Danh mục sản phẩm
- DÂY & CÁP ĐIỆN
- DÂY - CÁP ĐIỆN CADIVI
- Cáp Điện Hạ Thế CADIVI CV
- Cáp Điện Hạ Thế CADIVI CVV
- Cáp Điện Hạ Thế CADIVI CXV
- Cáp Điện Hạ Thế CADIVI CXE
- Cáp Điện Hạ Thế CADIVI CVV/DATA - CVV/DSTA
- Cáp Điện Hạ Thế CADIVI CXV/DATA - CXV/DSTA
- Cáp Điện Hạ Thế CADIVI CXE/DATA - CXE/DSTA
- Cáp Điện Solar CADIVI
- Cáp Ngầm Trung Thế CADIVI
- Ống Luồn PVC Dây Điện CADIVI
- Phụ Kiện Ống Luồn PVC Dây Điện CADIVI
- DÂY - CÁP ĐIỆN LS VINA
- BẢNG GIÁ CÁP ĐIỆN CADIVI - LS
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI
- Cáp CADIVI VCmd - VCmo - VCmt - Dây Điện Dân Dụng
- Cáp Cadivi CV - Cáp Điện Hạ Thế
- Cáp Cadivi CVV - Cáp Điện Hạ Thế
- Cáp Cadivi CXV - Cáp Điện Hạ Thế
- Cáp Cadivi CXV/DSTA - CXV/DATA - Cáp Ngầm Hạ Thế
- Cáp Chuyên Dụng CADIVI
- Dây đơn CADIVI VC - Dây Điện Dân Dụng
- Cáp Điện CADIVI CE FRT-LSHF - Cáp Chậm Cháy
- Cáp CADIVI CXE - Cáp Ngầm Hạ Thế
- Cáp CADIVI CV/FRT - Cáp Chậm Cháy
- Cáp Cadivi CV/FR - Cáp Chống Cháy
- Cáp Điện CADIVI AXV - Cáp Hạ Thế
- Cáp Trung Thế CADIVI
- Cáp Nhôm Cadivi AV - Cáp Điện Hạ Thế
- Dây Đồng Trần Xoắn C - CADIVI
- Cáp Nhôm Cadivi AVV - Cáp Điện Hạ Thế
- Cáp Nhôm Vặn Xoắn Hạ Thế CADIVI (LV-ABC)
- Cáp Cadivi CXV FR - Cáp Chống Cháy
- Cáp Duplex Cadivi DuCV - Cáp Multiplex
- Cáp Điện Triplex CADIVI TrCV - Cáp Multiplex
- Cáp Năng Lượng Mặt Trời CADIVI
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT CÁP ĐIỆN LS VINA
- Đại Lý Cấp 1 Dây Điện - Cáp Điện
- MÁY BIẾN ÁP DẦU
- Máy biến áp ECOTRANS THIBIDI
- Máy biến áp THIBIDI
- Máy Biến Áp THIBIDI Ecotrans Silic 2608
- Máy Biến Áp THIBIDI Amorphous
- Máy Biến Áp THIBIDI 1 Pha
- Máy Biến Áp 3 Pha Hợp Bộ PAD-MOUNTED THIBIDI
- Bảng Giá Máy Biến Áp ECOTRANS THIBIDI 2023
- Máy Biến Áp SANAKY
- Máy Biến Áp Thibidi 2024
- Máy biến áp SHIHLIN
- Máy Biến Áp HEM
- Máy Biến Áp HBT Tran
- Máy biến áp HBT
- Máy biến áp EMC
- Máy biến áp MBT
- Nắp che cao hạ máy biến áp dầu
- Trụ Đỡ Máy Biến Áp
- BẢNG GIÁ MÁY BIẾN ÁP
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY BIẾN ÁP
- BẢN VẼ MÁY BIẾN ÁP
- Máy Biến Áp Cho Năng Lượng Mặt Trời - Solar
- Thông Số Kỹ Thuật Máy Biến Áp Khô
- MÁY BIẾN ÁP KHÔ
- ĐẦU CÁP 3M - RAYCHEM
- Bảng Giá - Thông Số Kỹ Thuật Đầu Cáp 3M
- TỦ TRUNG THẾ SCHNEIDER - ABB - LS
- RECLOSER SCHNEIDER - ENTEC
- Bảng Giá Recloser Schneider - Entec Korea 2023
- Recloser Nulec Schneider
- Recloser Schneider U27 Indonesia
- Recloser Entec - Korea
- Recloser NOVA NX-T Cooper
- Recloser E-Serial Entec Hàn Quốc
- Recloser Entec - Schneider
- Cung Cấp Recloser Entec - Schneider - Cooper Cho Công Trình
- Máy biến áp cấp nguồn Recloser
- Modem 3G Kết Nối Scada
- Nắp Chụp - Nắp Che Recloser
- Recloser Atelec Hàn Quốc
- CHÌ ỐNG TRUNG THẾ
- LBS - CẦU DAO PHỤ TẢI
- LA - CHỐNG SÉT VAN
- TUẤN ÂN: DS - FCO - LBFCO
- SỨ CÁCH ĐIỆN TRUNG THẾ
- ỐNG GEN - ỐNG KHÒ CO NHIỆT
- MÓC SỨ - CỌC BÊ TÔNG CẢNH BÁO CÁP NGẦM
- TỤ BÙ
- VẬT TƯ TRUNG THẾ
- MÁY BIẾN ÁP DẦU 2023
- DỤNG CỤ ĐIỆN - VIỄN THÔNG
- BẢO TRÌ TRẠM BIẾN ÁP
- CÁP ACS 19/8 COMPACT LINE
- TỦ COMPOSITE ĐIỆN LỰC (EVN)
- TRẠM KIOS HỢP BỘ
- TỦ ĐIỆN INOX 201 - 304 (TRONG NHÀ - NGOÀI TRỜI)
- TỦ ĐIỆN TRUNG THẾ - TỦ ĐIỆN HẠ THẾ (MSB-DB-ATS) - TỦ CHIẾU SÁNG
- CHUỖI CÁCH ĐIỆN DTR
- Cầu dao phụ tải LBS KHÍ SF6 - 24KV - 630A Hiệu SEL/ITALIA
- CÁP ĐỒNG TRẦN TIẾP ĐỊA
- Tủ Điện Hạ Thế ACB - MCCB Solar
- BIẾN ÁP ĐO LƯỜNG MOF SAMNUNG - YOUNG-HWA KOREA
- GIÁP NÍU, GIÁP BUỘC CỔ SỨ (PLP THÁI LAN)
- KÌM ÉP COSE - KÉO CẮT CÁP
- ĐẦU COSE ĐỒNG, COSE BÍT TRUNG THẾ
- BẢNG GIÁ ĐIỆN TRUNG THẾ
- THIẾT BỊ ĐIỆN MITEX
- NẮP CHỤP CÁCH ĐIỆN
- ĐÀ COMPOSITE, XÀ, ĐÀ (SẮT , COMPOSITE), BULON
- BỘ DÂY TIẾP ĐỊA LƯU ĐỘNG TRUNG THẾ
- PHỤ KIỆN XÂY LẮP TRẠM BIẾN ÁP
- DỤNG CỤ BẢO HỘ LAO ĐỘNG
- TỦ ĐIỆN TẠM-HỘP NGUỒN THI CÔNG
- CỌC TIẾP ĐỊA AXIS ẤN ĐỘ
- KIM THU SÉT INGESCO - LIVAR - STORMASTER
- PHỤ KIỆN CHO HỆ THỐNG CHỐNG SÉT
- THUỐC HÀN HÓA NHIỆT (TIẾP ĐỊA)
- BẢO TRÌ BẢO DƯỠNG, XỬ LÝ XỰ CỐ TRẠM BIẾN ÁP DẦU VÀ KHÔ
- VẬT TƯ ĐIỆN CAO THẾ
- MCCB,CB,ACB, ROLE NHIỆT, KHỞI ĐỘNG TỪ LS
- MCCB,CB,ACB, ROLE NHIỆT, KHỞI ĐỘNG TỪ MITSUBISHI - SCHNEIDER
- NHÀ CUNG CẤP THIẾT BỊ ĐIỆN AC & COMET
- NHÀ PHÂN PHỐI SINO-VANLOK (CÔNG TẮC, Ổ CẮM)
- ỐNG NHỰA XOẮN HDPE BA AN - SANTO
- ĐẠI LÝ CẤP 1: Ổ CẤM - CÔNG TẮC OKOM-VINAKIP
- Biến Áp LiOA - Ổn Áp LiOA
Cáp CADIVI CVV - 2x2.5, CVV - 2x4, CVV - 2x6 0.6/1kV - Cáp Bọc Hạ Thế
Liên hệ:
Hotline / Zalo: 0909 249 001 – 0909 718 783
Email: dientrungthevndp@gmail.com
Cáp CADIVI CVV - 2x2.5, CVV - 2x4, CVV - 2x6 0.6/1kV - Cáp Bọc Hạ Thế
Catalouge Cáp điện Cadivi >>> Download
Bảng giá Cáp điện Cadivi >>> Download
Cáp điện Cadivi CVV-2x2.5mm2
Cáp bọc hạ thế Cadivi CVV-2x2.5mm2 có cấp điện áp 300/500V - 2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC.
Dây cáp điện Cadivi CVV-2x2.5mm2-300/500V được cấu tạo gồm 2 lõi đồng dẫn điện, cách điện PVC, lớp độn băng màu quấn PET hoặc PVC, vỏ bọc bên ngoài là PVC bảo vệ cáp đồng dẫn điện.
Cáp điện Cadivi CVV-2x4mm2
Dây cáp điện Cadivi CVV-2x4mm2 chịu được tải điện áp 300V-500V phục vụ hoạt động lắp đặt cố định dẫn điện trong lưới điện hạ thế với tiết diện dây dẫn 4mm2.
Cấu trúc cáp Cadivi CVV-2x2.4mm2 có ruột dẫn đồng, cách điện PVC, lớp độn điền đầy PP quấn PET, PVC, vỏ ngoài PVC.
Cáp điện Cadivi CVV 2x6mm2
Dây cáp điện Cadivi CVV 2x6mm2-300/500V có 2 lõi đồng, tiết diện 6mm2 sử dụng ở cấp điện áp 300 - 500V phục vụ hoạt động chiếu sáng liên tục, ổn định hạn chế tối đa hoạt động chiếu sáng lâu dài, ổn định đảm bảo hoạt động sử dụng.
Cáp điện Cadivi CVV-2x6 được chia theo cấu trúc gồm 4 lớp: Trong cùng là lõi đồng, được cách điện bởi PVC có băng màu đỏ - đen, độn đầy bằng PP quấn PET, PVC, lớp vỏ ngoài cùng màu đèn PVC có độ dày 1.2mm.
Đại lý cấp 1 cáp CADIVI Miền Nam
Tham khảo >>> Bảng giá cáp Cadivi mới nhất
Tiết diện danh định |
Lõi pha – Phase conductor |
Lõi trung tính – Neutral conductor |
Chiều dày vỏ danh định |
Đường kính tổng gần đúng (*) |
Khối lượng cáp gần đúng (*) |
||||||||
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
Chiều dày cách điện danh định |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
Chiều dày cách điện danh định |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
||||
Nominal Area |
Nominal area |
Structure |
Approx. conductor diameter |
Nominal thickness of insulation |
Max. DC resistance at 200C |
Nomnal area |
Structure |
Approx. conductor diameter |
Nominal thickness of insulation |
Max. DC resistance at 200C |
Nominal thickness of sheath |
Approx. overall diameter |
Approx. mass |
|
mm2 |
N0/mm |
mm |
mm |
Ω/km |
mm2 |
N0/mm |
mm |
mm |
Ω/km |
mm |
mm |
kg/km |
3x4 + 1x2,5 |
4 |
7/0,85 |
2,55 |
1,0 |
4,61 |
2,5 |
7/0,67 |
2,01 |
0,8 |
7,41 |
1,8 |
15,2 |
383 |
3x6 + 1x4 |
6 |
7/1,04 |
3,12 |
1,0 |
3,08 |
4 |
7/0,85 |
2,55 |
1,0 |
4,61 |
1,8 |
16,8 |
498 |
3x10 + 1x6 |
10 |
7/1,35 |
4,05 |
1,0 |
1,83 |
6 |
7/1,04 |
3,12 |
1,0 |
3,08 |
1,8 |
18,9 |
690 |
3x16 + 1x10 |
16 |
7/1,70 |
5,10 |
1,0 |
1,15 |
10 |
7/1,35 |
4,05 |
1,0 |
1,83 |
1,8 |
21,3 |
968 |
3x25 + 1x16 |
25 |
CC |
6,0 |
1,2 |
0,727 |
16 |
CC |
4,75 |
1,0 |
1,15 |
1,8 |
23,3 |
1197 |
3x35 + 1x16 |
35 |
CC |
7,1 |
1,2 |
0,524 |
16 |
CC |
4,75 |
1,0 |
1,15 |
1,8 |
25,3 |
1505 |
3x35 + 1x25 |
35 |
CC |
7,1 |
1,2 |
0,524 |
25 |
CC |
6,0 |
1,2 |
0,727 |
1,8 |
26,3 |
1617 |
3x50 + 1x25 |
50 |
CC |
8,3 |
1,4 |
0,387 |
25 |
CC |
6,0 |
1,2 |
0,727 |
1,9 |
29,4 |
2046 |
3x50 + 1x35 |
50 |
CC |
8,3 |
1,4 |
0,387 |
35 |
CC |
7,1 |
1,2 |
0,524 |
1,9 |
30,1 |
2151 |
3x70 + 1x35 |
70 |
CC |
9,9 |
1,4 |
0,268 |
35 |
CC |
7,1 |
1,2 |
0,524 |
2,0 |
33,2 |
2804 |
3x70 + 1x50 |
70 |
CC |
9,9 |
1,4 |
0,268 |
50 |
CC |
8,3 |
1,4 |
0,387 |
2,0 |
34,2 |
2948 |
3x95 + 1x50 |
95 |
CC |
11,7 |
1,6 |
0,193 |
50 |
CC |
8,3 |
1,4 |
0,387 |
2,2 |
38,6 |
3836 |
3x95 + 1x70 |
95 |
CC |
11,7 |
1,6 |
0,193 |
70 |
CC |
9,9 |
1,4 |
0,268 |
2,2 |
39,5 |
4056 |
3x120 + 1x70 |
120 |
CC |
13,1 |
1,6 |
0,153 |
70 |
CC |
9,9 |
1,4 |
0,268 |
2,3 |
42,3 |
4818 |
3x120 + 1x95 |
120 |
CC |
13,1 |
1,6 |
0,153 |
95 |
CC |
11,7 |
1,6 |
0,193 |
2,3 |
43,6 |
5110 |
3x150 + 1x70 |
150 |
CC |
14,7 |
1,8 |
0,124 |
70 |
CC |
9,9 |
1,4 |
0,268 |
2,4 |
46,5 |
5754 |
3x150 + 1x95 |
150 |
CC |
14,7 |
1,8 |
0,124 |
95 |
CC |
11,7 |
1,6 |
0,193 |
2,4 |
47,8 |
6051 |
3x185 + 1x95 |
185 |
CC |
16,4 |
2,0 |
0,0991 |
95 |
CC |
11,7 |
1,6 |
0,193 |
2,6 |
52,0 |
7256 |
3x185 + 1x120 |
185 |
CC |
16,4 |
2,0 |
0,0991 |
120 |
CC |
13,1 |
1,6 |
0,153 |
2,6 |
52,9 |
7513 |
3x240 + 1x120 |
240 |
CC |
18,6 |
2,2 |
0,0754 |
120 |
CC |
13,1 |
1,6 |
0,153 |
2,8 |
58,0 |
9350 |
3x240 + 1x150 |
240 |
CC |
18,6 |
2,2 |
0,0754 |
150 |
CC |
14,7 |
1,8 |
0,124 |
2,8 |
59,2 |
9667 |
3x240 + 1x185 |
240 |
CC |
18,6 |
2,2 |
0,0754 |
185 |
CC |
16,4 |
2,0 |
0,0991 |
2,8 |
60,5 |
10064 |
3x300 + 1x150 |
300 |
CC |
21,1 |
2,4 |
0,0601 |
150 |
CC |
14,7 |
1,8 |
0,124 |
3,0 |
64,9 |
11645 |
3x300 + 1x185 |
300 |
CC |
21,1 |
2,4 |
0,0601 |
185 |
CC |
16,4 |
2,0 |
0,0991 |
3,0 |
66,2 |
12048 |
3x400 + 1x185 |
400 |
CC |
24,2 |
2,6 |
0,047 |
185 |
CC |
16,4 |
2,0 |
0,0991 |
3,2 |
73,3 |
14753 |
3x400 + 1x240 |
400 |
CC |
24,2 |
2,6 |
0,047 |
240 |
CC |
18,6 |
2,2 |
0,0754 |
3,3 |
75,1 |
15408 |