Công Ty TNHH VN Đại Phong
Công Ty TNHH VN Đại Phong
  • Sản phẩm
    • Bảng giá cáp Cadivi 2020, bảng giá mới nhất cáp Cadivi
    • Bảng Giá Cáp LS Vina Mới Nhất
    • Bảng giá máy biến áp HBT Amorphouse
    • Bảng giá EMC (cơ điện Thủ Đức)
    • CÁP TRUNG THẾ 3X50; 3X240 - 24KV THỊNH PHÁT
    • CÁP CADIVI - TỒN KHO GIAO HÀNG NGAY
    • CUNG CẤP MÁY BIẾN ÁP THIBIDI GIÁ TỐT
    • CHỐNG SÉT VAN COOPER POLYMER LA 18KV, LA 24KV, LA 42KV
    • BẢNG GIÁ CADIVI 2018, BẢNG GIÁ CADIVI MỚI NHẤT
  • Giới thiệu
  • BẢNG GIÁ
  • Dự Án
  • Đối tác
  • CHÍNH SÁCH
  • Liên hệ
  • Tìm kiếm
MENU
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • BẢNG GIÁ
  • Sản phẩm
    • DÂY & CÁP ĐIỆN
      • Dây Cáp Điện Cadivi 2021
      • Cáp điện Cadivi
      • Cáp điện LS
      • Cáp điện Thịnh Phát (THIPHA CABLE)
      • Cáp Điện Taya
      • Cáp điện Tài Trường Thành
      • Cáp điện CADI-SUN
      • Cáp bọc cao su
      • Cáp điều khiển Sanjin - Altek Kabel - GS
    • DÂY - CÁP ĐIỆN CADIVI
      • Cáp Điện Hạ Thế CADIVI CV
      • Cáp Điện Hạ Thế CADIVI CVV
      • Cáp Điện Hạ Thế CADIVI CXV
      • Cáp Điện Hạ Thế CADIVI CXE
      • Cáp Điện Hạ Thế CADIVI CVV/DATA - CVV/DSTA
      • Cáp Điện Hạ Thế CADIVI CXV/DATA - CXV/DSTA
      • Cáp Điện Hạ Thế CADIVI CXE/DATA - CXE/DSTA
      • Cáp Điện Solar CADIVI
      • Cáp Ngầm Trung Thế CADIVI
      • Ống Luồn PVC Dây Điện CADIVI
      • Phụ Kiện Ống Luồn PVC Dây Điện CADIVI
    • DÂY - CÁP ĐIỆN LS VINA
      • Cáp Hạ Thế LS VINA V Cu/PVC
      • Cáp Điện Solar LS Vina
    • BẢNG GIÁ CÁP ĐIỆN CADIVI - LS
      • Bảng Giá Dây Cáp Điện 2021
      • Bảng giá cáp Cadivi 2020
      • Bảng giá cáp điện LS Vina
    • THÔNG SỐ KỸ THUẬT DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI
      • Cáp CADIVI VCmd - VCmo - VCmt - Dây Điện Dân Dụng
      • Cáp Cadivi CV - Cáp Điện Hạ Thế
      • Cáp Cadivi CVV - Cáp Điện Hạ Thế
      • Cáp Cadivi CXV - Cáp Điện Hạ Thế
      • Cáp Cadivi CXV/DSTA - CXV/DATA - Cáp Ngầm Hạ Thế
      • Cáp Chuyên Dụng CADIVI
      • Dây đơn CADIVI VC - Dây Điện Dân Dụng
      • Cáp Điện CADIVI CE FRT-LSHF - Cáp Chậm Cháy
      • Cáp CADIVI CXE - Cáp Ngầm Hạ Thế
      • Cáp CADIVI CV/FRT - Cáp Chậm Cháy
      • Cáp Cadivi CV/FR - Cáp Chống Cháy
      • Cáp Điện CADIVI AXV - Cáp Hạ Thế
      • Cáp Trung Thế CADIVI
      • Cáp Nhôm Cadivi AV - Cáp Điện Hạ Thế
      • Dây Đồng Trần Xoắn C - CADIVI
      • Cáp Nhôm Cadivi AVV - Cáp Điện Hạ Thế
      • Cáp Nhôm Vặn Xoắn Hạ Thế CADIVI (LV-ABC)
      • Cáp Cadivi CXV FR - Cáp Chống Cháy
      • Cáp Duplex Cadivi DuCV - Cáp Multiplex
      • Cáp Điện Triplex CADIVI TrCV - Cáp Multiplex
      • Cáp Năng Lượng Mặt Trời CADIVI
    • THÔNG SỐ KỸ THUẬT CÁP ĐIỆN LS VINA
      • Dây Đồng Trần - Cáp Đồng Trần
      • Cáp Muller 0.6/1kV Ruột Đồng - Cáp Điện LS Vina
      • Cáp LS Vina Cu/XLPE/PVC - 1 Lõi XLPE
    • Đại Lý Cấp 1 Dây Điện - Cáp Điện
      • Đại Lý Phân Phối Cáp Cadivi Cho Công Trình
    • Dự Án
    • MÁY BIẾN ÁP DẦU
      • Máy biến áp ECOTRANS THIBIDI
      • Máy biến áp THIBIDI
      • Máy Biến Áp THIBIDI Ecotrans Silic 2608
      • Máy Biến Áp THIBIDI Amorphous
      • Máy Biến Áp THIBIDI 1 Pha
      • Máy Biến Áp 3 Pha Hợp Bộ PAD-MOUNTED THIBIDI
      • Bảng Giá Máy Biến Áp ECOTRANS THIBIDI 2021
      • Máy Biến Áp SANAKY
      • Máy Biến Áp Thibidi 2021
      • Máy biến áp SHIHLIN
      • Máy Biến Áp HEM
      • Máy Biến Áp HBT Tran
      • Máy biến áp HBT
      • Máy biến áp EMC
      • Máy biến áp MBT
      • Nắp che cao hạ máy biến áp dầu
      • Trụ Đỡ Máy Biến Áp
    • BẢNG GIÁ MÁY BIẾN ÁP
      • Bảng Giá Máy Biến Áp THIBIDI 2021
      • Bảng Giá Máy Biến Áp SHIHLIN 2021
      • Bảng Giá Máy Biến Áp SANAKY 2021
      • Bảng giá máy biến áp Shihlin
      • Bảng giá EMC - cơ điện Thủ Đức
    • THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY BIẾN ÁP
      • TSKT máy biến áp THIBIDI 2608 Silic
      • TSKT THIBIDI AMORPHOUSE 2608
      • Thông Số Kỹ Thuật Máy Biến Áp 1 Pha 2 Sứ SHIHLIN
      • TSKT Máy Biến Áp Ecotrans Thibidi 62 Silic
      • TSKT Máy Biến Áp Khô SHIHLIN
    • BẢN VẼ MÁY BIẾN ÁP
      • Bản Vẽ Máy Biến Áp THIBIDI
      • Bản Vẽ Máy Biến Áp SHIHLIN
    • Máy Biến Áp Cho Năng Lượng Mặt Trời - Solar
      • Máy Biến Áp THIBIDI Cho Năng Lượng Mặt Trời - Solar
      • Máy Biến Áp SHIHLIN Cho Năng Lượng Mặt Trời - Solar
      • Máy Biến Áp Dự Án Năng Lượng Mặt Trời
      • Máy Biến Áp SANAKY Năng Lượng Mặt Trời - Solar
    • Thông Số Kỹ Thuật Máy Biến Áp Khô
      • Thông Số Kỹ Thuật Máy Biến Áp Khô THIBIDI
    • MÁY BIẾN ÁP KHÔ
      • Máy Biến Áp Khô SANAKY
      • Catalogue Máy Biến Áp Khô
      • Máy biến áp khô THIBIDI
      • Máy biến áp khô KP
      • Máy biến áp khô ABB, LS, THIBIDI, SHIHILIN, HBA
      • Máy biến áp khô Shihlin
      • Máy biến áp khô ABB
      • Phụ kiện máy biến áp khô ABB,KP
      • Quạt làm mát máy khô KP, ABB,Samil, LS
    • ĐẦU CÁP 3M - RAYCHEM
      • Đầu cáp - hộp nối 3M
      • Bảng Giá Đầu Cáp 3M - RAYCHEM 2021
      • Hộp nối đổ keo RESIN
      • Đầu cáp co nhiệt 3M
      • Đầu cáp co nguội 3M
      • Đầu cáp trung thế RAYCHEM
      • Đầu cáp trung thế CELLPACK
      • Đầu cáp Repl
      • Đầu cáp trung thế NEXANS - EUROMOLD
      • Đầu Cáp T-Plug 3M Chống Sét LA
      • Keo Silicon cho đầu cáp TLUG
      • Hướng dẫn thi công & lắp đặt đầu cáp
      • Băng keo điện 3M
    • Bảng Giá - Thông Số Kỹ Thuật Đầu Cáp 3M
      • Bảng Giá Đầu Cáp 3M 2020
      • Đầu Cáp 3M 24kV Co Nguội Trong Nhà
      • Đầu Cáp 3M 24kV Co Nguội Ngoài Trời
      • Đầu Cáp 3M 24kV Co Nhiệt Trong Nhà
      • Đầu Cáp 3M 24kV Co Nhiệt Ngoài Trời
      • Đầu Cáp 3M 35kV Co Nguội Trong Nhà
      • Đầu Cáp 3M 35kV Co Nguội Ngoài Trời
    • ĐẦU CÁP ABB
      • Đầu Cáp Trung Thế ABB
      • Đầu Cáp Co Nguội ABB
      • Đầu Cáp Co Nhiệt ABB
      • Hộp Nối Cáp Ngầm ABB
      • Bảng Giá Đầu Cáp ABB
    • ĐẦU CÁP ELBOW ABB
      • Đầu Cáp ELBOW ABB Co Nguội Trong Nhà
      • Đầu Cáp ELBOW ABB Co Nguội Ngoài Trời
    • ĐẦU CÁP T-PLUG ABB
      • Đầu Cáp T-PLUG ABB Co Nguội Trong Nhà
      • Đầu Cáp T-PLUG ABB Co Nguội Ngoài Trời
    • TỦ TRUNG THẾ SCHNEIDER - ABB - LS
      • Bảng Giá Tủ Trung Thế 2021
      • Tủ SM6 Schneider
      • Tủ RMU Schneider
      • Tủ Trung Thế ABB
      • Tủ LBS - RMU - SM6 - VCB - SEL
    • RECLOSER SCHNEIDER - ENTEC
      • Bảng Giá Recloser Schneider - Entec Korea 2021
      • Recloser Nulec Schneider
      • Recloser Schneider U27 Indonesia
      • Recloser Entec - Korea
      • Recloser Shinsung Hàn Quốc
      • Recloser NOVA NX-T Cooper
      • Recloser Noja Power Úc
      • Recloser E-Serial Entec Hàn Quốc
      • Recloser Entec - Schneider
      • Cung Cấp Recloser Entec - Schneider - Cooper Cho Công Trình
      • Modem Kết Nối Scada Dùng Cho Recloser - Tủ RMU
      • Máy biến áp cấp nguồn Recloser
      • Modem 3G Kết Nối Scada
      • Nắp Chụp - Nắp Che Recloser
      • Recloser Atelec Hàn Quốc
      • Recloser BH BuHeung Hàn Quốc
    • CHÌ ỐNG TRUNG THẾ
      • Chì Ống Trung Thế ETI
      • Chì Ống Trung Thế ABB
      • Chì ống trung thế Sirin
      • Chì ống trung thế Shcnieder
      • Chì ống trung thế Siba
    • LBS - CẦU DAO PHỤ TẢI
      • LBS BuHeung ngoài trời
      • LBS SF6 Khí Sel - Ý
      • LBS Shinsung Khí SF6
      • LBS SF6 khí ABB
      • LBS SF6 ngoài trời
      • LBS cầu dao phụ tải trong nhà
      • Tủ LBS Cầu Dao Phụ Tải Trong Nhà
      • LBS SF6 khí Entec
    • LA - CHỐNG SÉT VAN
      • LA Ohio Brass
      • LA Copper
      • LA Chống sét van
    • TUẤN ÂN: DS - FCO - LBFCO
      • Thiết Bị Bảo Vệ Trung Thế - Tuấn Ân
      • Cầu Chì Tự Rơi FCO - Cầu Chì Cắt Có Tải LBFCO - Chống Sét La (Tuấn Ân)
      • Sứ Trung Thế 24kv, Sứ Đứng Line Post: Minh Long, Tuấn Ân
    • TU-TI EMIC
      • CÔNG TƠ ĐIỆN TỬ 3 PHA EMIC
      • Biến Dòng Đo Lường, Biến Áp Đo Lường Kết Hợp EMIC
      • ĐO ĐIẾM TU-TI EMIC
      • BIẾN ÁP BIẾN DÒNG EMIC
    • SỨ CÁCH ĐIỆN TRUNG THẾ
      • SỨ ĐỠ THANH CÁI - SỨ EPOXY
    • ỐNG GEN - ỐNG KHÒ CO NHIỆT
      • Ống co nhiệt trung thế
      • ỐNG CO NHIỆT
    • MÓC SỨ - CỌC BÊ TÔNG CẢNH BÁO CÁP NGẦM
      • Cọc bê tông cảnh báo cáp ngầm
      • Móc Sứ Cảnh Báo
      • BĂNG CẢNH BÁO CÁP NGẦM
      • MỐC BÁO HIỆU CÁP NGẦM
    • TỤ BÙ
      • TỦ TỤ BÙ
      • TỤ BÙ SAMWHA
      • TỤ BÙ NUINTEK - KOREA
      • TỤ BÙ DUCATI - Ý
      • TỤ BÙ EPCOS ẤN ĐỘ
      • TỤ BÙ ELCO - MALAYSIA
    • VẬT TƯ TRUNG THẾ
      • Kẹp trung thế - nối thẳng kín nước
      • Phụ Kiện Đầu Nối
      • Tiếp địa di động trung thế
      • KẸP IPC, KẸP SICAME, NỐI BỌC CÁCH ĐIỆN, KẸP IPC
      • Kẹp IPC Sicame - Apparat Nga
    • MÁY BIẾN ÁP DẦU 2020
      • Máy biến áp Shihlin Silic - Amorphouse
      • Máy biến áp EMC (cơ điện Thủ Đức)
    • DỤNG CỤ ĐIỆN - VIỄN THÔNG
      • Rọ Kéo Cáp Điện Ngầm
      • Puly Kéo Cáp Điện
      • CÓC KẸP CÁP - PALANG XÍCH
    • BẢO TRÌ TRẠM BIẾN ÁP
      • BẢO TRÌ SỬA CHỮA MÁY BIẾN ÁP
      • BẢO TRÌ TRẠM BIẾN ÁP CÔNG TRÌNH
      • BẢO TRÌ SỬA CHỮA MÁY CẮT RECLOSER
      • SỬA CHỮA MÁY BIẾN ÁP
    • CÁP ACS 19/8 COMPACT LINE
    • TỦ COMPOSITE ĐIỆN LỰC (EVN)
    • TRẠM KIOS HỢP BỘ
    • Nắp che đầu cực máy biến áp
    • TỦ ĐIỆN INOX 201 - 304 (TRONG NHÀ - NGOÀI TRỜI)
    • TỦ ĐIỆN TRUNG THẾ - TỦ ĐIỆN HẠ THẾ (MSB-DB-ATS) - TỦ CHIẾU SÁNG
    • CHUỖI CÁCH ĐIỆN DTR
    • Cầu dao phụ tải LBS KHÍ SF6 - 24KV - 630A Hiệu SEL/ITALIA
    • CÁP ĐỒNG TRẦN TIẾP ĐỊA
    • Tủ Điện Hạ Thế ACB - MCCB Solar
    • DS 3 PHA 630A - 24KV
    • BIẾN ÁP ĐO LƯỜNG MOF SAMNUNG - YOUNG-HWA KOREA
    • CÔNG TƠ ĐIỆN TỬ 3 PHA ELSTER A1700
    • GIÁP NÍU, GIÁP BUỘC CỔ SỨ (PLP THÁI LAN)
    • KÌM ÉP COSE - KÉO CẮT CÁP
      • Kìm Bấm Cos Thủy Lực
    • ĐẦU COSE ĐỒNG, COSE BÍT TRUNG THẾ
    • BẢNG GIÁ ĐIỆN TRUNG THẾ
      • BẢNG GIÁ MBA THIBIDI 1.1.2020
      • Bảng giá máy THIBIDI ECOTRANS 2020
      • Bảng Giá Máy Biến Áp Dầu THIBIDI ECOTRANS 2020
      • Bảng Giá Máy Biến Áp Dầu THIBIDI AMORPHOUS 2020
      • Bảng giá máy THIBIDI 2019
    • THIẾT BỊ ĐIỆN MITEX
      • MOF MITEX - Hợp Bộ Đo Lường MITEX
    • NẮP CHỤP CÁCH ĐIỆN
    • ĐÀ COMPOSITE, XÀ, ĐÀ (SẮT , COMPOSITE), BULON
    • BỘ DÂY TIẾP ĐỊA LƯU ĐỘNG TRUNG THẾ
    • PHỤ KIỆN XÂY LẮP TRẠM BIẾN ÁP
    • DỤNG CỤ BẢO HỘ LAO ĐỘNG
    • TỦ ĐIỆN TẠM-HỘP NGUỒN THI CÔNG
    • CỌC TIẾP ĐỊA AXIS ẤN ĐỘ
    • KIM THU SÉT INGESCO - LIVAR - STORMASTER
    • PHỤ KIỆN CHO HỆ THỐNG CHỐNG SÉT
    • THUỐC HÀN HÓA NHIỆT (TIẾP ĐỊA)
    • BẢO TRÌ BẢO DƯỠNG, XỬ LÝ XỰ CỐ TRẠM BIẾN ÁP DẦU VÀ KHÔ
    • VẬT TƯ ĐIỆN CAO THẾ
    • MCCB,CB,ACB, ROLE NHIỆT, KHỞI ĐỘNG TỪ LS
    • MCCB,CB,ACB, ROLE NHIỆT, KHỞI ĐỘNG TỪ MITSUBISHI - SCHNEIDER
    • NHÀ CUNG CẤP THIẾT BỊ ĐIỆN AC & COMET
    • NHÀ PHÂN PHỐI SINO-VANLOK (CÔNG TẮC, Ổ CẮM)
    • ỐNG NHỰA XOẮN HDPE BA AN - SANTO
    • ĐẠI LÝ CẤP 1: Ổ CẤM - CÔNG TẮC OKOM-VINAKIP
    • Biến Áp LiOA - Ổn Áp LiOA
      • Biến Áp LiOA 3 Pha Cách Ly
  • Dự Án
  • Đối tác
  • CHÍNH SÁCH
  • Liên hệ
  • ĐẦU CÁP 3M - RAYCHEM
  • Đầu cáp - hộp nối 3M
  • Bảng Giá Đầu Cáp 3M 2021- Bảng Giá Đầu Cáp Co Nguội Co Nhiệt 3M

Danh mục sản phẩm

  • DÂY & CÁP ĐIỆN
    • Dây Cáp Điện Cadivi 2021
    • Cáp điện Cadivi
    • Cáp điện LS
    • Cáp điện Thịnh Phát (THIPHA CABLE)
    • Cáp Điện Taya
    • Cáp điện Tài Trường Thành
    • Cáp điện CADI-SUN
    • Cáp bọc cao su
    • Cáp điều khiển Sanjin - Altek Kabel - GS
  • DÂY - CÁP ĐIỆN CADIVI
    • Cáp Điện Hạ Thế CADIVI CV
    • Cáp Điện Hạ Thế CADIVI CVV
    • Cáp Điện Hạ Thế CADIVI CXV
    • Cáp Điện Hạ Thế CADIVI CXE
    • Cáp Điện Hạ Thế CADIVI CVV/DATA - CVV/DSTA
    • Cáp Điện Hạ Thế CADIVI CXV/DATA - CXV/DSTA
    • Cáp Điện Hạ Thế CADIVI CXE/DATA - CXE/DSTA
    • Cáp Điện Solar CADIVI
    • Cáp Ngầm Trung Thế CADIVI
    • Ống Luồn PVC Dây Điện CADIVI
    • Phụ Kiện Ống Luồn PVC Dây Điện CADIVI
  • DÂY - CÁP ĐIỆN LS VINA
    • Cáp Hạ Thế LS VINA V Cu/PVC
    • Cáp Điện Solar LS Vina
  • BẢNG GIÁ CÁP ĐIỆN CADIVI - LS
    • Bảng Giá Dây Cáp Điện 2021
    • Bảng giá cáp Cadivi 2020
    • Bảng giá cáp điện LS Vina
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI
    • Cáp CADIVI VCmd - VCmo - VCmt - Dây Điện Dân Dụng
    • Cáp Cadivi CV - Cáp Điện Hạ Thế
    • Cáp Cadivi CVV - Cáp Điện Hạ Thế
    • Cáp Cadivi CXV - Cáp Điện Hạ Thế
    • Cáp Cadivi CXV/DSTA - CXV/DATA - Cáp Ngầm Hạ Thế
    • Cáp Chuyên Dụng CADIVI
    • Dây đơn CADIVI VC - Dây Điện Dân Dụng
    • Cáp Điện CADIVI CE FRT-LSHF - Cáp Chậm Cháy
    • Cáp CADIVI CXE - Cáp Ngầm Hạ Thế
    • Cáp CADIVI CV/FRT - Cáp Chậm Cháy
    • Cáp Cadivi CV/FR - Cáp Chống Cháy
    • Cáp Điện CADIVI AXV - Cáp Hạ Thế
    • Cáp Trung Thế CADIVI
    • Cáp Nhôm Cadivi AV - Cáp Điện Hạ Thế
    • Dây Đồng Trần Xoắn C - CADIVI
    • Cáp Nhôm Cadivi AVV - Cáp Điện Hạ Thế
    • Cáp Nhôm Vặn Xoắn Hạ Thế CADIVI (LV-ABC)
    • Cáp Cadivi CXV FR - Cáp Chống Cháy
    • Cáp Duplex Cadivi DuCV - Cáp Multiplex
    • Cáp Điện Triplex CADIVI TrCV - Cáp Multiplex
    • Cáp Năng Lượng Mặt Trời CADIVI
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT CÁP ĐIỆN LS VINA
    • Dây Đồng Trần - Cáp Đồng Trần
    • Cáp Muller 0.6/1kV Ruột Đồng - Cáp Điện LS Vina
    • Cáp LS Vina Cu/XLPE/PVC - 1 Lõi XLPE
  • Đại Lý Cấp 1 Dây Điện - Cáp Điện
    • Đại Lý Phân Phối Cáp Cadivi Cho Công Trình
  • MÁY BIẾN ÁP DẦU
    • Máy biến áp ECOTRANS THIBIDI
    • Máy biến áp THIBIDI
    • Máy Biến Áp THIBIDI Ecotrans Silic 2608
    • Máy Biến Áp THIBIDI Amorphous
    • Máy Biến Áp THIBIDI 1 Pha
    • Máy Biến Áp 3 Pha Hợp Bộ PAD-MOUNTED THIBIDI
    • Bảng Giá Máy Biến Áp ECOTRANS THIBIDI 2021
    • Máy Biến Áp SANAKY
    • Máy Biến Áp Thibidi 2021
    • Máy biến áp SHIHLIN
    • Máy Biến Áp HEM
    • Máy Biến Áp HBT Tran
    • Máy biến áp HBT
    • Máy biến áp EMC
    • Máy biến áp MBT
    • Nắp che cao hạ máy biến áp dầu
    • Trụ Đỡ Máy Biến Áp
  • BẢNG GIÁ MÁY BIẾN ÁP
    • Bảng Giá Máy Biến Áp THIBIDI 2021
    • Bảng Giá Máy Biến Áp SHIHLIN 2021
    • Bảng Giá Máy Biến Áp SANAKY 2021
    • Bảng giá máy biến áp Shihlin
    • Bảng giá EMC - cơ điện Thủ Đức
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY BIẾN ÁP
    • TSKT máy biến áp THIBIDI 2608 Silic
    • TSKT THIBIDI AMORPHOUSE 2608
    • Thông Số Kỹ Thuật Máy Biến Áp 1 Pha 2 Sứ SHIHLIN
    • TSKT Máy Biến Áp Ecotrans Thibidi 62 Silic
    • TSKT Máy Biến Áp Khô SHIHLIN
  • BẢN VẼ MÁY BIẾN ÁP
    • Bản Vẽ Máy Biến Áp THIBIDI
    • Bản Vẽ Máy Biến Áp SHIHLIN
  • Máy Biến Áp Cho Năng Lượng Mặt Trời - Solar
    • Máy Biến Áp THIBIDI Cho Năng Lượng Mặt Trời - Solar
    • Máy Biến Áp SHIHLIN Cho Năng Lượng Mặt Trời - Solar
    • Máy Biến Áp Dự Án Năng Lượng Mặt Trời
    • Máy Biến Áp SANAKY Năng Lượng Mặt Trời - Solar
  • Thông Số Kỹ Thuật Máy Biến Áp Khô
    • Thông Số Kỹ Thuật Máy Biến Áp Khô THIBIDI
  • MÁY BIẾN ÁP KHÔ
    • Máy Biến Áp Khô SANAKY
    • Catalogue Máy Biến Áp Khô
    • Máy biến áp khô THIBIDI
    • Máy biến áp khô KP
    • Máy biến áp khô ABB, LS, THIBIDI, SHIHILIN, HBA
    • Máy biến áp khô Shihlin
    • Máy biến áp khô ABB
    • Phụ kiện máy biến áp khô ABB,KP
    • Quạt làm mát máy khô KP, ABB,Samil, LS
  • ĐẦU CÁP 3M - RAYCHEM
    • Đầu cáp - hộp nối 3M
    • Bảng Giá Đầu Cáp 3M - RAYCHEM 2021
    • Hộp nối đổ keo RESIN
    • Đầu cáp co nhiệt 3M
    • Đầu cáp co nguội 3M
    • Đầu cáp trung thế RAYCHEM
    • Đầu cáp trung thế CELLPACK
    • Đầu cáp Repl
    • Đầu cáp trung thế NEXANS - EUROMOLD
    • Đầu Cáp T-Plug 3M Chống Sét LA
    • Keo Silicon cho đầu cáp TLUG
    • Hướng dẫn thi công & lắp đặt đầu cáp
    • Băng keo điện 3M
  • Bảng Giá - Thông Số Kỹ Thuật Đầu Cáp 3M
    • Bảng Giá Đầu Cáp 3M 2020
    • Đầu Cáp 3M 24kV Co Nguội Trong Nhà
    • Đầu Cáp 3M 24kV Co Nguội Ngoài Trời
    • Đầu Cáp 3M 24kV Co Nhiệt Trong Nhà
    • Đầu Cáp 3M 24kV Co Nhiệt Ngoài Trời
    • Đầu Cáp 3M 35kV Co Nguội Trong Nhà
    • Đầu Cáp 3M 35kV Co Nguội Ngoài Trời
  • ĐẦU CÁP ABB
    • Đầu Cáp Trung Thế ABB
    • Đầu Cáp Co Nguội ABB
    • Đầu Cáp Co Nhiệt ABB
    • Hộp Nối Cáp Ngầm ABB
    • Bảng Giá Đầu Cáp ABB
  • ĐẦU CÁP ELBOW ABB
    • Đầu Cáp ELBOW ABB Co Nguội Trong Nhà
    • Đầu Cáp ELBOW ABB Co Nguội Ngoài Trời
  • ĐẦU CÁP T-PLUG ABB
    • Đầu Cáp T-PLUG ABB Co Nguội Trong Nhà
    • Đầu Cáp T-PLUG ABB Co Nguội Ngoài Trời
  • TỦ TRUNG THẾ SCHNEIDER - ABB - LS
    • Bảng Giá Tủ Trung Thế 2021
    • Tủ SM6 Schneider
    • Tủ RMU Schneider
    • Tủ Trung Thế ABB
    • Tủ LBS - RMU - SM6 - VCB - SEL
  • RECLOSER SCHNEIDER - ENTEC
    • Bảng Giá Recloser Schneider - Entec Korea 2021
    • Recloser Nulec Schneider
    • Recloser Schneider U27 Indonesia
    • Recloser Entec - Korea
    • Recloser Shinsung Hàn Quốc
    • Recloser NOVA NX-T Cooper
    • Recloser Noja Power Úc
    • Recloser E-Serial Entec Hàn Quốc
    • Recloser Entec - Schneider
    • Cung Cấp Recloser Entec - Schneider - Cooper Cho Công Trình
    • Modem Kết Nối Scada Dùng Cho Recloser - Tủ RMU
    • Máy biến áp cấp nguồn Recloser
    • Modem 3G Kết Nối Scada
    • Nắp Chụp - Nắp Che Recloser
    • Recloser Atelec Hàn Quốc
    • Recloser BH BuHeung Hàn Quốc
  • CHÌ ỐNG TRUNG THẾ
    • Chì Ống Trung Thế ETI
    • Chì Ống Trung Thế ABB
    • Chì ống trung thế Sirin
    • Chì ống trung thế Shcnieder
    • Chì ống trung thế Siba
  • LBS - CẦU DAO PHỤ TẢI
    • LBS BuHeung ngoài trời
    • LBS SF6 Khí Sel - Ý
    • LBS Shinsung Khí SF6
    • LBS SF6 khí ABB
    • LBS SF6 ngoài trời
    • LBS cầu dao phụ tải trong nhà
    • Tủ LBS Cầu Dao Phụ Tải Trong Nhà
    • LBS SF6 khí Entec
  • LA - CHỐNG SÉT VAN
    • LA Ohio Brass
    • LA Copper
    • LA Chống sét van
  • TUẤN ÂN: DS - FCO - LBFCO
    • Thiết Bị Bảo Vệ Trung Thế - Tuấn Ân
    • Cầu Chì Tự Rơi FCO - Cầu Chì Cắt Có Tải LBFCO - Chống Sét La (Tuấn Ân)
    • Sứ Trung Thế 24kv, Sứ Đứng Line Post: Minh Long, Tuấn Ân
  • TU-TI EMIC
    • CÔNG TƠ ĐIỆN TỬ 3 PHA EMIC
    • Biến Dòng Đo Lường, Biến Áp Đo Lường Kết Hợp EMIC
    • ĐO ĐIẾM TU-TI EMIC
    • BIẾN ÁP BIẾN DÒNG EMIC
  • SỨ CÁCH ĐIỆN TRUNG THẾ
    • SỨ ĐỠ THANH CÁI - SỨ EPOXY
  • ỐNG GEN - ỐNG KHÒ CO NHIỆT
    • Ống co nhiệt trung thế
    • ỐNG CO NHIỆT
  • MÓC SỨ - CỌC BÊ TÔNG CẢNH BÁO CÁP NGẦM
    • Cọc bê tông cảnh báo cáp ngầm
    • Móc Sứ Cảnh Báo
    • BĂNG CẢNH BÁO CÁP NGẦM
    • MỐC BÁO HIỆU CÁP NGẦM
  • TỤ BÙ
    • TỦ TỤ BÙ
    • TỤ BÙ SAMWHA
    • TỤ BÙ NUINTEK - KOREA
    • TỤ BÙ DUCATI - Ý
    • TỤ BÙ EPCOS ẤN ĐỘ
    • TỤ BÙ ELCO - MALAYSIA
  • VẬT TƯ TRUNG THẾ
    • Kẹp trung thế - nối thẳng kín nước
    • Phụ Kiện Đầu Nối
    • Tiếp địa di động trung thế
    • KẸP IPC, KẸP SICAME, NỐI BỌC CÁCH ĐIỆN, KẸP IPC
    • Kẹp IPC Sicame - Apparat Nga
  • MÁY BIẾN ÁP DẦU 2020
    • Máy biến áp Shihlin Silic - Amorphouse
    • Máy biến áp EMC (cơ điện Thủ Đức)
  • DỤNG CỤ ĐIỆN - VIỄN THÔNG
    • Rọ Kéo Cáp Điện Ngầm
    • Puly Kéo Cáp Điện
    • CÓC KẸP CÁP - PALANG XÍCH
  • BẢO TRÌ TRẠM BIẾN ÁP
    • BẢO TRÌ SỬA CHỮA MÁY BIẾN ÁP
    • BẢO TRÌ TRẠM BIẾN ÁP CÔNG TRÌNH
    • BẢO TRÌ SỬA CHỮA MÁY CẮT RECLOSER
    • SỬA CHỮA MÁY BIẾN ÁP
  • CÁP ACS 19/8 COMPACT LINE
  • TỦ COMPOSITE ĐIỆN LỰC (EVN)
  • TRẠM KIOS HỢP BỘ
  • Nắp che đầu cực máy biến áp
  • TỦ ĐIỆN INOX 201 - 304 (TRONG NHÀ - NGOÀI TRỜI)
  • TỦ ĐIỆN TRUNG THẾ - TỦ ĐIỆN HẠ THẾ (MSB-DB-ATS) - TỦ CHIẾU SÁNG
  • CHUỖI CÁCH ĐIỆN DTR
  • Cầu dao phụ tải LBS KHÍ SF6 - 24KV - 630A Hiệu SEL/ITALIA
  • CÁP ĐỒNG TRẦN TIẾP ĐỊA
  • Tủ Điện Hạ Thế ACB - MCCB Solar
  • DS 3 PHA 630A - 24KV
  • BIẾN ÁP ĐO LƯỜNG MOF SAMNUNG - YOUNG-HWA KOREA
  • CÔNG TƠ ĐIỆN TỬ 3 PHA ELSTER A1700
  • GIÁP NÍU, GIÁP BUỘC CỔ SỨ (PLP THÁI LAN)
  • KÌM ÉP COSE - KÉO CẮT CÁP
    • Kìm Bấm Cos Thủy Lực
  • ĐẦU COSE ĐỒNG, COSE BÍT TRUNG THẾ
  • BẢNG GIÁ ĐIỆN TRUNG THẾ
    • BẢNG GIÁ MBA THIBIDI 1.1.2020
    • Bảng giá máy THIBIDI ECOTRANS 2020
    • Bảng Giá Máy Biến Áp Dầu THIBIDI ECOTRANS 2020
    • Bảng Giá Máy Biến Áp Dầu THIBIDI AMORPHOUS 2020
    • Bảng giá máy THIBIDI 2019
  • THIẾT BỊ ĐIỆN MITEX
    • MOF MITEX - Hợp Bộ Đo Lường MITEX
  • NẮP CHỤP CÁCH ĐIỆN
  • ĐÀ COMPOSITE, XÀ, ĐÀ (SẮT , COMPOSITE), BULON
  • BỘ DÂY TIẾP ĐỊA LƯU ĐỘNG TRUNG THẾ
  • PHỤ KIỆN XÂY LẮP TRẠM BIẾN ÁP
  • DỤNG CỤ BẢO HỘ LAO ĐỘNG
  • TỦ ĐIỆN TẠM-HỘP NGUỒN THI CÔNG
  • CỌC TIẾP ĐỊA AXIS ẤN ĐỘ
  • KIM THU SÉT INGESCO - LIVAR - STORMASTER
  • PHỤ KIỆN CHO HỆ THỐNG CHỐNG SÉT
  • THUỐC HÀN HÓA NHIỆT (TIẾP ĐỊA)
  • BẢO TRÌ BẢO DƯỠNG, XỬ LÝ XỰ CỐ TRẠM BIẾN ÁP DẦU VÀ KHÔ
  • VẬT TƯ ĐIỆN CAO THẾ
  • MCCB,CB,ACB, ROLE NHIỆT, KHỞI ĐỘNG TỪ LS
  • MCCB,CB,ACB, ROLE NHIỆT, KHỞI ĐỘNG TỪ MITSUBISHI - SCHNEIDER
  • NHÀ CUNG CẤP THIẾT BỊ ĐIỆN AC & COMET
  • NHÀ PHÂN PHỐI SINO-VANLOK (CÔNG TẮC, Ổ CẮM)
  • ỐNG NHỰA XOẮN HDPE BA AN - SANTO
  • ĐẠI LÝ CẤP 1: Ổ CẤM - CÔNG TẮC OKOM-VINAKIP
  • Biến Áp LiOA - Ổn Áp LiOA
    • Biến Áp LiOA 3 Pha Cách Ly
Bảng Giá Đầu Cáp 3M 2021- Bảng Giá Đầu Cáp Co Nguội Co Nhiệt 3M
Bảng Giá Đầu Cáp 3M 2021- Bảng Giá Đầu Cáp Co Nguội Co Nhiệt 3M

Bảng Giá Đầu Cáp 3M 2021- Bảng Giá Đầu Cáp Co Nguội Co Nhiệt 3M

Liên hệ: 

Mr Quân: 0938 034 930  - 0934 109 521
Zalo: 0938 034 930
Email: chinhvu@vndaiphong.com
 
ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNH CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM VẬT TƯ ĐIỆN TRUNG THẾ:
- Máy biến thế: KP Electric, abb,  THIBIDI, SHIHLIN, SANAKY, EMC, MBT
- Cáp điện: Cadivi, LS Vina, Thịnh Phát, Tài Trường Thành
- Máy cắt tự động lặp lại: Recloser Schneider, Recloser Entec-Korea, Recloser Copper.
- Tủ trung thế:  Schneider, Sel/Italia, ABB, Copper, Siemens.
- Đầu cáp 3M - RAYCHEM: Co nhiệt, co nguội, Tplug, Elbow- Đầu cáp trung thế
 
Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An
Liên hệ: 0938034930
  • Chi tiết
  • Bình luận/Đánh giá

Bảng Giá Đầu Cáp 3M 2021- Bảng Giá Đầu Cáp Co Nguội Co Nhiệt 3M

Bảng giá đầu cáp 3m

Đại Phong chuyên cung cấp đầu cáp 3M

 

Video Đầu Cáp Co Nhiệt 3M - Ngoài Trời 3 Pha 150 300m2 24kv

Video Đầu Cáp Co Nguội 3M - Trong Nhà 3 Pha 240mm2 300mm2 24kV

Video Hộp Nối Cáp Ngầm Trung Thế 3M Đổ Keo Resin 3 Pha 240mm 24kV

 

STT MÃ SP TÊN HÀNG HÓA ĐVT SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN HÃNG SX
1 3M24NT135 Đầu cáp 24KV 1 pha, co nhiệt, trong nhà, 35mm2 Cái  1             1,158,544                1,158,544 3M
2 3M24NT150 Đầu cáp 24KV 1 pha, co nhiệt, trong nhà, 50mm2 Cái  1             1,158,544                1,158,544 3M
3 3M24NT170 Đầu cáp 24KV 1 pha, co nhiệt, trong nhà, 70mm2 Cái  1             1,310,778                1,310,778 3M
4 3M24NT195 Đầu cáp 24KV 1 pha, co nhiệt, trong nhà, 95mm2 Cái  1             1,302,744                1,302,744 3M
5 3M24NT1120 Đầu cáp 24KV 1 pha, co nhiệt, trong nhà, 120mm2 Cái  1             1,328,288                1,328,288 3M
6 3M24NT1150 Đầu cáp 24KV 1 pha, co nhiệt, trong nhà, 150mm2 Cái  1             1,421,400                1,421,400 3M
7 3M24NT1185 Đầu cáp 24KV 1 pha, co nhiệt, trong nhà, 185mm2 Cái  1             1,433,760                1,433,760 3M
8 3M24NT1240 Đầu cáp 24KV 1 pha, co nhiệt, trong nhà, 240mm2 Cái  1             1,458,480                1,458,480 3M
9 3M24NT1300 Đầu cáp 24KV 1 pha, co nhiệt, trong nhà, 300mm2 Cái  1             1,507,096                1,507,096 3M
10 3M24NN135 Đầu cáp 24KV 1 pha, co nhiệt, ngoài trời, 35mm2 Cái  1             1,312,220                1,312,220 3M
11 3M24NN150 Đầu cáp 24KV 1 pha, co nhiệt, ngoài trời, 50mm2 Cái  1             1,312,220                1,312,220 3M
12 3M24NN170 Đầu cáp 24KV 1 pha, co nhiệt, ngoài trời, 70mm2 Cái  1             1,507,096                1,507,096 3M
13 3M24NN195 Đầu cáp 24KV 1 pha, co nhiệt, ngoài trời, 95mm2 Cái  1             1,519,868                1,519,868 3M
14 3M24NN1120 Đầu cáp 24KV 1 pha, co nhiệt, ngoài trời, 120mm2 Cái  1             1,495,560                1,495,560 3M
15 3M24NN1150 Đầu cáp 24KV 1 pha, co nhiệt, ngoài trời, 150mm2 Cái  1             1,693,320                1,693,320 3M
16 3M24NN1185 Đầu cáp 24KV 1 pha, co nhiệt, ngoài trời, 185mm2 Cái  1             1,730,400                1,730,400 3M
17 3M24NN1240 Đầu cáp 24KV 1 pha, co nhiệt, ngoài trời, 240mm2 Cái  1             1,679,106                1,679,106 3M
18 3M24NN1300 Đầu cáp 24KV 1 pha, co nhiệt, ngoài trời, 300mm2 Cái  1             1,726,074                1,726,074 3M
19 3M24NT335 Đầu cáp 24KV 3 pha (Co nhiệt) , trong nhà, 35mm2 Bộ  1             3,179,816                3,179,816 3M
20 3M24NT350 Đầu cáp 24KV 3 pha (Co nhiệt) , trong nhà, 50mm2 Bộ  1             3,179,816                3,179,816 3M
21 3M24NT370 Đầu cáp 24KV 3 pha (Co nhiệt) , trong nhà, 70mm2 Bộ  1             3,981,568                3,981,568 3M
22 3M24NT395 Đầu cáp 24KV 3 pha (Co nhiệt) , trong nhà, 95mm2 Bộ  1             4,021,120                4,021,120 3M
23 3M24NT3120 Đầu cáp 24KV 3 pha (Co nhiệt) , trong nhà, 120mm2 Bộ  1             3,972,092                3,972,092 3M
24 3M24NT3150 Đầu cáp 24KV 3 pha (Co nhiệt) , trong nhà, 150mm2 Bộ  1             4,393,568                4,393,568 3M
25 3M24NT3185 Đầu cáp 24KV 3 pha (Co nhiệt) , trong nhà, 185mm2 Bộ  1             4,372,968                4,372,968 3M
26 3M24NT3240 Đầu cáp 24KV 3 pha (Co nhiệt) , trong nhà, 240mm2 Bộ  1             4,412,520                4,412,520 3M
27 3M24NT3300 Đầu cáp 24KV 3 pha (Co nhiệt) , trong nhà, 300mm2 Bộ  1             4,432,708                4,432,708 3M
28 3M24NN335 Đầu cáp 24KV 3 pha (Co Nhiệt) , Ngoài trời, 35mm2 Bộ  1             3,896,490                3,896,490 3M
29 3M24NN350 Đầu cáp 24KV 3 pha (Co Nhiệt) , Ngoài trời, 50mm2 Bộ  1             3,896,490                3,896,490 3M
30 3M24NN370 Đầu cáp 24KV 3 pha (Co Nhiệt) , Ngoài trời, 70mm2 Bộ  1             4,653,952                4,653,952 3M
31 3M24NN395 Đầu cáp 24KV 3 pha (Co Nhiệt) , Ngoài trời, 95mm2 Bộ  1             4,620,168                4,620,168 3M
32 3M24NN3120 Đầu cáp 24KV 3 pha (Co Nhiệt) , Ngoài trời, 120mm2 Bộ  1             4,698,036                4,698,036 3M
33 3M24NN3150 Đầu cáp 24KV 3 pha (Co Nhiệt) , Ngoài trời, 150mm2 Bộ  1             5,601,552                5,601,552 3M
34 3M24NN3185 Đầu cáp 24KV 3 pha (Co Nhiệt) , Ngoài trời, 185mm2 Bộ  1             5,669,532                5,669,532 3M
35 3M24NN3240 Đầu cáp 24KV 3 pha (Co Nhiệt) , Ngoài trời, 240mm2 Bộ  1             5,616,384                5,616,384 3M
36 3M24NN3300 Đầu cáp 24KV 3 pha (Co Nhiệt) , Ngoài trời, 300mm2 Bộ  1             5,619,680                5,619,680 3M
37 3M24NGT135 Đầu cáp 24KV 1 pha Co nguội, trong nhà, 35mm2 Cái  1             1,570,956                1,570,956 3M
38 3M24NGT150 Đầu cáp 24KV 1 pha Co nguội, trong nhà, 50mm2 Cái  1             1,570,956                1,570,956 3M
39 3M24NGT170 Đầu cáp 24KV 1 pha Co nguội, trong nhà, 70mm2 Cái  1             1,969,154                1,969,154 3M
40 3M24NGT195 Đầu cáp 24KV 1 pha Co nguội, trong nhà, 95mm2 Cái  1             1,960,296                1,960,296 3M
41 3M24NGT1120 Đầu cáp 24KV 1 pha Co nguội, trong nhà, 120mm2 Cái  1             2,000,054                2,000,054 3M
42 3M24NGT1150 Đầu cáp 24KV 1 pha Co nguội, trong nhà, 150mm2 Cái  1             2,000,054                2,000,054 3M
43 3M24NGT1185 Đầu cáp 24KV 1 pha Co nguội, trong nhà, 185mm2 Cái  1             2,031,160                2,031,160 3M
44 3M24NGT1240 Đầu cáp 24KV 1 pha Co nguội, trong nhà, 240mm2 Cái  1             2,565,936                2,565,936 3M
45 3M24NGT1300 Đầu cáp 24KV 1 pha Co nguội, trong nhà, 300mm2 Cái  1             2,591,480                2,591,480 3M
46 3M24NGT1400 Đầu cáp 24KV 1 pha Co nguội, trong nhà, 400mm2 Cái  1             4,048,312                4,048,312 3M
47 3M24NGT1500 Đầu cáp 24KV 1 pha Co nguội, trong nhà, 500mm2 Cái  1             3,971,268                3,971,268 3M
48 3M24NGT1630 Đầu cáp 24KV 1 pha Co nguội, trong nhà, 630mm2 Cái  1             3,995,988                3,995,988 3M
49 3M24NGN125 Đầu cáp 24KV 1 pha Co nguội, Ngoài trời, 25mm2 Cái  1             2,003,968                2,003,968 3M
50 3M24NGN135 Đầu cáp 24KV 1 pha Co nguội, Ngoài trời, 35mm2 Cái  1             2,003,968                2,003,968 3M
51 3M24NGN150 Đầu cáp 24KV 1 pha Co nguội, Ngoài trời, 50mm2 Cái  1             2,003,968                2,003,968 3M
52 3M24NGN170 Đầu cáp 24KV 1 pha Co nguội, Ngoài trời, 70mm2 Cái  1             2,345,928                2,345,928 3M
53 3M24NGN195 Đầu cáp 24KV 1 pha Co nguội, Ngoài trời, 95mm2 Cái  1             2,345,928                2,345,928 3M
54 3M24NGN1120 Đầu cáp 24KV 1 pha Co nguội, Ngoài trời, 120mm2 Cái  1             2,469,528                2,469,528 3M
55 3M24NGN1150 Đầu cáp 24KV 1 pha Co nguội, Ngoài trời, 150mm2 Cái  1             2,469,528                2,469,528 3M
56 3M24NGN1185 Đầu cáp 24KV 1 pha Co nguội, Ngoài trời, 185mm2 Cái  1             2,459,022                2,459,022 3M
57 3M24NGN1240 Đầu cáp 24KV 1 pha Co nguội, Ngoài trời, 240mm2 Cái  1             3,112,866                3,112,866 3M
58 3M24NGN1300 Đầu cáp 24KV 1 pha Co nguội, Ngoài trời, 300mm2 Cái  1             3,093,090                3,093,090 3M
59 3M24NGN1400 Đầu cáp 24KV 1 pha Co nguội, Ngoài trời, 400mm2 Cái  1             4,565,990                4,565,990 3M
60 3M24NGN1500 Đầu cáp 24KV 1 pha Co nguội, Ngoài trời, 500mm2 Cái  1             4,568,256                4,568,256 3M
61 3M24NGN1630 Đầu cáp 24KV 1 pha Co nguội, Ngoài trời, 630mm2 Cái  1             4,573,200                4,573,200 3M
62 3M35NGT135 Đầu cáp 35KV 1 pha, Co nguội, trong nhà, 35mm2 Cái  1             2,469,528                2,469,528 3M
63 3M35NGT150 Đầu cáp 35KV 1 pha, Co nguội, trong nhà, 50mm2 Cái  1             2,469,528                2,469,528 3M
64 3M35NGT170 Đầu cáp 35KV 1 pha, Co nguội, trong nhà, 70mm2 Cái  1             2,469,528                2,469,528 3M
65 3M35NGT195 Đầu cáp 35KV 1 pha, Co nguội, trong nhà, 95mm2 Cái  1             2,476,944                2,476,944 3M
66 3M35NGT1120 Đầu cáp 35KV 1 pha, Co nguội, trong nhà, 120mm2 Cái  1             3,084,232                3,084,232 3M
67 3M35NGT1150 Đầu cáp 35KV 1 pha, Co nguội, trong nhà, 150mm2 Cái  1             3,094,532                3,094,532 3M
68 3M35NGT1185 Đầu cáp 35KV 1 pha, Co nguội, trong nhà, 185mm2 Cái  1             3,085,880                3,085,880 3M
69 3M35NGT1240 Đầu cáp 35KV 1 pha, Co nguội, trong nhà, 240mm2 Cái  1             3,072,696                3,072,696 3M
70 3M35NGT1300 Đầu cáp 35KV 1 pha, Co nguội, trong nhà, 300mm2 Cái  1             4,608,632                4,608,632 3M
71 3M35NGT1400 Đầu cáp 35KV 1 pha, Co nguội, trong nhà, 400mm2 Cái  1             4,565,990                4,565,990 3M
72 3M35NGT1500 Đầu cáp 35KV 1 pha, Co nguội, trong nhà, 500mm2 Cái  1             4,568,256                4,568,256 3M
73 3M35NGT1630 Đầu cáp 35KV 1 pha, Co nguội, trong nhà, 630mm2 Cái  1             4,561,458                4,561,458 3M
74 3M35NGN135 Đầu cáp 35KV 1 pha, Co nguội, Ngoài trời, 35mm2 Cái  1             3,342,144                3,342,144 3M
75 3M35NGN150 Đầu cáp 35KV 1 pha, Co nguội, Ngoài trời, 50mm2 Cái  1             3,350,384                3,350,384 3M
76 3M35NGN170 Đầu cáp 35KV 1 pha, Co nguội, Ngoài trời, 70mm2 Cái  1             3,350,384                3,350,384 3M
77 3M35NGN195 Đầu cáp 35KV 1 pha, Co nguội, Ngoài trời, 95mm2 Cái  1             3,353,680                3,353,680 3M
78 3M35NGN1120 Đầu cáp 35KV 1 pha, Co nguội, Ngoài trời, 120mm2 Cái  1             4,008,760                4,008,760 3M
79 3M35NGN1150 Đầu cáp 35KV 1 pha, Co nguội, Ngoài trời, 150mm2 Cái  1             4,008,760                4,008,760 3M
80 3M35NGN1185 Đầu cáp 35KV 1 pha, Co nguội, Ngoài trời, 185mm2 Cái  1             3,988,778                3,988,778 3M
81 3M35NGN1240 Đầu cáp 35KV 1 pha, Co nguội, Ngoài trời, 240mm2 Cái  1             4,034,304                4,034,304 3M
82 3M35NGN1300 Đầu cáp 35KV 1 pha, Co nguội, Ngoài trời, 300mm2 Cái  1             5,667,060                5,667,060 3M
83 3M35NGN1400 Đầu cáp 35KV 1 pha, Co nguội, Ngoài trời, 400mm2 Cái  1             5,757,288                5,757,288 3M
84 3M35NGN1500 Đầu cáp 35KV 1 pha, Co nguội, Ngoài trời, 500mm2 Cái  1             5,677,360                5,677,360 3M
85 3M35NGN1630 Đầu cáp 35KV 1 pha, Co nguội, Ngoài trời, 630mm2 Cái  1             5,648,520                5,648,520 3M
86 3M24NGT335 Đầu cáp 24KV 3 pha Co nguội, trong nhà, 35mm2 Bộ  1             5,903,136                5,903,136 3M
87 3M24NGT350 Đầu cáp 24KV 3 pha Co nguội, trong nhà, 50mm2 Bộ  1             5,903,136                5,903,136 3M
88 3M24NGT370 Đầu cáp 24KV 3 pha Co nguội, trong nhà, 70mm2 Bộ  1             6,511,454                6,511,454 3M
89 3M24NGT395 Đầu cáp 24KV 3 pha Co nguội, trong nhà, 95mm2 Bộ  1             6,511,454                6,511,454 3M
90 3M24NGT3120 Đầu cáp 24KV 3 pha Co nguội, trong nhà, 120mm2 Bộ  1             7,269,122                7,269,122 3M
91 3M24NGT3150 Đầu cáp 24KV 3 pha Co nguội, trong nhà, 150mm2 Bộ  1             7,305,996                7,305,996 3M
92 3M24NGT3185 Đầu cáp 24KV 3 pha Co nguội, trong nhà, 185mm2 Bộ  1             7,301,052                7,301,052 3M
93 3M24NGT3240 Đầu cáp 24KV 3 pha Co nguội, trong nhà, 240mm2 Bộ  1             8,147,712                8,147,712 3M
94 3M24NGT3300 Đầu cáp 24KV 3 pha Co nguội, trong nhà, 300mm2 Bộ  1             8,033,588                8,033,588 3M
95 3M24NGT3400 Đầu cáp 24KV 3 pha Co nguội, trong nhà, 400mm2 Bộ  1           10,419,480              10,419,480 3M
96 3M24NGT3500 Đầu cáp 24KV 3 pha Co nguội, trong nhà, 500mm2 Bộ  1           10,490,344              10,490,344 3M
97 3M24NGT3630 Đầu cáp 24KV 3 pha Co nguội, trong nhà, 630mm2 Bộ  1                        -                             -   3M
98 3M24NGN325 Đầu cáp 24KV 3 pha Co nguội, Ngoài trời, 25mm2 Bộ  1             7,030,368                7,030,368 3M
99 3M24NGN335 Đầu cáp 24KV 3 pha Co nguội, Ngoài trời, 35mm2 Bộ  1             7,030,368                7,030,368 3M
100 3M24NGN350 Đầu cáp 24KV 3 pha Co nguội, Ngoài trời, 50mm2 Bộ  1             7,030,368                7,030,368 3M
101 3M24NGN370 Đầu cáp 24KV 3 pha Co nguội, Ngoài trời, 70mm2 Bộ  1             7,623,648                7,623,648 3M
102 3M24NGN395 Đầu cáp 24KV 3 pha Co nguội, Ngoài trời, 95mm2 Bộ  1             7,693,276                7,693,276 3M
103 3M24NGN3120 Đầu cáp 24KV 3 pha Co nguội, Ngoài trời, 120mm2 Bộ  1             8,691,964                8,691,964 3M
104 3M24NGN3150 Đầu cáp 24KV 3 pha Co nguội, Ngoài trời, 150mm2 Bộ  1             8,702,470                8,702,470 3M
105 3M24NGN3185 Đầu cáp 24KV 3 pha Co nguội, Ngoài trời, 185mm2 Bộ  1             8,613,684                8,613,684 3M
106 3M24NGN3240 Đầu cáp 24KV 3 pha Co nguội, Ngoài trời, 240mm2 Bộ  1             9,329,740                9,329,740 3M
107 3M24NGN3300 Đầu cáp 24KV 3 pha Co nguội, Ngoài trời, 300mm2 Bộ  1             9,373,824                9,373,824 3M
108 3M24NGN3400 Đầu cáp 24KV 3 pha Co nguội, Ngoài trời, 400mm2 Bộ  1           11,430,940              11,430,940 3M
109 3M24NGN3500 Đầu cáp 24KV 3 pha Co nguội, Ngoài trời, 500mm2 Bộ  1           11,358,840              11,358,840 3M
110 3M24NGN3630 Đầu cáp 24KV 3 pha Co nguội, Ngoài trời, 630mm2 Bộ  1                        -                             -   3M
111 3M35NGT335 Đầu cáp 35KV 3 pha Co nguội, trong nhà, 35mm2 Bộ  1             8,629,340                8,629,340 3M
112 3M35NGT350 Đầu cáp 35KV 3 pha Co nguội, trong nhà, 50mm2 Bộ  1             8,594,320                8,594,320 3M
113 3M35NGT370 Đầu cáp 35KV 3 pha Co nguội, trong nhà, 70mm2 Bộ  1             8,695,260                8,695,260 3M
114 3M35NGT395 Đầu cáp 35KV 3 pha Co nguội, trong nhà, 95mm2 Bộ  1             8,663,330                8,663,330 3M
115 3M35NGT3120 Đầu cáp 35KV 3 pha Co nguội, trong nhà, 120mm2 Bộ  1             9,227,358                9,227,358 3M
116 3M35NGT3150 Đầu cáp 35KV 3 pha Co nguội, trong nhà, 150mm2 Bộ  1             9,227,358                9,227,358 3M
117 3M35NGT3185 Đầu cáp 35KV 3 pha Co nguội, trong nhà, 185mm2 Bộ  1             9,374,648                9,374,648 3M
118 3M35NGT3240 Đầu cáp 35KV 3 pha Co nguội, trong nhà, 240mm2 Bộ  1             9,298,840                9,298,840 3M
119 3M35NGT3300 Đầu cáp 35KV 3 pha Co nguội, trong nhà, 300mm2 Bộ  1           11,448,450              11,448,450 3M
120 3M35NGT3400 Đầu cáp 35KV 3 pha Co nguội, trong nhà, 400mm2 Bộ  1           11,443,712              11,443,712 3M
121 3M35NGT3500 Đầu cáp 35KV 3 pha Co nguội, trong nhà, 500mm2 Bộ  1           11,556,600              11,556,600 3M
122 3M35NGT3630 Đầu cáp 35KV 3 pha Co nguội, trong nhà, 630mm2 Bộ  1                        -                             -   3M
123 3M35NGN335 Đầu cáp 35KV 3 pha Co nguội, Ngoài trời, 35mm2 Bộ  1           11,087,538              11,087,538 3M
124 3M35NGN350 Đầu cáp 35KV 3 pha Co nguội, Ngoài trời, 50mm2 Bộ  1           11,087,538              11,087,538 3M
125 3M35NGN370 Đầu cáp 35KV 3 pha Co nguội, Ngoài trời, 70mm2 Bộ  1           11,037,892              11,037,892 3M
126 3M35NGN395 Đầu cáp 35KV 3 pha Co nguội, Ngoài trời, 95mm2 Bộ  1           11,113,082              11,113,082 3M
127 3M35NGN3120 Đầu cáp 35KV 3 pha Co nguội, Ngoài trời, 120mm2 Bộ  1           12,251,232              12,251,232 3M
128 3M35NGN3150 Đầu cáp 35KV 3 pha Co nguội, Ngoài trời, 150mm2 Bộ  1           12,266,064              12,266,064 3M
129 3M35NGN3185 Đầu cáp 35KV 3 pha Co nguội, Ngoài trời, 185mm2 Bộ  1           12,309,324              12,309,324 3M
130 3M35NGN3240 Đầu cáp 35KV 3 pha Co nguội, Ngoài trời, 240mm2 Bộ  1           12,352,790              12,352,790 3M
131 3M35NGN3300 Đầu cáp 35KV 3 pha Co nguội, Ngoài trời, 300mm2 Bộ  1           13,387,940              13,387,940 3M
132 3M35NGN3400 Đầu cáp 35KV 3 pha Co nguội, Ngoài trời, 400mm2 Bộ  1           13,474,048              13,474,048 3M
133 3M35NGN3500 Đầu cáp 35KV 3 pha Co nguội, Ngoài trời, 500mm2 Bộ  1           13,345,092              13,345,092 3M
134 3M35NGN3630 Đầu cáp 35KV 3 pha Co nguội, Ngoài trời, 630mm2 Bộ  1           13,374,138              13,374,138 3M
135 3M24DK350 Hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 3 pha, 24KV, 50 mm2 Bộ  1             9,293,484                9,293,484 3M
136 3M24DK370 Hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 3 pha, 24KV, 70 mm2 Bộ  1             9,463,022                9,463,022 3M
137 3M24DK395 Hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 3 pha, 24KV, 95 mm2 Bộ  1           10,075,460              10,075,460 3M
138 3M24DK3120 Hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 3 pha, 24KV, 120 mm2 Bộ  1           10,208,948              10,208,948 3M
139 3M24DK3150 Hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 3 pha, 24KV, 150 mm2 Bộ  1           10,954,874              10,954,874 3M
140 3M24DK3185 Hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 3 pha, 24KV, 185 mm2 Bộ  1           11,435,472              11,435,472 3M
141 3M24DK3240 Hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 3 pha, 24KV, 240 mm2 Bộ  1           13,163,400              13,163,400 3M
142 3M24DK3300 Hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 3 pha, 24KV, 300 mm2 Bộ  1           14,348,106              14,348,106 3M
143 3M24DK3400 Hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 3 pha, 24KV, 400 mm2 Bộ  1           15,037,176              15,037,176 3M
144 3M24DK3500 Hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 3 pha, 24KV, 500 mm2 Bộ  1                        -                             -   3M
145 3M36DK350 Hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 3 pha, 36KV, 50mm2 Bộ  1           12,271,214              12,271,214 3M
146 3M36DK370 Hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 3 pha, 36KV, 70 mm2 Bộ  1           13,037,328              13,037,328 3M
147 3M36DK395 Hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 3 pha, 36KV, 95 mm2 Bộ  1           14,586,860              14,586,860 3M
148 3M36DK3120 Hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 3 pha, 36KV, 120mm2 Bộ  1           15,548,880              15,548,880 3M
149 3M36DK3150 Hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 3 pha, 36KV, 150 mm2 Bộ  1           16,501,424              16,501,424 3M
150 3M36DK3185 Hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 3 pha, 36KV, 185 mm2 Bộ  1           17,498,052              17,498,052 3M
151 3M36DK3240 Hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 3 pha, 36KV, 240 mm2 Bộ  1           19,452,580              19,452,580 3M
152 3M36DK3300 Hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 3 pha, 36KV, 300 mm2 Bộ  1           20,447,560              20,447,560 3M
153 3M36DK3400 Hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 3 pha, 36KV, 400 mm2 Bộ  1           22,163,540              22,163,540 3M
154 3M36DK3500 Hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 3 pha, 36KV, 500 mm2 Bộ  1                        -                             -   3M
155 3M24HNG350 Hộp nối cáp ngầm 24KV, 3 pha (Co nguội), 50mm2 Bộ  1           11,598,418              11,598,418 3M
156 3M24HNG370 Hộp nối cáp ngầm 24KV, 3 pha (Co nguội), 70mm2 Bộ  1           11,627,670              11,627,670 3M
157 3M24HNG395 Hộp nối cáp ngầm 24KV, 3 pha (Co nguội), 95mm2 Bộ  1           11,671,548              11,671,548 3M
158 3M24HNG3120 Hộp nối cáp ngầm 24KV, 3 pha (Co nguội), 120mm2 Bộ  1           11,730,052              11,730,052 3M
159 3M24HNG3150 Hộp nối cáp ngầm 24KV, 3 pha (Co nguội), 150mm2 Bộ  1           11,876,312              11,876,312 3M
160 3M24HNG3185 Hộp nối cáp ngầm 24KV, 3 pha (Co nguội), 185mm2 Bộ  1           11,934,816              11,934,816 3M
161 3M24HNG3240 Hộp nối cáp ngầm 24KV, 3 pha (Co nguội), 240mm2 Bộ  1           12,081,076              12,081,076 3M
162 3M24HNG3300 Hộp nối cáp ngầm 24KV, 3 pha (Co nguội), 300mm2 Bộ  1           11,948,824              11,948,824 3M
163 3M24HNG3400 Hộp nối cáp ngầm 24KV, 3 pha (Co nguội), 400mm2 Bộ  1           11,746,944              11,746,944 3M
164 3MD41016 Đầu cáp hạ thế 0.6/1KV, 4x10 ÷ 16mm2 Bộ  1             1,038,240                1,038,240 3M
165 3MD42550 Đầu cáp hạ thế 0.6/1KV, 4x25 ÷ 50mm2 Bộ  1             1,044,420                1,044,420 3M
166 3MD470120 Đầu cáp hạ thế 0.6/1KV, 4x70 ÷ 120mm2 Bộ  1             1,067,080                1,067,080 3M
167 3MD4150240 Đầu cáp hạ thế 0.6/1KV, 4x150 ÷ 240mm2 Bộ  1             1,318,400                1,318,400 3M
168 3MD4300400 Đầu cáp hạ thế 0.6/1KV, 4x300 ÷ 400mm2 Bộ  1             1,330,760                1,330,760 3M
169 3MH41016 Hộp nối cáp co nhiệt hạ thế 0.6/1KV, 4x10 - 16mm2 Bộ  1             1,365,780                1,365,780 3M
170 3MH42550 Hộp nối cáp co nhiệt hạ thế 0.6/1KV, 4x25 - 50mm2 Bộ  1             1,384,320                1,384,320 3M
171 3MH470120 Hộp nối cáp co nhiệt hạ thế 0.6/1KV, 4x70 - 120mm2 Bộ  1             1,452,300                1,452,300 3M
172 3MH4150240 Hộp nối cáp co nhiệt hạ thế 0.6/1KV, 4x150 - 240mm2 Bộ  1             1,549,120                1,549,120 3M
173 3MH4300400 Hộp nối cáp co nhiệt hạ thế 0.6/1KV, 4x300-400mm2 Bộ  1             1,610,920                1,610,920 3M
174 3MHKG1625 Hộp nối cáp co nhiệt hạ thế đổ keo loại không có giáp 0,6/1KV 4x16-25mm2 Bộ  1             1,110,340                1,110,340 3M
175 3MHKG3550 Hộp nối cáp co nhiệt hạ thế đổ keo loại không có giáp 0,6/1KV 4x35-50mm2 Bộ  1             1,681,990                1,681,990 3M
176 3MHKG7095 Hộp nối cáp co nhiệt hạ thế đổ keo loại không có giáp 0,6/1KV 4x70-95mm2 Bộ  1             2,274,240                2,274,240 3M
177 3MHKG120150 Hộp nối cáp co nhiệt hạ thế đổ keo loại không có giáp 0,6/1KV 4x120-150mm2 Bộ  1             2,994,890                2,994,890 3M
178 3MHKG185240 Hộp nối cáp co nhiệt hạ thế đổ keo loại không có giáp 0,6/1KV 4x185-240mm2 Bộ  1             3,519,510                3,519,510 3M
179 3MHKG300400 Hộp nối cáp co nhiệt hạ thế đổ keo loại không có giáp 0,6/1KV 4x300-400mm2 Bộ  1             4,209,610                4,209,610 3M
180 3MHCG1625 Hộp nối cáp co nhiệt hạ thế đổ keo loại có giáp 0,6/1KV 4x16-25mm2 Bộ  1             1,297,800                1,297,800 3M
181 3MHCG3550 Hộp nối cáp co nhiệt hạ thế đổ keo loại có giáp 0,6/1KV 4x35-50mm2 Bộ  1             1,905,768                1,905,768 3M
182 3MHCG7095 Hộp nối cáp co nhiệt hạ thế đổ keo loại có giáp 0,6/1KV 4x70-95mm2 Bộ  1             2,572,734                2,572,734 3M
183 3MHCG120150 Hộp nối cáp co nhiệt hạ thế đổ keo loại có giáp 0,6/1KV 4x120-150mm2 Bộ  1             3,316,621                3,316,621 3M
184 3MHCG185240 Hộp nối cáp co nhiệt hạ thế đổ keo loại có giáp 0,6/1KV 4x185-240mm2 Bộ  1             3,995,679                3,995,679 3M
185 3MHCG300400 Hộp nối cáp co nhiệt hạ thế đổ keo loại có giáp 0,6/1KV 4x300-400mm2 Bộ  1             4,785,792                4,785,792 3M
186 3MT350 Đầu Tplug - Tee Connector 24kV - 630A, 3x 50mm2 Bộ  1           17,419,600              17,419,600 3M
187 3MT370 Đầu Tplug - Tee Connector 24kV - 630A, 3x 70mm2 Bộ  1           17,419,600              17,419,600 3M
188 3MT395 Đầu Tplug - Tee Connector 24kV - 630A, 3x 95mm2 Bộ  1           17,419,600              17,419,600 3M
189 3MT3120 Đầu Tplug - Tee Connector 24kV - 630A, 3x 120mm2 Bộ  1           17,419,600              17,419,600 3M
190 3MT3150 Đầu Tplug - Tee Connector 24kV - 630A, 3x 150mm2 Bộ  1           17,419,600              17,419,600 3M
191 3MT3185 Đầu Tplug - Tee Connector 24kV - 630A, 3x 185mm2 Bộ  1           17,419,600              17,419,600 3M
192 3MT3240 Đầu Tplug - Tee Connector 24kV - 630A, 3x 240mm2 Bộ  1           17,419,600              17,419,600 3M
193 3MT3300 Đầu Tplug - Tee Connector 24kV - 630A, 3x 300mm2 Bộ  1           17,419,600              17,419,600 3M
194 3ME350 Đầu Elbow 24kV 250A, 3x 50mm2 Bộ  1             9,900,000                9,900,000 3M
195 3ME370 Đầu Elbow 24kV 250A, 3x 70mm2 Bộ  1             9,900,000                9,900,000 3M
196 3ME395 Đầu Elbow 24kV 250A, 3x 95mm2 Bộ  1             9,900,000                9,900,000 3M
197 3ME3120 Đầu Elbow 24kV 250A, 3x 120mm2 Bộ  1           10,225,840              10,225,840 3M
198 3MT150 Đầu Tplug - Tee Connector 24kV - 630A, 1x 50mm2 Cái 1             5,806,533                5,806,533 3M
199 3MT170 Đầu Tplug - Tee Connector 24kV - 630A, 1x 70mm2 Cái 1             5,806,533                5,806,533 3M
200 3MT195 Đầu Tplug - Tee Connector 24kV - 630A, 1x 95mm2 Cái 1             5,806,533                5,806,533 3M
201 3MT1120 Đầu Tplug - Tee Connector 24kV - 630A, 1x 120mm2 Cái 1             5,806,533                5,806,533 3M
202 3MT1150 Đầu Tplug - Tee Connector 24kV - 630A, 1x 150mm2 Cái 1             5,806,533                5,806,533 3M
203 3MT1185 Đầu Tplug - Tee Connector 24kV - 630A, 1x 185mm2 Cái 1             5,806,533                5,806,533 3M
204 3MT1240 Đầu Tplug - Tee Connector 24kV - 630A, 1x 240mm2 Cái 1             5,806,533                5,806,533 3M
205 3MT1300 Đầu Tplug - Tee Connector 24kV - 630A, 1x 300mm2 Cái 1             5,806,533                5,806,533 3M
206 3ME150 Đầu Elbow 24kV 250A, 1x 50mm2 Cái 1                        -                             -   3M
207 3ME170 Đầu Elbow 24kV 250A, 1x 70mm2 Cái 1                        -                             -   3M
208 3ME195 Đầu Elbow 24kV 250A, 1x 95mm2 Cái 1                        -                             -   3M
209 3ME1120 Đầu Elbow 24kV 250A, 1x 120mm2 Cái 1                        -                             -   3M
210 3M90NA1 Hộp nối hạ thế 90-N A1 (8-22mm) Bộ 1             1,000,000                1,000,000 3M
211 3M90NA2 Hộp nối hạ thế 90-N A2 (14-30mm) Bộ 1             1,540,000                1,540,000 3M
212 3M90NA3 Hộp nối hạ thế 90-N A3 (23-35mm) Bộ 1             2,000,000                2,000,000 3M

 

Một số ưu đãi khi mua Đầu Cáp 3M tại Công ty Đại Phong:

Đại Phong không ngừng hoàn thiện mình để mang đến cho khách hàng những sản phẩm Đầu Cáp 3M chất lượng tốt nhất, giải pháp tối ưu nhất với giá cả hợp lý và dịch vụ chu đáo.

  • Bảo hành sản phẩm 100%
  • Đổi trả nếu giao hàng không chính xác
  • Báo giá nhanh chóng, Không làm trễ hẹn công trình.
  • Đại Phong mong muốn nhận được sự ủng hộ và góp ý của Quý khách hàng để chúng tôi ngày càng hoàn thiện hơn.

 

Đại Phong tư vấn tận tình 24/7 các vật tư điện trung thế thi công xây lắp trạm của các hãng Cáp Cadivi, Cáp Điện LS, Máy Biến Áp THIBIDI, SHIHLIN, HEM, Recloser Schneider, Recloser Entec, Đầu Cáp 3M, Đầu Cáp Raychem, Tủ Trung Thế ABB, Tủ Trung Thế Schneider, LBS SELL/Ý, LBS BH Korea, Vật tư thi công trạm biến thế… Hỗ trợ giao hàng nhanh đến công trình, chính sách giá từ nhà máy tốt nhất.

 

Đại Phong đại lý cung cấp vật tư thiết bị điện cho công trình:

>>> Dây Cáp Điện : Cáp LS Vina, Tài Trường Thành, Thịnh Phát

>>> Máy Biến Áp Dầu : THIBIDI, HBT TRAN, HBT, ECOTRANS THIBIDI, HEM, SANAKY, MBT, SHIHLIN.

>>> Đầu Cáp : Raychem, 3M, CELLPACK, HỘP NỐI ĐỔ KEO SILICON 

>>> Autor Recloser : Schneider, Entec Korea, Cooper, Atelec, Biến Áp Cấp Nguồn

>>> Tủ Trung Thế Schneider, RM6, SM6, ABB, LS

>>> Bảo Trì Trạm Biến Áp, Xử Lý Sự Cố Khẩn Cấp: Máy Biến Áp, Recloser, Tủ Trung Thế, Điện Hạ Thế.

>>> Dụng cụ điện - viễn thông : Puly kéo cáp, rọ kéo cáp, cọc kẹp cáp, palang xích

 

Sản phẩm liên quan
  • ĐẦU CÁP NGẦM 3M CO NHIỆT

    ĐẦU CÁP NGẦM 3M CO NHIỆT

  • ĐẦU CÁP NGẦM 3M CO NGUỘI

    ĐẦU CÁP NGẦM 3M CO NGUỘI

  • ĐẦU CÁP NGẦM TPLUG 3M

    ĐẦU CÁP NGẦM TPLUG 3M

  • ĐẦU CÁP ELBOW 3M

    ĐẦU CÁP ELBOW 3M

  • HỘP NỐI CÁP NGẦM 3M

    HỘP NỐI CÁP NGẦM 3M

  • ĐẦU CÁP CO NHIỆT 3M HẠ THẾ HST HEAT-SHINK

    ĐẦU CÁP CO NHIỆT 3M HẠ THẾ HST HEAT-SHINK

  • ĐẦU NỐI CÁP 3M

    ĐẦU NỐI CÁP 3M

  • ĐẦU CÁP NGẦM TRUNG THẾ 3M - CO NHIỆT

    ĐẦU CÁP NGẦM TRUNG THẾ 3M - CO NHIỆT

  • ĐẦU CÁP NGẦM 24KV, 35KV 3M CO RÚT NGUỘI -USA

    ĐẦU CÁP NGẦM 24KV, 35KV 3M CO RÚT NGUỘI -USA

  • ĐẦU CÁP T-PLUG 3M LẮP CHO TỦ RMU

    ĐẦU CÁP T-PLUG 3M LẮP CHO TỦ RMU

  • ĐẦU CÁP ELBOW 250A - 24KV GẮN VÀO NGĂN LBS MÁY BIẾN ÁP

    ĐẦU CÁP ELBOW 250A - 24KV GẮN VÀO NGĂN LBS MÁY BIẾN ÁP

  • T - PLUG 24KV 630A GẮN VÀO TỦ LBS

    T - PLUG 24KV 630A GẮN VÀO TỦ LBS

  • ĐẦU CÁP NGẦM 24KV ELBOW 3P 250A 3M - USA

    ĐẦU CÁP NGẦM 24KV ELBOW 3P 250A 3M - USA

  • HỘP NỐI CÁP CO NGUỘI 24KV 150MM²

    HỘP NỐI CÁP CO NGUỘI 24KV 150MM²

  • HỘP NỐI THẲNG CÁP NGẦM CO NHIỆT 24KV, 3X300MM² CEET

    HỘP NỐI THẲNG CÁP NGẦM CO NHIỆT 24KV, 3X300MM² CEET

  • HỘP NỐI CÁP HẠ THẾ ĐỔ KEO RESIN 3M

    HỘP NỐI CÁP HẠ THẾ ĐỔ KEO RESIN 3M

  • THI CÔNG ĐẦU CÁP 3M

    THI CÔNG ĐẦU CÁP 3M

  • ĐẦU CÁP CO RÚT NGUỘI 3M 24KV

    ĐẦU CÁP CO RÚT NGUỘI 3M 24KV

  • ĐẦU CÁP 3M CO NGUỘI, CO NHIỆT 3x50 HÀNG CÓ SẴN

    ĐẦU CÁP 3M CO NGUỘI, CO NHIỆT 3x50 HÀNG CÓ SẴN

  • ĐẦU CÁP 3M CO NGUỘI, CO NHIỆT 3x240 HÀNG CÓ SẴN

    ĐẦU CÁP 3M CO NGUỘI, CO NHIỆT 3x240 HÀNG CÓ SẴN

  • ĐẦU ELBOW, T-PLUG 3M HÀNG CÓ SẴN

    ĐẦU ELBOW, T-PLUG 3M HÀNG CÓ SẴN

  • KEO SILICON, MỠ SILICON CHO ĐẦU TLUG

    KEO SILICON, MỠ SILICON CHO ĐẦU TLUG

  • ĐẦU CÁP CO NGUỘI, CO NHIỆT 3M

    ĐẦU CÁP CO NGUỘI, CO NHIỆT 3M

  • ĐẦU CÁP + HỘP NỐI CÁP NGẦM 3M

    ĐẦU CÁP + HỘP NỐI CÁP NGẦM 3M

  • ĐẦU CÁP NGẦM 24KV, 35KV 3M CO RÚT NGUỘI

    ĐẦU CÁP NGẦM 24KV, 35KV 3M CO RÚT NGUỘI

  • ỐNG CO RÚT, ỐNG CO NGUỘI ĐẦU CÁP 3M

    ỐNG CO RÚT, ỐNG CO NGUỘI ĐẦU CÁP 3M

  • ĐẦU CÁP NGẦM 3M CO RÚT NGUỘI

    ĐẦU CÁP NGẦM 3M CO RÚT NGUỘI

  • ĐẦU CÁP TRUNG THẾ CO NHIỆT 3M

    ĐẦU CÁP TRUNG THẾ CO NHIỆT 3M

  • BẢNG GIÁ ĐẦU CÁP 3M, BẢNG GIÁ MỚI NHẤT ĐẦU CÁP 3M

    BẢNG GIÁ ĐẦU CÁP 3M, BẢNG GIÁ MỚI NHẤT ĐẦU CÁP 3M

  • ĐẦU CÁP NGẦM 24KV, 35KV 3M CO RÚT NGUỘI

    ĐẦU CÁP NGẦM 24KV, 35KV 3M CO RÚT NGUỘI

  • 3M - ĐẦU CÁP + HỘP NỐI CÁP NGẦM

    3M - ĐẦU CÁP + HỘP NỐI CÁP NGẦM

  • ĐẦU CHIA PHA CO RÚT NGUỘI 3M

    ĐẦU CHIA PHA CO RÚT NGUỘI 3M

  • ỐNG CO RÚT NGUỘI 3M

    ỐNG CO RÚT NGUỘI 3M

  • ĐẤU CÁP TRUNG THẾ CO RÚT NGUỘI 3M, ĐẦU CÁP CO NGUỘI 3M

    ĐẤU CÁP TRUNG THẾ CO RÚT NGUỘI 3M, ĐẦU CÁP CO NGUỘI 3M

  • Bảng giá đầu cáp trung thế 3M 2020 - Bảng giá đầu cáp 3M mới nhất

    Bảng giá đầu cáp trung thế 3M 2020 - Bảng giá đầu cáp 3M mới nhất

  • Bảng Giá Đầu Cáp 3M Mới Nhất (Cập Nhật Tháng 03/2020)

    Bảng Giá Đầu Cáp 3M Mới Nhất (Cập Nhật Tháng 03/2020)

Công Ty TNHH VN Đại Phong
Email: chinhvu@vndaiphong.com
Phone: Mr Quân: 0934109521
Địa chỉ: 54/6E Tiền Lân, Bà Điểm, Huyện Hóc Môn (góc ngã tư Phan Văn Hớn - QL1A)

Liên hệ với chúng tôi:

PHÒNG KINH DOANH ĐIỆN - NƯỚC - PCCC
Hotline: Mr Quân - 0934109521
Email: chinhvu@vndaiphong.com


DMCA.com Protection Status
Bản quyền thuộc về: Công Ty TNHH VN Đại Phong / Thiết Kế Bởi: Future World Design
0934109521
Đại lý cấp 1: Cáp Cadivi
Máy biến áp Thibidi
Đại Phong giá sĩ luôn tốt hơn giá nhà máy
Bạn ơi.....
Nhập số điện thoại
Nhân viên gọi tư vấn
Miễn phí
Thông báo
Cám ơn bạn đã đăng ký. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất. Xin chân thành cảm ơn