Danh mục sản phẩm
- DÂY & CÁP ĐIỆN
- DÂY - CÁP ĐIỆN CADIVI
- Cáp Điện Hạ Thế CADIVI CV
- Cáp Điện Hạ Thế CADIVI CVV
- Cáp Điện Hạ Thế CADIVI CXV
- Cáp Điện Hạ Thế CADIVI CXE
- Cáp Điện Hạ Thế CADIVI CVV/DATA - CVV/DSTA
- Cáp Điện Hạ Thế CADIVI CXV/DATA - CXV/DSTA
- Cáp Điện Hạ Thế CADIVI CXE/DATA - CXE/DSTA
- Cáp Điện Solar CADIVI
- Cáp Ngầm Trung Thế CADIVI
- Ống Luồn PVC Dây Điện CADIVI
- Phụ Kiện Ống Luồn PVC Dây Điện CADIVI
- DÂY - CÁP ĐIỆN LS VINA
- BẢNG GIÁ CÁP ĐIỆN CADIVI - LS
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI
- Cáp CADIVI VCmd - VCmo - VCmt - Dây Điện Dân Dụng
- Cáp Cadivi CV - Cáp Điện Hạ Thế
- Cáp Cadivi CVV - Cáp Điện Hạ Thế
- Cáp Cadivi CXV - Cáp Điện Hạ Thế
- Cáp Cadivi CXV/DSTA - CXV/DATA - Cáp Ngầm Hạ Thế
- Cáp Chuyên Dụng CADIVI
- Dây đơn CADIVI VC - Dây Điện Dân Dụng
- Cáp Điện CADIVI CE FRT-LSHF - Cáp Chậm Cháy
- Cáp CADIVI CXE - Cáp Ngầm Hạ Thế
- Cáp CADIVI CV/FRT - Cáp Chậm Cháy
- Cáp Cadivi CV/FR - Cáp Chống Cháy
- Cáp Điện CADIVI AXV - Cáp Hạ Thế
- Cáp Trung Thế CADIVI
- Cáp Nhôm Cadivi AV - Cáp Điện Hạ Thế
- Dây Đồng Trần Xoắn C - CADIVI
- Cáp Nhôm Cadivi AVV - Cáp Điện Hạ Thế
- Cáp Nhôm Vặn Xoắn Hạ Thế CADIVI (LV-ABC)
- Cáp Cadivi CXV FR - Cáp Chống Cháy
- Cáp Duplex Cadivi DuCV - Cáp Multiplex
- Cáp Điện Triplex CADIVI TrCV - Cáp Multiplex
- Cáp Năng Lượng Mặt Trời CADIVI
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT CÁP ĐIỆN LS VINA
- Đại Lý Cấp 1 Dây Điện - Cáp Điện
- MÁY BIẾN ÁP DẦU
- Máy biến áp ECOTRANS THIBIDI
- Máy biến áp THIBIDI
- Máy Biến Áp THIBIDI Ecotrans Silic 2608
- Máy Biến Áp THIBIDI Amorphous
- Máy Biến Áp THIBIDI 1 Pha
- Máy Biến Áp 3 Pha Hợp Bộ PAD-MOUNTED THIBIDI
- Bảng Giá Máy Biến Áp ECOTRANS THIBIDI 2023
- Máy Biến Áp SANAKY
- Máy Biến Áp Thibidi 2024
- Máy biến áp SHIHLIN
- Máy Biến Áp HEM
- Máy Biến Áp HBT Tran
- Máy biến áp HBT
- Máy biến áp EMC
- Máy biến áp MBT
- Nắp che cao hạ máy biến áp dầu
- Trụ Đỡ Máy Biến Áp
- BẢNG GIÁ MÁY BIẾN ÁP
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY BIẾN ÁP
- BẢN VẼ MÁY BIẾN ÁP
- Máy Biến Áp Cho Năng Lượng Mặt Trời - Solar
- Thông Số Kỹ Thuật Máy Biến Áp Khô
- MÁY BIẾN ÁP KHÔ
- ĐẦU CÁP 3M - RAYCHEM
- Bảng Giá - Thông Số Kỹ Thuật Đầu Cáp 3M
- TỦ TRUNG THẾ SCHNEIDER - ABB - LS
- RECLOSER SCHNEIDER - ENTEC
- Bảng Giá Recloser Schneider - Entec Korea 2023
- Recloser Nulec Schneider
- Recloser Schneider U27 Indonesia
- Recloser Entec - Korea
- Recloser NOVA NX-T Cooper
- Recloser E-Serial Entec Hàn Quốc
- Recloser Entec - Schneider
- Cung Cấp Recloser Entec - Schneider - Cooper Cho Công Trình
- Máy biến áp cấp nguồn Recloser
- Modem 3G Kết Nối Scada
- Nắp Chụp - Nắp Che Recloser
- Recloser Atelec Hàn Quốc
- CHÌ ỐNG TRUNG THẾ
- LBS - CẦU DAO PHỤ TẢI
- LA - CHỐNG SÉT VAN
- TUẤN ÂN: DS - FCO - LBFCO
- SỨ CÁCH ĐIỆN TRUNG THẾ
- ỐNG GEN - ỐNG KHÒ CO NHIỆT
- MÓC SỨ - CỌC BÊ TÔNG CẢNH BÁO CÁP NGẦM
- TỤ BÙ
- VẬT TƯ TRUNG THẾ
- MÁY BIẾN ÁP DẦU 2023
- DỤNG CỤ ĐIỆN - VIỄN THÔNG
- BẢO TRÌ TRẠM BIẾN ÁP
- CÁP ACS 19/8 COMPACT LINE
- TỦ COMPOSITE ĐIỆN LỰC (EVN)
- TRẠM KIOS HỢP BỘ
- TỦ ĐIỆN INOX 201 - 304 (TRONG NHÀ - NGOÀI TRỜI)
- TỦ ĐIỆN TRUNG THẾ - TỦ ĐIỆN HẠ THẾ (MSB-DB-ATS) - TỦ CHIẾU SÁNG
- CHUỖI CÁCH ĐIỆN DTR
- Cầu dao phụ tải LBS KHÍ SF6 - 24KV - 630A Hiệu SEL/ITALIA
- CÁP ĐỒNG TRẦN TIẾP ĐỊA
- Tủ Điện Hạ Thế ACB - MCCB Solar
- BIẾN ÁP ĐO LƯỜNG MOF SAMNUNG - YOUNG-HWA KOREA
- GIÁP NÍU, GIÁP BUỘC CỔ SỨ (PLP THÁI LAN)
- KÌM ÉP COSE - KÉO CẮT CÁP
- ĐẦU COSE ĐỒNG, COSE BÍT TRUNG THẾ
- BẢNG GIÁ ĐIỆN TRUNG THẾ
- THIẾT BỊ ĐIỆN MITEX
- NẮP CHỤP CÁCH ĐIỆN
- ĐÀ COMPOSITE, XÀ, ĐÀ (SẮT , COMPOSITE), BULON
- BỘ DÂY TIẾP ĐỊA LƯU ĐỘNG TRUNG THẾ
- PHỤ KIỆN XÂY LẮP TRẠM BIẾN ÁP
- DỤNG CỤ BẢO HỘ LAO ĐỘNG
- TỦ ĐIỆN TẠM-HỘP NGUỒN THI CÔNG
- CỌC TIẾP ĐỊA AXIS ẤN ĐỘ
- KIM THU SÉT INGESCO - LIVAR - STORMASTER
- PHỤ KIỆN CHO HỆ THỐNG CHỐNG SÉT
- THUỐC HÀN HÓA NHIỆT (TIẾP ĐỊA)
- BẢO TRÌ BẢO DƯỠNG, XỬ LÝ XỰ CỐ TRẠM BIẾN ÁP DẦU VÀ KHÔ
- VẬT TƯ ĐIỆN CAO THẾ
- MCCB,CB,ACB, ROLE NHIỆT, KHỞI ĐỘNG TỪ LS
- MCCB,CB,ACB, ROLE NHIỆT, KHỞI ĐỘNG TỪ MITSUBISHI - SCHNEIDER
- NHÀ CUNG CẤP THIẾT BỊ ĐIỆN AC & COMET
- NHÀ PHÂN PHỐI SINO-VANLOK (CÔNG TẮC, Ổ CẮM)
- ỐNG NHỰA XOẮN HDPE BA AN - SANTO
- ĐẠI LÝ CẤP 1: Ổ CẤM - CÔNG TẮC OKOM-VINAKIP
- Biến Áp LiOA - Ổn Áp LiOA
BẢNG GIÁ Ổ CẤM, CÔNG TẮC, PHÍCH CẤM OKOM-VINAKIP
ĐÍNH KÈM BẢNG GIÁ Ổ CẤM, CÔNG TẮC, PHÍCH CẤM, CẦU DAO HỘP, CẦU DAO ĐẢO, APTOMAT
Tổng Phân Phối giá tốt toàn quốc.
Liên hệ:
Hotline / Zalo: 0909 249 001 – 0909 718 783
Email: dientrungthevndp@gmail.com
Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An và Hồ Chí Minh.
Liên hệ: 0909 249 001
BẢNG GIÁ OKOM - VINAKIP
Mã mới | Tên hàng, quy cách (mới) | SERI | Đơn giá |
CONGTAC | Công tắc | MSS24 | |
CT 61 | Công tắc 1 phím 6A 250V ~ | CT 01 | 4,884 |
CT 62 | Công tắc 2 phím 6A 250V ~ | CT 02 | 7,689 |
CLO 6S110 | Công tắc liền Ổ cắm 6A 250V ~ | CT 09 | 8,965 |
2CT 61 | Công tắc 1 phím 6A 250V ~ kiểu 2 | CT 03 | 4,884 |
2CT 62 | Công tắc 2 phím 6A 250V ~ kiểu 2 | CT 04 | 7,689 |
3CT 61 | Công tắc 1 phím 6A 250V ~ kiểu 3 | CT 05 | 4,500 |
3CT 62 | Công tắc 2 phím 6A 250V ~ kiểu 3 | CT 06 | 7,300 |
CQ 61 | Công tắc quả nhót 6 A 250 V ~ | CT 07 | 3,600 |
2CQ 61 | Công tắc quả nhót 6 A 250 V ~ kiểu 2 | CT 08 | 3,600 |
ĐAUNOI | Đầu nối ổ cắm | MSS24 | |
NP 101G | Đầu nối 1 ngả 1 tiếp địa 10A 250V~ | DN 03 | 5,600 |
NP 63G2 | Đầu nối 3 ngả 2 tiếp địa 6A 250V~ | DN 01 | 12,067 |
2NP 63G2 | Đầu nối 3 ngả 2 tiếp địa 6A 250V~ kiểu 2 | DN 02 | 11,501 |
2NP 101G | Đầu nối 1 ngả 1 tiếp địa 10A 250V~ kiểu 2 | DN 04 | 7,900 |
NP 103G2 | Đầu nối 3 ngả 2 tiếp địa 10A 250V~ | DN 06 | 15,400 |
NP 103N | Đầu nối 3 ngả 10A 250V~ | DN 07 | 15,200 |
NP 165N | Đầu nối 5 ngả 16A 250V~ | DN 08 | 12,100 |
OCAMKDAY | Ổ cắm không dây | MSS24 | |
OC 6S010 | Ổ cắm S010 6A 250V ~ | OC 01 | 5,830 |
OC 10S010 | Ổ cắm S010 10A 250V ~ | OC 02 | 8,349 |
OC 10S020 | Ổ cắm S020 10A 250V ~ | OC 04 | 10,098 |
2OC 10S020 | Ổ cắm S020 10A 250V ~ kiểu 2 | OC 05 | 10,879 |
OC 10S030 | Ổ cắm S030 10A 250V ~ | OC 08 | 14,707 |
OU 16S010 | Ổ cắm OU S010 16 A 250 V~ | OC 78 | 22,000 |
OU 16S020 | Ổ cắm OU S020 16 A 250 V~ | OC 79 | 33,000 |
OU 16Sa020 | Ổ cắm OUSa S020 16 A 250 V~ | OC 80 | 33,000 |
OC 15S031 | Ổ cắm S031 15A 250V ~ | OC 13 | 18,800 |
2OC 15S031 | Ổ cắm S031 15A 250V ~ kiểu 2 | OC 14 | 18,800 |
OC 10S011 | Ổ cắm S011 10A 250V ~ | OC 06 | 10,879 |
OU 16Sa030 | Ổ cắm OUSa S030 16 A 250 V~ | OC 81 | 45,000 |
2OC 10S030 | Ổ cắm S030 10A 250V ~ kiểu 2 | OC 09 | 14,707 |
3OC 10S021 | Ổ cắm S021 10A 250V ~ kiểu 3 | OC 12 | 14,707 |
OCC 10S130 | Ổ cắm C S130 10A 250V ~ | OC 24 | 21,100 |
OCC 10S140 | Ổ cắm C S140 10A 250V ~ | OC 25 | 24,400 |
OC 10S001 | Ổ cắm S001 10A 250V ~ | OC 03 | 8,349 |
PHICHCAM | Phích cắm nhựa | MSS24 | |
PC 6N | Phích cắm loại C 6A 250 V ~ | PC 03 | 4,103 |
2PC 6N | Phích cắm loại C 6A 250V ~ kiểu 2 | PC 04 | 2,937 |
3PC 6N | Phích cắm loại C 6A 250V ~ kiểu 3 | PC 05 | 3,575 |
PA 6N | Phích cắm loại A 6A 250V ~ | PC 01 | 3,600 |
NPA 101N | Đầu nối âm 1 ngả 10A 250V~ | DN 05 | 5,000 |
4PC 6N | Phích cắm loại C 6 A 250 V ~ kiểu 4 | PC 06 | 4,300 |
PC 10N | Phích cắm loại C 10 A 250 V ~ | PC 07 | 5,000 |
2PC 10N | Phích cắm loại C 10 A 250 V ~ kiểu 2 | PC 08 | 5,000 |
PF 16G | Phích cắm loại F 16 A 250 V ~ | PC 10 | 11,400 |
PA 16N | Phích cắm loại A 16A 250V ~ | PC 02 | 7,000 |
PC 16N | Phích cắm loại C 16 A 250 V ~ | PC 09 | 10,010 |
GELEX | Công tắc ổ cắm cao cấp GELEX | MSS50 | |
GELEXA | Ổ cắm công tắc kiểu G18A | ||
G18AX | Mặt 1 lỗ lắp ngang - G18AX | G18AX | 12,800 |
G18A2X | Mặt 2 lỗ lắp ngang - G18A2X | G18A2X | 12,800 |
G18A3X | Mặt 3 lỗ lắp ngang - G18A3X | G18A3X | 12,800 |
G18A4X | Mặt 4 lỗ lắp ngang - G18A4X | G18A4X | 21,200 |
G18A5X | Mặt 5 lỗ lắp ngang - G18A5X | G18A5X | 21,200 |
G18A6X | Mặt 6 lỗ lắp ngang - G18A6X | G18A6X | 21,200 |
G18AU | Ổ cắm đơn 2 chấu 16 A lắp ngang - G18AU | G18AU | 29,500 |
G18AUX | Ổ cắm đơn 2 chấu 16 A với 1 lỗ lắp ngang - G18AUX | G18AUX | 45,800 |
G18AU2X | Ổ cắm đơn 2 chấu 16 A với 2 lỗ lắp ngang - G18AU2X | G18AU2X | 45,800 |
G18A2U | Ổ cắm đôi 2 chấu 16 A lắp ngang - G18A2U | G18A2U | 49,500 |
G18A2UX | Ổ cắm đôi 2 chấu với 1 lỗ lắp ngang - G18A2UX | G18A2UX | 57,500 |
G18A2U2X | Ổ cắm đôi 2 chấu với 2 lỗ lắp ngang - G18A2U2X | G18A2U2X | 57,500 |
G18A3U | Ổ cắm ba 2 chấu 16 A lắp ngang - G18A3U | G18A3U | 66,000 |
G18AUE | Ổ cắm đơn đa năng lắp ngang - G18AUE | G18AUE | 42,500 |
G18A2UE | Ổ cắm đôi đa năng lắp ngang - G18A2UE | G18A2UE | 70,200 |
G18A121/M | Mặt 1 MCB kiểu M - G18A121/M | G18A121/M | 11,200 |
G18A122/M | Mặt 2 MCB kiểu M - G18A122/M | G18A122/M | 11,200 |
G18A121/HA | Mặt 1 MCCB kiểu A - G18A121/HA | G18A121/HA | 11,200 |
GELEXG18 | Ổ cắm công tắc kiểu G18 | ||
G18X | Mặt 1 lỗ lắp ngang - G18X | G18X | 12,800 |
G182X | Mặt 2 lỗ lắp ngang - G182X | G182X | 12,800 |
G183X | Mặt 3 lỗ lắp ngang - G183X | G183X | 12,800 |
G184X | Mặt 4 lỗ lắp ngang - G184X | G184X | 21,200 |
G185X | Mặt 5 lỗ lắp ngang - G185X | G185X | 21,200 |
G186X | Mặt 6 lỗ lắp ngang - G186X | G186X | 21,200 |
G18U | Ổ cắm đơn 2 chấu 16 A lắp ngang - G18U | G18U | 29,500 |
G18UX | Ổ cắm đơn 2 chấu 16 A với 1 lỗ lắp ngang - G18UX | G18UX | 45,800 |
G18U2X | Ổ cắm đơn 2 chấu 16 A với 2 lỗ lắp ngang - G18U2X | G18U2X | 45,800 |
G182U | Ổ cắm đôi 2 chấu 16 A lắp ngang - G182U | G182U | 49,500 |
G182UX | Ổ cắm đôi 2 chấu với 1 lỗ lắp ngang - G182UX | G182UX | 57,500 |
G182U2X | Ổ cắm đôi 2 chấu với 2 lỗ lắp ngang - G182U2X | G182U2X | 57,500 |
G183U | Ổ cắm ba 2 chấu 16 A lắp ngang - G183U | G183U | 66,000 |
G18UE | Ổ cắm đơn đa năng lắp ngang - G18UE | G18UE | 42,500 |
G182UE | Ổ cắm đôi đa năng lắp ngang - G182UE | G182UE | 70,200 |
G18WS | Viền đơn trắng lắp ngang - G18WS | G18WS | 4,600 |
G18121/M | Mặt 1 MCB kiểu M - G18121/M | G18121/M | 11,200 |
G18122/M | Mặt 2 MCB kiểu M - G18122/M | G18122/M | 11,200 |
G18121/HA | Mặt 1 MCCB kiểu A - G18121/HA | G18121/HA | 11,200 |
G18X/V | Mặt 1 lỗ lắp dọc - G18X/V | G18X/V | 12,800 |
G182X/V | Mặt 2 lỗ lắp dọc - G182X/V | G182X/V | 12,800 |
G183X/V | Mặt 3 lỗ lắp dọc - G183X/V | G183X/V | 12,800 |
G186X/V | Mặt 6 lỗ lắp dọc - G186X/V | G186X/V | 21,200 |
G182U/V | Ổ cắm đôi 2 chấu 16 A lắp dọc - G182U/V | G182U/V | 49,500 |
G182UX/V | Ổ cắm đôi 2 chấu với 1 lỗ lắp dọc - G182UX/V | G182UX/V | 57,500 |
G182U2X/V | Ổ cắm đôi 2 chấu với 2 lỗ lắp dọc - G182U2X/V | G182U2X/V | 57,500 |
G183U/V | Ổ cắm ba 2 chấu 16 A lắp dọc - G183U/V | G183U/V | 66,000 |
G18WD | Viền đôi trắng lắp ngang - G18WD | G18WD | 14,600 |
G18WD/V | Viền đôi trắng lắp dọc - 18WD/V | G18WD/V | 14,600 |
GELEXR | Ổ cắm công tắc kiểu G18R | 0 | |
G18RX | Mặt 1 lỗ lắp ngang - G18RX | G18RX | 12,800 |
G18R2X | Mặt 2 lỗ lắp ngang - G18R2X | G18R2X | 12,800 |
G18R3X | Mặt 3 lỗ lắp ngang - G18R3X | G18R3X | 12,800 |
G18R4X | Mặt 4 lỗ lắp ngang - G18R4X | G18R4X | 21,200 |
G18R5X | Mặt 5 lỗ lắp ngang - G18R5X | G18R5X | 21,200 |
G18R6X | Mặt 6 lỗ lắp ngang - G18R6X | G18R6X | 21,200 |
G18RU | Ổ cắm đơn 2 chấu 16 A lắp ngang - G18RU | G18RU | 29,500 |
G18RUX | Ổ cắm đơn 2 chấu 16 A với 1 lỗ lắp ngang - G18RUX | G18RUX | 45,800 |
G18R2U | Ổ cắm đôi 2 chấu 16 A lắp ngang - G18R2U | G18R2U | 49,500 |
G18R2UX | Ổ cắm đôi 2 chấu với 1 lỗ lắp ngang - G18R2UX | G18R2UX | 57,500 |
G18R2U2X | Ổ cắm đôi 2 chấu với 2 lỗ lắp ngang - G18R2U2X | G18R2U2X | 57,500 |
G18R3U | Ổ cắm ba 2 chấu 16 A lắp ngang - G18R3U | G18R3U | 66,000 |
G18RWS | Viền đơn trắng lắp ngang - G18RWS | G18RWS | 4,600 |
GELEXPK | Phụ kiện dùng với kiểu G18 - G18R - G18A | 0 | |
G/1/2M | Công tắc 1 chiều 10 A - G/1/2M | G/1/2M | 9,500 |
GM | Công tắc 2 chiều 10 A - GM | GM | 16,800 |
GMBP2 | Nút nhấn chuông - GMBP2 | GMBP2 | 23,000 |
GNRD | Đèn báo đỏ - GNRD | GNRD | 19,200 |
GNGN | Đèn báo xanh - GNGN | GNGN | 19,200 |
G400VX | Bộ điều chỉnh tốc độ quạt 400 V.A - G400VX | G400VX | 123,600 |
G500VX | Bộ điều chỉnh độ sáng đèn 500 W - G500VX | G500VX | 116,500 |
G1000VX | Bộ điều chỉnh độ sáng đèn 1000 W - G1000VX | G1000VX | 140,000 |
GRJ40 | Ổ cắm điện thoại 4 dây - GRJ40 | GRJ40 | 60,000 |
GRJ88 | Ổ cắm máy tính 8 dây - GRJ88 | GRJ88 | 72,800 |
GTV | Ổ cắm tivi - GTV | GTV | 40,800 |
HBV A;G(63;125) | Hộp bảo vệ MCB A;G (1 đến 3 pha ghép) | HB 03 | 12,000 |
OCAMDAY | Ổ cắm có dây | MSS28 | |
OC 10S030m3 | Ổ cắm S030 10 A 250 V~ (Dây 3 mét) | OC18 | 44,000 |
2OC 10S021m3 | Ổ cắm S021 10 A 250 V~ kiểu 2 (Dây 3 mét) | OC20 | 44,000 |
OC 10S030m5 | Ổ cắm S030 10 A 250 V~ (Dây 5 mét) | OC19 | 57,200 |
2OC 10S021m5 | Ổ cắm S021 10 A 250 V~ kiểu 2 (Dây 5 mét) | OC21 | 57,200 |
OCAM012 | ổ cắm 3 ngả ĐN dây 10m | 93,500 | |
OCC 10S140m3 | Ổ cắm C S140 10 A 250 V~ (Dây 3 mét) | OC 27 | 59,400 |
OCC 10S140m5 | Ổ cắm C S140 10 A 250 V~ (Dây 5 mét) | OC 28 | 74,700 |
OCCF 10T242m5 | Ổ cắm CF T242 10 A 250 V~ (Dây 5 mét) | OC 57 | 87,600 |
OCR 10D133m5 | Ổ cắm CR D133 10 A 250 V~ (Dây 5 mét) | OC 69 | 96,600 |
OCR 10S141m3 | Ổ cắm CR S141 10 A 250 V~ (Dây 3 mét) | OC 72 | 92,300 |
OCR 10S141m5 | Ổ cắm CR S141 10 A 250 V~ (Dây 5 mét) | OC 73 | 107,100 |
OCR 10D133m3 | Ổ cắm CR D133 10 A 250 V~ (Dây 3 mét) | OC 68 | 81,901 |
OCCF 10T242m3 | Ổ cắm CF T242 10 A 250 V~ (Dây 3 mét) | OC 56 | 72,900 |
2OCR 10D133m3 | Ổ cắm CR D133 10 A 250 V~ kiểu 2 (Dây 3 mét) | OC 70 | 93,999 |
2OCR 10D133m5 | Ổ cắm CR D133 10 A 250 V~ kiểu 2 (Dây 5 mét) | OC 71 | 109,000 |
OCAM052 | ổ cắm đa năng liền dây D33 M3 - 10m | 147,000 | |
OCR 10D143m3 | Ổ cắm CR D143 10 A 250 V~ (Dây 3 mét) | OC 74 | 97,000 |
OCR 10D143m5 | Ổ cắm CR D143 10 A 250 V~ (Dây 5 mét) | OC 75 | 112,000 |
OCAM055 | ổ cắm đa năng liền dây D34 M3 - 10m | 151,000 | |
OCR 10S131m3 | Ổ cắm CR S131 10 A 250 V~ (Dây 3 mét) | OC 62 | 75,000 |
OCR 10S131m5 | Ổ cắm CR S131 10 A 250 V~ (Dây 5 mét) | OC 63 | 90,000 |
OCAM058 | ổ cắm đa năng liền dây S13 M3 - 10m | 129,000 | |
OCR 10S132m3 | Ổ cắm CR S132 10 A 250 V~ (Dây 3 mét) | OC 64 | 84,000 |
OCR 10S132m5 | Ổ cắm CR S132 10 A 250 V~ (Dây 5 mét) | OC 65 | 99,000 |
OCAM061 | ổ cắm đa năng liền dây S23 M3 - 10m | 139,000 | |
OCR 10S133m3 | Ổ cắm CR S133 10 A 250 V~ (Dây 3 mét) | OC 66 | 95,000 |
OCR 10S133m5 | Ổ cắm CR S133 10 A 250 V~ (Dây 5 mét) | OC 67 | 110,000 |
OCAM064 | ổ cắm đa năng liền dây S33 M3 - 10m | 148,999 | |
OC 15S031m3 | Ổ cắm S031 15 A 250 V~ (Dây 3 mét) | OC22 | 42,500 |
OC 15S031m5 | Ổ cắm S031 15 A 250 V~ (Dây 5 mét) | OC23 | 52,600 |
OCCF 10T363m3 | Ổ cắm CF T363 10 A 250 V~ (Dây 3 mét) | OC 58 | 117,000 |
OCCF 10T363m5 | Ổ cắm CF T363 10 A 250 V~ (Dây 5 mét) | OC 59 | 130,000 |
OCAM079 | Ổ cắm 9 ngả đa năng 10A - 250V dây 10 mét | 163,000 | |
2OCC 10S131m2.5 | Ổ cắm C S131 10 A 250 V~ kiểu 2 (Dây 2.5 mét) | OC 31 | 59,100 |
2OCC 10S131m3 | Ổ cắm C S131 10 A 250 V~ kiểu 2 (Dây 3 mét) | OC 32 | 60,400 |
2OCC 10S131m5 | Ổ cắm C S131 10 A 250 V~ kiểu 2 (Dây 5 mét) | OC 33 | 72,000 |
2OCC 10S132m2.5 | Ổ cắm C S132 10 A 250 V~ kiểu 2 (Dây 2.5mét) | OC 36 | 70,600 |
2OCC 10S132m3 | Ổ cắm C S132 10 A 250 V~ kiểu 2 (Dây 3 mét) | OC 37 | 71,700 |
2OCC 10S132m5 | Ổ cắm C S132 10 A 250 V~ kiểu 2 (Dây 5 mét) | OC 38 | 83,600 |
2OCC 10S133m2.5 | Ổ cắm C S133 10 A 250 V~ kiểu 2 (Dây 2.5 mét) | OC 41 | 83,000 |
2OCC 10S133m3 | Ổ cắm C S133 10 A 250 V~ kiểu 2 (Dây 3 mét) | OC 42 | 84,100 |
2OCC 10S133m5 | Ổ cắm C S133 10 A 250 V~ kiểu 2 (Dây 5 mét) | OC 43 | 96,100 |
2OCC 10D133m2.5 | Ổ cắm C D133 10 A 250 V~ kiểu 2 (Dây 2.5 mét) | OC 46 | 81,900 |
2OCC 10D133m3 | Ổ cắm C D133 10 A 250 V~ kiểu 2 (Dây 3 mét) | OC 47 | 83,000 |
2OCC 10D133m5 | Ổ cắm C D133 10 A 250 V~ kiểu 2 (Dây 5 mét) | OC 48 | 94,900 |
2OCC 10D143m2.5 | Ổ cắm C D143 10 A 250 V~ kiểu 2 (Dây 2.5 mét) | OC 51 | 85,700 |
2OCC 10D143m3 | Ổ cắm C D143 10 A 250 V~ kiểu 2 (Dây 3 mét) | OC 52 | 86,800 |
2OCC 10D143m5 | Ổ cắm C D143 10 A 250 V~ kiểu 2 (Dây 5 mét) | OC 53 | 98,900 |
2OC 10S011m2 | Ổ cắm S011 10 A 250 V~ kiểu 2 (Dây 2 mét) | OC16 | 25,000 |
2OC 10S011m3 | Ổ cắm S011 10 A 250 V~ kiểu 2 (Dây 3 mét) | OC17 | 29,000 |
CAUCHI | Cầu chì | MSS20 | |
FB 5N | Cầu chì dân dụng 5A 250V ~ | CC 01 | 4,873 |
FB 10N | Cầu chì dân dụng 10A 250V ~ | CC 02 | 6,435 |
CAUDAOKH | Cầu dao kiểu hở | MSS10 | |
CDK3 300 | Cầu dao kiểu hở 3 pha 300 A 660 V | CK 05 | 1,518,000 |
CDK3 100 | Cầu dao kiểu hở 3 pha 100 A 660 V | CK 01 | 643,500 |
CDK3 150 | Cầu dao kiểu hở 3 pha 150 A 660 V | CK 02 | 759,000 |
CDK3 200 | Cầu dao kiểu hở 3 pha 200 A 660 V | CK 03 | 885,500 |
CDK3 250 | Cầu dao kiểu hở 3 pha 250 A 660 V | CK 04 | 1,243,000 |
CDK3 400 | Cầu dao kiểu hở 3 pha 400 A 660 V | CK 06 | 1,551,000 |
CDK3 630 | Cầu dao kiểu hở 3 pha 630 A 660 V | CK 08 | 4,532,000 |
CDK3 800 | Cầu dao kiểu hở 3 pha 800 A 660 V | CK 09 | 5,027,000 |
CDK3 1000 | Cầu dao kiểu hở 3 pha 1000 A 660 V | CK 10 | 5,566,000 |
CDK3 500 | Cầu dao kiểu hở 3 pha 500 A 660 V | CK 07 | 1,809,000 |
CDAOHOP | Cầu dao hộp có gam dòng ³ 200A | MSS10 | |
CDH3 250 | Cầu dao hộp 3 pha 250 A 660 V | CH 04 | 1,837,000 |
CDH3 300 | Cầu dao hộp 3 pha 300 A 660 V | CH 05 | 2,079,000 |
CDH3 400 | Cầu dao hộp 3 pha 400 A 660 V | CH 06 | 2,244,000 |
CDH3 500 | Cầu dao hộp 3 pha 500 A 660 V | CH 07 | 2,728,000 |
CDH3 630 | Cầu dao hộp 3 pha 630 A 660 V | CH 08 | 5,104,000 |
CDH3 800 | Cầu dao hộp 3 pha 800 A 660 V | CH 09 | 6,182,000 |
CDH3 1000 | Cầu dao hộp 3 pha 1000 A 660 V | CH 10 | 6,292,000 |
CDHĐ3 250 | Cầu dao hộp đảo chiều 3 pha 250 A 660 V | CH 24 | 2,475,000 |
CDHĐ3 400 | Cầu dao hộp đảo chiều 3 pha 400 A 660 V | CH 26 | 3,201,000 |
CDHĐ3 630 | Cầu dao hộp đảo chiều 3 pha 630 A 660 V | CH 28 | 5,522,000 |
CDHĐ3 800 | Cầu dao hộp đảo chiều 3 pha 800 A 660 V | CH 29 | 6,688,000 |
CDHĐ3 1000 | Cầu dao hộp đảo chiều 3 pha 1000 A 660 V | CH 30 | 6,952,000 |
CDHĐ3 1200 | Cầu dao hộp đảo chiều 3 pha 1200 A 660 V | CH 31 | 8,602,000 |
CDHĐ3 1600 | Cầu dao hộp đảo chiều 3 pha 1600 A 660 V | CH 32 | 15,224,000 |
CDHĐ3 2000 | Cầu dao hộp đảo chiều 3 pha 2000 A 660 V | CH 33 | 17,094,000 |
CDHĐ3 2500 | Cầu dao hộp đảo chiều 3 pha 2500 A 660 V | CH 34 | 25,399,000 |
CDHĐ3 3000 | Cầu dao hộp đảo chiều 3 pha 3000 A 660 V | CH 35 | 30,910,000 |
CDH3PQS01 | CDH đảo chiều 3P cực giữa QS 1000A | 8,283,000 | |
CDH3PQS03 | CDH đảo chiều 3P cực giữa QS 1600A | 17,985,000 | |
CDH3PQS04 | CDH đảo chiều 3P cực giữa QS 2000A | 20,251,000 | |
CDH4 250 | Cầu dao hộp 3 pha 4 cực 250 A 660 V | CH 40 | 2,486,000 |
CDH4 300 | Cầu dao hộp 3 pha 4 cực 300 A 660 V | CH 41 | 2,596,000 |
CDH4 400 | Cầu dao hộp 3 pha 4 cực 400 A 660 V | CH 42 | 2,827,000 |
CDH4 500 | Cầu dao hộp 3 pha 4 cực 500 A 660 V | CH 43 | 3,597,000 |
CDH4 630 | Cầu dao hộp 3 pha 4 cực 630 A 660 V | CH 44 | 7,293,000 |
CDHĐ4 250 | Cầu dao hộp đảo chiều 3 pha 4 cực 250 A 660 V | CH 50 | 3,443,000 |
CDHĐ4 300 | Cầu dao hộp đảo chiều 3 pha 4 cực 300 A 660 V | CH 51 | 3,553,000 |
CDHĐ4 400 | Cầu dao hộp đảo chiều 3 pha 4 cực 400 A 660 V | CH 52 | 4,565,000 |
CDHĐ4 630 | Cầu dao hộp đảo chiều 3 pha 4 cực 630 A 660 V | CH 54 | 7,843,000 |
CDHĐ4 800 | Cầu dao hộp đảo chiều 3 pha 4 cực 800 A 660 V | CH 55 | 8,987,000 |
CDHĐ4 1000 | Cầu dao hộp đảo chiều 3 pha 4 cực 1000 A 660 V | CH 56 | 9,581,000 |
CDHĐ4 1200 | Cầu dao hộp đảo chiều 3 pha 4 cực 1200 A 660 V | CH 57 | 10,923,000 |
CDHĐ4 1600 | Cầu dao hộp đảo chiều 3 pha 4 cực 1600 A 660 V | CH 58 | 20,680,000 |
CDHĐ4 2000 | Cầu dao hộp đảo chiều 3 pha 4 cực 2000 A 660 V | CH 59 | 23,969,000 |
CDHĐ4 2500 | Cầu dao hộp đảo chiều 3 pha 4 cực 2500 A 660 V | CH 60 | 31,724,000 |
CDHĐ4 3000 | Cầu dao hộp đảo chiều 3 pha 4 cực 3000 A 660 V | CH 61 | 36,718,000 |
CDH3 250N | Cầu dao hộp 3 pha đóng cắt nhanh 250 A 660 V | CH 14 | 1,881,000 |
CDH3 300N | Cầu dao hộp 3 pha đóng cắt nhanh 300 A 660 V | CH 15 | 2,123,000 |
CDH3 400N | Cầu dao hộp 3 pha đóng cắt nhanh 400 A 660 V | CH 16 | 2,288,000 |
CDH3 630N | Cầu dao hộp 3 pha đóng cắt nhanh 630 A 660 V | CH 18 | 5,148,000 |
Cầu dao điện cực đúc | MSS20 | ||
CD2 15Đ | Cầu dao điện 2 cực đúc 15A 600 V | CD 02 | 19,580 |
CD2 20Đ | Cầu dao điện 2 cực đúc 20A 600 V | CD 04 | 27,390 |
CD2 30Đ | Cầu dao điện 2 cực đúc 30A 600 V | CD 06 | 30,580 |
CDĐ2 30Đ | Cầu dao điện đảo chiều 2 cực đúc 30A 600 V | CD 12 | 35,090 |
CD2 60Đ | Cầu dao điện 2 cực đúc 60A 600 V | CD 08 | 66,000 |
CDDIEN011 | Cầu dao điện 60A - 2P C.đúc cao cấp | 69,190 | |
CDĐ2 60Đ | Cầu dao điện đảo chiều 2 cực đúc 60A 600 V | CD 14 | 76,560 |
CD3 30Đ | Cầu dao điện 3 cực đúc 30A 600 V | CD 17 | 49,060 |
CDĐ3 30Đ | Cầu dao điện đảo chiều 3 cực đúc 30A 600 V | CD 27 | 50,490 |
CD3 60Đ | Cầu dao điện 3 cực đúc 60A 600 V | CD 19 | 99,770 |
CDĐ3 60Đ | Cầu dao điện đảo chiều 3 cực đúc 60A 600 V | CD 29 | 120,120 |
CD2 100Đ | Cầu dao điện 2 cực đúc 100A 600 V | CD 10 | 182,600 |
CD3 100Đ | Cầu dao điện 3 cực đúc 100A 600 V | CD 22 | 276,100 |
CD3 150Đ | Cầu dao điện 3 cực đúc 150A 600 V | CD 24 | 321,200 |
CDĐ2 100Đ | Cầu dao điện đảo chiều 2 cực đúc 100A 600 V | CD 15 | 209,000 |
CDĐ3 100Đ | Cầu dao điện đảo chiều 3 cực đúc 100A 600 V | CD 30 | 313,500 |
CDDIEN049 | Cầu dao điện 20A - 2P Cực đúc (2 tay nắm nhựa) | 27,390 | |
CDDIEN050 | Cầu dao điện 30A - 2P Cực đúc (2tay nắm nhựa) | 30,580 | |
2CD3 60Đ | Cầu dao điện 3 cực đúc 60A 600 V kiểu 2 | CD 20 | 132,000 |
CDAOHOP | Cầu dao hộp có gam dòng ≤ 200A | MSS15 | |
CDH3 100 | Cầu dao hộp 3 pha 100 A 660 V | CH 01 | 805,200 |
CDH3 150 | Cầu dao hộp 3 pha 150 A 660 V | CH 02 | 906,400 |
CDH3 200 | Cầu dao hộp 3 pha 200 A 660 V | CH 03 | 1,012,000 |
CDHĐ3 100 | Cầu dao hộp đảo chiều 3 pha 100 A 660 V | CH 21 | 869,000 |
CDHĐ3 150 | Cầu dao hộp đảo chiều 3 pha 150 A 660 V | CH 22 | 968,000 |
CDHĐ3 200 | Cầu dao hộp đảo chiều 3 pha 200 A 660 V | CH 23 | 1,342,000 |
CDH4 100 | Cầu dao hộp 3 pha 4 cực 100 A 660 V | CH 37 | 1,100,000 |
CDH4 150 | Cầu dao hộp 3 pha 4 cực 150 A 660 V | CH 38 | 1,320,000 |
CDH4 200 | Cầu dao hộp 3 pha 4 cực 200 A 660 V | CH 39 | 1,452,000 |
CDHĐ4 100 | Cầu dao hộp đảo chiều 3 pha 4 cực 100 A 660 V | CH 47 | 1,254,000 |
CDHĐ4 150 | Cầu dao hộp đảo chiều 3 pha 4 cực 150 A 660 V | CH 48 | 1,386,000 |
CDHĐ4 200 | Cầu dao hộp đảo chiều 3 pha 4 cực 200 A 660 V | CH 49 | 1,716,000 |
CDH3 100N | Cầu dao hộp 3 pha đóng cắt nhanh 100 A 660 V | CH 11 | 851,400 |
CDH3 150N | Cầu dao hộp 3 pha đóng cắt nhanh 150 A 660 V | CH 12 | 951,500 |
CDH3 200N | Cầu dao hộp 3 pha đóng cắt nhanh 200 A 660 V | CH 13 | 1,058,200 |
CAUDAOSU | Cầu dao điện cực kẹp | MSS24 | 0 |
CD2 15K | Cầu dao điện 2 cực kẹp 15A 600 V | CD 01 | 18,590 |
CD2 20K | Cầu dao điện 2 cực kẹp 20A 600 V | CD 03 | 26,070 |
CD2 30K | Cầu dao điện 2 cực kẹp 30A 600 V | CD 05 | 29,040 |
CDĐ2 30K | Cầu dao điện đảo chiều 2 cực kẹp 30A 600 V | CD 11 | 33,330 |
CD2 60K | Cầu dao điện 2 cực kẹp 60A 600 V | CD 07 | 62,700 |
CDĐ2 60K | Cầu dao điện đảo chiều 2 cực kẹp 60A 600 V | CD 13 | 72,710 |
CD3 30K | Cầu dao điện 3 cực kẹp 30A 600 V | CD 16 | 46,640 |
CDĐ3 30K | Cầu dao điện đảo chiều 3 cực kẹp 30A 600 V | CD 26 | 47,960 |
CD3 60K | Cầu dao điện 3 cực kẹp 60A 600 V | CD 18 | 94,820 |
CDĐ3 60K | Cầu dao điện đảo chiều 3 cực kẹp 60A 600 V | CD 28 | 114,070 |
CD3 100K | Cầu dao điện 3 cực kẹp 100A 600 V | CD 21 | 263,560 |
CD3 150K | Cầu dao điện 3 cực kẹp 150A 600 V | CD 23 | 306,240 |
CDDIEN029 | Cầu dao điện 20A - 2P C/kẹp (2tay nắm nhựa) | 26,070 | |
CDDIEN030 | Cầu dao điện 30A - 2P C/kẹp (2tay nắm nhựa) | 29,040 | |
CCHIONG | Cầu chảy ống | MSS10 | |
CC016 | Bộ chân và cầu chảy ống 50A | 308,660 | |
FO 60N | Cầu chảy ống 60A 690V | CC 05 | 66,000 |
FO 100N | Cầu chảy ống 100A 690V | CC 07 | 66,000 |
FO 150S | Cầu chảy ống 150A 690V | CC 08 | 77,000 |
FO 200S | Cầu chảy ống 200A 690V | CC 09 | 77,000 |
FO 250S | Cầu chảy ống 250A 690V | CC 10 | 126,500 |
FO 300S | Cầu chảy ống 300A 690V | CC 11 | 126,500 |
FO 400S | Cầu chảy ống 400A 690V | CC 12 | 147,400 |
FO 500S | Cầu chảy ống 500A 690V | CC 13 | 147,400 |
FO 630S | Cầu chảy ống 630A 690V | CC 14 | 300,300 |
FO 800S | Cầu chảy ống 800A 690V | CC 15 | 300,300 |
FO 1000S | Cầu chảy ống 1000A 690V | CC 16 | 300,300 |
CCO13 | Bộ chân và cầu chảy ống 60A | 308,660 | |
CCO14 | Bộ chân và cầu chảy ống 100A | 308,660 | |
FO 50N | Cầu chảy ống 50A 690V | CC 04 | 66,000 |
CCO18 | Bộ chân và cầu chảy ống 30A | 308,660 | |
FO 30N | Cầu chảy ống 30A 690V | CC 03 | 66,000 |
DUIDEN | Đui đèn các loại | MSS28 | |
ĐGT 100Đ | Đui đèn gài treo 100W (màu đen) | DU 01 | 3,058 |
ĐXT 150Đ | Đui đèn xoáy treo 150W (màu đen) | DU 03 | 4,565 |
ĐXT 150T | Đui đèn xoáy treo 150W (màu trắng) | DU 04 | 4,565 |
ĐXC 60T | Đui đèn xoáy ốp tường 60W (màu trắng) | DU 15 | 5,500 |
2ĐXT 150T | Đui đèn xoáy treo 200W (màu trắng) | DU 05 | 5,600 |
2ĐXO 60T | Đui đèn xoáy ốp trần 60W kiểu 2 (màu trắng) | DU 14 | 5,500 |
ĐXC 150K | Đui đèn K xoáy ốp tường 150W (màu khói) | DU 16 | 10,800 |
ĐXT 800S | Đui đèn xoáy treo 800W (sứ) | DU 06 | 5,800 |
DUIDEN022 | Đui đèn kiểu xoáy 4A/250V (thân sứ, có nắp che) | 7,321 | |
GELEXTD | Tủ điện âm tường | MSS45 | |
GE4FC 2/4SA | Tủ điện mặt nhựa bóng, đế nhựa chứa 2-4 module - GE4FC2/4SA | GE4FC 2/4SA | 117,000 |
GE4FC 3/6SA | Tủ điện mặt nhựa bóng, đế nhựa chứa 3-6 module - GE4FC3/6SA | GE4FC 3/6SA | 152,000 |
GE4FC 4/8SA | Tủ điện mặt nhựa bóng, đế nhựa chứa 4-8 module - GE4FC4/8SA | GE4FC 4/8SA | 230,000 |
GE4FC 8/12SA | Tủ điện mặt nhựa bóng, đế nhựa chứa 8-12 module - GE4FC8/12LA | GE4FC 8/12SA | 266,000 |
BANGDIEN | Bảng điện | MSS24 | |
2BĐC 511 | Bảng điện C11 5A 250V ~ kiểu 2 | BD 02 | 28,215 |
BĐC 1022 | Bảng điện C22 10A 250V ~ | BD 09 | 37,972 |
BĐD 1522 | Bảng điện D22 15A 250V ~ | BD 27 | 45,078 |
BĐC 511 | Bảng điện C11 5A 250V ~ | BD 01 | 22,550 |
BĐC 1012 | Bảng điện C12 10A 250V ~ | BD 04 | 33,165 |
BĐA 1522 | Bảng điện A22 15A 250V ~ | BD 21 | 63,030 |
BĐC 1023 | Bảng điện C23 10A 250V ~ | BD 13 | 41,184 |
BĐD 1523 | Bảng điện D23 15A 250V ~ | BD 28 | 51,799 |
2BĐA 1523 | Bảng điện A23 15A 250V ~ kiểu 2 | BD 23 | 72,314 |
2BĐC 1023 | Bảng điện C23 10A 250V ~ kiểu 2 | BD 14 | 37,950 |
2BĐC 1022 | Bảng điện C22 10A 250V ~ kiểu 2 | BD 10 | 33,770 |
BĐC 1013 | Bảng điện C13 10A 250V ~ | BD 08 | 35,750 |
2BĐC 1012 | Bảng điện C12 10A 250V ~ kiểu 2 | BD 05 | 30,800 |
BĐC 1011 | Bảng điện C11 10A 250V ~ | BD 03 | 28,160 |
BĐC 1033 | Bảng điện C33 10A 250V ~ | BD 16 | 45,000 |
BĐC 1043 | Bảng điện C43 10A 250V ~ | BD 19 | 48,000 |
BĐD 1533 | Bảng điện D33 15A 250V ~ | BD 30 | 58,000 |
BĐD 1543 | Bảng điện D43 15A 250V ~ | BD 32 | 61,001 |
BĐA 1533 | Bảng điện A33 15A 250V ~ | BD 24 | 77,000 |
BĐA 1543 | Bảng điện A43 15A 250V ~ | BD 26 | 80,000 |
4BĐC 1012 | Bảng điện C12 10A 250V ~ kiểu 4 | BD 07 | 33,000 |
BĐA 1523 | Bảng điện A23 15A 250V ~ | BD 22 | 73,000 |
2BĐA 1533 | Bảng điện A33 15A 250V ~ kiểu 2 | BD 25 | 78,000 |
2BĐD 1523 | Bảng điện D23 15A 250V ~ kiểu 2 | BD 29 | 56,000 |
2BĐD 1533 | Bảng điện D33 15A 250V ~ kiểu 2 | BD 31 | 61,001 |
3BĐC 1023 | Bảng điện C23 10A 250V ~ kiểu 3 | BD 15 | 44,000 |
2BĐC 1033 | Bảng điện C33 10A 250V ~ kiểu 2 | BD 17 | 45,000 |
3BĐC 1033 | Bảng điện C33 10A 250V ~ kiểu 3 | BD 18 | 49,000 |
BONOIDAY | Bộ nối dây | MSS24 | |
ND 101G | Bộ dây nguồn cực cắm dẹt 1 ngả 10A 250V~ | ND 01 | 25,300 |
2NTD 101N | Bộ dây nguồn cực cắm tròn 1 ngả 10A 250V~ kiểu 2 | ND 04 | 25,300 |
NTD 101N | Bộ dây nguồn cực cắm tròn 1 ngả 10A 250V~ | ND 03 | 24,200 |
NTD 101G | Bộ dây nguồn cực cắm tròn 1 ngả có tiếp địa 10A 250V~ | ND 05 | 26,950 |
ĐXT 150ĐQm2,5 | Đui đèn xoáy treo liền dây 2.5m 150W (màu đen) | DU 07 | 25,800 |
ĐXT 150ĐQm3 | Đui đèn xoáy treo liền dây 3m 150W (màu đen) | DU 09 | 28,000 |
ĐXT 150ĐQm5 | Đui đèn xoáy treo liền dây 5m 150W (màu đen) | DU 11 | 36,500 |
ĐXT 150TQm3 | Đui đèn xoáy treo liền dây 3m 150W (màu trắng) | DU 10 | 28,000 |
ĐXT 150TQm5 | Đui đèn xoáy treo liền dây 5m 150W (màu trắng) | DU 12 | 36,500 |
APTOMATC | Aptomat công nghiệp VKE - VKN | MSS34 | |
AE103b 75 | Aptomat E103b-3MT 75 A 750 V | AT56 | 731,500 |
AE103b 40 | Aptomat E103b-3MT 40 A 750 V | AT 53 | 605,000 |
AE103b 50 | Aptomat E103b-3MT 50 A 750 V | AT 54 | 660,000 |
AE103b 60 | Aptomat E103b-3MT 60 A 750 V | AT 55 | 660,000 |
AE103b 100 | Aptomat E103b-3MT 100 A 750 V | AT 57 | 731,500 |
AE403b 300 | Aptomat E403b-3MT 300 A 750 V | AT 64 | 3,740,000 |
AE203b 150 | Aptomat E203b-3MT 150 A 750 V | AT 59 | 1,430,000 |
AE203b 200 | Aptomat E203b-3MT 200 A 750 V | AT 61 | 1,430,000 |
AN103c 50 | Aptomat N103c-3MT 50 A 750 V | AT 74 | 825,000 |
AN103c 75 | Aptomat N103c-3MT 75 A 750 V | AT 76 | 825,000 |
AN103c 100 | Aptomat N103c-3MT 100 A 750 V | AT77 | 825,000 |
AN203c 125 | Aptomat N203c-3MT 125 A 750 V | AT 78 | 1,650,000 |
AN203c 150 | Aptomat N203c-3MT 150 A 750 V | AT 79 | 1,650,000 |
AN203c 200 | Aptomat N203c-3MT 200 A 750 V | AT 81 | 1,650,000 |
AN403c 250 | Aptomat N403c-3MT 250 A 750 V | AT 83 | 4,180,000 |
APTOMATM | Aptomat tép A63 | MSS34 | |
AA0631 C10 | Aptomat A63-MT C10 230 V ~ | AT 125 | 32,900 |
AA0631 C16 | Aptomat A63-MT C16 230 V ~ | AT126 | 32,900 |
AA0631 C20 | Aptomat A63-MT C20 230 V ~ | AT 127 | 32,900 |
AA0631 C25 | Aptomat A63-MT C25 230 V ~ | AT 128 | 34,800 |
AA0631 C32 | Aptomat A63-MT C32 230 V ~ | AT 129 | 34,800 |
AA0631 C40 | Aptomat A63-MT C40 230 V ~ | AT 130 | 34,800 |
AA0631 C50 | Aptomat A63-MT C50 230 V ~ | AT 131 | 42,800 |
AA0631 C63 | Aptomat A63-MT C63 230 V ~ | AT 132 | 42,800 |
AA0632 C16 | Aptomat A63-2MT C16 400 V ~ | AT 147 | 64,900 |
AA0632 C20 | Aptomat A63-2MT C20 400 V ~ | AT 148 | 64,900 |
AA0632 C25 | Aptomat A63-2MT C25 400 V ~ | AT 149 | 66,200 |
AA0632 C32 | Aptomat A63-2MT C32 400 V ~ | AT 150 | 66,200 |
AA0632 C40 | Aptomat A63-2MT C40 400 V ~ | AT 151 | 66,200 |
AA0632 C50 | Aptomat A63-2MT C50 400 V ~ | AT 152 | 84,000 |
AA0632 C63 | Aptomat A63-2MT C63 400 V ~ | AT 153 | 84,000 |
AA0633 C20 | Aptomat A63-3MT C20 400 V ~ | AT 169 | 103,100 |
AA0633 C32 | Aptomat A63-3MT C32 400 V ~ | AT 171 | 103,100 |
AA0633 C40 | Aptomat A63-3MT C40 400 V ~ | AT 172 | 103,100 |
AA0633 C63 | Aptomat A63-3MT C63 400 V ~ | AT 174 | 111,000 |
AA0633 C50 | Aptomat A63-3MT C50 400 V ~ | AT 173 | 111,000 |
AG1251 80 | Aptomat G125-MT 80 A 750 V | AT 142 | 160,001 |
AG1251 100 | Aptomat G125-MT 100 A 750 V | AT 143 | 160,001 |
AG1252 80 | Aptomat G125-2MT 80 A 750 V | AT 163 | 360,000 |
AG1252 100 | Aptomat G125-2MT 100 A 750 V | AT 164 | 360,000 |
AG1253 80 | Aptomat G125-3MT 80 A 750 V | AT 184 | 490,001 |
AG1253 100 | Aptomat G125-3MT 100 A 750 V | AT 185 | 490,001 |
GELEXMCB | Aptomat GELEX | MSS45 | |
AG0631 C6 | Aptomat G63-MT C6 230 V ~ | AT 133 | 68,200 |
AG0631 C16 | Aptomat G63-MT C16 230 V ~ | AT 135 | 68,200 |
AG0631 C20 | Aptomat G63-MT C20 230 V ~ | AT 136 | 68,200 |
AG0631 C32 | Aptomat G63-MT C32 230 V ~ | AT 138 | 70,400 |
AG0631 C40 | Aptomat G63-MT C40 230 V ~ | AT 139 | 70,400 |
AG0631 C50 | Aptomat G63-MT C50 230 V ~ | AT 140 | 78,100 |
AG0631 C63 | Aptomat G63-MT C63 230 V ~ | AT 141 | 78,100 |
AG0632 C16 | Aptomat G63-2MT C16 400 V ~ | AT 156 | 134,200 |
AG0632 C20 | Aptomat G63-2MT C20 400 V ~ | AT 157 | 134,200 |
AG0632 C25 | Aptomat G63-2MT C25 400 V ~ | AT 158 | 134,200 |
AG0632 C32 | Aptomat G63-2MT C32 400 V ~ | AT 159 | 139,700 |
AG0632 C40 | Aptomat G63-2MT C40 400 V ~ | AT 160 | 139,700 |
AG0632 C50 | Aptomat G63-2MT C50 400 V ~ | AT 161 | 154,000 |
AG0632 C63 | Aptomat G63-2MT C63 400 V ~ | AT 162 | 154,000 |
AG0633 C32 | Aptomat G63-3MT C32 400 V ~ | AT 180 | 211,200 |
AG0633 C40 | Aptomat G63-3MT C40 400 V ~ | AT 181 | 211,200 |
AG0633 C63 | Aptomat G63-3MT C63 400 V ~ | AT 183 | 221,100 |
APTOMAT | Aptomat | MSS24 | |
HBV B40T | Hộp bảo vệ MCCB B40T | HB 01 | 5,060 |
APTOMATD | Aptomat khối dân dụng | MSS24 | |
AB042 15T | Aptomat 2P1E B40T 15 A 400 V | AT 02 | 30,800 |
AB042 20T | Aptomat 2P1E B40T 20 A 400 V | AT 03 | 30,800 |
AB042 25T | Aptomat 2P1E B40T 25 A 400 V | AT 04 | 30,800 |
AB042 30T | Aptomat 2P1E B40T 30 A 400 V | AT 05 | 30,800 |
APTOMAT017 | Aptomat A30 - MT- 20A dạng khối | 33,440 | |
APTOMAT018 | Aptomat A30 - MT- 30A dạng khối | 33,440 | |
AB042 10T | Aptomat 2P1E B40T 10 A 400 V | AT 01 | 30,800 |
2AB042 15T | Aptomat 2P1E B40T 15 A 400 V kiểu 2 | AT 08 | 40,500 |
2AB042 20T | Aptomat 2P1E B40T 20 A 400 V kiểu 2 | AT 09 | 40,500 |
AB042 40T | Aptomat 2P1E B40T 40 A 400 V | AT 06 | 33,000 |
2AB042 25T | Aptomat 2P1E B40T 25 A 400 V kiểu 2 | AT 10 | 40,500 |
2AB042 32T | Aptomat 2P1E B40T 32 A 400 V kiểu 2 | AT 11 | 40,500 |
2AB042 40T | Aptomat 2P1E B40T 40 A 400 V kiểu 2 | AT 12 | 40,500 |