Công Ty TNHH VN Đại Phong
Công Ty TNHH VN Đại Phong
  • Sản phẩm
    • Bảng giá cáp Cadivi 2023, bảng giá mới nhất cáp Cadivi
    • Bảng Giá Cáp LS Vina Mới Nhất
    • Bảng giá máy biến áp HBT Amorphouse
    • Bảng giá EMC (cơ điện Thủ Đức)
    • CÁP TRUNG THẾ 3X50; 3X240 - 24KV THỊNH PHÁT
    • CÁP CADIVI - TỒN KHO GIAO HÀNG NGAY
    • CUNG CẤP MÁY BIẾN ÁP THIBIDI GIÁ TỐT
    • CHỐNG SÉT VAN COOPER POLYMER LA 18KV, LA 24KV, LA 42KV
    • BẢNG GIÁ CADIVI 2018, BẢNG GIÁ CADIVI MỚI NHẤT
  • Giới thiệu
  • BẢNG GIÁ
  • Dự Án
  • Đối tác
  • CHÍNH SÁCH
  • Liên hệ
  • Tìm kiếm
MENU
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • BẢNG GIÁ
  • Sản phẩm
    • DÂY & CÁP ĐIỆN
      • Dây Cáp Điện Cadivi 2023
      • Cáp điện Cadivi
      • Cáp điện LS
      • Cáp điện Thịnh Phát (THIPHA CABLE)
      • Cáp điện Tài Trường Thành
      • Cáp điện CADI-SUN
      • Cáp bọc cao su
      • Cáp điều khiển Sanjin - Altek Kabel - GS
    • DÂY - CÁP ĐIỆN CADIVI
      • Cáp Điện Hạ Thế CADIVI CV
      • Cáp Điện Hạ Thế CADIVI CVV
      • Cáp Điện Hạ Thế CADIVI CXV
      • Cáp Điện Hạ Thế CADIVI CXE
      • Cáp Điện Hạ Thế CADIVI CVV/DATA - CVV/DSTA
      • Cáp Điện Hạ Thế CADIVI CXV/DATA - CXV/DSTA
      • Cáp Điện Hạ Thế CADIVI CXE/DATA - CXE/DSTA
      • Cáp Điện Solar CADIVI
      • Cáp Ngầm Trung Thế CADIVI
      • Ống Luồn PVC Dây Điện CADIVI
      • Phụ Kiện Ống Luồn PVC Dây Điện CADIVI
    • DÂY - CÁP ĐIỆN LS VINA
    • BẢNG GIÁ CÁP ĐIỆN CADIVI - LS
      • Bảng Giá Dây Cáp Điện 2023
      • Bảng giá cáp Cadivi 2023
      • Bảng giá cáp điện LS Vina
    • THÔNG SỐ KỸ THUẬT DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI
      • Cáp CADIVI VCmd - VCmo - VCmt - Dây Điện Dân Dụng
      • Cáp Cadivi CV - Cáp Điện Hạ Thế
      • Cáp Cadivi CVV - Cáp Điện Hạ Thế
      • Cáp Cadivi CXV - Cáp Điện Hạ Thế
      • Cáp Cadivi CXV/DSTA - CXV/DATA - Cáp Ngầm Hạ Thế
      • Cáp Chuyên Dụng CADIVI
      • Dây đơn CADIVI VC - Dây Điện Dân Dụng
      • Cáp Điện CADIVI CE FRT-LSHF - Cáp Chậm Cháy
      • Cáp CADIVI CXE - Cáp Ngầm Hạ Thế
      • Cáp CADIVI CV/FRT - Cáp Chậm Cháy
      • Cáp Cadivi CV/FR - Cáp Chống Cháy
      • Cáp Điện CADIVI AXV - Cáp Hạ Thế
      • Cáp Trung Thế CADIVI
      • Cáp Nhôm Cadivi AV - Cáp Điện Hạ Thế
      • Dây Đồng Trần Xoắn C - CADIVI
      • Cáp Nhôm Cadivi AVV - Cáp Điện Hạ Thế
      • Cáp Nhôm Vặn Xoắn Hạ Thế CADIVI (LV-ABC)
      • Cáp Cadivi CXV FR - Cáp Chống Cháy
      • Cáp Duplex Cadivi DuCV - Cáp Multiplex
      • Cáp Điện Triplex CADIVI TrCV - Cáp Multiplex
      • Cáp Năng Lượng Mặt Trời CADIVI
    • THÔNG SỐ KỸ THUẬT CÁP ĐIỆN LS VINA
      • Dây Đồng Trần - Cáp Đồng Trần
      • Cáp Muller 0.6/1kV Ruột Đồng - Cáp Điện LS Vina
      • Cáp LS Vina Cu/XLPE/PVC - 1 Lõi XLPE
    • Đại Lý Cấp 1 Dây Điện - Cáp Điện
      • Đại Lý Phân Phối Cáp Cadivi Cho Công Trình
    • Dự Án
    • MÁY BIẾN ÁP DẦU
      • Máy biến áp ECOTRANS THIBIDI
      • Máy biến áp THIBIDI
      • Máy Biến Áp THIBIDI Ecotrans Silic 2608
      • Máy Biến Áp THIBIDI Amorphous
      • Máy Biến Áp THIBIDI 1 Pha
      • Máy Biến Áp 3 Pha Hợp Bộ PAD-MOUNTED THIBIDI
      • Bảng Giá Máy Biến Áp ECOTRANS THIBIDI 2023
      • Máy Biến Áp SANAKY
      • Máy Biến Áp Thibidi 2023
      • Máy biến áp SHIHLIN
      • Máy Biến Áp HEM
      • Máy Biến Áp HBT Tran
      • Máy biến áp HBT
      • Máy biến áp EMC
      • Máy biến áp MBT
      • Nắp che cao hạ máy biến áp dầu
      • Trụ Đỡ Máy Biến Áp
    • BẢNG GIÁ MÁY BIẾN ÁP
      • Bảng Giá Máy Biến Áp THIBIDI 2023
      • Bảng Giá Máy Biến Áp SHIHLIN 2023
      • Bảng Giá Máy Biến Áp SANAKY 2023
      • Bảng giá máy biến áp Shihlin
      • Bảng giá EMC - cơ điện Thủ Đức
    • THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY BIẾN ÁP
      • TSKT máy biến áp THIBIDI 2608 Silic
      • TSKT THIBIDI AMORPHOUSE 2608
      • Thông Số Kỹ Thuật Máy Biến Áp 1 Pha 2 Sứ SHIHLIN
      • TSKT Máy Biến Áp Ecotrans Thibidi 62 Silic
      • TSKT Máy Biến Áp Khô SHIHLIN
    • BẢN VẼ MÁY BIẾN ÁP
      • Bản Vẽ Máy Biến Áp THIBIDI
      • Bản Vẽ Máy Biến Áp SHIHLIN
    • Máy Biến Áp Cho Năng Lượng Mặt Trời - Solar
      • Máy Biến Áp THIBIDI Cho Năng Lượng Mặt Trời - Solar
      • Máy Biến Áp SHIHLIN Cho Năng Lượng Mặt Trời - Solar
      • Máy Biến Áp Dự Án Năng Lượng Mặt Trời
      • Máy Biến Áp SANAKY Năng Lượng Mặt Trời - Solar
    • Thông Số Kỹ Thuật Máy Biến Áp Khô
      • Thông Số Kỹ Thuật Máy Biến Áp Khô THIBIDI
    • MÁY BIẾN ÁP KHÔ
      • Máy Biến Áp Khô SANAKY
      • Catalogue Máy Biến Áp Khô
      • Máy biến áp khô THIBIDI
      • Máy biến áp khô KP
      • Máy biến áp khô ABB, LS, THIBIDI, SHIHILIN, HBA
      • Máy biến áp khô Shihlin
      • Máy biến áp khô ABB
      • Phụ kiện máy biến áp khô ABB,KP
      • Quạt làm mát máy khô KP, ABB,Samil, LS
    • ĐẦU CÁP 3M - RAYCHEM
      • Đầu cáp trung thế CELLPACK
      • Đầu cáp trung thế NEXANS - EUROMOLD
    • Bảng Giá - Thông Số Kỹ Thuật Đầu Cáp 3M
      • Bảng Giá Đầu Cáp 3M 2023
      • Đầu Cáp 3M 24kV Co Nguội Trong Nhà
      • Đầu Cáp 3M 24kV Co Nguội Ngoài Trời
      • Đầu Cáp 3M 24kV Co Nhiệt Trong Nhà
      • Đầu Cáp 3M 24kV Co Nhiệt Ngoài Trời
      • Đầu Cáp 3M 35kV Co Nguội Trong Nhà
      • Đầu Cáp 3M 35kV Co Nguội Ngoài Trời
    • TỦ TRUNG THẾ SCHNEIDER - ABB - LS
      • Bảng Giá Tủ Trung Thế 2023
      • Tủ SM6 Schneider
      • Tủ RMU Schneider
      • Tủ Trung Thế ABB
      • Tủ LBS - RMU - SM6 - VCB - SEL
    • RECLOSER SCHNEIDER - ENTEC
      • Bảng Giá Recloser Schneider - Entec Korea 2023
      • Recloser Nulec Schneider
      • Recloser Schneider U27 Indonesia
      • Recloser Entec - Korea
      • Recloser NOVA NX-T Cooper
      • Recloser E-Serial Entec Hàn Quốc
      • Recloser Entec - Schneider
      • Cung Cấp Recloser Entec - Schneider - Cooper Cho Công Trình
      • Máy biến áp cấp nguồn Recloser
      • Modem 3G Kết Nối Scada
      • Nắp Chụp - Nắp Che Recloser
      • Recloser Atelec Hàn Quốc
    • CHÌ ỐNG TRUNG THẾ
    • LBS - CẦU DAO PHỤ TẢI
      • LBS BuHeung ngoài trời
      • LBS SF6 Khí Sel - Ý
      • LBS SF6 khí ABB
      • LBS SF6 ngoài trời
      • Tủ LBS Cầu Dao Phụ Tải Trong Nhà
      • LBS SF6 khí Entec
    • LA - CHỐNG SÉT VAN
      • LA Ohio Brass
      • LA Copper
      • LA Chống sét van
    • TUẤN ÂN: DS - FCO - LBFCO
      • Thiết Bị Bảo Vệ Trung Thế - Tuấn Ân
      • Cầu Chì Tự Rơi FCO - Cầu Chì Cắt Có Tải LBFCO - Chống Sét La (Tuấn Ân)
      • Sứ Trung Thế 24kv, Sứ Đứng Line Post: Minh Long, Tuấn Ân
    • SỨ CÁCH ĐIỆN TRUNG THẾ
    • ỐNG GEN - ỐNG KHÒ CO NHIỆT
      • Ống co nhiệt trung thế
      • ỐNG CO NHIỆT
    • MÓC SỨ - CỌC BÊ TÔNG CẢNH BÁO CÁP NGẦM
      • Cọc bê tông cảnh báo cáp ngầm
      • Móc Sứ Cảnh Báo
      • BĂNG CẢNH BÁO CÁP NGẦM
    • TỤ BÙ
      • TỦ TỤ BÙ
      • TỤ BÙ SAMWHA
      • TỤ BÙ NUINTEK - KOREA
      • TỤ BÙ DUCATI - Ý
      • TỤ BÙ EPCOS ẤN ĐỘ
      • TỤ BÙ ELCO - MALAYSIA
    • VẬT TƯ TRUNG THẾ
      • Kẹp trung thế - nối thẳng kín nước
      • Phụ Kiện Đầu Nối
      • Tiếp địa di động trung thế
      • KẸP IPC, KẸP SICAME, NỐI BỌC CÁCH ĐIỆN, KẸP IPC
      • Kẹp IPC Sicame - Apparat Nga
    • MÁY BIẾN ÁP DẦU 2023
      • Máy biến áp Shihlin Silic - Amorphouse
      • Máy biến áp EMC (cơ điện Thủ Đức)
    • DỤNG CỤ ĐIỆN - VIỄN THÔNG
      • Rọ Kéo Cáp Điện Ngầm
      • Puly Kéo Cáp Điện
      • CÓC KẸP CÁP - PALANG XÍCH
    • BẢO TRÌ TRẠM BIẾN ÁP
      • BẢO TRÌ SỬA CHỮA MÁY BIẾN ÁP
      • BẢO TRÌ TRẠM BIẾN ÁP CÔNG TRÌNH
      • BẢO TRÌ SỬA CHỮA MÁY CẮT RECLOSER
      • SỬA CHỮA MÁY BIẾN ÁP
    • CÁP ACS 19/8 COMPACT LINE
    • TỦ COMPOSITE ĐIỆN LỰC (EVN)
    • TRẠM KIOS HỢP BỘ
    • TỦ ĐIỆN INOX 201 - 304 (TRONG NHÀ - NGOÀI TRỜI)
    • TỦ ĐIỆN TRUNG THẾ - TỦ ĐIỆN HẠ THẾ (MSB-DB-ATS) - TỦ CHIẾU SÁNG
    • CHUỖI CÁCH ĐIỆN DTR
    • Cầu dao phụ tải LBS KHÍ SF6 - 24KV - 630A Hiệu SEL/ITALIA
    • CÁP ĐỒNG TRẦN TIẾP ĐỊA
    • Tủ Điện Hạ Thế ACB - MCCB Solar
    • BIẾN ÁP ĐO LƯỜNG MOF SAMNUNG - YOUNG-HWA KOREA
    • GIÁP NÍU, GIÁP BUỘC CỔ SỨ (PLP THÁI LAN)
    • KÌM ÉP COSE - KÉO CẮT CÁP
      • Kìm Bấm Cos Thủy Lực
    • ĐẦU COSE ĐỒNG, COSE BÍT TRUNG THẾ
    • BẢNG GIÁ ĐIỆN TRUNG THẾ
      • BẢNG GIÁ MBA THIBIDI 1.1.2023
      • Bảng giá máy THIBIDI ECOTRANS 2023
      • Bảng Giá Máy Biến Áp Dầu THIBIDI ECOTRANS 2023
      • Bảng Giá Máy Biến Áp Dầu THIBIDI AMORPHOUS 2023
      • Bảng giá máy THIBIDI 2023
    • THIẾT BỊ ĐIỆN MITEX
      • MOF MITEX - Hợp Bộ Đo Lường MITEX
    • NẮP CHỤP CÁCH ĐIỆN
    • ĐÀ COMPOSITE, XÀ, ĐÀ (SẮT , COMPOSITE), BULON
    • BỘ DÂY TIẾP ĐỊA LƯU ĐỘNG TRUNG THẾ
    • PHỤ KIỆN XÂY LẮP TRẠM BIẾN ÁP
    • DỤNG CỤ BẢO HỘ LAO ĐỘNG
    • TỦ ĐIỆN TẠM-HỘP NGUỒN THI CÔNG
    • CỌC TIẾP ĐỊA AXIS ẤN ĐỘ
    • KIM THU SÉT INGESCO - LIVAR - STORMASTER
    • PHỤ KIỆN CHO HỆ THỐNG CHỐNG SÉT
    • THUỐC HÀN HÓA NHIỆT (TIẾP ĐỊA)
    • BẢO TRÌ BẢO DƯỠNG, XỬ LÝ XỰ CỐ TRẠM BIẾN ÁP DẦU VÀ KHÔ
    • VẬT TƯ ĐIỆN CAO THẾ
    • MCCB,CB,ACB, ROLE NHIỆT, KHỞI ĐỘNG TỪ LS
    • MCCB,CB,ACB, ROLE NHIỆT, KHỞI ĐỘNG TỪ MITSUBISHI - SCHNEIDER
    • NHÀ CUNG CẤP THIẾT BỊ ĐIỆN AC & COMET
    • NHÀ PHÂN PHỐI SINO-VANLOK (CÔNG TẮC, Ổ CẮM)
    • ỐNG NHỰA XOẮN HDPE BA AN - SANTO
    • ĐẠI LÝ CẤP 1: Ổ CẤM - CÔNG TẮC OKOM-VINAKIP
    • Biến Áp LiOA - Ổn Áp LiOA
      • Biến Áp LiOA 3 Pha Cách Ly
  • Dự Án
  • Đối tác
  • CHÍNH SÁCH
  • Liên hệ
  • MÁY BIẾN ÁP DẦU
  • Máy biến áp THIBIDI
  • [GIÁ TỐT] Bảng Giá Máy Biến Áp THIBIDI Mới Nhất - MBA Ecotrans - Silic - Amorphous

Danh mục sản phẩm

  • DÂY & CÁP ĐIỆN
    • Dây Cáp Điện Cadivi 2023
    • Cáp điện Cadivi
    • Cáp điện LS
    • Cáp điện Thịnh Phát (THIPHA CABLE)
    • Cáp điện Tài Trường Thành
    • Cáp điện CADI-SUN
    • Cáp bọc cao su
    • Cáp điều khiển Sanjin - Altek Kabel - GS
  • DÂY - CÁP ĐIỆN CADIVI
    • Cáp Điện Hạ Thế CADIVI CV
    • Cáp Điện Hạ Thế CADIVI CVV
    • Cáp Điện Hạ Thế CADIVI CXV
    • Cáp Điện Hạ Thế CADIVI CXE
    • Cáp Điện Hạ Thế CADIVI CVV/DATA - CVV/DSTA
    • Cáp Điện Hạ Thế CADIVI CXV/DATA - CXV/DSTA
    • Cáp Điện Hạ Thế CADIVI CXE/DATA - CXE/DSTA
    • Cáp Điện Solar CADIVI
    • Cáp Ngầm Trung Thế CADIVI
    • Ống Luồn PVC Dây Điện CADIVI
    • Phụ Kiện Ống Luồn PVC Dây Điện CADIVI
  • DÂY - CÁP ĐIỆN LS VINA
  • BẢNG GIÁ CÁP ĐIỆN CADIVI - LS
    • Bảng Giá Dây Cáp Điện 2023
    • Bảng giá cáp Cadivi 2023
    • Bảng giá cáp điện LS Vina
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI
    • Cáp CADIVI VCmd - VCmo - VCmt - Dây Điện Dân Dụng
    • Cáp Cadivi CV - Cáp Điện Hạ Thế
    • Cáp Cadivi CVV - Cáp Điện Hạ Thế
    • Cáp Cadivi CXV - Cáp Điện Hạ Thế
    • Cáp Cadivi CXV/DSTA - CXV/DATA - Cáp Ngầm Hạ Thế
    • Cáp Chuyên Dụng CADIVI
    • Dây đơn CADIVI VC - Dây Điện Dân Dụng
    • Cáp Điện CADIVI CE FRT-LSHF - Cáp Chậm Cháy
    • Cáp CADIVI CXE - Cáp Ngầm Hạ Thế
    • Cáp CADIVI CV/FRT - Cáp Chậm Cháy
    • Cáp Cadivi CV/FR - Cáp Chống Cháy
    • Cáp Điện CADIVI AXV - Cáp Hạ Thế
    • Cáp Trung Thế CADIVI
    • Cáp Nhôm Cadivi AV - Cáp Điện Hạ Thế
    • Dây Đồng Trần Xoắn C - CADIVI
    • Cáp Nhôm Cadivi AVV - Cáp Điện Hạ Thế
    • Cáp Nhôm Vặn Xoắn Hạ Thế CADIVI (LV-ABC)
    • Cáp Cadivi CXV FR - Cáp Chống Cháy
    • Cáp Duplex Cadivi DuCV - Cáp Multiplex
    • Cáp Điện Triplex CADIVI TrCV - Cáp Multiplex
    • Cáp Năng Lượng Mặt Trời CADIVI
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT CÁP ĐIỆN LS VINA
    • Dây Đồng Trần - Cáp Đồng Trần
    • Cáp Muller 0.6/1kV Ruột Đồng - Cáp Điện LS Vina
    • Cáp LS Vina Cu/XLPE/PVC - 1 Lõi XLPE
  • Đại Lý Cấp 1 Dây Điện - Cáp Điện
    • Đại Lý Phân Phối Cáp Cadivi Cho Công Trình
  • MÁY BIẾN ÁP DẦU
    • Máy biến áp ECOTRANS THIBIDI
    • Máy biến áp THIBIDI
    • Máy Biến Áp THIBIDI Ecotrans Silic 2608
    • Máy Biến Áp THIBIDI Amorphous
    • Máy Biến Áp THIBIDI 1 Pha
    • Máy Biến Áp 3 Pha Hợp Bộ PAD-MOUNTED THIBIDI
    • Bảng Giá Máy Biến Áp ECOTRANS THIBIDI 2023
    • Máy Biến Áp SANAKY
    • Máy Biến Áp Thibidi 2023
    • Máy biến áp SHIHLIN
    • Máy Biến Áp HEM
    • Máy Biến Áp HBT Tran
    • Máy biến áp HBT
    • Máy biến áp EMC
    • Máy biến áp MBT
    • Nắp che cao hạ máy biến áp dầu
    • Trụ Đỡ Máy Biến Áp
  • BẢNG GIÁ MÁY BIẾN ÁP
    • Bảng Giá Máy Biến Áp THIBIDI 2023
    • Bảng Giá Máy Biến Áp SHIHLIN 2023
    • Bảng Giá Máy Biến Áp SANAKY 2023
    • Bảng giá máy biến áp Shihlin
    • Bảng giá EMC - cơ điện Thủ Đức
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY BIẾN ÁP
    • TSKT máy biến áp THIBIDI 2608 Silic
    • TSKT THIBIDI AMORPHOUSE 2608
    • Thông Số Kỹ Thuật Máy Biến Áp 1 Pha 2 Sứ SHIHLIN
    • TSKT Máy Biến Áp Ecotrans Thibidi 62 Silic
    • TSKT Máy Biến Áp Khô SHIHLIN
  • BẢN VẼ MÁY BIẾN ÁP
    • Bản Vẽ Máy Biến Áp THIBIDI
    • Bản Vẽ Máy Biến Áp SHIHLIN
  • Máy Biến Áp Cho Năng Lượng Mặt Trời - Solar
    • Máy Biến Áp THIBIDI Cho Năng Lượng Mặt Trời - Solar
    • Máy Biến Áp SHIHLIN Cho Năng Lượng Mặt Trời - Solar
    • Máy Biến Áp Dự Án Năng Lượng Mặt Trời
    • Máy Biến Áp SANAKY Năng Lượng Mặt Trời - Solar
  • Thông Số Kỹ Thuật Máy Biến Áp Khô
    • Thông Số Kỹ Thuật Máy Biến Áp Khô THIBIDI
  • MÁY BIẾN ÁP KHÔ
    • Máy Biến Áp Khô SANAKY
    • Catalogue Máy Biến Áp Khô
    • Máy biến áp khô THIBIDI
    • Máy biến áp khô KP
    • Máy biến áp khô ABB, LS, THIBIDI, SHIHILIN, HBA
    • Máy biến áp khô Shihlin
    • Máy biến áp khô ABB
    • Phụ kiện máy biến áp khô ABB,KP
    • Quạt làm mát máy khô KP, ABB,Samil, LS
  • ĐẦU CÁP 3M - RAYCHEM
    • Đầu cáp trung thế CELLPACK
    • Đầu cáp trung thế NEXANS - EUROMOLD
  • Bảng Giá - Thông Số Kỹ Thuật Đầu Cáp 3M
    • Bảng Giá Đầu Cáp 3M 2023
    • Đầu Cáp 3M 24kV Co Nguội Trong Nhà
    • Đầu Cáp 3M 24kV Co Nguội Ngoài Trời
    • Đầu Cáp 3M 24kV Co Nhiệt Trong Nhà
    • Đầu Cáp 3M 24kV Co Nhiệt Ngoài Trời
    • Đầu Cáp 3M 35kV Co Nguội Trong Nhà
    • Đầu Cáp 3M 35kV Co Nguội Ngoài Trời
  • TỦ TRUNG THẾ SCHNEIDER - ABB - LS
    • Bảng Giá Tủ Trung Thế 2023
    • Tủ SM6 Schneider
    • Tủ RMU Schneider
    • Tủ Trung Thế ABB
    • Tủ LBS - RMU - SM6 - VCB - SEL
  • RECLOSER SCHNEIDER - ENTEC
    • Bảng Giá Recloser Schneider - Entec Korea 2023
    • Recloser Nulec Schneider
    • Recloser Schneider U27 Indonesia
    • Recloser Entec - Korea
    • Recloser NOVA NX-T Cooper
    • Recloser E-Serial Entec Hàn Quốc
    • Recloser Entec - Schneider
    • Cung Cấp Recloser Entec - Schneider - Cooper Cho Công Trình
    • Máy biến áp cấp nguồn Recloser
    • Modem 3G Kết Nối Scada
    • Nắp Chụp - Nắp Che Recloser
    • Recloser Atelec Hàn Quốc
  • CHÌ ỐNG TRUNG THẾ
  • LBS - CẦU DAO PHỤ TẢI
    • LBS BuHeung ngoài trời
    • LBS SF6 Khí Sel - Ý
    • LBS SF6 khí ABB
    • LBS SF6 ngoài trời
    • Tủ LBS Cầu Dao Phụ Tải Trong Nhà
    • LBS SF6 khí Entec
  • LA - CHỐNG SÉT VAN
    • LA Ohio Brass
    • LA Copper
    • LA Chống sét van
  • TUẤN ÂN: DS - FCO - LBFCO
    • Thiết Bị Bảo Vệ Trung Thế - Tuấn Ân
    • Cầu Chì Tự Rơi FCO - Cầu Chì Cắt Có Tải LBFCO - Chống Sét La (Tuấn Ân)
    • Sứ Trung Thế 24kv, Sứ Đứng Line Post: Minh Long, Tuấn Ân
  • SỨ CÁCH ĐIỆN TRUNG THẾ
  • ỐNG GEN - ỐNG KHÒ CO NHIỆT
    • Ống co nhiệt trung thế
    • ỐNG CO NHIỆT
  • MÓC SỨ - CỌC BÊ TÔNG CẢNH BÁO CÁP NGẦM
    • Cọc bê tông cảnh báo cáp ngầm
    • Móc Sứ Cảnh Báo
    • BĂNG CẢNH BÁO CÁP NGẦM
  • TỤ BÙ
    • TỦ TỤ BÙ
    • TỤ BÙ SAMWHA
    • TỤ BÙ NUINTEK - KOREA
    • TỤ BÙ DUCATI - Ý
    • TỤ BÙ EPCOS ẤN ĐỘ
    • TỤ BÙ ELCO - MALAYSIA
  • VẬT TƯ TRUNG THẾ
    • Kẹp trung thế - nối thẳng kín nước
    • Phụ Kiện Đầu Nối
    • Tiếp địa di động trung thế
    • KẸP IPC, KẸP SICAME, NỐI BỌC CÁCH ĐIỆN, KẸP IPC
    • Kẹp IPC Sicame - Apparat Nga
  • MÁY BIẾN ÁP DẦU 2023
    • Máy biến áp Shihlin Silic - Amorphouse
    • Máy biến áp EMC (cơ điện Thủ Đức)
  • DỤNG CỤ ĐIỆN - VIỄN THÔNG
    • Rọ Kéo Cáp Điện Ngầm
    • Puly Kéo Cáp Điện
    • CÓC KẸP CÁP - PALANG XÍCH
  • BẢO TRÌ TRẠM BIẾN ÁP
    • BẢO TRÌ SỬA CHỮA MÁY BIẾN ÁP
    • BẢO TRÌ TRẠM BIẾN ÁP CÔNG TRÌNH
    • BẢO TRÌ SỬA CHỮA MÁY CẮT RECLOSER
    • SỬA CHỮA MÁY BIẾN ÁP
  • CÁP ACS 19/8 COMPACT LINE
  • TỦ COMPOSITE ĐIỆN LỰC (EVN)
  • TRẠM KIOS HỢP BỘ
  • TỦ ĐIỆN INOX 201 - 304 (TRONG NHÀ - NGOÀI TRỜI)
  • TỦ ĐIỆN TRUNG THẾ - TỦ ĐIỆN HẠ THẾ (MSB-DB-ATS) - TỦ CHIẾU SÁNG
  • CHUỖI CÁCH ĐIỆN DTR
  • Cầu dao phụ tải LBS KHÍ SF6 - 24KV - 630A Hiệu SEL/ITALIA
  • CÁP ĐỒNG TRẦN TIẾP ĐỊA
  • Tủ Điện Hạ Thế ACB - MCCB Solar
  • BIẾN ÁP ĐO LƯỜNG MOF SAMNUNG - YOUNG-HWA KOREA
  • GIÁP NÍU, GIÁP BUỘC CỔ SỨ (PLP THÁI LAN)
  • KÌM ÉP COSE - KÉO CẮT CÁP
    • Kìm Bấm Cos Thủy Lực
  • ĐẦU COSE ĐỒNG, COSE BÍT TRUNG THẾ
  • BẢNG GIÁ ĐIỆN TRUNG THẾ
    • BẢNG GIÁ MBA THIBIDI 1.1.2023
    • Bảng giá máy THIBIDI ECOTRANS 2023
    • Bảng Giá Máy Biến Áp Dầu THIBIDI ECOTRANS 2023
    • Bảng Giá Máy Biến Áp Dầu THIBIDI AMORPHOUS 2023
    • Bảng giá máy THIBIDI 2023
  • THIẾT BỊ ĐIỆN MITEX
    • MOF MITEX - Hợp Bộ Đo Lường MITEX
  • NẮP CHỤP CÁCH ĐIỆN
  • ĐÀ COMPOSITE, XÀ, ĐÀ (SẮT , COMPOSITE), BULON
  • BỘ DÂY TIẾP ĐỊA LƯU ĐỘNG TRUNG THẾ
  • PHỤ KIỆN XÂY LẮP TRẠM BIẾN ÁP
  • DỤNG CỤ BẢO HỘ LAO ĐỘNG
  • TỦ ĐIỆN TẠM-HỘP NGUỒN THI CÔNG
  • CỌC TIẾP ĐỊA AXIS ẤN ĐỘ
  • KIM THU SÉT INGESCO - LIVAR - STORMASTER
  • PHỤ KIỆN CHO HỆ THỐNG CHỐNG SÉT
  • THUỐC HÀN HÓA NHIỆT (TIẾP ĐỊA)
  • BẢO TRÌ BẢO DƯỠNG, XỬ LÝ XỰ CỐ TRẠM BIẾN ÁP DẦU VÀ KHÔ
  • VẬT TƯ ĐIỆN CAO THẾ
  • MCCB,CB,ACB, ROLE NHIỆT, KHỞI ĐỘNG TỪ LS
  • MCCB,CB,ACB, ROLE NHIỆT, KHỞI ĐỘNG TỪ MITSUBISHI - SCHNEIDER
  • NHÀ CUNG CẤP THIẾT BỊ ĐIỆN AC & COMET
  • NHÀ PHÂN PHỐI SINO-VANLOK (CÔNG TẮC, Ổ CẮM)
  • ỐNG NHỰA XOẮN HDPE BA AN - SANTO
  • ĐẠI LÝ CẤP 1: Ổ CẤM - CÔNG TẮC OKOM-VINAKIP
  • Biến Áp LiOA - Ổn Áp LiOA
    • Biến Áp LiOA 3 Pha Cách Ly
[GIÁ TỐT] Bảng Giá Máy Biến Áp THIBIDI Mới Nhất - MBA Ecotrans - Silic - Amorphous
[GIÁ TỐT] Bảng Giá Máy Biến Áp THIBIDI Mới Nhất - MBA Ecotrans - Silic - Amorphous

[GIÁ TỐT] Bảng Giá Máy Biến Áp THIBIDI Mới Nhất - MBA Ecotrans - Silic - Amorphous

Download Bảng Giá Máy Biến Áp THIBIDI Cập Nhật Mới Nhất

Liên hệ: 

Hotline / Zalo: 0909.249.001 – 0909.718.783
Email: dientrungthevndp@gmail.com
 
ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNH CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM VẬT TƯ ĐIỆN TRUNG THẾ:
- Máy biến thế: KP Electric, abb,  THIBIDI, SHIHLIN, SANAKY, EMC, MBT
- Cáp điện: Cadivi, LS Vina, Thịnh Phát, Tài Trường Thành
- Máy cắt tự động lặp lại: Recloser Schneider, Recloser Entec-Korea, Recloser Copper.
- Tủ trung thế:  Schneider, Sel/Italia, ABB, Copper, Siemens.
- Đầu cáp 3M - RAYCHEM: Co nhiệt, co nguội, Tplug, Elbow- Đầu cáp trung thế
 
Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An
Liên hệ: 0909 249 001
  • Chi tiết
  • Bình luận/Đánh giá

[GIÁ TỐT] Bảng Giá Máy Biến Áp THIBIDI Mới Nhất - MBA Ecotrans - Silic - Amorphous

 

Chứng Nhận Đại Lý Máy Biến Áp THIBIDI Đại Phong

 

Giấy chứng nhận đại lý máy biến áp Thibidi Đại Phong 2021 

Hợp Đồng Đại Lý Máy Biến Áp THIBIDI Đại Phong
Hợp Đồng Đại Lý Máy Biến Áp THIBIDI - Đại Phong 2021
Hợp Đồng Đại Lý Máy Biến Áp THIBIDI - Đại Phong 2021

Ghi chú:

Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT và chi phí thí nghiệm điện tại các trung tâm thí nghiệm điện.

Thời gian bảo hành sản phẩm là 10 năm.

Các máy biến thế khác được thiết kế, chế tạo theo yêu cầu khách hàng.

Bảng giá máy biến áp Thibidi này áp dụng từ ngày 01/04/2023 và có giá trị cho đến khi có bảng giá THIBIDI mới.

 

1. Bảng Giá Máy Biến Áp THIBIDI AMORPHOUS (TC 62 / TC 7691 / TC 3370)

Áp dụng theo:

Quyết định số: 62/QĐ-EVN ngày 05/05/2017 của Tập đoàn điện lực Việt Nam

Quyết định số: 7691/QĐ-EVN CPC ngày 08/09/2020 của Tổng Cty Điện lực Miền Trung

Quyết định số: 3370/ECNHCMC-KT ngày 04/09/2018 của Tổng Cty Điện lực TP.Hồ Chí Minh

STT Loại máy Công suất Thông số kỹ thuật Cấp điện áp
Po (w) (≤) Pk (w) (≥) Uk (%) (≥) 12,7/0,23kV 22/0,23kV
1 Máy Biến Áp THIBIDI Amorphous 1 Pha 15kVA 17  213 2 34.641 35.883
2 25kVA 22 333 43.589 44.728
3 37,5kVA 31 420 53.876 55.785
4 50kVA  36 570 61.252 65.833
5 75kVA  49 933 80.892 84.043
6 100kVA  64 1.305 95.852 99.588
STT Loại máy Công suất Thông số kỹ thuật Cấp điện áp
Po (w) (≤) Pk (w) (≥) Uk (%) (≥) 22/0,4kV
1 Máy Biến Áp THIBIDI Amorphous 3 Pha 50kVA 56 715 4 116.693
2 75kVA 68 985 135.896
3 100kVA 75 1250 146.468
4 160kVA 95 1940 168.219
5 180kVA 115 2090 189.392
6 250kVA 125 2600 241.726
7 320kVA 145 3170 291.717
8 400kVA 165 3820 340.959
9 560kVA 220 4810 390.774
10 630kVA 270 5570 403.802
11 750kVA 290 6540 5 429.041
12 1.000kVA 350 8550 548.056
13 1.250kVA 420 10690 647.660
14 1.600kVA 490 13680 6 759.556
15 2.000kVA 580 17100 933.619

 

 

2. Bảng Giá Máy Biến Áp AMORPHOUS THIBIDI (TC 2608)

 

Áp dụng theo:

Quyết định số: 2608/QĐ-EVN SPC ngày 03/09/2015 của Tổng Công ty Điện lực Việt Nam

STT Loại máy Công suất Thông số kỹ thuật Cấp điện áp
Po (w) (≤) Pk (w) (≤) Uk (%) (=) 12,7/0,23kV 22/0,23kV
1 Máy Biến Áp THIBIDI Amorphous 1 Pha 15kVA 17  213 2 ÷ 2,4 34.641 35.883
2 25kVA 22 333 43.589 44.728
3 37,5kVA 31 420 53.876 55.785
4 50kVA  36 570 61.252 65.833
5 75kVA  49 933 80.892 84.043
6 100kVA  64 1.305 95.852 99.588
STT Loại máy Công suất Thông số kỹ thuật Cấp điện áp
Po (w) (≤) Pk (w) (≤) Uk (%) (≥) 22/0,4kV
1 Máy Biến Áp THIBIDI Amorphous 3 Pha 100kVA 75 1258 4 ÷ 6 146.468
2 160kVA 95 1940 168.219
3 180kVA 115 2185 189.392
4 250kVA 125 2600 241.726
5 320kVA 145 3330 291.717
6 400kVA 165 3818 340.959
7 560kVA 220 4810 390.774
8 630kVA 270 5570 403.802
9 750kVA 290 6725 429.041
10 800kVA 310 6920 457.955
11 1.000kVA 350 8550 548.056
12 1.250kVA 420 10690 647.660
13 1.500kVA 470 12825 751.538
14 1.600kVA 490 13680 759.556
15 2.000kVA 580 17100 933.619

 

3. Bảng Giá Máy Biến Áp AMORPHOUS THIBIDI ECOTRANS (TC 62 / TC 7691 / TC3370)

Áp dụng theo:

Quyết định số: 62/QĐ-EVN ngày 05/05/2017 của Tập đoàn điện lực Việt Nam

Quyết định số: 7691/QĐ-EVN CPC ngày 08/09/2020 của Tổng Cty Điện lực Miền Trung

Quyết định số: 3370/ECNHCMC-KT ngày 04/09/2018 của Tổng Cty Điện lực TP.Hồ Chí Minh

 

STT Loại máy Công suất Thông số kỹ thuật Cấp điện áp
Po (w) (≤) Pk (w) (≥) Uk (%) (≥) 12,7/0,23kV 22/0,23kV
1 Máy Biến Áp THIBIDI Amorphous - Ecotrans 1 Pha 15kVA 17  213 2 29.342 30.394
2 25kVA 22 333 36.922 37.888
3 37,5kVA 31 420 45.635 47.254
4 50kVA  36 570 51.884 55.765
5 75kVA  49 933 68.520 71.190
6 100kVA  64 1.305 81.193 84.357
STT Loại máy Công suất Thông số kỹ thuật Cấp điện áp
Po (w) (≤) Pk (w) (≥) Uk (%) (≥) 22/0,4kV
1 Máy Biến Áp THIBIDI Amorphous - Ecotrans 3 Pha 50kVA 56 715 4 98.846
2 75kVA 68 985 115.112
3 100kVA 75 1250 124.067
4 160kVA 95 1940 142.491
5 180kVA 115 2090 160.426
6 250kVA 125 2600 204.756
7 320kVA 145 3170 247.102
8 400kVA 165 3820 288.813
9 560kVA 220 4810 331.009
10 630kVA 270 5570 342.044
11 750kVA 290 6540 5 363.422
12 1.000kVA 350 8550 464.236
13 1.250kVA 420 10690 548.606
14 1.600kVA 490 13680 6 643.389
15 2.000kVA 580 17100 790.830

 

4. Bảng Giá Máy Biến Áp THIBIDI ECOTRANS AMORPHOUS (TC 2608)

Áp dụng theo:

Quyết định số: 2608/QĐ-EVN SPC ngày 03/09/2015 của Tổng Công ty Điện lực Việt Nam

 

STT Loại máy Công suất Thông số kỹ thuật Cấp điện áp
Po (w) (≤) Pk (w) (≤) Uk (%) (=) 12,7/0,23kV
1 Máy Biến Áp THIBIDI Amorphous - Ecotrans 1 Pha 15kVA 17  213 2 ÷ 2,4 29.342
2 25kVA 22 333 36.922
3 37,5kVA 31 420 45.635
4 50kVA  36 570 51.884
5 75kVA  49 933 68.520
6 100kVA  64 1.305 81.193
STT Loại máy Công suất Thông số kỹ thuật Cấp điện áp
Po (w) (≤) Pk (w) (≤) Uk (%) (≥) 22/0,4kV
1 Máy Biến Áp THIBIDI Amorphous - Ecotrans 3 Pha 100kVA 75 1258 4 ÷ 6 124.067
2 160kVA 95 1940 142.491
3 180kVA 115 2185 160.426
4 250kVA 125 2600 204.756
5 320kVA 145 3330 247.102
6 400kVA 165 3818 288.813
7 560kVA 220 4810 331.009
8 630kVA 270 5570 342.044
9 750kVA 290 6725 363.422
10 800kVA 310 6920 387.949
11 1.000kVA 350 8550 464.236
12 1.250kVA 420 10690 548.606
13 1.500kVA 470 12825 636.597
14 1.600kVA 490 13680 643.389
15 2.000kVA 580 17100 790.830

 

5. Bảng Giá Máy Biến Áp THIBIDI ECOTRANS 2023 (TC 2608)

Áp dụng theo:

Quyết định số: 2608/QĐ-EVN SPC ngày 03/09/2015 của Tổng Công ty Điện lực Việt Nam

 

STT Loại máy Công suất Thông số kỹ thuật Cấp điện áp
Po (w) (≤) Pk (w) (≤) Uk (%) (=) 12,7/0,23kV
1 Máy Biến Áp THIBIDI Ecotrans 1 Pha 15kVA 52 213 2 ÷ 2,4 23.762
2 25kVA 67 333 30.435
3 37,5kVA 92 420 37.957
4 50kVA  108 570 44.797
5 75kVA  148 933 59.161
6 100kVA  192 1.305 70.102
STT Loại máy Công suất Thông số kỹ thuật Cấp điện áp
Po (w) (≤) Pk (w) (≤) Uk (%) (≥) 22/0,4kV
1 Máy Biến Áp THIBIDI Ecotrans 3 Pha 100kVA 205 1258 4 ÷ 6 106.954
2 160kVA 280 1940 122.924
3 180kVA 315 2185 138.298
4 250kVA 340 2600 176.636
5 320kVA 390 3330 213.166
6 400kVA 433 3818 248.976
7 560kVA 580 4810 285.353
8 630kVA 787 5570 295.070
9 750kVA 855 6725 313.511
10 800kVA 880 6920 334.439
11 1.000kVA 890 8550 400.478
12 1.250kVA 1020 10690 472.566
13 1.500kVA 1223 12825 548.791
14 1.600kVA 1305 13680 555.029
15 2.000kVA 1500 17100 664.879

 

6. Bảng Giá Máy Biến Áp THIBIDI ECOTRANS (TC 62)

Áp dụng theo:

Quyết định số: 2608/QĐ-EVN SPC ngày 03/09/2015 của Tổng Công ty Điện lực Việt Nam

 

STT Loại máy Công suất Thông số kỹ thuật Cấp điện áp
Po (w) (≤) Pk (w) (≤) 35/0,4kV 10(22)/0,4kV

35(22)/0,4kV

1 Máy Biến Áp THIBIDI Ecotrans 3 Pha 31.5kVA 87 515 79.678 78.586 88.310
2 50kVA 120 715 101.210 98.034 108.255
3 75kVA 165 985 118.773 114.307 127.206
4 100kVA 205 1250 127.108 121.154 138.221
5 160kVA 280 1940 145.961 139.213 153.997
6 180kVA 295 2090 167.195 156.677 202.617
7 250kVA 340 2600 207.777 200.038 227.127
8 320kVA 385 3170 253.322 241.415 285.272
9 400kVA 433 3820 295.592 281.997 311.963
10 560kVA 580 4810 340.937 323.176 360.981
11 630kVA 780 5570 351.455 334.190 371.003
12 750kVA 845 6540 372.789 355.127 446.711
13 800kVA 980 8550 478.661 453.657 523.098
14 1.000kVA 1115 10690 564.690 535.220 596.144
15 1.250kVA 1305 13680 661.632 628.690 747.859
16 1.500kVA 1500 17100 780.405 753.118 832.002
17 1.600kVA 1850 21000 925.769 889.056 1.014.775
18 2.000kVA 2340 24460 1.212.728 1.210.545 1.282.087

 

7. Bảng Giá Máy Biến Áp THIBIDI ECOTRANS (TC 62-1011)

Áp dụng theo:

Quyết định số: 62/QĐ-EVN SPC ngày 05/05/2017 của Tập đoàn Điện lực Việt Nam

Quyết định số: 1011/QĐ-EVN NPC ngày 07/04/2015 của Tổng Công ty Điện lực Miền Bắc

TCVN 8525:2015 của Bộ khoa học và công nghệ công bố.

 

STT Loại máy Công suất Thông số kỹ thuật Cấp điện áp
Po (w) (≤) Pk (w) (≤) Uk (%) (≥) 22/0,4kV
1 Máy Biến Áp THIBIDI Ecotrans 3 Pha 50kVA 120 715 4 85.212
2 75kVA 165 985 99.235
3 100kVA 205 1250 106.954
4 160kVA 280 1940 122.923
5 180kVA 295 2090 138.299
6 250kVA 340 2600 176.636
7 320kVA 385 3170 213.166
8 400kVA 433 3820 248.976
9 560kVA 580 4810 285.353
10 630kVA 780 5570 295.070
11 750kVA 845 6540 5 313.511
12 1.000kVA 980 8550 400.479
13 1.250kVA 1115 10690 472.567
14 1.600kVA 1305 13680 6 555.029
15 2.000kVA 1500 17100 664.879

 

8. Bảng Giá Máy Biến Áp THIBIDI ECOTRANS (TC 62-1011-7691-3370)

Áp dụng theo:

Quyết định số: 62/QĐ-EVN ngày 05/05/2017 của Tập đoàn điện lực Việt Nam

Quyết định số: 7691/QĐ-EVN CPC ngày 08/09/2020 của Tổng Cty Điện lực Miền Trung

Quyết định số: 3370/ECNHCMC-KT ngày 04/09/2018 của Tổng Cty Điện lực TP.Hồ Chí Minh

 

STT Loại máy Công suất Thông số kỹ thuật Cấp điện áp
Po (w) (≤) Pk (w) (≥) Uk (%) (≥) 12,7/0,23kV 22/0,23kV
1 Máy Biến Áp THIBIDI Ecotrans 1 Pha 15kVA 52 213 2 23.762 24.711
2 25kVA 67 333 30.435 31.573
3 37,5kVA 92 420 37.957 39.377
4 50kVA  108 570 44.797 46.471
5 75kVA  148 933 59.161 61.371
6 100kVA  192 1305 70.102 72.722
STT Loại máy Công suất Thông số kỹ thuật Cấp điện áp
Po (w) (≤) Pk (w) (≥) Uk (%) (≥) 22/0,4kV
1 Máy Biến Áp THIBIDI Ecotrans 3 Pha 50kVA 120 715 4 85.212
2 75kVA 165 985 99.234
3 100kVA 205 1250 106.954
4 160kVA 285 1940 122.924
5 180kVA 295 2090 138.298
6 250kVA 340 2600 176.636
7 320kVA 385 3170 213.166
8 400kVA 433 3820 248.976
9 560kVA 580 4810 285.353
10 630kVA 780 5570 295.070
11 750kVA 845 6540 5 313.511
12 1.000kVA 980 8550 400.478
13 1.250kVA 1115 10690 472.566
14 1.600kVA 1305 13680 6 555.029
15 2.000kVA 1500 17100 664.789

 

9. Bảng Giá Máy Biến Áp THIBIDI SILIC (TC 62)

Áp dụng theo:

Quyết định số: 2608/QĐ-EVN SPC ngày 03/09/2015 của Tổng Công ty Điện lực Việt Nam

 

STT Loại máy Công suất Thông số kỹ thuật Cấp điện áp
Po (w) (≤) Pk (w) (≤) 35/0,4kV 10(22)/0,4kV

35(22)/0,4kV

1 Máy Biến Áp THIBIDI Silic 3 Pha 31.5kVA 87 515 88.531 87.318 98.123
2 50kVA 120 715 112.455 108.927 120.283
3 75kVA 165 985 131.969 127.008 141.341
4 100kVA 205 1250 141.230 134.615 153.578
5 160kVA 280 1940 162.178 154.681 171.108
6 180kVA 295 2090 185.771 174.085 225.131
7 250kVA 340 2600 230.864 222.264 252.362
8 320kVA 385 3170 281.468 268.238 316.969
9 400kVA 433 3820 328.435 313.331 346.626
10 560kVA 580 4810 378.819 359.084 401.090
11 630kVA 780 5570 390.506 371.322 412.225
12 750kVA 845 6540  414.209 394.585 496.346
13 800kVA 980 8550 531.846 504.063 582.120
14 1.000kVA 1115 10690 627.433 594.689 662.382
15 1.250kVA 1305 13680 735.147 698.544 830.954
16 1.500kVA 1500 17100 867.116 836.798 924.446
17 1.600kVA 1850 21000 1.028.633 987.840 1.127.527
18 2.000kVA 2340 24460 1.347.476 1.345.050 1.427.540

 

10. Bảng Giá Máy Biến Áp THIBIDI Lõi Tole SILIC (TC 62-1011)

Áp dụng theo:

Quyết định số: 62/QĐ-EVN SPC ngày 05/05/2017 của Tập đoàn Điện lực Việt Nam

Quyết định số: 1011/QĐ-EVN NPC ngày 07/04/2015 của Tổng Công ty Điện lực Miền Bắc

TCVN 8525:2015 của Bộ khoa học và công nghệ công bố

 

STT Loại máy Công suất Thông số kỹ thuật Cấp điện áp
Po (w) (≤) Pk (w) (≤) Uk (%) (≥) 22/0,4kV
1 Máy Biến Áp THIBIDI Silic 3 Pha 50kVA 120 715 4 100.597
2 75kVA 165 985 117.152
3 100kVA 205 1250 126.266
4 160kVA 280 1940 145.117
5 180kVA 295 2090 163.269
6 250kVA 340 2600 208.529
7 320kVA 385 3170 251.655
8 400kVA 433 3820 293.631
9 560kVA 580 4810 336.875
10 630kVA 780 5570 348.347
11 750kVA 845 6540 5 370.118
12 1.000kVA 980 8550 472.787
13 1.250kVA 1115 10690 557.891
14 1.600kVA 1305 13680 6 655.242
15 2.000kVA 1500 17100 784.295

 

11. Bảng Giá Máy Biến Áp THIBIDI Tôn SILIC (TC 2608)

Áp dụng theo:

Quyết định số: 2608/QĐ-EVN SPC ngày 03/09/2015 của Tổng Công ty Điện lực Việt Nam

 

STT Loại máy Công suất Thông số kỹ thuật Cấp điện áp
Po (w) (≤) Pk (w) (≤) Uk (%) (=) 12,7/0,23kV
1 Máy Biến Áp THIBIDI Silic 1 Pha 15kVA 52 213 2 ÷ 2,4 28.052
2 25kVA 67 333 35.930
3 37,5kVA 92 420 44.811
4 50kVA  108 570 52.885
5 75kVA  148 933 69.843
6 100kVA  192 1.305 82.579
STT Loại máy Công suất Thông số kỹ thuật Cấp điện áp
Po (w) (≤) Pk (w) (≤) Uk (%) (≥) 22/0,4kV
1 Máy Biến Áp THIBIDI Silic 3 Pha 100kVA 205 1258 4 ÷ 6 126.266
2 160kVA 280 1940 145.117
3 180kVA 315 2185 163.268
4 250kVA 340 2600 208.529
5 320kVA 390 3330 251.655
6 400kVA 433 3818 293.931
7 560kVA 580 4810 336.875
8 630kVA 787 5570 348.347
9 750kVA 855 6725 370.118
10 800kVA 880 6920 394.823
11 1.000kVA 890 8550 472.787
12 1.250kVA 1020 10690 557.891
13 1.500kVA 1223 12825 647.877
14 1.600kVA 1305 13680 655.242
15 2.000kVA 1500 17100 784.295

 

12. Bảng Giá Máy Biến Áp THIBIDI SILIC (TC 62-1011-7691-3370)

Áp dụng theo:

Quyết định số: 62/QĐ-EVN ngày 05/05/2017 của Tập đoàn điện lực Việt Nam

Quyết định số: 7691/QĐ-EVN CPC ngày 08/09/2020 của Tổng Cty Điện lực Miền Trung

Quyết định số: 3370/ECNHCMC-KT ngày 04/09/2018 của Tổng Cty Điện lực TP.Hồ Chí Minh

 

STT Loại máy Công suất Thông số kỹ thuật Cấp điện áp
Po (w) (≤) Pk (w) (≥) Uk (%) (≥) 12,7/0,23kV 22/0,23kV
1 Máy Biến Áp THIBIDI Silic 1 Pha 15kVA 52 213 2 28.052 29.713
2 25kVA 67 333 35.930 37.723
3 37,5kVA 92 420 44.811 46.488
4 50kVA  108 570 52.885 54.860
5 75kVA  148 933 69.843 72.451
6 100kVA  192 1305 82.759 85.852
STT Loại máy Công suất Thông số kỹ thuật Cấp điện áp
Po (w) (≤) Pk (w) (≥) Uk (%) (≥) 22/0,4kV
1 Máy Biến Áp THIBIDI Silic 3 Pha 50kVA 120 715 4 100.597
2 75kVA 165 985 117.152
3 100kVA 205 1250 126.266
4 160kVA 285 1940 145.117
5 180kVA 295 2090 163.268
6 250kVA 340 2600 208.529
7 320kVA 385 3170 251.655
8 400kVA 433 3820 293.931
9 560kVA 580 4810 336.875
10 630kVA 780 5570 348.347
11 750kVA 845 6540 5 370.118
12 1.000kVA 980 8550 472.787
13 1.250kVA 1115 10690 557.891
14 1.600kVA 1305 13680 6 655.242
15 2.000kVA 1500 17100 784.295

 

Một số ưu đãi khi mua Máy Biến Áp THIBIDI tại Công ty Đại Phong

Đại Phong không ngừng hoàn thiện mình để mang đến cho khách hàng những sản phẩm Máy biến áp Thibidi chất lượng tốt nhất, giải pháp tối ưu nhất với giá cả hợp lý và dịch vụ chu đáo.

  • Tư vấn nhiệt tình.
  • Báo giá nhanh chóng, giá tốt nhất thị trường.
  • Giao hàng đúng loại, đủ mẫu.
  • Giao hàng tận nơi đúng lịch hẹn công trình.
  • Bảo hành sản phẩm 100%.

Đại Phong tư vấn tận tình 24/7 các vật tư điện trung thế thi công xây lắp trạm của các hãng Cáp Cadivi, Cáp Điện LS, Máy Biến Áp THIBIDI, SHIHLIN, HEM, Recloser Schneider, Recloser Entec, Đầu Cáp 3M, Đầu Cáp Raychem, Tủ Trung Thế ABB, Tủ Trung Thế Schneider, LBS SELL/Ý, LBS BH Korea, Vật tư thi công trạm biến thế… Hỗ trợ giao hàng tận công trình, chính sách giá ưu đãi từ nhà máy, giá sỉ, giá rẻ, chiết khấu cao.

Đại Phong đại lý cung cấp vật tư thiết bị điện cho công trình:

>>> Dây Cáp Điện : Cáp LS Vina, Cadivi, Taya, Cadisun, Tài Trường Thành, Thịnh Phát

>>> Máy Biến Áp Dầu : THIBIDI, HBT TRAN, HBT, ECOTRANS THIBIDI, HEM, SANAKY, MBT, SHIHLIN.

>>> Máy Biến Áp Khô: KP Electric, ABB, LS, Sanaky, Thibidi, Shihlin

>>> Đầu Cáp : Raychem, 3M, ABB, CELLPACK, HỘP NỐI ĐỔ KEO SILICON 

>>> Autor Recloser : Schneider, Entec Korea, Cooper, Atelec, Shinsung, Nova, Biến Áp Cấp Nguồn

>>> Tủ Trung Thế Schneider, RM6, SM6, ABB, LS

>>> Bảo Trì Trạm Biến Áp, Xử Lý Sự Cố Khẩn Cấp: Máy Biến Áp, Recloser, Tủ Trung Thế, Điện Hạ Thế.

>>> Dụng cụ điện - viễn thông : Puly kéo cáp, rọ kéo cáp, cọc kẹp cáp, palang xích

>>> Vật tư điện trung thế: Đà, xà, sứ, giáp buộc, giáp bíu, thanh chống, cách điện DTR, sứ Minh Long 2

Sản phẩm liên quan
  • MÁY BIẾN ÁP 3 PHA THIBIDI GIÁ RẺ

    MÁY BIẾN ÁP 3 PHA THIBIDI GIÁ RẺ

  • MÁY BIẾN ÁP 1 PHA THIBIDI

    MÁY BIẾN ÁP 1 PHA THIBIDI

  • CUNG CẤP MÁY BIẾN ÁP THIBIDI GIÁ TỐT

    CUNG CẤP MÁY BIẾN ÁP THIBIDI GIÁ TỐT

  • PHÂN PHỐI MÁY BIẾN ÁP THIBIDI TOÀN QUỐC

    PHÂN PHỐI MÁY BIẾN ÁP THIBIDI TOÀN QUỐC

  • BẢNG GIÁ THIBIDI 2018, BẢNG GIÁ MỚI NHẤT THIBIDI

    BẢNG GIÁ THIBIDI 2018, BẢNG GIÁ MỚI NHẤT THIBIDI

  • MÁY BIẾN ÁP THIBIDI 2.500kV - THIẾT BỊ ĐIỆN THIBIDI

    MÁY BIẾN ÁP THIBIDI 2.500kV - THIẾT BỊ ĐIỆN THIBIDI

  • MÁY BIẾN ÁP THIBIDI 3PHA-1500kV - THIẾT BỊ ĐIỆN THIBIDI

    MÁY BIẾN ÁP THIBIDI 3PHA-1500kV - THIẾT BỊ ĐIỆN THIBIDI

  • MÁY BIẾN ÁP 3PHA 750KVA 22/0.4KV

    MÁY BIẾN ÁP 3PHA 750KVA 22/0.4KV

  • MÁY BIẾN ÁP THIBIDI % CHIẾT KHẤU CAO

    MÁY BIẾN ÁP THIBIDI % CHIẾT KHẤU CAO

  • BẢNG GIÁ MÁY THIBIDI AMORPHOUSE TIÊU CHUẨN 2068, BẢNG GIÁ MÁY AMORPHOUSE MỚI NHẤT, BẢNG GIÁ MÁY AMORPHOUSE THIBIDI 2018

    BẢNG GIÁ MÁY THIBIDI AMORPHOUSE TIÊU CHUẨN 2068, BẢNG GIÁ MÁY AMORPHOUSE MỚI NHẤT, BẢNG GIÁ MÁY AMORPHOUSE THIBIDI 2018

  • BẢNG GIÁ MÁY THIBIDI TIÊU CHUẨN MIỀN TRUNG 3079, BẢNG GIÁ MÁY THIBIDI MỚI NHẤT, BẢNG GIÁ MÁY THIBIDI 2018

    BẢNG GIÁ MÁY THIBIDI TIÊU CHUẨN MIỀN TRUNG 3079, BẢNG GIÁ MÁY THIBIDI MỚI NHẤT, BẢNG GIÁ MÁY THIBIDI 2018

  • BẢNG GIÁ MÁY THIBIDI AMORPHOUSE TIÊU CHUẨN 3079, BẢNG GIÁ MÁY THIBIDI AMORPHOUSE MỚI NHẤT, BẢNG GIÁ MÁY AMORPHOUSE THIBIDI 2018

    BẢNG GIÁ MÁY THIBIDI AMORPHOUSE TIÊU CHUẨN 3079, BẢNG GIÁ MÁY THIBIDI AMORPHOUSE MỚI NHẤT, BẢNG GIÁ MÁY AMORPHOUSE THIBIDI 2018

  • Bảng giá THIBIDI Mới Nhất [Đại Lý Cấp 1 CK Cao]

    Bảng giá THIBIDI Mới Nhất [Đại Lý Cấp 1 CK Cao]

  • Máy biến áp THIBIDI 560KVA

    Máy biến áp THIBIDI 560KVA

  • Máy biến áp THIBIDI 800KVA

    Máy biến áp THIBIDI 800KVA

  • Máy biến áp THIBIDI 3PHA 100KVA 22/0.4KV 2608

    Máy biến áp THIBIDI 3PHA 100KVA 22/0.4KV 2608

  • Bảng giá ECOTRANS THIBIDI 2023 - Bảng giá THIBIDI mới nhất

    Bảng giá ECOTRANS THIBIDI 2023 - Bảng giá THIBIDI mới nhất

  • CATALOUGE MÁY BIẾN ÁP THIBIDI

    CATALOUGE MÁY BIẾN ÁP THIBIDI

  • Máy Biến Áp THIBIDI 3 Pha 160kVA 22/0.4kV

    Máy Biến Áp THIBIDI 3 Pha 160kVA 22/0.4kV

  • Máy Biến Áp THIBIDI 3 Pha 320kVA

    Máy Biến Áp THIBIDI 3 Pha 320kVA

  • Máy Biến Áp THIBIDI 3 Pha 2000kVA 22/0.4kV

    Máy Biến Áp THIBIDI 3 Pha 2000kVA 22/0.4kV

  • Máy Biến Áp THIBIDI 3Pha 1000kVA 22/0.4kV

    Máy Biến Áp THIBIDI 3Pha 1000kVA 22/0.4kV

  • Máy Biến Áp THIBIDI 3500kVA 22/0.4kV TC 2608

    Máy Biến Áp THIBIDI 3500kVA 22/0.4kV TC 2608

  • Hợp Đồng Đại Lý Máy Biến Áp THIBIDI

    Hợp Đồng Đại Lý Máy Biến Áp THIBIDI

  • Máy Biến Áp THIBIDI 3 Pha 4000kVA 22/0.4kV

    Máy Biến Áp THIBIDI 3 Pha 4000kVA 22/0.4kV

  • Máy Biến Áp THIBIDI 3Pha 2500kVA 22/0.4kV 2608

    Máy Biến Áp THIBIDI 3Pha 2500kVA 22/0.4kV 2608

  • Máy Biến Áp THIBIDI 1250kVA 3Pha 22/0.4kV 2608

    Máy Biến Áp THIBIDI 1250kVA 3Pha 22/0.4kV 2608

  • Máy Biến Áp THIBIDI  400kVA 22/0.4kV 3Pha TC 2608

    Máy Biến Áp THIBIDI 400kVA 22/0.4kV 3Pha TC 2608

  • Bảng Giá Máy Biến Áp Dầu ECOTRANS THIBIDI 2023 Mới Nhất

    Bảng Giá Máy Biến Áp Dầu ECOTRANS THIBIDI 2023 Mới Nhất

  • Máy Biến Áp Dầu THIBIDI 3000kVA 3Pha 22/0.4kV TC 2608

    Máy Biến Áp Dầu THIBIDI 3000kVA 3Pha 22/0.4kV TC 2608

  • Hợp Đồng Đại Lý Máy Biến Áp THIBIDI - Đại Phong 2022

    Hợp Đồng Đại Lý Máy Biến Áp THIBIDI - Đại Phong 2022

  • Giấy Chứng Nhân Đại Lý Máy Biến Áp THIBIDI năm 2021

    Giấy Chứng Nhân Đại Lý Máy Biến Áp THIBIDI năm 2021

  • Máy Biến Áp 1 Pha Là Gì ?

    Máy Biến Áp 1 Pha Là Gì ?

  • Bảng Giá Máy Biến Áp THIBIDI 2023 Mới Nhất (Ecotrans - Amorphous - Silic).

    Bảng Giá Máy Biến Áp THIBIDI 2023 Mới Nhất (Ecotrans - Amorphous - Silic).

Công Ty TNHH VN Đại Phong
Email: dientrungthevndp@gmail.com
Phone: 0909.249.001 – 0909.718.783
Địa chỉ: 54/6E Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TP.HCM (góc ngã tư Phan Văn Hớn - QL1A)

Liên hệ với chúng tôi:

PHÒNG KINH DOANH ĐIỆN TRUNG THẾ

Hotline / Zalo: 0909 249 001 – 0909 718 783

Email: dientrungthevndp@gmail.com


DMCA.com Protection Status
Bản quyền thuộc về: Công Ty TNHH VN Đại Phong
0909249001
Đại lý cấp 1: Cáp Cadivi
Máy biến áp Thibidi
Đại Phong giá sĩ luôn tốt hơn giá nhà máy
Bạn ơi.....
Nhập số điện thoại
Nhân viên gọi tư vấn
Miễn phí
Thông báo
Cám ơn bạn đã đăng ký. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất. Xin chân thành cảm ơn