Danh mục sản phẩm
- DÂY & CÁP ĐIỆN
- DÂY - CÁP ĐIỆN CADIVI
- Cáp Điện Hạ Thế CADIVI CV
- Cáp Điện Hạ Thế CADIVI CVV
- Cáp Điện Hạ Thế CADIVI CXV
- Cáp Điện Hạ Thế CADIVI CXE
- Cáp Điện Hạ Thế CADIVI CVV/DATA - CVV/DSTA
- Cáp Điện Hạ Thế CADIVI CXV/DATA - CXV/DSTA
- Cáp Điện Hạ Thế CADIVI CXE/DATA - CXE/DSTA
- Cáp Điện Solar CADIVI
- Cáp Ngầm Trung Thế CADIVI
- Ống Luồn PVC Dây Điện CADIVI
- Phụ Kiện Ống Luồn PVC Dây Điện CADIVI
- DÂY - CÁP ĐIỆN LS VINA
- BẢNG GIÁ CÁP ĐIỆN CADIVI - LS
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI
- Cáp CADIVI VCmd - VCmo - VCmt - Dây Điện Dân Dụng
- Cáp Cadivi CV - Cáp Điện Hạ Thế
- Cáp Cadivi CVV - Cáp Điện Hạ Thế
- Cáp Cadivi CXV - Cáp Điện Hạ Thế
- Cáp Cadivi CXV/DSTA - CXV/DATA - Cáp Ngầm Hạ Thế
- Cáp Chuyên Dụng CADIVI
- Dây đơn CADIVI VC - Dây Điện Dân Dụng
- Cáp Điện CADIVI CE FRT-LSHF - Cáp Chậm Cháy
- Cáp CADIVI CXE - Cáp Ngầm Hạ Thế
- Cáp CADIVI CV/FRT - Cáp Chậm Cháy
- Cáp Cadivi CV/FR - Cáp Chống Cháy
- Cáp Điện CADIVI AXV - Cáp Hạ Thế
- Cáp Trung Thế CADIVI
- Cáp Nhôm Cadivi AV - Cáp Điện Hạ Thế
- Dây Đồng Trần Xoắn C - CADIVI
- Cáp Nhôm Cadivi AVV - Cáp Điện Hạ Thế
- Cáp Nhôm Vặn Xoắn Hạ Thế CADIVI (LV-ABC)
- Cáp Cadivi CXV FR - Cáp Chống Cháy
- Cáp Duplex Cadivi DuCV - Cáp Multiplex
- Cáp Điện Triplex CADIVI TrCV - Cáp Multiplex
- Cáp Năng Lượng Mặt Trời CADIVI
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT CÁP ĐIỆN LS VINA
- Đại Lý Cấp 1 Dây Điện - Cáp Điện
- MÁY BIẾN ÁP DẦU
- Máy biến áp ECOTRANS THIBIDI
- Máy biến áp THIBIDI
- Máy Biến Áp THIBIDI Ecotrans Silic 2608
- Máy Biến Áp THIBIDI Amorphous
- Máy Biến Áp THIBIDI 1 Pha
- Máy Biến Áp 3 Pha Hợp Bộ PAD-MOUNTED THIBIDI
- Bảng Giá Máy Biến Áp ECOTRANS THIBIDI 2023
- Máy Biến Áp SANAKY
- Máy Biến Áp Thibidi 2024
- Máy biến áp SHIHLIN
- Máy Biến Áp HEM
- Máy Biến Áp HBT Tran
- Máy biến áp HBT
- Máy biến áp EMC
- Máy biến áp MBT
- Nắp che cao hạ máy biến áp dầu
- Trụ Đỡ Máy Biến Áp
- BẢNG GIÁ MÁY BIẾN ÁP
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY BIẾN ÁP
- BẢN VẼ MÁY BIẾN ÁP
- Máy Biến Áp Cho Năng Lượng Mặt Trời - Solar
- Thông Số Kỹ Thuật Máy Biến Áp Khô
- MÁY BIẾN ÁP KHÔ
- ĐẦU CÁP 3M - RAYCHEM
- Bảng Giá - Thông Số Kỹ Thuật Đầu Cáp 3M
- TỦ TRUNG THẾ SCHNEIDER - ABB - LS
- RECLOSER SCHNEIDER - ENTEC
- Bảng Giá Recloser Schneider - Entec Korea 2023
- Recloser Nulec Schneider
- Recloser Schneider U27 Indonesia
- Recloser Entec - Korea
- Recloser NOVA NX-T Cooper
- Recloser E-Serial Entec Hàn Quốc
- Recloser Entec - Schneider
- Cung Cấp Recloser Entec - Schneider - Cooper Cho Công Trình
- Máy biến áp cấp nguồn Recloser
- Modem 3G Kết Nối Scada
- Nắp Chụp - Nắp Che Recloser
- Recloser Atelec Hàn Quốc
- CHÌ ỐNG TRUNG THẾ
- LBS - CẦU DAO PHỤ TẢI
- LA - CHỐNG SÉT VAN
- TUẤN ÂN: DS - FCO - LBFCO
- SỨ CÁCH ĐIỆN TRUNG THẾ
- ỐNG GEN - ỐNG KHÒ CO NHIỆT
- MÓC SỨ - CỌC BÊ TÔNG CẢNH BÁO CÁP NGẦM
- TỤ BÙ
- VẬT TƯ TRUNG THẾ
- MÁY BIẾN ÁP DẦU 2023
- DỤNG CỤ ĐIỆN - VIỄN THÔNG
- BẢO TRÌ TRẠM BIẾN ÁP
- CÁP ACS 19/8 COMPACT LINE
- TỦ COMPOSITE ĐIỆN LỰC (EVN)
- TRẠM KIOS HỢP BỘ
- TỦ ĐIỆN INOX 201 - 304 (TRONG NHÀ - NGOÀI TRỜI)
- TỦ ĐIỆN TRUNG THẾ - TỦ ĐIỆN HẠ THẾ (MSB-DB-ATS) - TỦ CHIẾU SÁNG
- CHUỖI CÁCH ĐIỆN DTR
- Cầu dao phụ tải LBS KHÍ SF6 - 24KV - 630A Hiệu SEL/ITALIA
- CÁP ĐỒNG TRẦN TIẾP ĐỊA
- Tủ Điện Hạ Thế ACB - MCCB Solar
- BIẾN ÁP ĐO LƯỜNG MOF SAMNUNG - YOUNG-HWA KOREA
- GIÁP NÍU, GIÁP BUỘC CỔ SỨ (PLP THÁI LAN)
- KÌM ÉP COSE - KÉO CẮT CÁP
- ĐẦU COSE ĐỒNG, COSE BÍT TRUNG THẾ
- BẢNG GIÁ ĐIỆN TRUNG THẾ
- THIẾT BỊ ĐIỆN MITEX
- NẮP CHỤP CÁCH ĐIỆN
- ĐÀ COMPOSITE, XÀ, ĐÀ (SẮT , COMPOSITE), BULON
- BỘ DÂY TIẾP ĐỊA LƯU ĐỘNG TRUNG THẾ
- PHỤ KIỆN XÂY LẮP TRẠM BIẾN ÁP
- DỤNG CỤ BẢO HỘ LAO ĐỘNG
- TỦ ĐIỆN TẠM-HỘP NGUỒN THI CÔNG
- CỌC TIẾP ĐỊA AXIS ẤN ĐỘ
- KIM THU SÉT INGESCO - LIVAR - STORMASTER
- PHỤ KIỆN CHO HỆ THỐNG CHỐNG SÉT
- THUỐC HÀN HÓA NHIỆT (TIẾP ĐỊA)
- BẢO TRÌ BẢO DƯỠNG, XỬ LÝ XỰ CỐ TRẠM BIẾN ÁP DẦU VÀ KHÔ
- VẬT TƯ ĐIỆN CAO THẾ
- MCCB,CB,ACB, ROLE NHIỆT, KHỞI ĐỘNG TỪ LS
- MCCB,CB,ACB, ROLE NHIỆT, KHỞI ĐỘNG TỪ MITSUBISHI - SCHNEIDER
- NHÀ CUNG CẤP THIẾT BỊ ĐIỆN AC & COMET
- NHÀ PHÂN PHỐI SINO-VANLOK (CÔNG TẮC, Ổ CẮM)
- ỐNG NHỰA XOẮN HDPE BA AN - SANTO
- ĐẠI LÝ CẤP 1: Ổ CẤM - CÔNG TẮC OKOM-VINAKIP
- Biến Áp LiOA - Ổn Áp LiOA
Bảng Giá Đầu Cáp 3M Mới Nhất (Cập Nhật Tháng 03/2020)
Liên hệ:
Bảng Giá Đầu Cáp 3M Mới Nhất (Cập Nhật Tháng 03/2020)
Công ty Đại Phong - Đại lý chính hãng chuyên cung cấp đầu cáp trung thế 3M trân trọng gởi Quý khách hàng:
Bảng giá đầu cáp trung thế 3M co nguội, co nhiệt, Elbow và T-Plug mới nhất (Cập nhật 03/2020) hoặc tải về máy tại LINK
Mục
|
Mã đặt hàng
|
Loại sản phẩm
|
Tiết diện dây dẫn mm2
|
Đơn vị tính
|
Đơn giá
|
Đầu cáp 24KV 1 pha (Co nhiệt) | |||||
Trong nhà | XA004499894 | MHI 24KV - 1x35 | 1C x 35 | Bộ | 782,800 |
XA004499894 | MHI 24KV - 1x50 | 1C x 50 | Bộ | 782,800 | |
Đầu cáp 24KV 1 pha (Co nhiệt) | |||||
Trong nhà | XA004499902 | MHI 24KV - 1x70 | 1C x 70 | Bộ | 1,040,300 |
XA004499902 | MHI 24KV - 1x95 | 1C x 95 | Bộ | 1,050,600 | |
XA004499902 | MHI 24KV - 1x120 | 1C x 120 | Bộ | 1,071,200 | |
Đầu cáp 24KV 1 pha (Co nhiệt) | |||||
Trong nhà | XA004499910 | MHI 24KV - 1x150 | 1C x 150 | Bộ | 1,184,500 |
XA004499910 | MHI 24KV - 1x185 | 1C x 185 | Bộ | 1,194,800 | |
Đầu cáp 24KV 1 pha (Co nhiệt) | |||||
Trong nhà | XA004499910 | MHI 24KV - 1x240 | 1C x 240 | Bộ | 1,236,000 |
XA004499910 | MHI 24KV - 1x300 | 1C x 300 | Bộ | 1,277,200 | |
Đầu cáp 24KV 1 pha (Co nhiệt) | |||||
Ngoài trời | XA004499860 | MHO 24KV - 1x35 | 1C x 35 | Bộ | 1,009,400 |
XA004499860 | MHO 24KV - 1x50 | 1C x 50 | Bộ | 1,009,400 | |
Đầu cáp 24KV 1 pha (Co nhiệt) | |||||
Ngoài trời | XA004499878 | MHO 24KV - 1x70 | 1C x 70 | Bộ | 1,215,400 |
XA004499878 | MHO 24KV - 1x95 | 1C x 95 | Bộ | 1,225,700 | |
Đầu cáp 24KV 1 pha (Co nhiệt) | |||||
Ngoài trời | XA004499878 | MHO 24KV - 1x120 | 1C x 120 | Bộ | 1,246,300 |
XA004499886 | MHO 24KV - 1x150 | 1C x 150 | Bộ | 1,411,100 | |
XA004499886 | MHO 24KV - 1x185 | 1C x 185 | Bộ | 1,442,000 | |
Đầu cáp 24KV 1 pha (Co nhiệt) | |||||
Ngoài trời | XA004499886 | MHO 24KV - 1x240 | 1C x 240 | Bộ | 1,472,900 |
XA004499886 | MHO 24KV - 1x300 | 1C x 300 | Bộ | 1,514,100 | |
Đầu cáp 24KV 3 pha (Co nhiệt) | |||||
Trong nhà | XA004492774 | MHI 24KV - 3x35 | 3C x 35 | Bộ | 2,338,100 |
XA004492774 | MHI 24KV - 3x50 | 3C x 50 | Bộ | 2,338,100 | |
Đầu cáp 24KV 3 pha (Co nhiệt) | |||||
Trong nhà | XA004492782 | MHI 24KV - 3x70 | 3C x 70 | Bộ | 3,110,600 |
XA004492782 | MHI 24KV - 3x95 | 3C x 95 | Bộ | 3,141,500 | |
Đầu cáp 24KV 3 pha (Co nhiệt) | |||||
Trong nhà | XA004492782 | MHI 24KV - 3x120 | 3C x 120 | Bộ | 3,203,300 |
XA004492790 | MHI 24KV - 3x150 | 3C x 150 | Bộ | 3,543,200 | |
Đầu cáp 24KV 3 pha (Co nhiệt) | |||||
Trong nhà | XA004492790 | MHI 24KV - 3x185 | 3C x 185 | Bộ | 3,584,400 |
Đầu cáp 24KV 3 pha (Co nhiệt) | |||||
Trong nhà | XA004492790 | MHI 24KV - 3x240 | 3C x 240 | Bộ | 3,677,100 |
Đầu cáp 24KV 3 pha (Co nhiệt) | |||||
XA004492790 | MHI 24KV - 3x300 | 3C x 300 | Bộ | 3,821,300 | |
Đầu cáp 24KV 3 pha (Co nhiệt) | |||||
Ngoài trời | XA004492741 | MHO 24KV - 3x35 | 3C x 35 | Bộ | 2,997,300 |
XA004492741 | MHO 24KV - 3x50 | 3C x 50 | Bộ | 2,997,300 | |
Đầu cáp 24KV 3 pha (Co nhiệt) | |||||
XA004492758 | MHO 24KV - 3x70 | 3C x 70 | Bộ | 3,635,900 | |
XA004492758 | MHO 24KV - 3x95 | 3C x 95 | Bộ | 3,666,800 | |
XA004492758 | MHO 24KV - 3x120 | 3C x 120 | Bộ | 3,728,600 | |
Đầu cáp 24KV 3 pha (Co nhiệt) | |||||
XA004492766 | MHO 24KV - 3x150 | 3C x 150 | Bộ | 4,243,600 | |
XA004492766 | MHO 24KV - 3x185 | 3C x 185 | Bộ | 4,295,100 | |
Đầu cáp 24KV 3 pha (Co nhiệt) | |||||
XA004492766 | MHO 24KV - 3x240 | 3C x 240 | Bộ | 4,387,800 | |
XA004492766 | MHO 24KV - 3x300 | 3C x 300 | Bộ | 4,532,000 | |
Đầu cáp 24KV 1 pha (Co nguội, cold shrink) | |||||
Trong nhà | XA004464450 | QTII-4S-12-35 | 1C x 35 | Bộ | 957,900 |
XA004464450 | QTII-4S-12-50 | 1C x 50 | Bộ | 957,900 | |
Đầu cáp 24KV 1 pha (Co nguội, cold shrink) | |||||
Trong nhà | XA004464468 | QTII-4S-12-70 | 1C x 70 | Bộ | 1,246,300 |
XA004464468 | QTII-4S-12-95 | 1C x 95 | Bộ | 1,256,600 | |
Đầu cáp 24KV 1 pha (Co nguội, cold shrink) | |||||
Trong nhà | XA004464476 | QTII-4S-12-120 | 1C x 120 | Bộ | 1,369,900 |
XA004464476 | QTII-4S-12-150 | 1C x 150 | Bộ | 1,369,900 | |
Đầu cáp 24KV 1 pha (Co nguội, cold shrink) | |||||
Trong nhà | XA004464476 | QTII-4S-12-185 | 1C x 185 | Bộ | 1,493,500 |
Đầu cáp 24KV 1 pha (Co nguội, cold shrink) | |||||
Trong nhà | XA004464484 | QTII-4S-12-240 | 1C x 240 | Bộ | 1,781,900 |
Đầu cáp 24KV 1 pha (Co nguội, cold shrink) | |||||
Trong nhà | XA004464484 | QTII-4S-12-300 | 1C x 300 | Bộ | 1,905,500 |
Đầu cáp 24KV 1 pha (Co nguội, cold shrink) | |||||
Trong nhà | XA004464492 | QTII-4S-12-400 | 1C x 400 | Bộ | 2,976,700 |
Đầu cáp 24KV 1 pha (Co nguội, cold shrink) | |||||
Trong nhà | XA004464492 | QTII-4S-12-500 | 1C x 500 | Bộ | 3,151,800 |
Đầu cáp 24KV 1 pha (Co nguội, cold shrink) | |||||
Trong nhà | XA004464492 | QTII-4S-12-630 | 1C x 630 | Bộ | 3,275,400 |
Đầu cáp 24KV 1 pha (Co nguội, cold shrink) | |||||
Ngoài trời | XA004464500 | QTII-6S-12-25 | 1C x 25 | Bộ | 1,318,400 |
XA004464500 | QTII-6S-12-35 | 1C x 35 | Bộ | 1,318,400 | |
XA004464500 | QTII-6S-12-50 | 1C x 50 | Bộ | 1,318,400 | |
Đầu cáp 24KV 1 pha (Co nguội, cold shrink) | |||||
Ngoài trời |
XA004464518 | QTII-6S-12-70 | 1C x 70 | Bộ | 1,503,800 |
XA004464518 | QTII-6S-12-95 | 1C x 95 | Bộ | 1,503,800 | |
Đầu cáp 24KV 1 pha (Co nguội, cold shrink) | |||||
Ngoài trời | XA004464526 | QTII-6S-12-120 | 1C x 120 | Bộ | 1,668,600 |
XA004464526 | QTII-6S-12-150 | 1C x 150 | Bộ | 1,668,600 | |
Đầu cáp 24KV 1 pha (Co nguội, cold shrink) | |||||
Ngoài trời | XA004464526 | QTII-6S-12-185 | 1C x 185 | Bộ | 1,781,900 |
XA004464534 | QTII-6S-12-240 | 1C x 240 | Bộ | 2,255,700 | |
Đầu cáp 24KV 1 pha (Co nguội, cold shrink) | |||||
Ngoài trời | XA004464534 | QTII-6S-12-300 | 1C x 300 | Bộ | 2,379,300 |
XA004464542 | QTII-6S-12-400 | 1C x 400 | Bộ | 3,512,300 | |
Ngoài trời | XA004464542 | QTII-6S-12-500 | 1C x 500 | Bộ | 3,625,600 |
Đầu cáp 24KV 1 pha (Co nguội, cold shrink) | |||||
Ngoài trời | XA004464542 | QTII-6S-12-630 | 1C x 630 | Bộ | 3,811,000 |
Đầu cáp 35KV 1 pha (Co nguội, cold shrink) (Không bao gồm đầu cốt 1 lỗ) | |||||
Trong nhà | XA004464682 | QTII-6S-13-35 | 1C x 35 | Bộ | 1,668,600 |
XA004464682 | QTII-6S-13-50 | 1C x 50 | Bộ | 1,668,600 | |
XA004464682 | QTII-6S-13-70 | 1C x 70 | Bộ | 1,668,600 | |
XA004464690 | QTII-6S-13-120 | 1C x 120 | Bộ | 2,029,100 | |
XA004464690 | QTII-6S-13-150 | 1C x 150 | Bộ | 2,090,900 | |
Đầu cáp 35KV 1 pha (Co nguội, cold shrink) (Không bao gồm đầu cốt 1 lỗ) | |||||
XA004464682 | QTII-6S-13-95 | 1C x 95 | Bộ | 1,720,100 | |
Đầu cáp 35KV 1 pha (Co nguội, cold shrink) (Không bao gồm đầu cốt 1 lỗ) | |||||
Trong nhà | XA004464690 | QTII-6S-13-185 | 1C x 185 | Bộ | 2,204,200 |
Đầu cáp 35KV 1 pha (Co nguội, cold shrink) (Không bao gồm đầu cốt 1 lỗ) | |||||
Trong nhà | XA004464690 | QTII-6S-13-240 | 1C x 240 | Bộ | 2,327,800 |
XA004464708 | QTII-6S-13-300 | 1C x 300 | Bộ | 3,388,700 | |
Đầu cáp 35KV 1 pha (Co nguội, cold shrink) (Không bao gồm đầu cốt 1 lỗ) | |||||
Trong nhà | XA004464708 | QTII-6S-13-400 | 1C x 400 | Bộ | 3,512,300 |
Đầu cáp 35KV 1 pha (Co nguội, cold shrink) (Không bao gồm đầu cốt 1 lỗ) | |||||
Trong nhà | XA004464708 | QTII-6S-13-500 | 1C x 500 | Bộ | 3,625,600 |
Đầu cáp 35KV 1 pha (Co nguội, cold shrink) (Không bao gồm đầu cốt 1 lỗ) | |||||
Trong nhà | XA004464708 | QTII-6S-13-630 | 1C x 630 | Bộ | 3,738,900 |
Đầu cáp 35KV 1 pha (Co nguội, cold shrink) (Không bao gồm đầu cốt 1 lỗ) | |||||
Ngoài trời | XA004464716 | QTII-8S-13-35 | 1C x 35 | Bộ | 2,142,400 |
Đầu cáp 35KV 1 pha (Co nguội, cold shrink) (Không bao gồm đầu cốt 1 lỗ) | |||||
Ngoài trời | XA004464716 | QTII-8S-13-50 | 1C x 50 | Bộ | 2,204,200 |
XA004464716 | QTII-8S-13-70 | 1C x 70 | Bộ | 2,204,200 | |
Đầu cáp 35KV 1 pha (Co nguội, cold shrink) (Không bao gồm đầu cốt 1 lỗ) | |||||
Ngoài trời | XA004464716 | QTII-8S-13-95 | 1C x 95 | Bộ | 2,266,000 |
Đầu cáp 35KV 1 pha (Co nguội, cold shrink) (Không bao gồm đầu cốt 1 lỗ) | |||||
Ngoài trời | XA004464724 | QTII-8S-13-120 | 1C x 120 | Bộ | 2,863,400 |
XA004464724 | QTII-8S-13-150 | 1C x 150 | Bộ | 2,863,400 | |
Đầu cáp 35KV 1 pha (Co nguội, cold shrink) (Không bao gồm đầu cốt 1 lỗ) | |||||
Ngoài trời | XA004464724 | QTII-8S-13-185 | 1C x 185 | Bộ | 2,976,700 |
Đầu cáp 35KV 1 pha (Co nguội, cold shrink) (Không bao gồm đầu cốt 1 lỗ) | |||||
Ngoài trời | XA004464724 | QTII-8S-13-240 | 1C x 240 | Bộ | 3,151,800 |
Đầu cáp 35KV 1 pha (Co nguội, cold shrink) (Không bao gồm đầu cốt 1 lỗ) | |||||
Ngoài trời | XA004464732 | QTII-8S-13-300 | 1C x 300 | Bộ | 4,047,900 |
Đầu cáp 35KV 1 pha (Co nguội, cold shrink) (Không bao gồm đầu cốt 1 lỗ) | |||||
Ngoài trời | XA004464732 | QTII-8S-13-400 | 1C x 400 | Bộ | 4,233,300 |
Đầu cáp 35KV 1 pha (Co nguội, cold shrink) (Không bao gồm đầu cốt 1 lỗ) | |||||
Ngoài trời | XA004464732 | QTII-8S-13-500 | 1C x 500 | Bộ | 4,367,200 |
Đầu cáp 35KV 1 pha (Co nguội, cold shrink) (Không bao gồm đầu cốt 1 lỗ) | |||||
Ngoài trời | XA004464732 | QTII-8S-13-630 | 1C x 630 | Bộ | 4,707,100 |
Đầu cáp 24KV 3 pha (Co nguội, cold shrink) | |||||
Trong nhà | XA004464559 | QTII-4S-32-35 | 3C x 35 | Bộ | 4,099,400 |
XA004464559 | QTII-4S-32-50 | 3C x 50 | Bộ | 4,099,400 | |
Đầu cáp 24KV 3 pha (Co nguội, cold shrink) | |||||
Trong nhà | XA004464567 | QTII-4S-32-70 | 3C x 70 | Bộ | 4,459,900 |
XA004464567 | QTII-4S-32-95 | 3C x 95 | Bộ | 4,459,900 | |
Đầu cáp 24KV 3 pha (Co nguội, cold shrink) | |||||
Trong nhà | XA004464575 | QTII-4S-32-120 | 3C x120 | Bộ | 5,119,100 |
Đầu cáp 24KV 3 pha (Co nguội, cold shrink) | |||||
Trong nhà | XA004464575 | QTII-4S-32-150 | 3C x150 | Bộ | 5,294,200 |
Đầu cáp 24KV 3 pha (Co nguội, cold shrink) | |||||
Trong nhà | XA004464575 | QTII-4S-32-185 | 3C x 185 | Bộ | 5,531,100 |
Đầu cáp 24KV 3 pha (Co nguội, cold shrink) | |||||
Trong nhà | XA004464583 | QTII-4S-32-240 | 3C x 240 | Bộ | 6,365,400 |
Đầu cáp 24KV 3 pha (Co nguội, cold shrink) | |||||
Trong nhà | XA004464583 | QTII-4S-32-300 | 3C x 300 | Bộ | 6,478,700 |
Đầu cáp 24KV 3 pha (Co nguội, cold shrink) | |||||
Trong nhà | XA004464591 | QTII-4S-32-400 | 3C x 400 | Bộ | 8,682,900 |
Đầu cáp 24KV 3 pha (Co nguội, cold shrink) | |||||
Trong nhà | XA004464591 | QTII-4S-32-500 | 3C x 500 | Bộ | 9,043,400 |
XA004464591 | QTII-4S-32-630 | 3C x 630 | 0 | ||
Đầu cáp 24KV 3 pha (Co nguội, cold shrink) | |||||
Ngoài trời | XA004464609 | QTII-6S-32-25 | 3C x 25 | Bộ | 4,882,200 |
XA004464609 | QTII-6S-32-35 | 3C x 35 | Bộ | 4,882,200 | |
XA004464609 | QTII-6S-32-50 | 3C x 50 | Bộ | 4,882,200 | |
XA004464617 | QTII-6S-32-70 | 3C x 70 | Bộ | 5,294,200 | |
XA004464625 | QTII-6S-32-120 | 3C x 120 | Bộ | 5,953,400 | |
Đầu cáp 24KV 3 pha (Co nguội, cold shrink) | |||||
Ngoài trời | XA004464617 | QTII-6S-32-95 | 3C x 95 | Bộ | 5,417,800 |
Đầu cáp 24KV 3 pha (Co nguội, cold shrink) | |||||
Ngoài trời | XA004464625 | QTII-6S-32-150 | 3C x 150 | Bộ | 6,128,500 |
Đầu cáp 24KV 3 pha (Co nguội, cold shrink) | |||||
Ngoài trời | XA004464625 | QTII-6S-32-185 | 3C x 185 | Bộ | 6,241,800 |
XA004464633 | QTII-6S-32-240 | 3C x 240 | Bộ | 6,664,100 | |
Đầu cáp 24KV 3 pha (Co nguội, cold shrink) | |||||
Ngoài trời | XA004464633 | QTII-6S-32-300 | 3C x 300 | Bộ | 7,323,300 |
Đầu cáp 24KV 3 pha (Co nguội, cold shrink) | |||||
Ngoài trời | XA004464641 | QTII-6S-32-400 | 3C x 400 | Bộ | 9,218,500 |
Đầu cáp 24KV 3 pha (Co nguội, cold shrink) | |||||
Ngoài trời | XA004464641 | QTII-6S-32-500 | 3C x 500 | Bộ | 9,465,700 |
XA004464641 | QTII-6S-32-630 | 3C x 630 | Bộ | 0 | |
Đầu cáp 35KV 3 pha (Co nguội, cold shrink) (Không bao gồm đầu cốt 1 lỗ) | |||||
Trong nhà | XA004464740 | QTII-6S-33-35 | 3C x 35 | Bộ | 6,077,000 |
Đầu cáp 35KV 3 pha (Co nguội, cold shrink) (Không bao gồm đầu cốt 1 lỗ) | |||||
Trong nhà | XA004464740 | QTII-6S-33-50 | 3C x 50 | Bộ | 6,138,800 |
Đầu cáp 35KV 3 pha (Co nguội, cold shrink) (Không bao gồm đầu cốt 1 lỗ) | |||||
Trong nhà | XA004464757 | QTII-6S-33-70 | 3C x 70 | Bộ | 6,489,000 |
Đầu cáp 35KV 3 pha (Co nguội, cold shrink) (Không bao gồm đầu cốt 1 lỗ) | |||||
Trong nhà | XA004464757 | QTII-6S-33-95 | 3C x 95 | Bộ | 6,664,100 |
Đầu cáp 35KV 3 pha (Co nguội, cold shrink) (Không bao gồm đầu cốt 1 lỗ) | |||||
Trong nhà | XA004464765 | QTII-6S-33-120 | 3C x 120 | Bộ | 7,323,300 |
Trong nhà | XA004464765 | QTII-6S-33-150 | 3C x 150 | Bộ | 7,323,300 |
Đầu cáp 35KV 3 pha (Co nguội, cold shrink) (Không bao gồm đầu cốt 1 lỗ) | |||||
Trong nhà | XA004464765 | QTII-6S-33-185 | 3C x 185 | Bộ | 7,560,200 |
XA004464765 | QTII-6S-33-240 | 3C x 240 | Bộ | 7,622,000 | |
Đầu cáp 35KV 3 pha (Co nguội, cold shrink) (Không bao gồm đầu cốt 1 lỗ) | |||||
Trong nhà | XA004464769 | QTII-6S-33-300 | 3C x 300 | Bộ | 8,806,500 |
Đầu cáp 35KV 3 pha (Co nguội, cold shrink) (Không bao gồm đầu cốt 1 lỗ) | |||||
Trong nhà | XA004464769 | QTII-6S-33-400 | 3C x 400 | Bộ | 9,228,800 |
Đầu cáp 35KV 3 pha (Co nguội, cold shrink) (Không bao gồm đầu cốt 1 lỗ) | |||||
Trong nhà | XA004464769 | QTII-6S-33-500 | 3C x 500 | Bộ | 9,630,500 |
XA004464769 | QTII-6S-33-630 | 3C x 630 | Bộ | 0 | |
Đầu cáp 35KV 3 pha (Co nguội, cold shrink) (Không bao gồm đầu cốt 1 lỗ) | |||||
Ngoài trời | QTII-8S-33-35 | 3C x 35 | Bộ | 7,199,700 | |
QTII-8S-33-50 | 3C x 50 | Bộ | 7,199,700 | ||
Đầu cáp 35KV 3 pha (Co nguội, cold shrink) (Không bao gồm đầu cốt 1 lỗ) | |||||
Ngoài trời | QTII-8S-33-70 | 3C x 70 | Bộ | 7,560,200 | |
QTII-8S-33-95 | 3C x 95 | Bộ | 7,611,700 | ||
Đầu cáp 35KV 3 pha (Co nguội, cold shrink) (Không bao gồm đầu cốt 1 lỗ) | |||||
Ngoài trời | QTII-8S-33-120 | 3C x 120 | Bộ | 8,507,800 | |
QTII-8S-33-150 | 3C x 150 | Bộ | 8,518,100 | ||
Đầu cáp 35KV 3 pha (Co nguội, cold shrink) (Không bao gồm đầu cốt 1 lỗ) | |||||
Ngoài trời | QTII-8S-33-185 | 3C x 185 | Bộ | 8,919,800 | |
Đầu cáp 35KV 3 pha (Co nguội, cold shrink) (Không bao gồm đầu cốt 1 lỗ) | |||||
Ngoài trời | QTII-8S-33-240 | 3C x 240 | Bộ | 9,218,500 | |
QTII-8S-33-300 | 3C x 300 | Bộ | 9,991,000 | ||
Đầu cáp 35KV 3 pha (Co nguội, cold shrink) (Không bao gồm đầu cốt 1 lỗ) | |||||
Ngoài trời | QTII-8S-33-400 | 3C x 400 | Bộ | 10,526,600 | |
Đầu cáp 35KV 3 pha (Co nguội, cold shrink) (Không bao gồm đầu cốt 1 lỗ) | |||||
Ngoài trời | QTII-8S-33-500 | 3C x 500 | Bộ | 10,938,600 | |
Đầu cáp 35KV 3 pha (Co nguội, cold shrink) (Không bao gồm đầu cốt 1 lỗ) | |||||
Ngoài trời | QTII-8S-33-630 | 3C x 630 | Bộ | 11,731,700 | |
Hộp nối cáp trung thế (đổ keo Resin) 3 pha | |||||
22/24KV | XA010912229 | VN-5B-50-CU/3 | 50 mm2 | Bộ | 6,365,400 |
Hộp nối cáp trung thế (đổ keo Resin) 3 pha | |||||
22/24KV | XA010912229 | VN-5B-70-CU/3 | 70 mm2 | Bộ | 6,664,100 |
XA010912252 | VN-5B-240-CU/3 | 240 mm2 | Bộ | 9,270,000 | |
Hộp nối cáp trung thế (đổ keo Resin) 3 pha | |||||
22/24KV | XA010912260 | VN-5B-300-CU/3 | 300 mm2 | Bộ | 10,104,300 |
Hộp nối cáp trung thế (đổ keo Resin) 3 pha | |||||
36KV | XA010912310 | VN-6B-240-CU/3 | 240 mm2 | Bộ | 13,894,700 |
Hộp nối cáp ngầm trung thế 24KV dùng cáp 3 pha (Co nguội) | |||||
XA010906015 | QS2000E-93-AS220-3C-50/120 | 3C x 50 | Bộ | 8,167,900 | |
QS2000E-93-AS220-3C-50/120 | 3C x 70 | Bộ | 8,188,500 | ||
QS2000E-93-AS220-3C-50/120 | 3C x 95 | Bộ | 8,219,400 | ||
QS2000E-93-AS220-3C-50/120 | 3C x 120 | Bộ | 8,260,600 | ||
Hộp nối cáp ngầm trung thế 24KV dùng cáp 3 pha (Co nguội) | |||||
XA010906023 | QS2000E-93-AS220-3C-150/300 | 3C x 150 | Bộ | 8,363,600 | |
QS2000E-93-AS220-3C-150/300 | 3C x 185 | Bộ | 8,404,800 | ||
QS2000E-93-AS220-3C-150/300 | 3C x 240 | Bộ | 8,507,800 | ||
Hộp nối cáp ngầm trung thế 24KV dùng cáp 3 pha (Co nguội) | |||||
XA010906023 | QS2000E-93-AS220-3C-150/300 | 3C x 300 | Bộ | 8,785,900 | |
Hộp nối cáp ngầm trung thế 24KV dùng cáp 3 pha (Co nguội) | |||||
XA010906023 | QS2000E-93-AS220-3C-150/300 | 3C x 400 | Bộ | 9,177,300 | |
Đầu cáp hạ thế 0.6/1KV 3M | |||||
HST-1/4(3+1)B-4x10 ÷ 16 | 10 - 16 | Bộ | 1,236,000 | ||
Đầu cáp hạ thế 0.6/1KV 3M | |||||
XA010909787 | HST-1/4(3+1)B-4x25 ÷ 50 | 25 - 50 | Bộ | 1,339,000 | |
XA010909795 | HST-1/4(3+1)B-4x70 ÷ 120 | 70 - 120 | Bộ | 1,442,000 | |
XA010909803 | HST-1/4(3+1)B-4x150 ÷ 240 | 150 - 240 | Bộ | 1,648,000 | |
Đầu cáp hạ thế 0.6/1KV 3M | |||||
XA010909803 | HST-1/4(3+1)B-4x300 ÷ 400 | 300-400 | Bộ | 1,957,000 | |
Hộp nối cáp co nhiệt hạ thế 0.6/1KV 3M | |||||
HSS-1/4 (3+1)B 4x10 ÷ 16 | 10 - 16 | Bộ | 1,339,000 | ||
Hộp nối cáp co nhiệt hạ thế 0.6/1KV 3M | |||||
HSS-1/4 (3+1)B 4x25 ÷ 50 | 25 - 50 | Bộ | 1,442,000 | ||
Hộp nối cáp co nhiệt hạ thế 0.6/1KV 3M | |||||
HSS-1/4 (3+1)B 4x70 ÷ 120 | 70 - 120 | Bộ | 1,545,000 | ||
HSS-1/4 (3+1)B 4x150 ÷ 240 | 150 - 240 | Bộ | 1,648,000 | ||
Hộp nối cáp co nhiệt hạ thế 0.6/1KV 3M | |||||
HSS-1/4 (3+1)B 4x300 ÷ 400 | 300-400 | Bộ | 1,751,000 | ||
Hộp nối cáp co nhiệt hạ thế đổ keo loại không có giáp 0,6/1KV 3M | |||||
XA010911569 | 0.6/1kV LVS 1/4C x 16..25 UnAmour | 16-25 | Bộ | 721,000 | |
Hộp nối cáp co nhiệt hạ thế đổ keo loại không có giáp 0,6/1KV 3M | |||||
XA010911593 | 0.6/1kV LVS 1/4C x 35..50 UnAmour | 35-50 | Bộ | 1,184,500 | |
Hộp nối cáp co nhiệt hạ thế đổ keo loại không có giáp 0,6/1KV 3M | |||||
XA010911619 | 0.6/1kV LVS 1/4C x 70..95 UnAmour | 70-95 | Bộ | 1,648,000 | |
XA010911635 | 0.6/1kV LVS 1/4C x 120..150 UnAmour | 120-150 | Bộ | 2,170,210 | |
Hộp nối cáp co nhiệt hạ thế đổ keo loại không có giáp 0,6/1KV 3M | |||||
XA010911650 | 0.6/1kV LVS 1/4C x 185..240 UnArmor | 185-240 | Bộ | 2,626,500 | |
XA010911676 | 0.6/1kV LVS 1/4C x 300..400 UnArmor | 300-400 | Bộ | 3,141,500 | |
Hộp nối cáp co nhiệt hạ thế đổ keo loại có giáp 0,6/1KV 3M | |||||
XA010911585 | 0.6/1kV LVS 1/4C x 16..25 Amour | 16-25 | Bộ | 865,200 | |
Hộp nối cáp co nhiệt hạ thế đổ keo loại có giáp 0,6/1KV 3M | |||||
XA010911601 | 0.6/1kV LVS 1/4C x 35..50 Amour | 35-50 | Bộ | 1,342,090 | |
Hộp nối cáp co nhiệt hạ thế đổ keo loại có giáp 0,6/1KV 3M | |||||
XA010911627 | 0.6/1kV LVS 1/4C x 70..95 Amour | 70-95 | Bộ | 1,864,300 | |
Hộp nối cáp co nhiệt hạ thế đổ keo loại có giáp 0,6/1KV 3M | |||||
XA010911643 | 0.6/1kV LVS 1/4C x 120..150 Amour | 120-150 | Bộ | 2,475,090 | |
XA010911668 | 0.6/1kV LVS 1/4C x 185..240 Armor | 185-240 | Bộ | 2,981,850 | |
Hộp nối cáp co nhiệt hạ thế đổ keo loại có giáp 0,6/1KV 3M | |||||
XA010911684 | 0.6/1kV LVS 1/4C x 300..400 Armor | 300-400 | Bộ | 3,625,600 | |
Tee | |||||
XA010913805 | Tee Connector 24kV - 630A cáp đồng | 50 | Bộ | 12,123,100 | |
XA010913847 | 70 | Bộ | 12,123,100 | ||
XA010913813 | 95 | Bộ | 12,123,100 | ||
XA010913854 | 120 | Bộ | 12,123,100 | ||
XA010913821 | 150 | Bộ | 12,123,100 | ||
XA010913862 | 185 | Bộ | 12,123,100 | ||
XA010913839 | 240 | Bộ | 12,123,100 | ||
XA010913870 | 300 | Bộ | 12,123,100 | ||
XA010914100 | 400 | Bộ | 12,123,100 | ||
Elbow | |||||
XA010914092 | Elbow: 24kV - 250A cho cáp đồng | 50 | Bộ | 6,489,000 | |
XA010914456 | 70 | Bộ | 6,489,000 | ||
XA010914084 | 95 | Bộ | 6,489,000 | ||
XA010914464 | 120 | Bộ | 7,004,000 |
Video Đầu Cáp Co Nhiệt 3M - Ngoài Trời 3 Pha 150 300m2 24kv
Video Đầu Cáp Trung Thế 3M T-Plug 3x70mm Cho Tủ RMU Trung Thế
Đầu Cáp Co Nguội 3M - Trong Nhà 3pha 240mm2 300mm2 24kV
Đầu Cáp T-Plug 3M 3Pha 185mm 24kV Đầu Búa T-Plug
Video Hộp Nối Cáp Ngầm Trung Thế 3M Đổ Keo Resin 3 Pha 240mm 24kV
Đại Phong không ngừng hoàn thiện mình để mang đến cho khách hàng những sản phẩm đầu cáp trung thế 3M chất lượng tốt nhất, giải pháp tối ưu nhất với giá cả hợp lý và dịch vụ chu đáo.
Một số ưu đãi khi mua đầu cáp trung thế tại Công ty Đại Phong:
- Bảo hành sản phẩm 100%
- Đổi trả nếu giao hàng không chính xác
- Báo giá nhanh chóng, Không làm trễ hẹn công trình.
- Đại Phong mong muốn nhận được sự ủng hộ và góp ý của Quý khách hàng để chúng tôi ngày càng hoàn thiện hơn.