Danh mục sản phẩm
- DÂY & CÁP ĐIỆN
- MÁY BIẾN ÁP DẦU
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY BIẾN ÁP
- BẢNG GIÁ MÁY BIẾN ÁP
- MÁY BIẾN ÁP KHÔ
- ĐẦU CÁP 3M - RAYCHEM
- TỦ TRUNG THẾ SCHNEIDER - ABB - LS
- RECLOSER SCHNEIDER - ENTEC
- CHÌ ỐNG TRUNG THẾ
- LBS - CẦU DAO PHỤ TẢI
- LA - CHỐNG SÉT VAN
- TUẤN ÂN: DS - FCO - LBFCO
- TU-TI EMIC
- SỨ CÁCH ĐIỆN TRUNG THẾ
- ỐNG GEN - ỐNG KHÒ CO NHIỆT
- MÓC SỨ - CỌC BÊ TÔNG CẢNH BÁO CÁP NGẦM
- VẬT TƯ TRUNG THẾ
- MÁY BIẾN ÁP DẦU 2020
- CÁP ACS 19/8 COMPACT LINE
- DÂY & CÁP ĐIỆN
- TỦ COMPOSITE ĐIỆN LỰC (EVN)
- TRẠM KIOS HỢP BỘ
- Nắp che đầu cực máy biến áp
- TỦ ĐIỆN INOX 201 - 304 (TRONG NHÀ - NGOÀI TRỜI)
- TỦ ĐIỆN TRUNG THẾ - TỦ ĐIỆN HẠ THẾ (MSB-DB-ATS) - TỦ CHIẾU SÁNG
- CHUỖI CÁCH ĐIỆN DTR
- Cầu dao phụ tải LBS KHÍ SF6 - 24KV - 630A Hiệu SEL/ITALIA
- CÁP ĐỒNG TRẦN TIẾP ĐỊA
- DS 3 PHA 630A - 24KV
- BIẾN ÁP ĐO LƯỜNG MOF SAMNUNG - YOUNG-HWA KOREA
- CÔNG TƠ ĐIỆN TỬ 3 PHA ELSTER A1700
- GIÁP NÍU, GIÁP BUỘC CỔ SỨ (PLP THÁI LAN)
- KẸP IPC, KẸP SICAME, NỐI BỌC CÁCH ĐIỆN, KẸP IPC
- KÌM ÉP COSE - KÉO CẮT CÁP
- ĐẦU COSE ĐỒNG, COSE BÍT TRUNG THẾ
- BĂNG CẢNH BÁO CÁP NGẦM
- MỐC BÁO HIỆU CÁP NGẦM
- NẮP CHỤP CÁCH ĐIỆN
- ĐÀ COMPOSITE, XÀ, ĐÀ (SẮT , COMPOSITE), BULON
- BỘ DÂY TIẾP ĐỊA LƯU ĐỘNG TRUNG THẾ
- PHỤ KIỆN XÂY LẮP TRẠM BIẾN ÁP
- DỤNG CỤ BẢO HỘ LAO ĐỘNG
- CÓC KẸP CÁP - PALANG XÍCH
- TỦ ĐIỆN TẠM-HỘP NGUỒN THI CÔNG
- CỌC TIẾP ĐỊA AXIS ẤN ĐỘ
- KIM THU SÉT INGESCO - LIVAR - STORMASTER
- PHỤ KIỆN CHO HỆ THỐNG CHỐNG SÉT
- THUỐC HÀN HÓA NHIỆT (TIẾP ĐỊA)
- BẢO TRÌ BẢO DƯỠNG, XỬ LÝ XỰ CỐ TRẠM BIẾN ÁP DẦU VÀ KHÔ
- TỤ BÙ SAMWHA
- TỤ BÙ NUINTEK - KOREA
- TỤ BÙ DUCATI - Ý
- TỤ BÙ EPCOS ẤN ĐỘ
- TỤ BÙ ELCO - MALAYSIA
- VẬT TƯ ĐIỆN CAO THẾ
- MCCB,CB,ACB, ROLE NHIỆT, KHỞI ĐỘNG TỪ LS
- MCCB,CB,ACB, ROLE NHIỆT, KHỞI ĐỘNG TỪ MITSUBISHI - SCHNEIDER
- NHÀ CUNG CẤP THIẾT BỊ ĐIỆN AC & COMET
- NHÀ PHÂN PHỐI SINO-VANLOK (CÔNG TẮC, Ổ CẮM)
- ỐNG NHỰA XOẮN HDPE BA AN - SANTO
- ĐẠI LÝ CẤP 1: Ổ CẤM - CÔNG TẮC OKOM-VINAKIP
CÁP NGẦM HẠ THẾ CADIVI: CVV/DATA − 0,6/1 KV & CVV/DSTA − 0,6/1 KV
Tổng Phân Phối cáp Cadivi giá tốt toàn quốc.
Liên hệ: Mr Chinh: 0934 109 521 - Email: chinhvu@vndaiphong.com
Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An và Hồ Chí Minh.
TỔNG QUAN
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
TCVN 6612/ IEC 60228
NHẬN BIẾT LÕI
+ Cáp 1 lõi: Màu đen.
+ Cáp nhiều lõi: Màu đỏ – vàng – xanh – đen.
Hoặc theo yêu cầu khách hàng.
CẤU TRÚC

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.1 - CÁP CVV/DATA - 1 LÕI. CVV/DATA CABLE – 1 CORE.
Ruột dẫn - Conductor |
Chiều dày cách điện danh định |
Chiều dày băng nhôm danh định |
Chiều dày vỏ danh định |
Đường kính tổng gần đúng (*) |
Khối lượng cáp gần đúng (*) |
|||
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
|||||
Nominal area |
Structure |
Approx. conductor diameter |
Max. DC resistance at 200C |
Nominal thickness of insulation |
Nominal thicknes of aluminum tape |
Nominal thickness of sheath |
Approx. overall Diameter. |
Approx. mass |
mm2 |
N0 /mm |
mm |
W/km |
mm |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
2,5 |
7/0,67 |
2,01 |
7,41 |
0,8 |
0,5 |
1,4 |
10,4 |
163 |
4 |
7/0,85 |
2,55 |
4,61 |
1,0 |
0,5 |
1,4 |
11,4 |
201 |
6 |
7/1,04 |
3,12 |
3,08 |
1,0 |
0,5 |
1,4 |
11,9 |
233 |
10 |
7/1,35 |
4,05 |
1,83 |
1,0 |
0,5 |
1,4 |
12,9 |
292 |
16 |
CC |
4,75 |
1,15 |
1,0 |
0,5 |
1,4 |
13,6 |
358 |
25 |
CC |
6,0 |
0,727 |
1,2 |
0,5 |
1,4 |
15,2 |
486 |
35 |
CC |
7,1 |
0,524 |
1,2 |
0,5 |
1,4 |
16,3 |
600 |
50 |
CC |
8,3 |
0,387 |
1,4 |
0,5 |
1,5 |
18,1 |
766 |
70 |
CC |
9,9 |
0,268 |
1,4 |
0,5 |
1,5 |
19,7 |
991 |
95 |
CC |
11,7 |
0,193 |
1,6 |
0,5 |
1,6 |
22,1 |
1306 |
120 |
CC |
13,1 |
0,153 |
1,6 |
0,5 |
1,6 |
23,5 |
1565 |
150 |
CC |
14,7 |
0,124 |
1,8 |
0,5 |
1,7 |
25,7 |
1894 |
185 |
CC |
16,4 |
0,0991 |
2,0 |
0,5 |
1,8 |
28,0 |
2307 |
240 |
CC |
18,6 |
0,0754 |
2,2 |
0,5 |
1,9 |
30,8 |
2932 |
300 |
CC |
21,1 |
0,0601 |
2,4 |
0,5 |
1,9 |
33,7 |
3592 |
400 |
CC |
24,2 |
0,0470 |
2,6 |
0,5 |
2,1 |
38,0 |
4546 |
500 |
CC |
27,0 |
0,0366 |
2,8 |
0,5 |
2,2 |
41,4 |
5684 |
630 |
CC |
30,8 |
0,0283 |
2,8 |
0,5 |
2,3 |
45,4 |
7145 |
– CC : Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor.
– (*) : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*) : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.
5.2 - CÁP CVV/DSTA - 2 ĐẾN 4 LÕI. CVV/DSTA CABLE – 2 TO 4 CORES.
Ruột dẫn - Conductor |
Chiều dày cách điện danh định |
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass |
|||||||||||
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
|||||||||||||
Nominal area |
Structure |
Approx. conductor diameter |
Max. DC resistance at 200C |
Nominal thickness of Insulation |
2 Lõi core |
3 Lõi core |
4 Lõi core |
2 Lõi core |
3 Lõi core |
4 Lõi core |
2 Lõi core |
3 Lõi core |
4 Lõi core |
2 Lõi core |
3 Lõi core |
4 Lõi core |
mm2 |
N0 /mm |
mm |
W/km |
mm |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
||||||||
1,5 |
7/0,52 |
1,56 |
12,10 |
0,8 |
0,2 |
0,2 |
0,2 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
13,9 |
14,4 |
15,2 |
322 |
351 |
396 |
2,5 |
7/0,67 |
2,01 |
7,41 |
0,8 |
0,2 |
0,2 |
0,2 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
14,8 |
15,4 |
16,3 |
374 |
414 |
473 |
4 |
7/0,85 |
2,55 |
4,61 |
1,0 |
0,2 |
0,2 |
0,2 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
16,7 |
17,4 |
18,6 |
481 |
541 |
627 |
6 |
7/1,04 |
3,12 |
3,08 |
1,0 |
0,2 |
0,2 |
0,2 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
17,8 |
18,7 |
20,0 |
567 |
646 |
758 |
10 |
7/1,35 |
4,05 |
1,83 |
0,8 |
0,2 |
0,2 |
0,2 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
19,7 |
20,7 |
22,2 |
725 |
845 |
1006 |
16 |
CC |
4,75 |
1,15 |
1,0 |
0,2 |
0,2 |
0,2 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
20,3 |
21,4 |
23,1 |
744 |
930 |
1143 |
25 |
CC |
6,0 |
0,727 |
1,2 |
0,2 |
0,2 |
0,2 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
23,6 |
24,9 |
27,1 |
1029 |
1313 |
1636 |
35 |
CC |
7,1 |
0,524 |
1,2 |
0,2 |
0,2 |
0,2 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
25,8 |
27,3 |
29,8 |
1280 |
1659 |
2085 |
50 |
CC |
8,3 |
0,387 |
1,4 |
0,2 |
0,2 |
0,2 |
1,8 |
1,9 |
2,0 |
29,0 |
31,0 |
34,5 |
1633 |
2154 |
2772 |
70 |
CC |
9,9 |
0,268 |
1,4 |
0,2 |
0,2 |
0,5 |
1,9 |
2,0 |
2,1 |
32,4 |
35,0 |
39,7 |
2137 |
2890 |
4163 |
95 |
CC |
11,7 |
0,193 |
1,6 |
0,2 |
0,5 |
0,5 |
2,1 |
2,2 |
2,3 |
37,6 |
41,4 |
45,5 |
2879 |
4358 |
5499 |
120 |
CC |
13,1 |
0,153 |
1,6 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
2,2 |
2,3 |
2,4 |
41,8 |
44,6 |
49,4 |
3963 |
5216 |
6664 |
150 |
CC |
14,7 |
0,124 |
1,8 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
2,3 |
2,4 |
2,6 |
46,0 |
49,5 |
55,1 |
4748 |
6336 |
8095 |
185 |
CC |
16,4 |
0,0991 |
2,0 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
2,4 |
2,6 |
2,7 |
51,2 |
54,9 |
60,8 |
5788 |
7715 |
9889 |
240 |
CC |
18,6 |
0,0754 |
2,2 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
2,6 |
2,8 |
3,0 |
56,8 |
61,3 |
67,7 |
7254 |
9809 |
12566 |
300 |
CC |
21,1 |
0,0601 |
2,4 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
2,8 |
2,9 |
3,2 |
63,4 |
67,7 |
75,5 |
8924 |
11994 |
15470 |
400 |
CC |
24,2 |
0,0470 |
2,6 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
3,1 |
3,2 |
3,5 |
71,0 |
76,3 |
84,9 |
11095 |
15004 |
19439 |
– CC : Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor.
– (*) : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*) : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.
5.3 - CÁP CVV/DSTA - 3 PHA + 1 TRUNG TÍNH. CVV/DSTA CABLE – 3 PHASE +1 NEUTRAL CORES.
Tiết diện danh định |
Lõi pha – Phase conductor |
Lõi trung tính – Neutral conductor |
Chiều dày băng thép danh định |
Chiều dày vỏ danh định |
Đường kính tổng gần đúng (*) |
Khối lượng cáp gần đúng (*) |
||||||||
Tiết diện danh định |
Kết Cấu |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
Chiều dày cách điện danh định |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
Tiết diện danh định |
Kết Cấu |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
Chiều dày cách điện danh định |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
|||||
Nominal Area |
Nominal area |
Structure |
Approx. conductor diameter |
Nominal thickness of insulation |
Max. DC resistance at 200C |
Nominal area |
Structure |
Approx. conductor diameter |
Nominal thickness of insulation |
Max. DC resistance at 200C |
Nominal thickness of steel tape |
Nominal thicknessof sheath |
Approx. overall diameter |
Approx. mass |
|
mm2 |
N0/mm |
mm |
mm |
W/km |
mm2 |
N0/mm |
mm |
mm |
W/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
3x4 + 1x2,5 |
4 |
7/0,85 |
2,55 |
1,0 |
4,61 |
2,5 |
7/0,67 |
2,01 |
0,8 |
7,41 |
0,2 |
1,8 |
18,0 |
588 |
3x6 + 1x4 |
6 |
7/1,04 |
3,12 |
1,0 |
3,08 |
4 |
7/0,85 |
2,55 |
1,0 |
4,61 |
0,2 |
1,8 |
19,6 |
725 |
3x10 + 1x6 |
10 |
7/1,35 |
4,05 |
1,0 |
1,83 |
6 |
7/1,04 |
3,12 |
1,0 |
3,08 |
0,2 |
1,8 |
21,7 |
944 |
3x16 + 1x10 |
16 |
7/1,70 |
5,10 |
1,0 |
1,15 |
10 |
7/1,35 |
4,05 |
1,0 |
1,83 |
0,2 |
1,8 |
24,1 |
1256 |
3x25 + 1x16 |
25 |
CC |
6,0 |
1,2 |
0,727 |
16 |
CC |
4,75 |
1,0 |
1,15 |
0,2 |
1,8 |
26,1 |
1512 |
3x35 + 1x16 |
35 |
CC |
7,1 |
1,2 |
0,524 |
16 |
CC |
4,75 |
1,0 |
1,15 |
0,2 |
1,8 |
28,1 |
1846 |
3x35 + 1x25 |
35 |
CC |
7.1 |
1,2 |
0,524 |
25 |
CC |
6,0 |
1,2 |
0,727 |
0,2 |
1,8 |
29,1 |
1972 |
3x50 + 1x25 |
50 |
CC |
8,3 |
1,4 |
0,387 |
25 |
CC |
6,0 |
1,2 |
0,727 |
0,2 |
1,9 |
32,2 |
2441 |
3x50 + 1x35 |
50 |
CC |
8,3 |
1,4 |
0,387 |
35 |
CC |
7,1 |
1,2 |
0,524 |
0,2 |
1,9 |
33,3 |
2588 |
3x70 + 1x35 |
70 |
CC |
9,9 |
1,4 |
0,268 |
35 |
CC |
7,1 |
1,2 |
0,524 |
0,2 |
2,0 |
36,4 |
3285 |
3x70 + 1x50 |
70 |
CC |
9,9 |
1,4 |
0,268 |
50 |
CC |
8,3 |
1,4 |
0,387 |
0,2 |
2,1 |
37,6 |
3459 |
3x95 + 1x50 |
95 |
CC |
11,7 |
1,6 |
0,193 |
50 |
CC |
8,3 |
1,4 |
0,387 |
0,5 |
2,2 |
43,0 |
4905 |
3x95 + 1x70 |
95 |
CC |
11,7 |
1,6 |
0,193 |
70 |
CC |
9,9 |
1,4 |
0,268 |
0,5 |
2,3 |
44,1 |
5172 |
3x120 + 1x70 |
120 |
CC |
13,1 |
1,6 |
0,153 |
70 |
CC |
9,9 |
1,4 |
0,268 |
0,5 |
2,3 |
47,1 |
6036 |
3x120 + 1x95 |
120 |
CC |
13,1 |
1,6 |
0,153 |
95 |
CC |
11,7 |
1,6 |
0,193 |
0,5 |
2,4 |
48,6 |
6389 |
3x150 + 1x70 |
150 |
CC |
14,7 |
1,8 |
0,124 |
70 |
CC |
9,9 |
1,4 |
0,268 |
0,5 |
2,5 |
51,5 |
7113 |
3x150 + 1x95 |
150 |
CC |
14,7 |
1,8 |
0,124 |
95 |
CC |
11,7 |
1,6 |
0,193 |
0,5 |
2,5 |
52,8 |
7449 |
3x185 + 1x95 |
185 |
CC |
16,4 |
2,0 |
0,0991 |
95 |
CC |
11,7 |
1,6 |
0,193 |
0,5 |
2,6 |
56,8 |
8743 |
3x185 + 1x120 |
185 |
CC |
16,4 |
2,0 |
0,0991 |
120 |
CC |
13,1 |
1,6 |
0,153 |
0,5 |
2,7 |
57,9 |
9050 |
3x240 + 1x120 |
240 |
CC |
18,6 |
2,2 |
0,0754 |
120 |
CC |
13,1 |
1,6 |
0,153 |
0,5 |
2,8 |
63,2 |
11064 |
3x240 + 1x150 |
240 |
CC |
18,6 |
2,2 |
0,0754 |
150 |
CC |
14,7 |
1,8 |
0,124 |
0,5 |
2,9 |
64,6 |
11447 |
3x240 + 1x185 |
240 |
CC |
18,6 |
2,2 |
0,0754 |
185 |
CC |
16,4 |
2,0 |
0,0991 |
0,5 |
2,9 |
65,9 |
11883 |
3x300 + 1x150 |
300 |
CC |
21,1 |
2,4 |
0,0601 |
150 |
CC |
14,7 |
1,8 |
0,124 |
0,5 |
3,0 |
70,1 |
13555 |
3x300 + 1x185 |
300 |
CC |
21,1 |
2,4 |
0,0601 |
185 |
CC |
16,4 |
2,0 |
0,0991 |
0,5 |
3,1 |
71,6 |
14029 |
3x400 + 1x185 |
400 |
CC |
24,2 |
2,6 |
0,047 |
185 |
CC |
16,4 |
2,0 |
0,0991 |
0,5 |
3,3 |
79,1 |
17020 |
3x400 + 1x240 |
400 |
CC |
24,2 |
2,6 |
0,047 |
240 |
CC |
18,6 |
2,2 |
0,0754 |
0,5 |
3,3 |
80,7 |
17689 |