Công Ty TNHH VN Đại Phong
Công Ty TNHH VN Đại Phong
  • Sản phẩm
    • Bảng giá cáp Cadivi 2023, bảng giá mới nhất cáp Cadivi
    • Bảng Giá Cáp LS Vina Mới Nhất
    • Bảng giá máy biến áp HBT Amorphouse
    • Bảng giá EMC (cơ điện Thủ Đức)
    • CÁP TRUNG THẾ 3X50; 3X240 - 24KV THỊNH PHÁT
    • CÁP CADIVI - TỒN KHO GIAO HÀNG NGAY
    • CUNG CẤP MÁY BIẾN ÁP THIBIDI GIÁ TỐT
    • CHỐNG SÉT VAN COOPER POLYMER LA 18KV, LA 24KV, LA 42KV
    • BẢNG GIÁ CADIVI 2018, BẢNG GIÁ CADIVI MỚI NHẤT
  • Giới thiệu
  • BẢNG GIÁ
  • Dự Án
  • Đối tác
  • CHÍNH SÁCH
  • Liên hệ
  • Tìm kiếm
MENU
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • BẢNG GIÁ
  • Sản phẩm
    • DÂY & CÁP ĐIỆN
      • Dây Cáp Điện Cadivi 2023
      • Cáp điện Cadivi
      • Cáp điện LS
      • Cáp điện Thịnh Phát (THIPHA CABLE)
      • Cáp điện Tài Trường Thành
      • Cáp điện CADI-SUN
      • Cáp bọc cao su
      • Cáp điều khiển Sanjin - Altek Kabel - GS
    • DÂY - CÁP ĐIỆN CADIVI
      • Cáp Điện Hạ Thế CADIVI CV
      • Cáp Điện Hạ Thế CADIVI CVV
      • Cáp Điện Hạ Thế CADIVI CXV
      • Cáp Điện Hạ Thế CADIVI CXE
      • Cáp Điện Hạ Thế CADIVI CVV/DATA - CVV/DSTA
      • Cáp Điện Hạ Thế CADIVI CXV/DATA - CXV/DSTA
      • Cáp Điện Hạ Thế CADIVI CXE/DATA - CXE/DSTA
      • Cáp Điện Solar CADIVI
      • Cáp Ngầm Trung Thế CADIVI
      • Ống Luồn PVC Dây Điện CADIVI
      • Phụ Kiện Ống Luồn PVC Dây Điện CADIVI
    • DÂY - CÁP ĐIỆN LS VINA
    • BẢNG GIÁ CÁP ĐIỆN CADIVI - LS
      • Bảng Giá Dây Cáp Điện 2023
      • Bảng giá cáp Cadivi 2023
      • Bảng giá cáp điện LS Vina
    • THÔNG SỐ KỸ THUẬT DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI
      • Cáp CADIVI VCmd - VCmo - VCmt - Dây Điện Dân Dụng
      • Cáp Cadivi CV - Cáp Điện Hạ Thế
      • Cáp Cadivi CVV - Cáp Điện Hạ Thế
      • Cáp Cadivi CXV - Cáp Điện Hạ Thế
      • Cáp Cadivi CXV/DSTA - CXV/DATA - Cáp Ngầm Hạ Thế
      • Cáp Chuyên Dụng CADIVI
      • Dây đơn CADIVI VC - Dây Điện Dân Dụng
      • Cáp Điện CADIVI CE FRT-LSHF - Cáp Chậm Cháy
      • Cáp CADIVI CXE - Cáp Ngầm Hạ Thế
      • Cáp CADIVI CV/FRT - Cáp Chậm Cháy
      • Cáp Cadivi CV/FR - Cáp Chống Cháy
      • Cáp Điện CADIVI AXV - Cáp Hạ Thế
      • Cáp Trung Thế CADIVI
      • Cáp Nhôm Cadivi AV - Cáp Điện Hạ Thế
      • Dây Đồng Trần Xoắn C - CADIVI
      • Cáp Nhôm Cadivi AVV - Cáp Điện Hạ Thế
      • Cáp Nhôm Vặn Xoắn Hạ Thế CADIVI (LV-ABC)
      • Cáp Cadivi CXV FR - Cáp Chống Cháy
      • Cáp Duplex Cadivi DuCV - Cáp Multiplex
      • Cáp Điện Triplex CADIVI TrCV - Cáp Multiplex
      • Cáp Năng Lượng Mặt Trời CADIVI
    • THÔNG SỐ KỸ THUẬT CÁP ĐIỆN LS VINA
      • Dây Đồng Trần - Cáp Đồng Trần
      • Cáp Muller 0.6/1kV Ruột Đồng - Cáp Điện LS Vina
      • Cáp LS Vina Cu/XLPE/PVC - 1 Lõi XLPE
    • Đại Lý Cấp 1 Dây Điện - Cáp Điện
      • Đại Lý Phân Phối Cáp Cadivi Cho Công Trình
    • Dự Án
    • MÁY BIẾN ÁP DẦU
      • Máy biến áp ECOTRANS THIBIDI
      • Máy biến áp THIBIDI
      • Máy Biến Áp THIBIDI Ecotrans Silic 2608
      • Máy Biến Áp THIBIDI Amorphous
      • Máy Biến Áp THIBIDI 1 Pha
      • Máy Biến Áp 3 Pha Hợp Bộ PAD-MOUNTED THIBIDI
      • Bảng Giá Máy Biến Áp ECOTRANS THIBIDI 2023
      • Máy Biến Áp SANAKY
      • Máy Biến Áp Thibidi 2023
      • Máy biến áp SHIHLIN
      • Máy Biến Áp HEM
      • Máy Biến Áp HBT Tran
      • Máy biến áp HBT
      • Máy biến áp EMC
      • Máy biến áp MBT
      • Nắp che cao hạ máy biến áp dầu
      • Trụ Đỡ Máy Biến Áp
    • BẢNG GIÁ MÁY BIẾN ÁP
      • Bảng Giá Máy Biến Áp THIBIDI 2023
      • Bảng Giá Máy Biến Áp SHIHLIN 2023
      • Bảng Giá Máy Biến Áp SANAKY 2023
      • Bảng giá máy biến áp Shihlin
      • Bảng giá EMC - cơ điện Thủ Đức
    • THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY BIẾN ÁP
      • TSKT máy biến áp THIBIDI 2608 Silic
      • TSKT THIBIDI AMORPHOUSE 2608
      • Thông Số Kỹ Thuật Máy Biến Áp 1 Pha 2 Sứ SHIHLIN
      • TSKT Máy Biến Áp Ecotrans Thibidi 62 Silic
      • TSKT Máy Biến Áp Khô SHIHLIN
    • BẢN VẼ MÁY BIẾN ÁP
      • Bản Vẽ Máy Biến Áp THIBIDI
      • Bản Vẽ Máy Biến Áp SHIHLIN
    • Máy Biến Áp Cho Năng Lượng Mặt Trời - Solar
      • Máy Biến Áp THIBIDI Cho Năng Lượng Mặt Trời - Solar
      • Máy Biến Áp SHIHLIN Cho Năng Lượng Mặt Trời - Solar
      • Máy Biến Áp Dự Án Năng Lượng Mặt Trời
      • Máy Biến Áp SANAKY Năng Lượng Mặt Trời - Solar
    • Thông Số Kỹ Thuật Máy Biến Áp Khô
      • Thông Số Kỹ Thuật Máy Biến Áp Khô THIBIDI
    • MÁY BIẾN ÁP KHÔ
      • Máy Biến Áp Khô SANAKY
      • Catalogue Máy Biến Áp Khô
      • Máy biến áp khô THIBIDI
      • Máy biến áp khô KP
      • Máy biến áp khô ABB, LS, THIBIDI, SHIHILIN, HBA
      • Máy biến áp khô Shihlin
      • Máy biến áp khô ABB
      • Phụ kiện máy biến áp khô ABB,KP
      • Quạt làm mát máy khô KP, ABB,Samil, LS
    • ĐẦU CÁP 3M - RAYCHEM
      • Đầu cáp trung thế CELLPACK
      • Đầu cáp trung thế NEXANS - EUROMOLD
    • Bảng Giá - Thông Số Kỹ Thuật Đầu Cáp 3M
      • Bảng Giá Đầu Cáp 3M 2023
      • Đầu Cáp 3M 24kV Co Nguội Trong Nhà
      • Đầu Cáp 3M 24kV Co Nguội Ngoài Trời
      • Đầu Cáp 3M 24kV Co Nhiệt Trong Nhà
      • Đầu Cáp 3M 24kV Co Nhiệt Ngoài Trời
      • Đầu Cáp 3M 35kV Co Nguội Trong Nhà
      • Đầu Cáp 3M 35kV Co Nguội Ngoài Trời
    • TỦ TRUNG THẾ SCHNEIDER - ABB - LS
      • Bảng Giá Tủ Trung Thế 2023
      • Tủ SM6 Schneider
      • Tủ RMU Schneider
      • Tủ Trung Thế ABB
      • Tủ LBS - RMU - SM6 - VCB - SEL
    • RECLOSER SCHNEIDER - ENTEC
      • Bảng Giá Recloser Schneider - Entec Korea 2023
      • Recloser Nulec Schneider
      • Recloser Schneider U27 Indonesia
      • Recloser Entec - Korea
      • Recloser NOVA NX-T Cooper
      • Recloser E-Serial Entec Hàn Quốc
      • Recloser Entec - Schneider
      • Cung Cấp Recloser Entec - Schneider - Cooper Cho Công Trình
      • Máy biến áp cấp nguồn Recloser
      • Modem 3G Kết Nối Scada
      • Nắp Chụp - Nắp Che Recloser
      • Recloser Atelec Hàn Quốc
    • CHÌ ỐNG TRUNG THẾ
    • LBS - CẦU DAO PHỤ TẢI
      • LBS BuHeung ngoài trời
      • LBS SF6 Khí Sel - Ý
      • LBS SF6 khí ABB
      • LBS SF6 ngoài trời
      • Tủ LBS Cầu Dao Phụ Tải Trong Nhà
      • LBS SF6 khí Entec
    • LA - CHỐNG SÉT VAN
      • LA Ohio Brass
      • LA Copper
      • LA Chống sét van
    • TUẤN ÂN: DS - FCO - LBFCO
      • Thiết Bị Bảo Vệ Trung Thế - Tuấn Ân
      • Cầu Chì Tự Rơi FCO - Cầu Chì Cắt Có Tải LBFCO - Chống Sét La (Tuấn Ân)
      • Sứ Trung Thế 24kv, Sứ Đứng Line Post: Minh Long, Tuấn Ân
    • SỨ CÁCH ĐIỆN TRUNG THẾ
    • ỐNG GEN - ỐNG KHÒ CO NHIỆT
      • Ống co nhiệt trung thế
      • ỐNG CO NHIỆT
    • MÓC SỨ - CỌC BÊ TÔNG CẢNH BÁO CÁP NGẦM
      • Cọc bê tông cảnh báo cáp ngầm
      • Móc Sứ Cảnh Báo
      • BĂNG CẢNH BÁO CÁP NGẦM
    • TỤ BÙ
      • TỦ TỤ BÙ
      • TỤ BÙ SAMWHA
      • TỤ BÙ NUINTEK - KOREA
      • TỤ BÙ DUCATI - Ý
      • TỤ BÙ EPCOS ẤN ĐỘ
      • TỤ BÙ ELCO - MALAYSIA
    • VẬT TƯ TRUNG THẾ
      • Kẹp trung thế - nối thẳng kín nước
      • Phụ Kiện Đầu Nối
      • Tiếp địa di động trung thế
      • KẸP IPC, KẸP SICAME, NỐI BỌC CÁCH ĐIỆN, KẸP IPC
      • Kẹp IPC Sicame - Apparat Nga
    • MÁY BIẾN ÁP DẦU 2023
      • Máy biến áp Shihlin Silic - Amorphouse
      • Máy biến áp EMC (cơ điện Thủ Đức)
    • DỤNG CỤ ĐIỆN - VIỄN THÔNG
      • Rọ Kéo Cáp Điện Ngầm
      • Puly Kéo Cáp Điện
      • CÓC KẸP CÁP - PALANG XÍCH
    • BẢO TRÌ TRẠM BIẾN ÁP
      • BẢO TRÌ SỬA CHỮA MÁY BIẾN ÁP
      • BẢO TRÌ TRẠM BIẾN ÁP CÔNG TRÌNH
      • BẢO TRÌ SỬA CHỮA MÁY CẮT RECLOSER
      • SỬA CHỮA MÁY BIẾN ÁP
    • CÁP ACS 19/8 COMPACT LINE
    • TỦ COMPOSITE ĐIỆN LỰC (EVN)
    • TRẠM KIOS HỢP BỘ
    • TỦ ĐIỆN INOX 201 - 304 (TRONG NHÀ - NGOÀI TRỜI)
    • TỦ ĐIỆN TRUNG THẾ - TỦ ĐIỆN HẠ THẾ (MSB-DB-ATS) - TỦ CHIẾU SÁNG
    • CHUỖI CÁCH ĐIỆN DTR
    • Cầu dao phụ tải LBS KHÍ SF6 - 24KV - 630A Hiệu SEL/ITALIA
    • CÁP ĐỒNG TRẦN TIẾP ĐỊA
    • Tủ Điện Hạ Thế ACB - MCCB Solar
    • BIẾN ÁP ĐO LƯỜNG MOF SAMNUNG - YOUNG-HWA KOREA
    • GIÁP NÍU, GIÁP BUỘC CỔ SỨ (PLP THÁI LAN)
    • KÌM ÉP COSE - KÉO CẮT CÁP
      • Kìm Bấm Cos Thủy Lực
    • ĐẦU COSE ĐỒNG, COSE BÍT TRUNG THẾ
    • BẢNG GIÁ ĐIỆN TRUNG THẾ
      • BẢNG GIÁ MBA THIBIDI 1.1.2023
      • Bảng giá máy THIBIDI ECOTRANS 2023
      • Bảng Giá Máy Biến Áp Dầu THIBIDI ECOTRANS 2023
      • Bảng Giá Máy Biến Áp Dầu THIBIDI AMORPHOUS 2023
      • Bảng giá máy THIBIDI 2023
    • THIẾT BỊ ĐIỆN MITEX
      • MOF MITEX - Hợp Bộ Đo Lường MITEX
    • NẮP CHỤP CÁCH ĐIỆN
    • ĐÀ COMPOSITE, XÀ, ĐÀ (SẮT , COMPOSITE), BULON
    • BỘ DÂY TIẾP ĐỊA LƯU ĐỘNG TRUNG THẾ
    • PHỤ KIỆN XÂY LẮP TRẠM BIẾN ÁP
    • DỤNG CỤ BẢO HỘ LAO ĐỘNG
    • TỦ ĐIỆN TẠM-HỘP NGUỒN THI CÔNG
    • CỌC TIẾP ĐỊA AXIS ẤN ĐỘ
    • KIM THU SÉT INGESCO - LIVAR - STORMASTER
    • PHỤ KIỆN CHO HỆ THỐNG CHỐNG SÉT
    • THUỐC HÀN HÓA NHIỆT (TIẾP ĐỊA)
    • BẢO TRÌ BẢO DƯỠNG, XỬ LÝ XỰ CỐ TRẠM BIẾN ÁP DẦU VÀ KHÔ
    • VẬT TƯ ĐIỆN CAO THẾ
    • MCCB,CB,ACB, ROLE NHIỆT, KHỞI ĐỘNG TỪ LS
    • MCCB,CB,ACB, ROLE NHIỆT, KHỞI ĐỘNG TỪ MITSUBISHI - SCHNEIDER
    • NHÀ CUNG CẤP THIẾT BỊ ĐIỆN AC & COMET
    • NHÀ PHÂN PHỐI SINO-VANLOK (CÔNG TẮC, Ổ CẮM)
    • ỐNG NHỰA XOẮN HDPE BA AN - SANTO
    • ĐẠI LÝ CẤP 1: Ổ CẤM - CÔNG TẮC OKOM-VINAKIP
    • Biến Áp LiOA - Ổn Áp LiOA
      • Biến Áp LiOA 3 Pha Cách Ly
  • Dự Án
  • Đối tác
  • CHÍNH SÁCH
  • Liên hệ
  • DÂY & CÁP ĐIỆN
  • Cáp điện Cadivi
  • Bảng Giá Dây Điện, Cáp Điện CADIVI Mới Nhất 2023 - Đại Lý Cấp 1 CK Cao

Danh mục sản phẩm

  • DÂY & CÁP ĐIỆN
    • Dây Cáp Điện Cadivi 2023
    • Cáp điện Cadivi
    • Cáp điện LS
    • Cáp điện Thịnh Phát (THIPHA CABLE)
    • Cáp điện Tài Trường Thành
    • Cáp điện CADI-SUN
    • Cáp bọc cao su
    • Cáp điều khiển Sanjin - Altek Kabel - GS
  • DÂY - CÁP ĐIỆN CADIVI
    • Cáp Điện Hạ Thế CADIVI CV
    • Cáp Điện Hạ Thế CADIVI CVV
    • Cáp Điện Hạ Thế CADIVI CXV
    • Cáp Điện Hạ Thế CADIVI CXE
    • Cáp Điện Hạ Thế CADIVI CVV/DATA - CVV/DSTA
    • Cáp Điện Hạ Thế CADIVI CXV/DATA - CXV/DSTA
    • Cáp Điện Hạ Thế CADIVI CXE/DATA - CXE/DSTA
    • Cáp Điện Solar CADIVI
    • Cáp Ngầm Trung Thế CADIVI
    • Ống Luồn PVC Dây Điện CADIVI
    • Phụ Kiện Ống Luồn PVC Dây Điện CADIVI
  • DÂY - CÁP ĐIỆN LS VINA
  • BẢNG GIÁ CÁP ĐIỆN CADIVI - LS
    • Bảng Giá Dây Cáp Điện 2023
    • Bảng giá cáp Cadivi 2023
    • Bảng giá cáp điện LS Vina
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI
    • Cáp CADIVI VCmd - VCmo - VCmt - Dây Điện Dân Dụng
    • Cáp Cadivi CV - Cáp Điện Hạ Thế
    • Cáp Cadivi CVV - Cáp Điện Hạ Thế
    • Cáp Cadivi CXV - Cáp Điện Hạ Thế
    • Cáp Cadivi CXV/DSTA - CXV/DATA - Cáp Ngầm Hạ Thế
    • Cáp Chuyên Dụng CADIVI
    • Dây đơn CADIVI VC - Dây Điện Dân Dụng
    • Cáp Điện CADIVI CE FRT-LSHF - Cáp Chậm Cháy
    • Cáp CADIVI CXE - Cáp Ngầm Hạ Thế
    • Cáp CADIVI CV/FRT - Cáp Chậm Cháy
    • Cáp Cadivi CV/FR - Cáp Chống Cháy
    • Cáp Điện CADIVI AXV - Cáp Hạ Thế
    • Cáp Trung Thế CADIVI
    • Cáp Nhôm Cadivi AV - Cáp Điện Hạ Thế
    • Dây Đồng Trần Xoắn C - CADIVI
    • Cáp Nhôm Cadivi AVV - Cáp Điện Hạ Thế
    • Cáp Nhôm Vặn Xoắn Hạ Thế CADIVI (LV-ABC)
    • Cáp Cadivi CXV FR - Cáp Chống Cháy
    • Cáp Duplex Cadivi DuCV - Cáp Multiplex
    • Cáp Điện Triplex CADIVI TrCV - Cáp Multiplex
    • Cáp Năng Lượng Mặt Trời CADIVI
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT CÁP ĐIỆN LS VINA
    • Dây Đồng Trần - Cáp Đồng Trần
    • Cáp Muller 0.6/1kV Ruột Đồng - Cáp Điện LS Vina
    • Cáp LS Vina Cu/XLPE/PVC - 1 Lõi XLPE
  • Đại Lý Cấp 1 Dây Điện - Cáp Điện
    • Đại Lý Phân Phối Cáp Cadivi Cho Công Trình
  • MÁY BIẾN ÁP DẦU
    • Máy biến áp ECOTRANS THIBIDI
    • Máy biến áp THIBIDI
    • Máy Biến Áp THIBIDI Ecotrans Silic 2608
    • Máy Biến Áp THIBIDI Amorphous
    • Máy Biến Áp THIBIDI 1 Pha
    • Máy Biến Áp 3 Pha Hợp Bộ PAD-MOUNTED THIBIDI
    • Bảng Giá Máy Biến Áp ECOTRANS THIBIDI 2023
    • Máy Biến Áp SANAKY
    • Máy Biến Áp Thibidi 2023
    • Máy biến áp SHIHLIN
    • Máy Biến Áp HEM
    • Máy Biến Áp HBT Tran
    • Máy biến áp HBT
    • Máy biến áp EMC
    • Máy biến áp MBT
    • Nắp che cao hạ máy biến áp dầu
    • Trụ Đỡ Máy Biến Áp
  • BẢNG GIÁ MÁY BIẾN ÁP
    • Bảng Giá Máy Biến Áp THIBIDI 2023
    • Bảng Giá Máy Biến Áp SHIHLIN 2023
    • Bảng Giá Máy Biến Áp SANAKY 2023
    • Bảng giá máy biến áp Shihlin
    • Bảng giá EMC - cơ điện Thủ Đức
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY BIẾN ÁP
    • TSKT máy biến áp THIBIDI 2608 Silic
    • TSKT THIBIDI AMORPHOUSE 2608
    • Thông Số Kỹ Thuật Máy Biến Áp 1 Pha 2 Sứ SHIHLIN
    • TSKT Máy Biến Áp Ecotrans Thibidi 62 Silic
    • TSKT Máy Biến Áp Khô SHIHLIN
  • BẢN VẼ MÁY BIẾN ÁP
    • Bản Vẽ Máy Biến Áp THIBIDI
    • Bản Vẽ Máy Biến Áp SHIHLIN
  • Máy Biến Áp Cho Năng Lượng Mặt Trời - Solar
    • Máy Biến Áp THIBIDI Cho Năng Lượng Mặt Trời - Solar
    • Máy Biến Áp SHIHLIN Cho Năng Lượng Mặt Trời - Solar
    • Máy Biến Áp Dự Án Năng Lượng Mặt Trời
    • Máy Biến Áp SANAKY Năng Lượng Mặt Trời - Solar
  • Thông Số Kỹ Thuật Máy Biến Áp Khô
    • Thông Số Kỹ Thuật Máy Biến Áp Khô THIBIDI
  • MÁY BIẾN ÁP KHÔ
    • Máy Biến Áp Khô SANAKY
    • Catalogue Máy Biến Áp Khô
    • Máy biến áp khô THIBIDI
    • Máy biến áp khô KP
    • Máy biến áp khô ABB, LS, THIBIDI, SHIHILIN, HBA
    • Máy biến áp khô Shihlin
    • Máy biến áp khô ABB
    • Phụ kiện máy biến áp khô ABB,KP
    • Quạt làm mát máy khô KP, ABB,Samil, LS
  • ĐẦU CÁP 3M - RAYCHEM
    • Đầu cáp trung thế CELLPACK
    • Đầu cáp trung thế NEXANS - EUROMOLD
  • Bảng Giá - Thông Số Kỹ Thuật Đầu Cáp 3M
    • Bảng Giá Đầu Cáp 3M 2023
    • Đầu Cáp 3M 24kV Co Nguội Trong Nhà
    • Đầu Cáp 3M 24kV Co Nguội Ngoài Trời
    • Đầu Cáp 3M 24kV Co Nhiệt Trong Nhà
    • Đầu Cáp 3M 24kV Co Nhiệt Ngoài Trời
    • Đầu Cáp 3M 35kV Co Nguội Trong Nhà
    • Đầu Cáp 3M 35kV Co Nguội Ngoài Trời
  • TỦ TRUNG THẾ SCHNEIDER - ABB - LS
    • Bảng Giá Tủ Trung Thế 2023
    • Tủ SM6 Schneider
    • Tủ RMU Schneider
    • Tủ Trung Thế ABB
    • Tủ LBS - RMU - SM6 - VCB - SEL
  • RECLOSER SCHNEIDER - ENTEC
    • Bảng Giá Recloser Schneider - Entec Korea 2023
    • Recloser Nulec Schneider
    • Recloser Schneider U27 Indonesia
    • Recloser Entec - Korea
    • Recloser NOVA NX-T Cooper
    • Recloser E-Serial Entec Hàn Quốc
    • Recloser Entec - Schneider
    • Cung Cấp Recloser Entec - Schneider - Cooper Cho Công Trình
    • Máy biến áp cấp nguồn Recloser
    • Modem 3G Kết Nối Scada
    • Nắp Chụp - Nắp Che Recloser
    • Recloser Atelec Hàn Quốc
  • CHÌ ỐNG TRUNG THẾ
  • LBS - CẦU DAO PHỤ TẢI
    • LBS BuHeung ngoài trời
    • LBS SF6 Khí Sel - Ý
    • LBS SF6 khí ABB
    • LBS SF6 ngoài trời
    • Tủ LBS Cầu Dao Phụ Tải Trong Nhà
    • LBS SF6 khí Entec
  • LA - CHỐNG SÉT VAN
    • LA Ohio Brass
    • LA Copper
    • LA Chống sét van
  • TUẤN ÂN: DS - FCO - LBFCO
    • Thiết Bị Bảo Vệ Trung Thế - Tuấn Ân
    • Cầu Chì Tự Rơi FCO - Cầu Chì Cắt Có Tải LBFCO - Chống Sét La (Tuấn Ân)
    • Sứ Trung Thế 24kv, Sứ Đứng Line Post: Minh Long, Tuấn Ân
  • SỨ CÁCH ĐIỆN TRUNG THẾ
  • ỐNG GEN - ỐNG KHÒ CO NHIỆT
    • Ống co nhiệt trung thế
    • ỐNG CO NHIỆT
  • MÓC SỨ - CỌC BÊ TÔNG CẢNH BÁO CÁP NGẦM
    • Cọc bê tông cảnh báo cáp ngầm
    • Móc Sứ Cảnh Báo
    • BĂNG CẢNH BÁO CÁP NGẦM
  • TỤ BÙ
    • TỦ TỤ BÙ
    • TỤ BÙ SAMWHA
    • TỤ BÙ NUINTEK - KOREA
    • TỤ BÙ DUCATI - Ý
    • TỤ BÙ EPCOS ẤN ĐỘ
    • TỤ BÙ ELCO - MALAYSIA
  • VẬT TƯ TRUNG THẾ
    • Kẹp trung thế - nối thẳng kín nước
    • Phụ Kiện Đầu Nối
    • Tiếp địa di động trung thế
    • KẸP IPC, KẸP SICAME, NỐI BỌC CÁCH ĐIỆN, KẸP IPC
    • Kẹp IPC Sicame - Apparat Nga
  • MÁY BIẾN ÁP DẦU 2023
    • Máy biến áp Shihlin Silic - Amorphouse
    • Máy biến áp EMC (cơ điện Thủ Đức)
  • DỤNG CỤ ĐIỆN - VIỄN THÔNG
    • Rọ Kéo Cáp Điện Ngầm
    • Puly Kéo Cáp Điện
    • CÓC KẸP CÁP - PALANG XÍCH
  • BẢO TRÌ TRẠM BIẾN ÁP
    • BẢO TRÌ SỬA CHỮA MÁY BIẾN ÁP
    • BẢO TRÌ TRẠM BIẾN ÁP CÔNG TRÌNH
    • BẢO TRÌ SỬA CHỮA MÁY CẮT RECLOSER
    • SỬA CHỮA MÁY BIẾN ÁP
  • CÁP ACS 19/8 COMPACT LINE
  • TỦ COMPOSITE ĐIỆN LỰC (EVN)
  • TRẠM KIOS HỢP BỘ
  • TỦ ĐIỆN INOX 201 - 304 (TRONG NHÀ - NGOÀI TRỜI)
  • TỦ ĐIỆN TRUNG THẾ - TỦ ĐIỆN HẠ THẾ (MSB-DB-ATS) - TỦ CHIẾU SÁNG
  • CHUỖI CÁCH ĐIỆN DTR
  • Cầu dao phụ tải LBS KHÍ SF6 - 24KV - 630A Hiệu SEL/ITALIA
  • CÁP ĐỒNG TRẦN TIẾP ĐỊA
  • Tủ Điện Hạ Thế ACB - MCCB Solar
  • BIẾN ÁP ĐO LƯỜNG MOF SAMNUNG - YOUNG-HWA KOREA
  • GIÁP NÍU, GIÁP BUỘC CỔ SỨ (PLP THÁI LAN)
  • KÌM ÉP COSE - KÉO CẮT CÁP
    • Kìm Bấm Cos Thủy Lực
  • ĐẦU COSE ĐỒNG, COSE BÍT TRUNG THẾ
  • BẢNG GIÁ ĐIỆN TRUNG THẾ
    • BẢNG GIÁ MBA THIBIDI 1.1.2023
    • Bảng giá máy THIBIDI ECOTRANS 2023
    • Bảng Giá Máy Biến Áp Dầu THIBIDI ECOTRANS 2023
    • Bảng Giá Máy Biến Áp Dầu THIBIDI AMORPHOUS 2023
    • Bảng giá máy THIBIDI 2023
  • THIẾT BỊ ĐIỆN MITEX
    • MOF MITEX - Hợp Bộ Đo Lường MITEX
  • NẮP CHỤP CÁCH ĐIỆN
  • ĐÀ COMPOSITE, XÀ, ĐÀ (SẮT , COMPOSITE), BULON
  • BỘ DÂY TIẾP ĐỊA LƯU ĐỘNG TRUNG THẾ
  • PHỤ KIỆN XÂY LẮP TRẠM BIẾN ÁP
  • DỤNG CỤ BẢO HỘ LAO ĐỘNG
  • TỦ ĐIỆN TẠM-HỘP NGUỒN THI CÔNG
  • CỌC TIẾP ĐỊA AXIS ẤN ĐỘ
  • KIM THU SÉT INGESCO - LIVAR - STORMASTER
  • PHỤ KIỆN CHO HỆ THỐNG CHỐNG SÉT
  • THUỐC HÀN HÓA NHIỆT (TIẾP ĐỊA)
  • BẢO TRÌ BẢO DƯỠNG, XỬ LÝ XỰ CỐ TRẠM BIẾN ÁP DẦU VÀ KHÔ
  • VẬT TƯ ĐIỆN CAO THẾ
  • MCCB,CB,ACB, ROLE NHIỆT, KHỞI ĐỘNG TỪ LS
  • MCCB,CB,ACB, ROLE NHIỆT, KHỞI ĐỘNG TỪ MITSUBISHI - SCHNEIDER
  • NHÀ CUNG CẤP THIẾT BỊ ĐIỆN AC & COMET
  • NHÀ PHÂN PHỐI SINO-VANLOK (CÔNG TẮC, Ổ CẮM)
  • ỐNG NHỰA XOẮN HDPE BA AN - SANTO
  • ĐẠI LÝ CẤP 1: Ổ CẤM - CÔNG TẮC OKOM-VINAKIP
  • Biến Áp LiOA - Ổn Áp LiOA
    • Biến Áp LiOA 3 Pha Cách Ly
Bảng Giá Dây Điện, Cáp Điện CADIVI Mới Nhất 2023 - Đại Lý Cấp 1 CK Cao
Bảng Giá Dây Điện, Cáp Điện CADIVI Mới Nhất 2023 - Đại Lý Cấp 1 CK Cao

Bảng Giá Dây Điện, Cáp Điện CADIVI Mới Nhất 2023 - Đại Lý Cấp 1 CK Cao

Download Bảng giá cáp Cadivi cập nhật mới nhất 2023

Bảng Giá Dây Điện, Cáp Điện CADIVI 2021 - Giá Cáp CADIVI Mới Nhất

Liên hệ cập nhật bảng giá CADIVI mới nhất - chiết khấu cao dành cho đại lý, công trình, dự án: 

Hotline / Zalo: 0909 249 001 – 0909 718 783

Email: dientrungthevndp@gmail.com

 
ĐẠI PHONG ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNH CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM VẬT TƯ ĐIỆN TRUNG THẾ:
- Cáp điện: Cadivi, LS Vina, Taya, Thịnh Phát, Tài Trường Thành...
- Máy biến thế: KP Electric, abb,  THIBIDI, SHIHLIN, SANAKY, EMC, MBT...
- Máy cắt tự động lặp lại: Recloser Schneider, Recloser Entec-Korea, Recloser Copper...
- Tủ trung thế:  Schneider, Sel/Italia, ABB, Copper, Siemens...
- Đầu cáp 3M - ABB - Raychem: Co nhiệt, co nguội, Tplug, Elbow- Đầu cáp trung thế...
 
Giao hàng miễn phí các khu vực: Vũng Tàu, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh, Long An
Liên hệ: 0909 249 001
  • Chi tiết
  • Bình luận/Đánh giá

Bảng Giá Dây Điện, Cáp Điện CADIVI 2022 - Chiết Khấu Hấp Dẫn

 

- CADIVI thương hiệu cáp điện dẫn đầu thị trường Việt Nam với kinh nghiệm trên 40 năm sản xuất. Với các dòng sản phẩm cáp chủ lực như : Cáp hạ thế điện áp 0.6/1kV, trung thế điện áp 24kV.

- Cáp điện CADIVI đáp ứng tất cả yêu cầu thí nghiệm và lên lưới điện lực toàn quốc cho các công trình thi công xây lắp trạm biến áp, xây dựng khu dân cư, khu đô thị, khu công nghiệp, và phân phối cáp solar, cáp điện năng lượng mặt trời DC 4mm2, DC 6mm2 cho dự án năng lượng mặt trời.

- Công Ty TNHH VN Đại Phong - Đại lý cấp 1 cung cấp cáp Cadivi xin gửi tới quý khách hàng lời chào và bảng giá cáp CADIVI 2022. Bảng giá cáp Cadivi mới nhất bắt đầu áp dụng từ ngày 01.01.2022, mức chiết khấu hấp dẫn 32% - 35%.

- Bảng giá dây cáp điện CADIVI 2022 áp dụng theo giá bảng nhà máy CADIVI công bố ngày 17/05/2021 (thay đổi mức chiết khấu phù hợp theo giá đồng ME Lon Don Thế giới).

 

Một số giấy chứng nhận cấp hàng cho Công Trình

 

 
 
Hình ảnh một số lô cáp giao Dự Án - Công Trình

 

Đại Lý Dây Cáp Điện CADIVI HCM - Giá Cáp Chiết Khấu Hấp Dẫn
Lô Dây Điện Dân Dụng Cadivi Giao Công Trình Đồng Nai
Cáp CADIVI CXV - 4x1.5 - Cáp Bọc Hạ Thế Cấp Cho Khách Hàng Vũng Tàu
Lô Cáp Điều Khiển DVV/SC 10x1.5mm2 0.6/1kV CADIVI  Giao Cho Công Trình ở Quận 9

Cách phân biệt cáp điện trong bảng giá cáp Cadivi mới nhất, đọc các ký tự để tra giá chính xác:

C: Viết tắt Cu (Đồng)

V: Viết tắt nhựa PVC

X: Viết tắt nhựa XLPE

CV: cáp đồng, bọc nhựa PVC

AV: Cáp nhôm, bọc nhựa PVC

DSTA: Giáp băng thép.

DATA: Giáp băng nhôm

WBC: lớp chống thấm 

/S: cáp ngầm có lớp băng đồng chống nhiễu

AWA: Giáp sợi nhôm

SWA: Giáp sợi thép

 

*LƯU Ý: Bảng giá dưới đây là giá bán sản phẩm CADIVI áp dụng cho đại lý, hiệu lực từ 17/5/2021 (giá tham khảo chưa VAT, chưa bao gồm chiết khấu). Để cập nhật giá cáp điện CADIVI mới nhất với chiết khấu hấp dẫn từ nhà máy, vui lòng liên hệ Hotline/Zalo: 0909 249 001.

 

Cáp điện lực hạ thế CADIVI CV - 0,6/1kV - AS/NZS 5000.1

 

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Dây điện lực hạ thế 0,6/1kV tiêu chuẩn AS/NZS 5000.1 Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
1 Dây CV-16 – 0,6/1kV 50.700 đ CADIVI
2 Dây CV-25 – 0,6/1kV 79.500 đ CADIVI
3 Dây CV-35 – 0,6/1kV 110.000 đ CADIVI
4 Dây CV-50 – 0,6/1kV 150.500 đ CADIVI
5 Dây CV-70 – 0,6/1kV 214.700 đ CADIVI
6 Dây CV-95 – 0,6/1kV 296.900 đ CADIVI
7 Dây CV-120 – 0,6/1kV 386.700 đ CADIVI
8 Dây CV-150 – 0,6/1kV 462.200 đ CADIVI
9 Dây CV-185 – 0,6/1kV 577.100 đ CADIVI
10 Dây CV-240 – 0,6/1kV 756.200 đ CADIVI
11 Dây CV-300 – 0,6/1kV 948.500 đ CADIVI
12 Dây CV-400 – 0,6/1kV 1.209.800 đ CADIVI
13 Dây CV-500 – 0,6/1kV 1.570.100 đ CADIVI
14 Dây CV-630 – 0,6/1kV 2.022.200 đ CADIVI

 

Cáp điện lực hạ thế CADIVI CVV 1 lõi - 0,6/1 kV, TCVN 5935-1

 

Đơn vị tính: đồng/mét

STT

Tên Sản Phẩm

Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
1 Cáp CVV-1 – 0,6/1kV 6.210 đ CADIVI
2 Cáp CVV-1,5 – 0,6/1kV 8.010 đ CADIVI
3 Cáp CVV-2,5 – 0,6/1kV 11.570 đ CADIVI
4 Cáp CVV-4 – 0,6/1kV 16.820 đ CADIVI
5 Cáp CVV-6 – 0,6/1kV 23.600 đ CADIVI
6 Cáp CVV-10 – 0,6/1kV 36.900 đ CADIVI
7 Cáp CVV-16 – 0,6/1kV 54.800 đ CADIVI
8 Cáp CVV-25 – 0,6/1kV 84.800 đ CADIVI
9 Cáp CVV-35 – 0,6/1kV 115.500 đ CADIVI
10 Cáp CVV-50 – 0,6/1kV 157.100 đ CADIVI
11 Cáp CVV-70 – 0,6/1kV 222.300 đ CADIVI
12 Cáp CVV-95 – 0,6/1kV 306.800 đ CADIVI
13 Cáp CVV-120 – 0,6/1kV 398.300 đ CADIVI
14 Cáp CVV-150 – 0,6/1kV 474.600 đ CADIVI
15 Cáp CVV-185 – 0,6/1kV 592.100 đ CADIVI
16 Cáp CVV-240 – 0,6/1kV 774.600 đ CADIVI
17 Cáp CVV-300 – 0,6/1kV 971.700 đ CADIVI
18 Cáp CVV-400 – 0,6/1kV 1.237.700 đ CADIVI
19 Cáp CVV-500 – 0,6/1kV 1.582.700 đ CADIVI
20 Cáp CVV-630 – 0,6/1kV 2.036.000 đ CADIVI

Cáp điện lực hạ thế 3 pha 4 lõi CADIVI CVV - 0,6/1 kV, TCVN 5935-1

 

Đơn vị tính: đồng/mét

STT

Tên Sản Phẩm

Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
1 Cáp CVV-3x16+1x10 – 0,6/1kV 218.300 đ CADIVI
2 Cáp CVV-3x25+1x16 – 0,6/1kV 321.500 đ CADIVI
3 Cáp CVV-3x35+1x16 – 0,6/1kV 414.200 đ CADIVI
4 Cáp CVV-3x35+1x25 – 0,6/1kV 444.000 đ CADIVI
5 Cáp CVV-3x50+1x25 – 0,6/1kV 571.500 đ CADIVI
6 Cáp CVV-3x50+1x35 – 0,6/1kV 602.300 đ CADIVI
7 Cáp CVV-3x70+1x35 – 0,6/1kV 801.200 đ CADIVI
8 Cáp CVV-3x70+1x50 – 0,6/1kV 841.100 đ CADIVI
9 Cáp CVV-3x95+1x50 – 0,6/1kV 1.102.400 đ CADIVI
10 Cáp CVV-3x95+1x70 – 0,6/1kV 1.168.200 đ CADIVI
11 Cáp CVV-3x120+1x70 – 0,6/1kV 1.454.000 đ CADIVI
12 Cáp CVV-3x120+1x95 – 0,6/1kV 1.541.700 đ CADIVI
13 Cáp CVV-3x150+1x70 – 0,6/1kV 1.732.400 đ CADIVI
14 Cáp CVV-3x150+1x95 – 0,6/1kV 1.818.800 đ CADIVI
15 Cáp CVV-3x185+1x95 – 0,6/1kV 2.128.700 đ CADIVI
16 Cáp CVV-3x185+1x120 – 0,6/1kV 2.275.100 đ CADIVI
17 Cáp CVV-3x240+1x120 – 0,6/1kV 2.858.300 đ CADIVI
18 Cáp CVV-3x240+1x150 – 0,6/1kV 2.948.400 đ CADIVI
19 Cáp CVV-3x240+1x185 – 0,6/1kV 3.070.800 đ CADIVI
20 Cáp CVV-3x300+1x150 – 0,6/1kV 3.569.400 đ CADIVI
21 Cáp CVV-3x300+1x185 – 0,6/1kV 3.579.800 đ CADIVI
22 Cáp CVV-3x400+1x185 – 0,6/1kV 4.400.000 đ CADIVI
23 Cáp CVV-3x400+1x240 – 0,6/1kV 4.726.800 đ CADIVI

Cáp ngầm hạ thế giáp băng nhôm CADIVI CVV/DATA - 0,6/1kV, TCVN 5935-1

 

Đơn vị tính: đồng/mét

STT

Tên Sản Phẩm

Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
1 Cáp ngầm CVV/DATA-25 – 0,6/1kV 116.300 đ CADIVI
2 Cáp ngầm CVV/DATA-35 – 0,6/1kV 149.300 đ CADIVI
3 Cáp ngầm CVV/DATA-50 – 0,6/1kV 194.900 đ CADIVI
4 Cáp ngầm CVV/DATA-70 – 0,6/1kV 259.100 đ CADIVI
5 Cáp ngầm CVV/DATA-95 – 0,6/1kV 348.600 đ CADIVI
6 Cáp ngầm CVV/DATA-120 – 0,6/1kV 444.900 đ CADIVI
7 Cáp ngầm CVV/DATA-150 – 0,6/1kV 524.000 đ CADIVI
8 Cáp ngầm CVV/DATA-185 – 0,6/1kV 645.600 đ CADIVI
9 Cáp ngầm CVV/DATA-240 – 0,6/1kV 834.500 đ CADIVI
10 Cáp ngầm CVV/DATA-300 – 0,6/1kV 1.038.000 đ CADIVI
11 Cáp ngầm CVV/DATA-400 – 0,6/1kV 1.315.200 đ CADIVI

Cáp ngầm hạ thế CADIVI 3 Pha 4 Lõi CVV/DSTA - 0,6/1kV, TCVN 5935-1

 

Đơn vị tính: đồng/mét

STT

Tên Sản Phẩm

Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
1 CVV/DSTA-3x4+1x2,5 – 0,6/1kV 87.000 đ CADIVI
2 CVV/DSTA-3x6+1x4 – 0,6/1kV 112.100 đ CADIVI
3 CVV/DSTA-3x10+1x6 – 0,6/1kV 163.200 đ CADIVI
4 CVV/DSTA-3x16+1x10 – 0,6/1kV 243.300 đ CADIVI
5 CVV/DSTA-3x25+1x16 – 0,6/1kV 348.300 đ CADIVI
6 CVV/DSTA-3x35+1x16 – 0,6/1kV 444.300 đ CADIVI
7 CVV/DSTA-3x35+1x25 – 0,6/1kV 475.400 đ CADIVI
8 CVV/DSTA-3x50+1x25 – 0,6/1kV 610.200 đ CADIVI
9 CVV/DSTA-3x50+1x35 – 0,6/1kV 643.800 đ CADIVI
10 CVV/DSTA-3x70+1x35 – 0,6/1kV 846.200 đ CADIVI
11 CVV/DSTA-3x70+1x50 – 0,6/1kV 888.300 đ CADIVI
12 CVV/DSTA-3x95+1x50 – 0,6/1kV 1.186.500 đ CADIVI
13 CVV/DSTA-3x95+1x70 – 0,6/1kV 1.255.700 đ CADIVI
14 CVV/DSTA-3x120+1x70 – 0,6/1kV 1.555.500 đ CADIVI
15 CVV/DSTA-3x120+1x95 – 0,6/1kV 1.648.500 đ CADIVI
16 CVV/DSTA-3x150+1x70 – 0,6/1kV 1.849.500 đ CADIVI
17 CVV/DSTA-3x150+1x95 – 0,6/1kV 1.939.100 đ CADIVI
18 CVV/DSTA-3x185+1x95 – 0,6/1kV 2.254.800 đ CADIVI
19 CVV/DSTA-3x185+1x120 – 0,6/1kV 2.410.400 đ CADIVI
20 CVV/DSTA-3x240+1x120 – 0,6/1kV 3.017.000 đ CADIVI
21 CVV/DSTA-3x240+1x150 – 0,6/1kV 3.111.800 đ CADIVI
22 CVV/DSTA-3x240+1x185 – 0,6/1kV 3.237.800 đ CADIVI
23 CVV/DSTA-3x300+1x150 – 0,6/1kV 3.755.100 đ CADIVI
24 CVV/DSTA-3x300+1x185 – 0,6/1kV 3.762.900 đ CADIVI
25 CVV/DSTA-3x400+1x185 – 0,6/1kV 4.611.600 đ CADIVI
26 CVV/DSTA-3x400+1x240 – 0,6/1kV 4.948.800 đ CADIVI

Dây cáp đồng CXV - 0,6/1 kV, TCVN 5935-1

 

Đơn vị tính: đồng/mét

STT

Tên Sản Phẩm

Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
1 CXV-1 – 0,6/1kV 5.940 đ CADIVI
2 CXV-1,5– 0,6/1kV 7.700 đ CADIVI
3 CXV-2,5– 0,6/1kV 11.520 đ CADIVI
4 CXV-4– 0,6/1kV 16.400 đ CADIVI
5 CXV-6– 0,6/1kV 23.100 đ CADIVI
6 CXV-10– 0,6/1kV 36.600 đ CADIVI
7 CXV-16 – 0,6/1kV 54.900 đ CADIVI
8 CXV-25 – 0,6/1kV 85.100 đ CADIVI
9 CXV-35 – 0,6/1kV 116.600 đ CADIVI
10 CXV-50 – 0,6/1kV 158.300 đ CADIVI
11 CXV-70 – 0,6/1kV 224.400 đ CADIVI
12 CXV-95 – 0,6/1kV 308.400 đ CADIVI
13 CXV-120 – 0,6/1kV 402.200 đ CADIVI
14 CXV-150 – 0,6/1kV 479.900 đ CADIVI
15 CXV-185 – 0,6/1kV 597.600 đ CADIVI
16 CXV-240 – 0,6/1kV 781.700 đ CADIVI
17 CXV-300 – 0,6/1kV 979.400 đ CADIVI
18 CXV-400 – 0,6/1kV 1.248.200 đ CADIVI
19 CXV-500 – 0,6/1kV 1.596.500 đ CADIVI
20 CXV-630 – 0,6/1kV 2.059.100 đ CADIVI

Cáp điện lực hạ thế 3 pha 4 lõi CADIVI CXV - 0,6/1 kV, TCVN 5935-1

 

Đơn vị tính: đồng/mét

STT

Tên Sản Phẩm

Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
1 CXV-3x4+1x2,5 – 0,6/1kV 64.500 đ CADIVI
2 CXV-3x6+1x4 – 0,6/1kV 91.100 đ CADIVI
3 CXV-3x10+1x6 – 0,6/1kV 139.800 đ CADIVI
4 CXV-3x16+1x10 – 0,6/1kV 216.600 đ CADIVI
5 CXV-3x25+1x16 – 0,6/1kV 322.500 đ CADIVI
6 CXV-3x35+1x16 – 0,6/1kV 416.600 đ CADIVI
7 CXV-3x35+1x25 – 0,6/1kV 447.600 đ CADIVI
8 CXV-3x50+1x25 – 0,6/1kV 575.600 đ CADIVI
9 CXV-3x50+1x35 – 0,6/1kV 606.600 đ CADIVI
10 CXV-3x70+1x35 – 0,6/1kV 807.900 đ CADIVI
11 CXV-3x70+1x50 – 0,6/1kV 848.700 đ CADIVI
12 CXV-3x95+1x50 – 0,6/1kV 1.108.700 đ CADIVI
13 CXV-3x95+1x70 – 0,6/1kV 1.175.600 đ CADIVI
14 CXV-3x120+1x70 – 0,6/1kV 1.464.600 đ CADIVI
15 CXV-3x120+1x95 – 0,6/1kV 1.556.900 đ CADIVI
16 CXV-3x150+1x70 – 0,6/1kV 1.750.800 đ CADIVI
17 CXV-3x150+1x95 – 0,6/1kV 1.838.000 đ CADIVI
18 CXV-3x185+1x95 – 0,6/1kV 2.150.600 đ CADIVI
19 CXV-3x185+1x120 – 0,6/1kV 2.296.100 đ CADIVI
20 CXV-3x240+1x120 – 0,6/1kV 1.884.700 đ CADIVI
21 CXV-3x240+1x150 – 0,6/1kV 2.977.500 đ CADIVI
22 CXV-3x240+1x185 – 0,6/1kV 3.102.800 đ CADIVI
23 CXV-3x300+1x150 – 0,6/1kV 3.600.800 đ CADIVI
24 CXV-3x300+1x185 – 0,6/1kV 3.614.300 đ CADIVI
25 CXV-3x400+1x185 – 0,6/1kV 4.438.400 đ CADIVI
26 CXV-3x400+1x240 – 0,6/1kV 4.767.000 đ CADIVI

Cáp điện lực hạ thế CADIVI AV - 0,6/1kV - AS/NZS 5000.1

 

Đơn vị tính: đồng/mét

STT

Tên Sản Phẩm

Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
1 Dây AV-16 – 0,6/1kV 6.900 đ CADIVI
2 Dây AV-25 – 0,6/1kV 9.710 đ CADIVI
3 Dây AV-35 – 0,6/1kV 12.660 đ CADIVI
4 Dây AV-50 – 0,6/1kV 17.710 đ CADIVI
5 Dây AV-70 – 0,6/1kV 23.900 đ CADIVI
6 Dây AV-95 – 0,6/1kV 32.500 đ CADIVI
7 Dây AV-120 – 0,6/1kV 39.500 đ CADIVI
8 Dây AV-150 – 0,6/1kV 50.800 đ CADIVI
9 Dây AV-185 – 0,6/1kV 62.200 đ CADIVI
10 Dây AV-240 – 0,6/1kV 78.700 đ CADIVI
11 Dây AV-300 – 0,6/1kV 98.500 đ CADIVI
12 Dây AV-400 – 0,6/1kV 124.600 đ CADIVI
13 Dây AV-500 – 0,6/1kV 157.000 đ CADIVI

Cáp vặn xoắn hạ thế ruột nhôm CADIVI: LV-ABC - 0,6/1kV

 

Đơn vị tính: đồng/mét

STT

Tên Sản Phẩm

Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
1 LV-ABC-2x10 – 0,6/1kV 11.030 đ CADIVI
2 LV-ABC-2x11 – 0,6/1kV 12.000 đ CADIVI
3 LV-ABC-2x16 – 0,6/1kV 15.700 đ CADIVI
4 LV-ABC-2x25 – 0,6/1kV 20.700 đ CADIVI
5 LV-ABC-2x35 – 0,6/1kV 26.400 đ CADIVI
6 LV-ABC-2x50 – 0,6/1kV 38.600 đ CADIVI
7 LV-ABC-2x70 – 0,6/1kV 49.800 đ CADIVI
8 LV-ABC-2x95 – 0,6/1kV 64.000 đ CADIVI
9 LV-ABC-2x120 – 0,6/1kV 81.000 đ CADIVI
10 LV-ABC-2x150 – 0,6/1kV 97.400 đ CADIVI

Cáp trung thế treo CADIVI CXV - 24kV, TCVN 5935-1

 

Đơn vị tính: đồng/mét

STT

Tên Sản Phẩm

Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
1 CXV-25 – 12/20(24)kV 113.700 đ CADIVI
2 CXV-35 – 12/20(24)kV 147.400 đ CADIVI
3 CXV-50 – 12/20(24)kV 192.100 đ CADIVI
4 CXV-70 – 12/20(24)kV 262.400 đ CADIVI
5 CXV-95 – 12/20(24)kV 351.700 đ CADIVI
6 CXV-120 – 12/20(24)kV 436.400 đ CADIVI
7 CXV-150 – 12/20(24)kV 526.400 đ CADIVI
8 CXV-185 – 12/20(24)kV 649.600 đ CADIVI
9 CXV-240 – 12/20(24)kV 840.400 đ CADIVI
10 CXV-300 – 12/20(24)kV 1.044.100 đ CADIVI
11 CXV-400 – 12/20(24)kV 1.319.800 đ CADIVI
12 CXV-500 – 12/20(24)kV 1.647.800 đ CADIVI

Cáp trung thế treo có bán dẫn ruột dẫn CADIVI CX1V - 24kV

 

Đơn vị tính: đồng/mét

STT

Tên Sản Phẩm

Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
1 CX1V-25 – 12/20(24)kV 123.900 đ CADIVI
2 CX1V-35 – 12/20(24)kV 159.200 đ CADIVI
3 CX1V-50 – 12/20(24)kV 203.800 đ CADIVI
4 CX1V-70 – 12/20(24)kV 276.100 đ CADIVI
5 CX1V-95 – 12/20(24)kV 365.100 đ CADIVI
6 CX1V-120 – 12/20(24)kV 449.800 đ CADIVI
7 CX1V-150 – 12/20(24)kV 541.200 đ CADIVI
8 CX1V-185 – 12/20(24)kV 666.000 đ CADIVI
9 CX1V-240 – 12/20(24)kV 858.600 đ CADIVI
10 CX1V-300 – 12/20(24)kV 1.063.700 đ CADIVI
11 CX1V-400 – 12/20(24)kV 1.342.600 đ CADIVI
12 CX1V-500 – 12/20(24)kV 1.673.300 đ CADIVI

Cáp trung thế treo có chống thấm ruột dẫn CADIVI CX1V/WBC - 24kV, TCVN 5935-1

 

Đơn vị tính: đồng/mét

STT

Tên Sản Phẩm

Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
1 CX1V/WBC-25 – 12/20(24)kV 124.200 đ CADIVI
2 CX1V/WBC-35 – 12/20(24)kV 159.500 đ CADIVI
3 CX1V/WBC-50 – 12/20(24)kV 204.500 đ CADIVI
4 CX1V/WBC-70 – 12/20(24)kV 176.900 đ CADIVI
5 CX1V/WBC-95 – 12/20(24)kV 366.000 đ CADIVI
6 CX1V/WBC-120 – 12/20(24)kV 450.800 đ CADIVI
7 CX1V/WBC-150 – 12/20(24)kV 542.800 đ CADIVI
8 CX1V/WBC-185 – 12/20(24)kV 667.700 đ CADIVI
9 CX1V/WBC-240 – 12/20(24)kV 861.100 đ CADIVI
10 CX1V/WBC-300 – 12/20(24)kV 1.066.700 đ CADIVI
11 CX1V/WBC-400 – 12/20(24)kV 1.345.700 đ CADIVI

Cáp trung thế có màn chắn kim loại CADIVI CXV/S - 24kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2

 

Đơn vị tính: đồng/mét

STT

Tên Sản Phẩm

Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
1 CXV/S-25 – 12/20(24)kV 171.900 đ CADIVI
2 CXV/S-35 – 12/20(24)kV 208.900 đ CADIVI
3 CXV/S-50 – 12/20(24)kV 259.100 đ CADIVI
4 CXV/S-70 – 12/20(24)kV 332.100 đ CADIVI
5 CXV/S-95 – 12/20(24)kV 423.900 đ CADIVI
6 CXV/S-120 – 12/20(24)kV 508.100 đ CADIVI
7 CXV/S-150 – 12/20(24)kV 605.200 đ CADIVI
8 CXV/S-185 – 12/20(24)kV 728.000 đ CADIVI
9 CXV/S-240 – 12/20(24)kV 919.500 đ CADIVI
10 CXV/S-300 – 12/20(24)kV 1.125.900 đ CADIVI
11 CXV/S-400 – 12/20(24)kV 1.406.400 đ CADIVI
12 CXV/S-500 – 12/20(24)kV 1.761.600 đ CADIVI

Cáp trung thế có màn chắn kim loại CADIVI CXV/SE - 24kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2

 

Đơn vị tính: đồng/mét

STT

Tên Sản Phẩm

Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
1 CXV/SE-25 – 12/20(24)kV 550.200 đ CADIVI
2 CXV/SE-35 – 12/20(24)kV 661.500 đ CADIVI
3 CXV/SE-50 – 12/20(24)kV 804.000 đ CADIVI
4 CXV/SE-70 – 12/20(24)kV 1.044.400 đ CADIVI
5 CXV/SE-95 – 12/20(24)kV 1.328.700 đ CADIVI
6 CXV/SE-120 – 12/20(24)kV 1.588.900 đ CADIVI
7 CXV/SE-150 – 12/20(24)kV 1.895.500 đ CADIVI
8 CXV/SE-185 – 12/20(24)kV 2.276.300 đ CADIVI
9 CXV/SE-240 – 12/20(24)kV 2.863.000 đ CADIVI
10 CXV/SE-300 – 12/20(24)kV 3.490.800 đ CADIVI
11 CXV/SE-400 – 12/20(24)kV 4.353.200 đ CADIVI

Cáp ngầm trung thế CADIVI CXV/S-DATA - 24kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2

 

Đơn vị tính: đồng/mét

STT

Tên Sản Phẩm

Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
1 CXV/S-DATA-25 – 12/20(24)kV 214.100 đ CADIVI
2 CXV/S-DATA-35 – 12/20(24)kV 256.100 đ CADIVI
3 CXV/S-DATA-50 – 12/20(24)kV 307.600 đ CADIVI
4 CXV/S-DATA-70 – 12/20(24)kV 387.700 đ CADIVI
5 CXV/S-DATA-95 – 12/20(24)kV 482.300 đ CADIVI
6 CXV/S-DATA-120 – 12/20(24)kV 570.200 đ CADIVI
7 CXV/S-DATA-150 – 12/20(24)kV 704.800 đ CADIVI
8 CXV/S-DATA-185 – 12/20(24)kV 797.400 đ CADIVI
9 CXV/S-DATA-240 – 12/20(24)kV 1.015.000 đ CADIVI
10 CXV/S-DATA-300 – 12/20(24)kV 1.208.300 đ CADIVI
11 CXV/S-DATA-400 – 12/20(24)kV 1.497.900 đ CADIVI
12 CXV/S-DATA-500 – 12/20(24)kV 1.861.400 đ CADIVI

Cáp ngầm trung thế CADIVI CXV/SE-DSTA - 24kV

 

Đơn vị tính: đồng/mét

STT

Tên Sản Phẩm

Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
1 CXV/SE-DSTA-25 – 12/20(24)kV 634.800 đ CADIVI
2 CXV/SE-DSTA-35 – 12/20(24)kV 756.300 đ CADIVI
3 CXV/SE-DSTA-50 – 12/20(24)kV 914.300 đ CADIVI
4 CXV/SE-DSTA-70 – 12/20(24)kV 1.165.200 đ CADIVI
5 CXV/SE-DSTA-95 – 12/20(24)kV 1.464.400 đ CADIVI
6 CXV/SE-DSTA-120 – 12/20(24)kV 1.731.800 đ CADIVI
7 CXV/SE-DSTA-150 – 12/20(24)kV 2.152.100 đ CADIVI
8 CXV/SE-DSTA-185 – 12/20(24)kV 2.444.100 đ CADIVI
9 CXV/SE-DSTA-240 – 12/20(24)kV 3.158.300 đ CADIVI
10 CXV/SE-DSTA-300 – 12/20(24)kV 3.749.900 đ CADIVI
11 CXV/SE-DSTA-400 – 12/20(24)kV 4.641.800 đ CADIVI

Cáp chống cháy CADIVI CV/FR - 0,6/1kV (AS/NZS 5000.1/IEC 60331-21, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C)

 

Đơn vị tính: đồng/mét

STT

Tên Sản Phẩm

Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
1 CV/FR-1 – 0,6/1kV 8.270 đ CADIVI
2 CV/FR-1,5 – 0,6/1kV 10.220 đ CADIVI
3 CV/FR-2,5 – 0,6/1kV 13.740 đ CADIVI
4 CV/FR-4 – 0,6/1kV 19.650 đ CADIVI
5 CV/FR-6 – 0,6/1kV 26.600 đ CADIVI
6 CV/FR-10 – 0,6/1kV 41.000 đ CADIVI
7 CV/FR-16 – 0,6/1kV 59.100 đ CADIVI
8 CV/FR-25 – 0,6/1kV 91.100 đ CADIVI
9 CV/FR-35 – 0,6/1kV 123.000 đ CADIVI
10 CV/FR-50 – 0,6/1kV 169.200 đ CADIVI
11 CV/FR-70 – 0,6/1kV 235.700 đ CADIVI
12 CV/FR-95 – 0,6/1kV 322.400 đ CADIVI
13 CV/FR-120 – 0,6/1kV 411.500 đ CADIVI
14 CV/FR-150 – 0,6/1kV 488.100 đ CADIVI
15 CV/FR-185 – 0,6/1kV 607.200 đ CADIVI
16 CV/FR-240 – 0,6/1kV 791.400 đ CADIVI
17 CV/FR-300 – 0,6/1kV 987.900 đ CADIVI
18 CV/FR-400 – 0,6/1kV 1.236.500 đ CADIVI

 

Dây cáp điện (DC Solar Cable) CADIVI H1Z2Z2-K-1,5kV DC (EN 50168)

 

Đơn vị tính: đồng/mét

STT

Tên Sản Phẩm

Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
1 H1Z2Z2-K - 1,5 - 1,5kV DC 11.300 đ CADIVI
2 H1Z2Z2-K - 2,5 - 1,5kV DC 15.800 đ CADIVI
3 H1Z2Z2-K - 4 - 1,5kV DC 21.400 đ CADIVI
4 H1Z2Z2-K - 6 - 1,5kV DC 30.500 đ CADIVI
5 H1Z2Z2-K - 10 - 1,5kV DC 48.200 đ CADIVI
6 H1Z2Z2-K - 16 - 1,5kV DC 69.100 đ CADIVI
7 H1Z2Z2-K - 25 - 1,5kV DC 105.200 đ CADIVI
8 H1Z2Z2-K - 35 - 1,5kV DC 146.100 đ CADIVI
9 H1Z2Z2-K - 50 - 1,5kV DC 214.700 đ CADIVI
10 H1Z2Z2-K - 70 - 1,5kV DC 289.300 đ CADIVI
11 H1Z2Z2-K - 95 - 1,5kV DC 373.900 đ CADIVI
12 H1Z2Z2-K - 120 - 1,5kV DC 469.300 đ CADIVI
13 H1Z2Z2-K - 150 - 1,5kV DC 621.600 đ CADIVI
14 H1Z2Z2-K - 185 - 1,5kV DC 740.900 đ CADIVI
15 H1Z2Z2-K - 240 - 1,5kV DC 970.500 đ CADIVI
16 H1Z2Z2-K - 300 - 1,5kV DC 1.172.700 đ CADIVI

Dây Nhôm Trần Xoắn A - CADIVI 2022

 

Đơn vị tính: đồng/mét

STT

Tên Sản Phẩm

Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
1 Dây A-50 13.710 đ CADIVI
2 Dây A-70 20.730 đ CADIVI
3 Dây A-95 27.240 đ CADIVI
4 Dây A-120 33.320 đ CADIVI
5 Dây A-150 41.730 đ CADIVI
6 Dây A-185 53.230 đ CADIVI
7 Dây A-240 67.030 đ CADIVI
8 Dây A-300 80.990 đ CADIVI
9 Dây A-400 109.340 đ CADIVI

Dây Thép Trần Xoắn GSW - CADIVI 2022

 

Đơn vị tính: đồng/mét

STT

Tên Sản Phẩm

Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
1 Dây TK-25 13.170 đ CADIVI
2 Dây TK-35 19.260 đ CADIVI
3 Dây TK-50 33.430 đ CADIVI
4 Dây TK-70 43.830 đ CADIVI
5 Dây TK-95 55.400 đ CADIVI
6 Dây TK-120 67.910 đ CADIVI

Dây Đồng Trần Xoắn C - CADIVI 2022

 

Đơn vị tính: đồng/mét

STT

Tên Sản Phẩm

Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
1 Dây C-10 30.990 đ CADIVI
2 Dây C-16 48.810 đ CADIVI
3 Dây C-25 76.260 đ CADIVI
4 Dây C-35 107.020 đ CADIVI
5 Dây C-50 154.520 đ CADIVI
6 Dây C-70 213.760 đ CADIVI
7 Dây C-95 290.690 đ CADIVI
8 Dây C-120 373.260 đ CADIVI
9 Dây C-150 457.220 đ CADIVI
10 Dây C-185 569.160 đ CADIVI
11 Dây C-240 738.910 đ CADIVI
12 Dây C-300 894.060 đ CADIVI
13 Dây C-400 1.207.700 đ CADIVI

Dây Nhôm Lõi Thép ACSR (As) CADIVI 2022

 

Đơn vị tính: đồng/mét

STT

Tên Sản Phẩm

Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
1 Dây As 50/8 16.600 đ CADIVI
2 Dây As 70/11 23.210 đ CADIVI
3 Dây As 95/16 32.160 đ CADIVI
4 Dây As 120/19 42.410 đ CADIVI
5 Dây As 120/27 42.380 đ CADIVI
6 Dây As 150/19 49.860 đ CADIVI
7 Dây As 150/24 50.800 đ CADIVI
8 Dây As 185/24 61.230 đ CADIVI
9 Dây As 185/29 61.510 đ CADIVI
10 Dây As 240/32 80.070 đ CADIVI
11 Dây As 240/39 80.470 đ CADIVI
12 Dây As 300/39 100.890 đ CADIVI
13 Dây As 330/43 111.980 đ CADIVI
14 Dây As 400/51 132.720 đ CADIVI

Một số ưu đãi khi mua Cáp CADIVI tại Công ty Đại Phong:

Đại Phong không ngừng hoàn thiện mình để mang đến cho khách hàng những sản phẩm Cáp CADIVI chất lượng tốt nhất, giải pháp tối ưu nhất với giá cả hợp lý và dịch vụ chu đáo.

  • Bảo hành sản phẩm 100%
  • Đổi trả nếu giao hàng không chính xác
  • Báo giá nhanh chóng, Không làm trễ hẹn công trình.
  • Đại Phong mong muốn nhận được sự ủng hộ và góp ý của Quý khách hàng để chúng tôi ngày càng hoàn thiện hơn.

 

Đại Phong tư vấn tận tình 24/7 các vật tư điện trung thế thi công xây lắp trạm của các hãng Cáp Cadivi, Cáp Điện LS, Máy Biến Áp THIBIDI, SHIHLIN, HEM, Recloser Schneider, Recloser Entec, Đầu Cáp 3M, Đầu Cáp Raychem, Tủ Trung Thế ABB, Tủ Trung Thế Schneider, LBS SELL/Ý, LBS BH Korea, Vật tư thi công trạm biến thế… Hỗ trợ giao hàng nhanh đến công trình, chính sách giá từ nhà máy tốt nhất.

 

Đại Phong đại lý cung cấp vật tư thiết bị điện cho công trình:

>>> Dây Cáp Điện : Cáp LS Vina, Tài Trường Thành, Thịnh Phát

>>> Máy Biến Áp Dầu : THIBIDI, HBT TRAN, HBT, ECOTRANS THIBIDI, HEM, SANAKY, MBT, SHIHLIN.

>>> Đầu Cáp : Raychem, 3M, CELLPACK, HỘP NỐI ĐỔ KEO SILICON 

>>> Autor Recloser : Schneider, Entec Korea, Cooper, Atelec, Biến Áp Cấp Nguồn

>>> Tủ Trung Thế Schneider, RM6, SM6, ABB, LS

>>> Bảo Trì Trạm Biến Áp, Xử Lý Sự Cố Khẩn Cấp: Máy Biến Áp, Recloser, Tủ Trung Thế, Điện Hạ Thế.

>>> Dụng cụ điện - viễn thông : Puly kéo cáp, rọ kéo cáp, cọc kẹp cáp, palang xích

Sản phẩm liên quan
  • TỔNG PHÂN PHỐI CÁP CADIVI TOÀN QUỐC

    TỔNG PHÂN PHỐI CÁP CADIVI TOÀN QUỐC

  • CÁP TRUNG THẾ CADIVI

    CÁP TRUNG THẾ CADIVI

  • CÁP NGẦM HẠ THẾ CADIVI: CVV/DATA − 0,6/1 KV & CVV/DSTA − 0,6/1 KV

    CÁP NGẦM HẠ THẾ CADIVI: CVV/DATA − 0,6/1 KV & CVV/DSTA − 0,6/1 KV

  • DÂY DÂN DỤNG CADIVI - DÂY CV CÁC LOẠI

    DÂY DÂN DỤNG CADIVI - DÂY CV CÁC LOẠI

  • CÁP CADIVI - TỒN KHO GIAO HÀNG NGAY

    CÁP CADIVI - TỒN KHO GIAO HÀNG NGAY

  • BẢNG GIÁ CADIVI 2018, BẢNG GIÁ CADIVI MỚI NHẤT

    BẢNG GIÁ CADIVI 2018, BẢNG GIÁ CADIVI MỚI NHẤT

  • CÁP HẠ THẾ CADIVI

    CÁP HẠ THẾ CADIVI

  • CÁP CADIVI, CÁP ĐIỆN CADIVI, CÁP TRUNG THẾ 3x50; 3x120, 3x240mm2 - 24KV CADIVI

    CÁP CADIVI, CÁP ĐIỆN CADIVI, CÁP TRUNG THẾ 3x50; 3x120, 3x240mm2 - 24KV CADIVI

  • DÂY & CÁP ĐIỆN CADIVI

    DÂY & CÁP ĐIỆN CADIVI

  • ĐẠI LÝ CÁP CADIVI HCM

    ĐẠI LÝ CÁP CADIVI HCM

  • CÁP CADIVI, CÁP ĐIỆN CADIVI, CÁP NGẦM TRUNG THẾ 24KV

    CÁP CADIVI, CÁP ĐIỆN CADIVI, CÁP NGẦM TRUNG THẾ 24KV

  • DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI

    DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI

  • TỒN KHO CÁP CADIVI CV 1.5mm2, CV 2.5mm2, CV 4mm2

    TỒN KHO CÁP CADIVI CV 1.5mm2, CV 2.5mm2, CV 4mm2

  • ĐẠI LÝ CẤP 1 DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI

    ĐẠI LÝ CẤP 1 DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI

  • CÁP CADIVI, CÁP ĐIỆN CADIVI

    CÁP CADIVI, CÁP ĐIỆN CADIVI

  • PHÂN PHỐI CÁP CADIVI MIỀN NAM

    PHÂN PHỐI CÁP CADIVI MIỀN NAM

  • CÁP ĐIỆN CADIVI, CÁP NGẦM CADIVI TRUNG THẾ

    CÁP ĐIỆN CADIVI, CÁP NGẦM CADIVI TRUNG THẾ

  • CÁP CADIVI, CÁP ĐIỆN CADIVI CV 1.5, CV 2.5

    CÁP CADIVI, CÁP ĐIỆN CADIVI CV 1.5, CV 2.5

  • CÁP CADIVI CV, VCmo, VCmd 1.5 ; 2.5 ; 4.0 ; 6.0

    CÁP CADIVI CV, VCmo, VCmd 1.5 ; 2.5 ; 4.0 ; 6.0

  • ĐẠI LÝ CẤP 1 DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI

    ĐẠI LÝ CẤP 1 DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI

  • CATALOGUE CÁP CADIVI, CÁP NGẦM TRUNG THẾ CADIVI

    CATALOGUE CÁP CADIVI, CÁP NGẦM TRUNG THẾ CADIVI

  • Bảng giá cáp Cadivi 2019, bảng giá cáp Cadivi mới nhất

    Bảng giá cáp Cadivi 2019, bảng giá cáp Cadivi mới nhất

  • BẢNG GIÁ CÁP CADIVI 2023

    BẢNG GIÁ CÁP CADIVI 2023

  • Đại Lý Cáp CADIVI Miền Nam, Chứng Nhận Cấp Hàng Cáp CADIVI Cho Dự Án

    Đại Lý Cáp CADIVI Miền Nam, Chứng Nhận Cấp Hàng Cáp CADIVI Cho Dự Án

  • Bảng Giá Dây Điện, Cáp Điện CADIVI Mới Nhất - 2023

    Bảng Giá Dây Điện, Cáp Điện CADIVI Mới Nhất - 2023

  • Giấy Chứng Nhận Phân Phối Cáp CADIVI cho VIETTEL

    Giấy Chứng Nhận Phân Phối Cáp CADIVI cho VIETTEL

  • Bảng Báo Giá Cáp Điện CADIVI 2021 - Đại Lý Cấp 1 Chính Hãng Miền Nam

    Bảng Báo Giá Cáp Điện CADIVI 2021 - Đại Lý Cấp 1 Chính Hãng Miền Nam

  • Bảng Giá Cáp Điện CADIVI 2023 Mới Nhất - Đại Lý Cáp Cadivi Miền Nam

    Bảng Giá Cáp Điện CADIVI 2023 Mới Nhất - Đại Lý Cáp Cadivi Miền Nam

Công Ty TNHH VN Đại Phong
Email: dientrungthevndp@gmail.com
Phone: 0909.249.001 – 0909.718.783
Địa chỉ: 54/6E Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TP.HCM (góc ngã tư Phan Văn Hớn - QL1A)

Liên hệ với chúng tôi:

PHÒNG KINH DOANH ĐIỆN TRUNG THẾ

Hotline / Zalo: 0909 249 001 – 0909 718 783

Email: dientrungthevndp@gmail.com


DMCA.com Protection Status
Bản quyền thuộc về: Công Ty TNHH VN Đại Phong
0909249001
Đại lý cấp 1: Cáp Cadivi
Máy biến áp Thibidi
Đại Phong giá sĩ luôn tốt hơn giá nhà máy
Bạn ơi.....
Nhập số điện thoại
Nhân viên gọi tư vấn
Miễn phí
Thông báo
Cám ơn bạn đã đăng ký. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất. Xin chân thành cảm ơn