Công Ty TNHH VN Đại Phong
Công Ty TNHH VN Đại Phong
  • Sản phẩm
    • CÁP TRUNG THẾ 3X50; 3X240 - 24KV THỊNH PHÁT
    • CÁP CADIVI - TỒN KHO GIAO HÀNG NGAY
    • CUNG CẤP MÁY BIẾN ÁP THIBIDI GIÁ TỐT
    • CHỐNG SÉT VAN COOPER POLYMER LA 18KV, LA 24KV, LA 42KV
    • BẢNG GIÁ CADIVI 2018, BẢNG GIÁ CADIVI MỚI NHẤT
  • Giới thiệu
  • BẢNG GIÁ
  • Dự Án
  • Đối tác
  • CHÍNH SÁCH
  • Liên hệ
  • Tìm kiếm
MENU
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • BẢNG GIÁ
  • Sản phẩm
    • DÂY & CÁP ĐIỆN
      • Cáp điện Cadivi
      • Cáp điện LS
      • Cáp điện Thịnh Phát (THIPHA CABLE)
      • Cáp điện Tài Trường Thành
      • Cáp điện CADI-SUN
      • Cáp bọc cao su
      • Cáp điều khiển Sanjin - Altek Kabel - GS
    • Dự Án
    • MÁY BIẾN ÁP DẦU
      • Máy biến áp ECOTRANS THIBIDI
      • Máy biến áp THIBIDI
      • Máy biến áp SHIHLIN
      • Máy biến áp HBT
      • Máy biến áp EMC
      • Máy biến áp MBT
      • Nắp che cao hạ máy biến áp dầu
    • THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY BIẾN ÁP
      • TSKT máy biến áp THIBIDI 2608 Silic
      • TSKT THIBIDI AMORPHOUSE 2608
    • BẢNG GIÁ MÁY BIẾN ÁP
      • Bảng giá máy THIBIDI ECOTRANS 2020
      • Bảng giá máy THIBIDI 2019
      • Bảng giá máy biến áp Shihlin 2019
      • Bảng giá EMC - cơ điện Thủ Đức
    • MÁY BIẾN ÁP KHÔ
      • Máy biến áp khô THIBIDI
      • Máy biến áp khô KP
      • Máy biến áp khô ABB, LS, THIBIDI, SHIHILIN, HBA
      • Máy biến áp khô Shihlin
      • Máy biến áp khô ABB
      • Phụ kiện máy biến áp khô ABB,KP
      • Quạt làm mát máy khô KP, ABB,Samil, LS
    • ĐẦU CÁP 3M - RAYCHEM
      • Đầu cáp - hộp nối 3M
      • Hộp nối đổ keo RESIN
      • Đầu cáp co nhiệt 3M
      • Đầu cáp co nguội 3M
      • Đầu cáp trung thế RAYCHEM
      • Đầu cáp trung thế CELLPACK
      • Đầu cáp Repl
      • Đầu cáp trung thế NEXANS - EUROMOLD
      • Keo Silicon cho đầu cáp TLUG
      • Hướng dẫn thi công & lắp đặt đầu cáp
      • Băng keo điện 3M
    • TỦ TRUNG THẾ SCHNEIDER - ABB - LS
      • Tủ SM6 Schneider
      • Tủ RMU Schneider
      • Tủ LBS - RMU - SM6 - VCB - SEL
    • RECLOSER SCHNEIDER - ENTEC
      • Recloser Nulec Schneider
      • Recloser Schneider U27 Indonesia
      • Recloser Entec - Korea
      • Recloser NOVA NX-T Cooper
      • Recloser E-Serial Entec Hàn Quốc
      • Recloser Entec - Schneider
      • Máy biến áp cấp nguồn Recloser
    • CHÌ ỐNG TRUNG THẾ
      • Chì ống trung thế Sirin
      • Chì ống trung thế Shcnieder
      • Chì ống trung thế Siba
    • LBS - CẦU DAO PHỤ TẢI
      • LBS BuHeung ngoài trời
      • LBS SF6 Khí Sel - Ý
      • LBS SF6 khí ABB
      • LBS SF6 ngoài trời
      • LBS cầu dao phụ tải trong nhà
      • LBS SF6 khí Entec
    • LA - CHỐNG SÉT VAN
      • LA Ohio Brass
      • LA Copper
      • LA Chống sét van
    • TUẤN ÂN: DS - FCO - LBFCO
      • Thiết Bị Bảo Vệ Trung Thế - Tuấn Ân
      • Cầu Chì Tự Rơi FCO - Cầu Chì Cắt Có Tải LBFCO - Chống Sét La (Tuấn Ân)
      • Sứ Trung Thế 24kv, Sứ Đứng Line Post: Minh Long, Tuấn Ân
    • TU-TI EMIC
      • ĐO ĐIẾM TU-TI EMIC
      • BIẾN ÁP BIẾN DÒNG EMIC
    • SỨ CÁCH ĐIỆN TRUNG THẾ
      • SỨ ĐỠ THANH CÁI - SỨ EPOXY
    • ỐNG GEN - ỐNG KHÒ CO NHIỆT
      • Ống co nhiệt trung thế
      • ỐNG CO NHIỆT
    • MÓC SỨ - CỌC BÊ TÔNG CẢNH BÁO CÁP NGẦM
      • Cọc bê tông cảnh báo cáp ngầm
    • VẬT TƯ TRUNG THẾ
      • Kẹp trung thế - nối thẳng kín nước
      • Tiếp địa di động trung thế
      • Kẹp IPC Sicame - Apparat Nga
    • MÁY BIẾN ÁP DẦU 2020
      • Máy biến áp Shihlin Silic - Amorphouse
      • Máy biến áp EMC (cơ điện Thủ Đức)
    • CÁP ACS 19/8 COMPACT LINE
    • DÂY & CÁP ĐIỆN
      • Dây & Cáp điện Cadivi
    • TỦ COMPOSITE ĐIỆN LỰC (EVN)
    • TRẠM KIOS HỢP BỘ
    • Nắp che đầu cực máy biến áp
    • TỦ ĐIỆN INOX 201 - 304 (TRONG NHÀ - NGOÀI TRỜI)
    • TỦ ĐIỆN TRUNG THẾ - TỦ ĐIỆN HẠ THẾ (MSB-DB-ATS) - TỦ CHIẾU SÁNG
    • CHUỖI CÁCH ĐIỆN DTR
    • Cầu dao phụ tải LBS KHÍ SF6 - 24KV - 630A Hiệu SEL/ITALIA
    • CÁP ĐỒNG TRẦN TIẾP ĐỊA
    • DS 3 PHA 630A - 24KV
    • BIẾN ÁP ĐO LƯỜNG MOF SAMNUNG - YOUNG-HWA KOREA
    • CÔNG TƠ ĐIỆN TỬ 3 PHA ELSTER A1700
    • GIÁP NÍU, GIÁP BUỘC CỔ SỨ (PLP THÁI LAN)
    • KẸP IPC, KẸP SICAME, NỐI BỌC CÁCH ĐIỆN, KẸP IPC
    • KÌM ÉP COSE - KÉO CẮT CÁP
    • ĐẦU COSE ĐỒNG, COSE BÍT TRUNG THẾ
    • BĂNG CẢNH BÁO CÁP NGẦM
    • MỐC BÁO HIỆU CÁP NGẦM
    • NẮP CHỤP CÁCH ĐIỆN
    • ĐÀ COMPOSITE, XÀ, ĐÀ (SẮT , COMPOSITE), BULON
    • BỘ DÂY TIẾP ĐỊA LƯU ĐỘNG TRUNG THẾ
    • PHỤ KIỆN XÂY LẮP TRẠM BIẾN ÁP
    • DỤNG CỤ BẢO HỘ LAO ĐỘNG
    • CÓC KẸP CÁP - PALANG XÍCH
    • TỦ ĐIỆN TẠM-HỘP NGUỒN THI CÔNG
    • CỌC TIẾP ĐỊA AXIS ẤN ĐỘ
    • KIM THU SÉT INGESCO - LIVAR - STORMASTER
    • PHỤ KIỆN CHO HỆ THỐNG CHỐNG SÉT
    • THUỐC HÀN HÓA NHIỆT (TIẾP ĐỊA)
    • BẢO TRÌ BẢO DƯỠNG, XỬ LÝ XỰ CỐ TRẠM BIẾN ÁP DẦU VÀ KHÔ
    • TỤ BÙ SAMWHA
    • TỤ BÙ NUINTEK - KOREA
    • TỤ BÙ DUCATI - Ý
    • TỤ BÙ EPCOS ẤN ĐỘ
    • TỤ BÙ ELCO - MALAYSIA
    • VẬT TƯ ĐIỆN CAO THẾ
    • MCCB,CB,ACB, ROLE NHIỆT, KHỞI ĐỘNG TỪ LS
    • MCCB,CB,ACB, ROLE NHIỆT, KHỞI ĐỘNG TỪ MITSUBISHI - SCHNEIDER
    • NHÀ CUNG CẤP THIẾT BỊ ĐIỆN AC & COMET
    • NHÀ PHÂN PHỐI SINO-VANLOK (CÔNG TẮC, Ổ CẮM)
    • ỐNG NHỰA XOẮN HDPE BA AN - SANTO
    • ĐẠI LÝ CẤP 1: Ổ CẤM - CÔNG TẮC OKOM-VINAKIP
  • Dự Án
  • Đối tác
  • CHÍNH SÁCH
  • Liên hệ
  • DÂY & CÁP ĐIỆN
  • Cáp điện Cadivi
  • CÁP NGẦM HẠ THẾ CADIVI: CVV/DATA − 0,6/1 KV & CVV/DSTA − 0,6/1 KV

Danh mục sản phẩm

  • DÂY & CÁP ĐIỆN
    • Cáp điện Cadivi
    • Cáp điện LS
    • Cáp điện Thịnh Phát (THIPHA CABLE)
    • Cáp điện Tài Trường Thành
    • Cáp điện CADI-SUN
    • Cáp bọc cao su
    • Cáp điều khiển Sanjin - Altek Kabel - GS
  • MÁY BIẾN ÁP DẦU
    • Máy biến áp ECOTRANS THIBIDI
    • Máy biến áp THIBIDI
    • Máy biến áp SHIHLIN
    • Máy biến áp HBT
    • Máy biến áp EMC
    • Máy biến áp MBT
    • Nắp che cao hạ máy biến áp dầu
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY BIẾN ÁP
    • TSKT máy biến áp THIBIDI 2608 Silic
    • TSKT THIBIDI AMORPHOUSE 2608
  • BẢNG GIÁ MÁY BIẾN ÁP
    • Bảng giá máy THIBIDI ECOTRANS 2020
    • Bảng giá máy THIBIDI 2019
    • Bảng giá máy biến áp Shihlin 2019
    • Bảng giá EMC - cơ điện Thủ Đức
  • MÁY BIẾN ÁP KHÔ
    • Máy biến áp khô THIBIDI
    • Máy biến áp khô KP
    • Máy biến áp khô ABB, LS, THIBIDI, SHIHILIN, HBA
    • Máy biến áp khô Shihlin
    • Máy biến áp khô ABB
    • Phụ kiện máy biến áp khô ABB,KP
    • Quạt làm mát máy khô KP, ABB,Samil, LS
  • ĐẦU CÁP 3M - RAYCHEM
    • Đầu cáp - hộp nối 3M
    • Hộp nối đổ keo RESIN
    • Đầu cáp co nhiệt 3M
    • Đầu cáp co nguội 3M
    • Đầu cáp trung thế RAYCHEM
    • Đầu cáp trung thế CELLPACK
    • Đầu cáp Repl
    • Đầu cáp trung thế NEXANS - EUROMOLD
    • Keo Silicon cho đầu cáp TLUG
    • Hướng dẫn thi công & lắp đặt đầu cáp
    • Băng keo điện 3M
  • TỦ TRUNG THẾ SCHNEIDER - ABB - LS
    • Tủ SM6 Schneider
    • Tủ RMU Schneider
    • Tủ LBS - RMU - SM6 - VCB - SEL
  • RECLOSER SCHNEIDER - ENTEC
    • Recloser Nulec Schneider
    • Recloser Schneider U27 Indonesia
    • Recloser Entec - Korea
    • Recloser NOVA NX-T Cooper
    • Recloser E-Serial Entec Hàn Quốc
    • Recloser Entec - Schneider
    • Máy biến áp cấp nguồn Recloser
  • CHÌ ỐNG TRUNG THẾ
    • Chì ống trung thế Sirin
    • Chì ống trung thế Shcnieder
    • Chì ống trung thế Siba
  • LBS - CẦU DAO PHỤ TẢI
    • LBS BuHeung ngoài trời
    • LBS SF6 Khí Sel - Ý
    • LBS SF6 khí ABB
    • LBS SF6 ngoài trời
    • LBS cầu dao phụ tải trong nhà
    • LBS SF6 khí Entec
  • LA - CHỐNG SÉT VAN
    • LA Ohio Brass
    • LA Copper
    • LA Chống sét van
  • TUẤN ÂN: DS - FCO - LBFCO
    • Thiết Bị Bảo Vệ Trung Thế - Tuấn Ân
    • Cầu Chì Tự Rơi FCO - Cầu Chì Cắt Có Tải LBFCO - Chống Sét La (Tuấn Ân)
    • Sứ Trung Thế 24kv, Sứ Đứng Line Post: Minh Long, Tuấn Ân
  • TU-TI EMIC
    • ĐO ĐIẾM TU-TI EMIC
    • BIẾN ÁP BIẾN DÒNG EMIC
  • SỨ CÁCH ĐIỆN TRUNG THẾ
    • SỨ ĐỠ THANH CÁI - SỨ EPOXY
  • ỐNG GEN - ỐNG KHÒ CO NHIỆT
    • Ống co nhiệt trung thế
    • ỐNG CO NHIỆT
  • MÓC SỨ - CỌC BÊ TÔNG CẢNH BÁO CÁP NGẦM
    • Cọc bê tông cảnh báo cáp ngầm
  • VẬT TƯ TRUNG THẾ
    • Kẹp trung thế - nối thẳng kín nước
    • Tiếp địa di động trung thế
    • Kẹp IPC Sicame - Apparat Nga
  • MÁY BIẾN ÁP DẦU 2020
    • Máy biến áp Shihlin Silic - Amorphouse
    • Máy biến áp EMC (cơ điện Thủ Đức)
  • CÁP ACS 19/8 COMPACT LINE
  • DÂY & CÁP ĐIỆN
    • Dây & Cáp điện Cadivi
  • TỦ COMPOSITE ĐIỆN LỰC (EVN)
  • TRẠM KIOS HỢP BỘ
  • Nắp che đầu cực máy biến áp
  • TỦ ĐIỆN INOX 201 - 304 (TRONG NHÀ - NGOÀI TRỜI)
  • TỦ ĐIỆN TRUNG THẾ - TỦ ĐIỆN HẠ THẾ (MSB-DB-ATS) - TỦ CHIẾU SÁNG
  • CHUỖI CÁCH ĐIỆN DTR
  • Cầu dao phụ tải LBS KHÍ SF6 - 24KV - 630A Hiệu SEL/ITALIA
  • CÁP ĐỒNG TRẦN TIẾP ĐỊA
  • DS 3 PHA 630A - 24KV
  • BIẾN ÁP ĐO LƯỜNG MOF SAMNUNG - YOUNG-HWA KOREA
  • CÔNG TƠ ĐIỆN TỬ 3 PHA ELSTER A1700
  • GIÁP NÍU, GIÁP BUỘC CỔ SỨ (PLP THÁI LAN)
  • KẸP IPC, KẸP SICAME, NỐI BỌC CÁCH ĐIỆN, KẸP IPC
  • KÌM ÉP COSE - KÉO CẮT CÁP
  • ĐẦU COSE ĐỒNG, COSE BÍT TRUNG THẾ
  • BĂNG CẢNH BÁO CÁP NGẦM
  • MỐC BÁO HIỆU CÁP NGẦM
  • NẮP CHỤP CÁCH ĐIỆN
  • ĐÀ COMPOSITE, XÀ, ĐÀ (SẮT , COMPOSITE), BULON
  • BỘ DÂY TIẾP ĐỊA LƯU ĐỘNG TRUNG THẾ
  • PHỤ KIỆN XÂY LẮP TRẠM BIẾN ÁP
  • DỤNG CỤ BẢO HỘ LAO ĐỘNG
  • CÓC KẸP CÁP - PALANG XÍCH
  • TỦ ĐIỆN TẠM-HỘP NGUỒN THI CÔNG
  • CỌC TIẾP ĐỊA AXIS ẤN ĐỘ
  • KIM THU SÉT INGESCO - LIVAR - STORMASTER
  • PHỤ KIỆN CHO HỆ THỐNG CHỐNG SÉT
  • THUỐC HÀN HÓA NHIỆT (TIẾP ĐỊA)
  • BẢO TRÌ BẢO DƯỠNG, XỬ LÝ XỰ CỐ TRẠM BIẾN ÁP DẦU VÀ KHÔ
  • TỤ BÙ SAMWHA
  • TỤ BÙ NUINTEK - KOREA
  • TỤ BÙ DUCATI - Ý
  • TỤ BÙ EPCOS ẤN ĐỘ
  • TỤ BÙ ELCO - MALAYSIA
  • VẬT TƯ ĐIỆN CAO THẾ
  • MCCB,CB,ACB, ROLE NHIỆT, KHỞI ĐỘNG TỪ LS
  • MCCB,CB,ACB, ROLE NHIỆT, KHỞI ĐỘNG TỪ MITSUBISHI - SCHNEIDER
  • NHÀ CUNG CẤP THIẾT BỊ ĐIỆN AC & COMET
  • NHÀ PHÂN PHỐI SINO-VANLOK (CÔNG TẮC, Ổ CẮM)
  • ỐNG NHỰA XOẮN HDPE BA AN - SANTO
  • ĐẠI LÝ CẤP 1: Ổ CẤM - CÔNG TẮC OKOM-VINAKIP
CÁP NGẦM HẠ THẾ CADIVI: CVV/DATA − 0,6/1 KV & CVV/DSTA − 0,6/1 KV
CÁP NGẦM HẠ THẾ CADIVI: CVV/DATA − 0,6/1 KV & CVV/DSTA − 0,6/1 KV
CÁP NGẦM HẠ THẾ CADIVI: CVV/DATA − 0,6/1 KV & CVV/DSTA − 0,6/1 KV

CÁP NGẦM HẠ THẾ CADIVI: CVV/DATA − 0,6/1 KV & CVV/DSTA − 0,6/1 KV

Tổng Phân Phối cáp Cadivi giá tốt toàn quốc.

Liên hệ: Mr Chinh: 0934 109 521 - Email: chinhvu@vndaiphong.com

Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An và Hồ Chí Minh.

Liên hệ: 0934 109 521
  • Chi tiết
  • Bình luận/Đánh giá

TỔNG QUAN

Cáp CVV/DATA, CVV/DSTA dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện ngầm, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.

TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG

TCVN 5935-1/ IEC 60502-1
TCVN 6612/ IEC 60228

NHẬN BIẾT LÕI

Bằng màu cách điện hoặc vạch màu:
+  Cáp 1 lõi: Màu đen.
+  Cáp nhiều lõi: Màu đỏ – vàng – xanh – đen.
Hoặc theo yêu cầu khách hàng.

CẤU TRÚC

 

CADIVI_CVV_CXV_CXE_Brochure_24pp_160408_Print4

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

  • Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
  • Rated voltage U0/U: 0,6/1 kV.
  • Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
  • Test voltage: 3,5 kV (5 minutes).
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70OC.
  • Maximum conductor temperature for normal operation is 70OC.
  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là:
  • Maximum conductor temperature for short-circuit (5s maximum duration) is:
  • 140OC, với tiết diện lớn hơn 300mm2.
  • 160OC, với tiết diện nhỏ hơn hoặc bằng 300mm2.
  • 140OC with Nominal area larger than 300mm2.
  • 160OC with Nominal area up to and include 300mm2.

 

5.1 - CÁP CVV/DATA - 1 LÕI.  CVV/DATA CABLE – 1 CORE.

 

Ruột dẫn - Conductor

 Chiều dày cách điện danh định

  Chiều dày băng nhôm danh định

  Chiều dày vỏ danh định

 Đường kính tổng gần đúng (*)

  Khối lượng cáp gần đúng (*)

 Tiết diện danh định

Kết cấu

  Đường kính ruột dẫn gần đúng (*)

 Điện trở DC tối đa ở 200C

Nominal area

 Structure

  Approx. conductor diameter

   Max. DC resistance at 200C

 Nominal thickness of insulation

Nominal thicknes of aluminum tape

Nominal thickness of sheath

  Approx. overall Diameter.

Approx. mass

mm2

N0 /mm

mm

W/km

mm

mm

mm

mm

kg/km

2,5

7/0,67

2,01

7,41

0,8

0,5

1,4

10,4

163

4

7/0,85

2,55

4,61

1,0

0,5

1,4

11,4

201

6

7/1,04

3,12

3,08

1,0

0,5

1,4

11,9

233

10

7/1,35

4,05

1,83

1,0

0,5

1,4

12,9

292

16

CC

4,75

1,15

1,0

0,5

1,4

13,6

358

25

CC

6,0

0,727

1,2

0,5

1,4

15,2

486

35

CC

7,1

0,524

1,2

0,5

1,4

16,3

600

50

CC

8,3

0,387

1,4

0,5

1,5

18,1

766

70

CC

9,9

0,268

1,4

0,5

1,5

19,7

991

95

CC

11,7

0,193

1,6

0,5

1,6

22,1

1306

120

CC

13,1

0,153

1,6

0,5

1,6

23,5

1565

150

CC

14,7

0,124

1,8

0,5

1,7

25,7

1894

185

CC

16,4

0,0991

2,0

0,5

1,8

28,0

2307

240

CC

18,6

0,0754

2,2

0,5

1,9

30,8

2932

300

CC

21,1

0,0601

2,4

0,5

1,9

33,7

3592

400

CC

24,2

0,0470

2,6

0,5

2,1

38,0

4546

500

CC

27,0

0,0366

2,8

0,5

2,2

41,4

5684

630

CC

30,8

0,0283

2,8

0,5

2,3

45,4

7145

– CC    :  Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor.

– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.

 

5.2 - CÁP CVV/DSTA - 2 ĐẾN 4 LÕI. CVV/DSTA CABLE – 2 TO 4 CORES.

 

 Ruột dẫn - Conductor

 Chiều dày cách

 điện danh định

  Chiều dày băng thép danh định

  Nominal thickness of steel tape

Chiều dày vỏ danh định

    Nominal thickness of sheath

Đường kính tổng gần đúng (*)

   Approx. overall diameter

Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx. mass

  Tiết diện danh định

Kết cấu

  Đường kính ruột dẫn gần đúng (*)

   Điện trở DC tối đa ở 200C

Nominal area

Structure

       Approx. conductor diameter

Max. DC  resistance at 200C

    Nominal thickness of Insulation

2

Lõi

core

3

Lõi

core

4

Lõi

core

2

Lõi

core

3

Lõi

core

4

Lõi

core

2

Lõi

core

3

Lõi

core

4

Lõi

core

2

Lõi

core

3

Lõi

core

4

Lõi

core

mm2

N0 /mm

mm

W/km

mm

mm

mm

mm

kg/km

1,5

7/0,52

1,56

12,10

0,8

0,2

0,2

0,2

1,8

1,8

1,8

13,9

14,4

15,2

322

351

396

2,5

7/0,67

2,01

7,41

0,8

0,2

0,2

0,2

1,8

1,8

1,8

14,8

15,4

16,3

374

414

473

4

7/0,85

2,55

4,61

1,0

0,2

0,2

0,2

1,8

1,8

1,8

16,7

17,4

18,6

481

541

627

6

7/1,04

3,12

3,08

1,0

0,2

0,2

0,2

1,8

1,8

1,8

17,8

18,7

20,0

567

646

758

10

7/1,35

4,05

1,83

0,8

0,2

0,2

0,2

1,8

1,8

1,8

19,7

20,7

22,2

725

845

1006

16

CC

4,75

1,15

1,0

0,2

0,2

0,2

1,8

1,8

1,8

20,3

21,4

23,1

744

930

1143

25

CC

6,0

0,727

1,2

0,2

0,2

0,2

1,8

1,8

1,8

23,6

24,9

27,1

1029

1313

1636

35

CC

7,1

0,524

1,2

0,2

0,2

0,2

1,8

1,8

1,8

25,8

27,3

29,8

1280

1659

2085

50

CC

8,3

0,387

1,4

0,2

0,2

0,2

1,8

1,9

2,0

29,0

31,0

34,5

1633

2154

2772

70

CC

9,9

0,268

1,4

0,2

0,2

0,5

1,9

2,0

2,1

32,4

35,0

39,7

2137

2890

4163

95

CC

11,7

0,193

1,6

0,2

0,5

0,5

2,1

2,2

2,3

37,6

41,4

45,5

2879

4358

5499

120

CC

13,1

0,153

1,6

0,5

0,5

0,5

2,2

2,3

2,4

41,8

44,6

49,4

3963

5216

6664

150

CC

14,7

0,124

1,8

0,5

0,5

0,5

2,3

2,4

2,6

46,0

49,5

55,1

4748

6336

8095

185

CC

16,4

0,0991

2,0

0,5

0,5

0,5

2,4

2,6

2,7

51,2

54,9

60,8

5788

7715

9889

240

CC

18,6

0,0754

2,2

0,5

0,5

0,5

2,6

2,8

3,0

56,8

61,3

67,7

7254

9809

12566

300

CC

21,1

0,0601

2,4

0,5

0,5

0,5

2,8

2,9

3,2

63,4

67,7

75,5

8924

11994

15470

400

CC

24,2

0,0470

2,6

0,5

0,5

0,5

3,1

3,2

3,5

71,0

76,3

84,9

11095

15004

19439

– CC    :  Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor.

– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.

 

5.3 - CÁP CVV/DSTA - 3 PHA + 1 TRUNG TÍNH. CVV/DSTA CABLE – 3 PHASE +1 NEUTRAL CORES.

 

Tiết diện danh định

Lõi pha – Phase conductor

Lõi trung tính – Neutral conductor

Chiều dày băng thép danh định

 Chiều dày vỏ danh định

 Đường kính    tổng gần đúng (*)

Khối lượng cáp gần đúng (*)

 Tiết diện danh định

Kết Cấu

  Đường kính   ruột dẫn gần đúng (*)

Chiều dày cách điện danh định

  Điện trở DC tối đa ở   200C

Tiết diện  danh định

Kết Cấu

  Đường kính   ruột dẫn gần đúng (*)

Chiều dày cách điện danh định

 Điện trở DC tối đa ở    200C

Nominal Area

  Nominal  area

Structure

Approx. conductor  diameter

      Nominal    thickness of insulation

   Max. DC      resistance at 200C

Nominal

area

Structure

Approx. conductor  diameter

Nominal  thickness of insulation

Max. DC  resistance at 200C

Nominal thickness of  steel tape

Nominal thicknessof sheath

  Approx. overall diameter

Approx. mass

 

mm2

N0/mm

mm

mm

W/km

mm2

N0/mm

mm

mm

W/km

mm

mm

mm

kg/km

3x4 + 1x2,5

4

7/0,85

2,55

1,0

4,61

2,5

7/0,67

2,01

0,8

7,41

0,2

1,8

18,0

588

3x6 + 1x4

6

7/1,04

3,12

1,0

3,08

4

7/0,85

2,55

1,0

4,61

0,2

1,8

19,6

725

3x10 + 1x6

10

7/1,35

4,05

1,0

1,83

6

7/1,04

3,12

1,0

3,08

0,2

1,8

21,7

944

3x16 + 1x10

16

7/1,70

5,10

1,0

1,15

10

7/1,35

4,05

1,0

1,83

0,2

1,8

24,1

1256

3x25 + 1x16

25

CC

6,0

1,2

0,727

16

CC

4,75

1,0

1,15

0,2

1,8

26,1

1512

3x35 + 1x16

35

CC

7,1

1,2

0,524

16

CC

4,75

1,0

1,15

0,2

1,8

28,1

1846

3x35 + 1x25

35

CC

7.1

1,2

0,524

25

CC

6,0

1,2

0,727

0,2

1,8

29,1

1972

3x50 + 1x25

50

CC

8,3

1,4

0,387

25

CC

6,0

1,2

0,727

0,2

1,9

32,2

2441

3x50 + 1x35

50

CC

8,3

1,4

0,387

35

CC

7,1

1,2

0,524

0,2

1,9

33,3

2588

3x70 + 1x35

70

CC

9,9

1,4

0,268

35

CC

7,1

1,2

0,524

0,2

2,0

36,4

3285

3x70 + 1x50

70

CC

9,9

1,4

0,268

50

CC

8,3

1,4

0,387

0,2

2,1

37,6

3459

3x95 + 1x50

95

CC

11,7

1,6

0,193

50

CC

8,3

1,4

0,387

0,5

2,2

43,0

4905

3x95 + 1x70

95

CC

11,7

1,6

0,193

70

CC

9,9

1,4

0,268

0,5

2,3

44,1

5172

3x120 + 1x70

120

CC

13,1

1,6

0,153

70

CC

9,9

1,4

0,268

0,5

2,3

47,1

6036

3x120 + 1x95

120

CC

13,1

1,6

0,153

95

CC

11,7

1,6

0,193

0,5

2,4

48,6

6389

3x150 + 1x70

150

CC

14,7

1,8

0,124

70

CC

9,9

1,4

0,268

0,5

2,5

51,5

7113

3x150 + 1x95

150

CC

14,7

1,8

0,124

95

CC

11,7

1,6

0,193

0,5

2,5

52,8

7449

3x185 + 1x95

185

CC

16,4

2,0

0,0991

95

CC

11,7

1,6

0,193

0,5

2,6

56,8

8743

3x185 + 1x120

185

CC

16,4

2,0

0,0991

120

CC

13,1

1,6

0,153

0,5

2,7

57,9

9050

3x240 + 1x120

240

CC

18,6

2,2

0,0754

120

CC

13,1

1,6

0,153

0,5

2,8

63,2

11064

3x240 + 1x150

240

CC

18,6

2,2

0,0754

150

CC

14,7

1,8

0,124

0,5

2,9

64,6

11447

3x240 + 1x185

240

CC

18,6

2,2

0,0754

185

CC

16,4

2,0

0,0991

0,5

2,9

65,9

11883

3x300 + 1x150

300

CC

21,1

2,4

0,0601

150

CC

14,7

1,8

0,124

0,5

3,0

70,1

13555

3x300 + 1x185

300

CC

21,1

2,4

0,0601

185

CC

16,4

2,0

0,0991

0,5

3,1

71,6

14029

3x400 + 1x185

400

CC

24,2

2,6

0,047

185

CC

16,4

2,0

0,0991

0,5

3,3

79,1

17020

3x400 + 1x240

400

CC

24,2

2,6

0,047

240

CC

18,6

2,2

0,0754

0,5

3,3

80,7

17689

------------------------------------------------------------------------
dây cáp điện cadivi,cáp điện cadivi,cáp cadivi,day cap dien cadivi,cap dien cadivi,gia day cap dien cadivi,bảng giá dây cáp điện cadivi mới nhất,bảng giá dây cáp điện cadivi,giá dây cáp điện cadivi,day cap cadivi,day dien cadivi,dây điện cadivi,dây cadivi,day điện cadivi,day cadivi,đại lý dây điện cadivi,giá dây điện cadivi,bảng giá dây điện cadivi,báo giá dây điện cadivi,gia day dien cadivi,bảng giá dây điện cadivi mới nhất,bang gia day dien cadivi,bảng báo giá dây điện cadivi,bao gia day dien cadivi,ban gia day dien cadivi,gia dây điện cadivi,giá cáp điện cadivi,bảng giá cáp điện cadivi,báo giá cáp điện cadivi,bảng giá cáp điện cadivi mới nhất,cáp điện cadivi bảng giá,bang gia cap dien cadivi,gia cap dien cadivi, bảng giá cáp cadivi,bang gia cadivi,giá cáp cadivi,báo giá cáp cadivi,dây điện cadivi 2.5,giá dây điện cadivi 2.5, day dien cadivi 2.5 gia bao nhieu,cadivi 2.5,dây cadivi 2.5,cáp cadivi 2.5,day cadivi 2.5, gia bao nhieu day cadivi 2.5,bảng giá cáp điện,catalogue cáp điện cadivi,catalog dây điện cadivi,các loại dây điện cadivi, catalogue cáp điện hạ thế cadivi,đại lý cadivi,công ty cáp điện cadivi,đại lý cadivi tại tp hcm,đại lý cáp điện cadivi, phân phối cáp điện cadivi,dây điện 3 pha cadivi,giá dây cáp điện 3 pha cadivi,máy biến áp thibidi, giá máy biến áp thibidi,dây điện cadivi 1.5,giá dây điện cadivi 1.5,cadivi 1.5,dây cadivi 1.5, day dien cadivi 1.5, dây điện 1.5 cadivi,dây điện cadivi 3.0,day dien cadivi 3.0,dây điện cadivi 4.0,giá dây điện cadivi 4.0, cadivi 4.0,gia day dien cadivi 4.0,dây điện đôi cadivi 1.5
Sản phẩm liên quan
  • TỔNG PHÂN PHỐI CÁP CADIVI TOÀN QUỐC

    TỔNG PHÂN PHỐI CÁP CADIVI TOÀN QUỐC

  • CÁP TRUNG THẾ CADIVI

    CÁP TRUNG THẾ CADIVI

  • DÂY DÂN DỤNG CADIVI - DÂY CV CÁC LOẠI

    DÂY DÂN DỤNG CADIVI - DÂY CV CÁC LOẠI

  • CÁP CADIVI - TỒN KHO GIAO HÀNG NGAY

    CÁP CADIVI - TỒN KHO GIAO HÀNG NGAY

  • BẢNG GIÁ CADIVI 2018, BẢNG GIÁ CADIVI MỚI NHẤT

    BẢNG GIÁ CADIVI 2018, BẢNG GIÁ CADIVI MỚI NHẤT

  • ĐẠI LÝ CẤP 1 PHÂN PHỐI DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI Tại TP HCM- TP HÀ NỘI- ĐÀ NẴNG-BÌNH DƯƠNG-ĐỒNG NAI- VŨNG TÀU. UY TÍN - TẬN TÂM - CHIẾT KHẤU % CAO NHẤT

    ĐẠI LÝ CẤP 1 PHÂN PHỐI DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI Tại TP HCM- TP HÀ NỘI- ĐÀ NẴNG-BÌNH DƯƠNG-ĐỒNG NAI- VŨNG TÀU. UY TÍN - TẬN TÂM - CHIẾT KHẤU % CAO NHẤT

  • CÁP HẠ THẾ CADIVI

    CÁP HẠ THẾ CADIVI

  • CÁP CADIVI, CÁP ĐIỆN CADIVI, CÁP TRUNG THẾ 3x50; 3x120, 3x240mm2 - 24KV CADIVI

    CÁP CADIVI, CÁP ĐIỆN CADIVI, CÁP TRUNG THẾ 3x50; 3x120, 3x240mm2 - 24KV CADIVI

  • DÂY & CÁP ĐIỆN CADIVI

    DÂY & CÁP ĐIỆN CADIVI

  • ĐẠI LÝ CÁP CADIVI HCM

    ĐẠI LÝ CÁP CADIVI HCM

  • CÁP CADIVI, CÁP ĐIỆN CADIVI, CÁP NGẦM TRUNG THẾ 24KV

    CÁP CADIVI, CÁP ĐIỆN CADIVI, CÁP NGẦM TRUNG THẾ 24KV

  • DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI

    DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI

  • TỒN KHO CÁP CADIVI CV 1.5mm2, CV 2.5mm2, CV 4mm2

    TỒN KHO CÁP CADIVI CV 1.5mm2, CV 2.5mm2, CV 4mm2

  • ĐẠI LÝ CẤP 1 DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI

    ĐẠI LÝ CẤP 1 DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI

  • CÁP CADIVI, CÁP ĐIỆN CADIVI

    CÁP CADIVI, CÁP ĐIỆN CADIVI

  • PHÂN PHỐI CÁP CADIVI MIỀN NAM

    PHÂN PHỐI CÁP CADIVI MIỀN NAM

  • CÁP ĐIỆN CADIVI, CÁP NGẦM CADIVI TRUNG THẾ

    CÁP ĐIỆN CADIVI, CÁP NGẦM CADIVI TRUNG THẾ

  • CÁP CADIVI, CÁP ĐIỆN CADIVI CV 1.5, CV 2.5

    CÁP CADIVI, CÁP ĐIỆN CADIVI CV 1.5, CV 2.5

  • CÁP CADIVI CV, VCmo, VCmd 1.5 ; 2.5 ; 4.0 ; 6.0

    CÁP CADIVI CV, VCmo, VCmd 1.5 ; 2.5 ; 4.0 ; 6.0

  • ĐẠI LÝ CẤP 1 DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI

    ĐẠI LÝ CẤP 1 DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI

  • CATALOGUE CÁP CADIVI, CÁP NGẦM TRUNG THẾ CADIVI

    CATALOGUE CÁP CADIVI, CÁP NGẦM TRUNG THẾ CADIVI

  • Bảng giá cáp Cadivi 2019, bảng giá cáp Cadivi mới nhất

    Bảng giá cáp Cadivi 2019, bảng giá cáp Cadivi mới nhất

Công Ty TNHH VN Đại Phong
Email: chinhvu@vndaiphong.com
Phone: Mr Quân: 0934109521
Địa chỉ: 54/6E Tiền Lân, Bà Điểm, Huyện Hóc Môn (góc ngã tư Phan Văn Hớn - QL1A)

Liên hệ với chúng tôi:

PHÒNG KINH DOANH ĐIỆN - NƯỚC - PCCC
Hotline: Mr Quân - 0934109521
Email: chinhvu@vndaiphong.com

Bản quyền thuộc về: Công Ty TNHH VN Đại Phong / Thiết Kế Bởi: Future World Design
Đại lý cấp 1: Cáp Cadivi
Máy biến áp Thibidi
Đại Phong giá sĩ luôn tốt hơn giá nhà máy
Bạn ơi.. Nhập số điện thoại
Để mình tư vấn hoàn toàn miễn phí nhé
Thông báo
Cám ơn bạn đã đăng ký. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất. Xin chân thành cảm ơn