Danh mục sản phẩm
- DÂY & CÁP ĐIỆN
- DÂY - CÁP ĐIỆN CADIVI
- Cáp Điện Hạ Thế CADIVI CV
- Cáp Điện Hạ Thế CADIVI CVV
- Cáp Điện Hạ Thế CADIVI CXV
- Cáp Điện Hạ Thế CADIVI CXE
- Cáp Điện Hạ Thế CADIVI CVV/DATA - CVV/DSTA
- Cáp Điện Hạ Thế CADIVI CXV/DATA - CXV/DSTA
- Cáp Điện Hạ Thế CADIVI CXE/DATA - CXE/DSTA
- Cáp Điện Solar CADIVI
- Cáp Ngầm Trung Thế CADIVI
- Ống Luồn PVC Dây Điện CADIVI
- Phụ Kiện Ống Luồn PVC Dây Điện CADIVI
- DÂY - CÁP ĐIỆN LS VINA
- BẢNG GIÁ CÁP ĐIỆN CADIVI - LS
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI
- Cáp CADIVI VCmd - VCmo - VCmt - Dây Điện Dân Dụng
- Cáp Cadivi CV - Cáp Điện Hạ Thế
- Cáp Cadivi CVV - Cáp Điện Hạ Thế
- Cáp Cadivi CXV - Cáp Điện Hạ Thế
- Cáp Cadivi CXV/DSTA - CXV/DATA - Cáp Ngầm Hạ Thế
- Cáp Chuyên Dụng CADIVI
- Dây đơn CADIVI VC - Dây Điện Dân Dụng
- Cáp Điện CADIVI CE FRT-LSHF - Cáp Chậm Cháy
- Cáp CADIVI CXE - Cáp Ngầm Hạ Thế
- Cáp CADIVI CV/FRT - Cáp Chậm Cháy
- Cáp Cadivi CV/FR - Cáp Chống Cháy
- Cáp Điện CADIVI AXV - Cáp Hạ Thế
- Cáp Trung Thế CADIVI
- Cáp Nhôm Cadivi AV - Cáp Điện Hạ Thế
- Dây Đồng Trần Xoắn C - CADIVI
- Cáp Nhôm Cadivi AVV - Cáp Điện Hạ Thế
- Cáp Nhôm Vặn Xoắn Hạ Thế CADIVI (LV-ABC)
- Cáp Cadivi CXV FR - Cáp Chống Cháy
- Cáp Duplex Cadivi DuCV - Cáp Multiplex
- Cáp Điện Triplex CADIVI TrCV - Cáp Multiplex
- Cáp Năng Lượng Mặt Trời CADIVI
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT CÁP ĐIỆN LS VINA
- Đại Lý Cấp 1 Dây Điện - Cáp Điện
- MÁY BIẾN ÁP DẦU
- Máy biến áp ECOTRANS THIBIDI
- Máy biến áp THIBIDI
- Máy Biến Áp THIBIDI Ecotrans Silic 2608
- Máy Biến Áp THIBIDI Amorphous
- Máy Biến Áp THIBIDI 1 Pha
- Máy Biến Áp 3 Pha Hợp Bộ PAD-MOUNTED THIBIDI
- Bảng Giá Máy Biến Áp ECOTRANS THIBIDI 2023
- Máy Biến Áp SANAKY
- Máy Biến Áp Thibidi 2023
- Máy biến áp SHIHLIN
- Máy Biến Áp HEM
- Máy Biến Áp HBT Tran
- Máy biến áp HBT
- Máy biến áp EMC
- Máy biến áp MBT
- Nắp che cao hạ máy biến áp dầu
- Trụ Đỡ Máy Biến Áp
- BẢNG GIÁ MÁY BIẾN ÁP
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY BIẾN ÁP
- BẢN VẼ MÁY BIẾN ÁP
- Máy Biến Áp Cho Năng Lượng Mặt Trời - Solar
- Thông Số Kỹ Thuật Máy Biến Áp Khô
- MÁY BIẾN ÁP KHÔ
- ĐẦU CÁP 3M - RAYCHEM
- Bảng Giá - Thông Số Kỹ Thuật Đầu Cáp 3M
- TỦ TRUNG THẾ SCHNEIDER - ABB - LS
- RECLOSER SCHNEIDER - ENTEC
- Bảng Giá Recloser Schneider - Entec Korea 2023
- Recloser Nulec Schneider
- Recloser Schneider U27 Indonesia
- Recloser Entec - Korea
- Recloser NOVA NX-T Cooper
- Recloser E-Serial Entec Hàn Quốc
- Recloser Entec - Schneider
- Cung Cấp Recloser Entec - Schneider - Cooper Cho Công Trình
- Máy biến áp cấp nguồn Recloser
- Modem 3G Kết Nối Scada
- Nắp Chụp - Nắp Che Recloser
- Recloser Atelec Hàn Quốc
- CHÌ ỐNG TRUNG THẾ
- LBS - CẦU DAO PHỤ TẢI
- LA - CHỐNG SÉT VAN
- TUẤN ÂN: DS - FCO - LBFCO
- SỨ CÁCH ĐIỆN TRUNG THẾ
- ỐNG GEN - ỐNG KHÒ CO NHIỆT
- MÓC SỨ - CỌC BÊ TÔNG CẢNH BÁO CÁP NGẦM
- TỤ BÙ
- VẬT TƯ TRUNG THẾ
- MÁY BIẾN ÁP DẦU 2023
- DỤNG CỤ ĐIỆN - VIỄN THÔNG
- BẢO TRÌ TRẠM BIẾN ÁP
- CÁP ACS 19/8 COMPACT LINE
- TỦ COMPOSITE ĐIỆN LỰC (EVN)
- TRẠM KIOS HỢP BỘ
- TỦ ĐIỆN INOX 201 - 304 (TRONG NHÀ - NGOÀI TRỜI)
- TỦ ĐIỆN TRUNG THẾ - TỦ ĐIỆN HẠ THẾ (MSB-DB-ATS) - TỦ CHIẾU SÁNG
- CHUỖI CÁCH ĐIỆN DTR
- Cầu dao phụ tải LBS KHÍ SF6 - 24KV - 630A Hiệu SEL/ITALIA
- CÁP ĐỒNG TRẦN TIẾP ĐỊA
- Tủ Điện Hạ Thế ACB - MCCB Solar
- BIẾN ÁP ĐO LƯỜNG MOF SAMNUNG - YOUNG-HWA KOREA
- GIÁP NÍU, GIÁP BUỘC CỔ SỨ (PLP THÁI LAN)
- KÌM ÉP COSE - KÉO CẮT CÁP
- ĐẦU COSE ĐỒNG, COSE BÍT TRUNG THẾ
- BẢNG GIÁ ĐIỆN TRUNG THẾ
- THIẾT BỊ ĐIỆN MITEX
- NẮP CHỤP CÁCH ĐIỆN
- ĐÀ COMPOSITE, XÀ, ĐÀ (SẮT , COMPOSITE), BULON
- BỘ DÂY TIẾP ĐỊA LƯU ĐỘNG TRUNG THẾ
- PHỤ KIỆN XÂY LẮP TRẠM BIẾN ÁP
- DỤNG CỤ BẢO HỘ LAO ĐỘNG
- TỦ ĐIỆN TẠM-HỘP NGUỒN THI CÔNG
- CỌC TIẾP ĐỊA AXIS ẤN ĐỘ
- KIM THU SÉT INGESCO - LIVAR - STORMASTER
- PHỤ KIỆN CHO HỆ THỐNG CHỐNG SÉT
- THUỐC HÀN HÓA NHIỆT (TIẾP ĐỊA)
- BẢO TRÌ BẢO DƯỠNG, XỬ LÝ XỰ CỐ TRẠM BIẾN ÁP DẦU VÀ KHÔ
- VẬT TƯ ĐIỆN CAO THẾ
- MCCB,CB,ACB, ROLE NHIỆT, KHỞI ĐỘNG TỪ LS
- MCCB,CB,ACB, ROLE NHIỆT, KHỞI ĐỘNG TỪ MITSUBISHI - SCHNEIDER
- NHÀ CUNG CẤP THIẾT BỊ ĐIỆN AC & COMET
- NHÀ PHÂN PHỐI SINO-VANLOK (CÔNG TẮC, Ổ CẮM)
- ỐNG NHỰA XOẮN HDPE BA AN - SANTO
- ĐẠI LÝ CẤP 1: Ổ CẤM - CÔNG TẮC OKOM-VINAKIP
- Biến Áp LiOA - Ổn Áp LiOA
Bảng Giá Dây Điện, Cáp Điện CADIVI Mới Nhất 2023 - Đại Lý Cấp 1 CK Cao
Download Bảng giá cáp Cadivi cập nhật mới nhất 2023
Liên hệ cập nhật bảng giá CADIVI mới nhất - chiết khấu cao dành cho đại lý, công trình, dự án:
Hotline / Zalo: 0909 249 001 – 0909 718 783
Email: dientrungthevndp@gmail.com
Bảng Giá Dây Điện, Cáp Điện CADIVI 2022 - Chiết Khấu Hấp Dẫn
- CADIVI thương hiệu cáp điện dẫn đầu thị trường Việt Nam với kinh nghiệm trên 40 năm sản xuất. Với các dòng sản phẩm cáp chủ lực như : Cáp hạ thế điện áp 0.6/1kV, trung thế điện áp 24kV.
- Cáp điện CADIVI đáp ứng tất cả yêu cầu thí nghiệm và lên lưới điện lực toàn quốc cho các công trình thi công xây lắp trạm biến áp, xây dựng khu dân cư, khu đô thị, khu công nghiệp, và phân phối cáp solar, cáp điện năng lượng mặt trời DC 4mm2, DC 6mm2 cho dự án năng lượng mặt trời.
- Công Ty TNHH VN Đại Phong - Đại lý cấp 1 cung cấp cáp Cadivi xin gửi tới quý khách hàng lời chào và bảng giá cáp CADIVI 2022. Bảng giá cáp Cadivi mới nhất bắt đầu áp dụng từ ngày 01.01.2022, mức chiết khấu hấp dẫn 32% - 35%.
- Bảng giá dây cáp điện CADIVI 2022 áp dụng theo giá bảng nhà máy CADIVI công bố ngày 17/05/2021 (thay đổi mức chiết khấu phù hợp theo giá đồng ME Lon Don Thế giới).
Một số giấy chứng nhận cấp hàng cho Công Trình




Cách phân biệt cáp điện trong bảng giá cáp Cadivi mới nhất, đọc các ký tự để tra giá chính xác:
C: Viết tắt Cu (Đồng)
V: Viết tắt nhựa PVC
X: Viết tắt nhựa XLPE
CV: cáp đồng, bọc nhựa PVC
AV: Cáp nhôm, bọc nhựa PVC
DSTA: Giáp băng thép.
DATA: Giáp băng nhôm
WBC: lớp chống thấm
/S: cáp ngầm có lớp băng đồng chống nhiễu
AWA: Giáp sợi nhôm
SWA: Giáp sợi thép
*LƯU Ý: Bảng giá dưới đây là giá bán sản phẩm CADIVI áp dụng cho đại lý, hiệu lực từ 17/5/2021 (giá tham khảo chưa VAT, chưa bao gồm chiết khấu). Để cập nhật giá cáp điện CADIVI mới nhất với chiết khấu hấp dẫn từ nhà máy, vui lòng liên hệ Hotline/Zalo: 0909 249 001.
Cáp điện lực hạ thế CADIVI CV - 0,6/1kV - AS/NZS 5000.1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Dây điện lực hạ thế 0,6/1kV tiêu chuẩn AS/NZS 5000.1 | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
1 | Dây CV-16 – 0,6/1kV | 50.700 đ | CADIVI |
2 | Dây CV-25 – 0,6/1kV | 79.500 đ | CADIVI |
3 | Dây CV-35 – 0,6/1kV | 110.000 đ | CADIVI |
4 | Dây CV-50 – 0,6/1kV | 150.500 đ | CADIVI |
5 | Dây CV-70 – 0,6/1kV | 214.700 đ | CADIVI |
6 | Dây CV-95 – 0,6/1kV | 296.900 đ | CADIVI |
7 | Dây CV-120 – 0,6/1kV | 386.700 đ | CADIVI |
8 | Dây CV-150 – 0,6/1kV | 462.200 đ | CADIVI |
9 | Dây CV-185 – 0,6/1kV | 577.100 đ | CADIVI |
10 | Dây CV-240 – 0,6/1kV | 756.200 đ | CADIVI |
11 | Dây CV-300 – 0,6/1kV | 948.500 đ | CADIVI |
12 | Dây CV-400 – 0,6/1kV | 1.209.800 đ | CADIVI |
13 | Dây CV-500 – 0,6/1kV | 1.570.100 đ | CADIVI |
14 | Dây CV-630 – 0,6/1kV | 2.022.200 đ | CADIVI |
Cáp điện lực hạ thế CADIVI CVV 1 lõi - 0,6/1 kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
1 | Cáp CVV-1 – 0,6/1kV | 6.210 đ | CADIVI |
2 | Cáp CVV-1,5 – 0,6/1kV | 8.010 đ | CADIVI |
3 | Cáp CVV-2,5 – 0,6/1kV | 11.570 đ | CADIVI |
4 | Cáp CVV-4 – 0,6/1kV | 16.820 đ | CADIVI |
5 | Cáp CVV-6 – 0,6/1kV | 23.600 đ | CADIVI |
6 | Cáp CVV-10 – 0,6/1kV | 36.900 đ | CADIVI |
7 | Cáp CVV-16 – 0,6/1kV | 54.800 đ | CADIVI |
8 | Cáp CVV-25 – 0,6/1kV | 84.800 đ | CADIVI |
9 | Cáp CVV-35 – 0,6/1kV | 115.500 đ | CADIVI |
10 | Cáp CVV-50 – 0,6/1kV | 157.100 đ | CADIVI |
11 | Cáp CVV-70 – 0,6/1kV | 222.300 đ | CADIVI |
12 | Cáp CVV-95 – 0,6/1kV | 306.800 đ | CADIVI |
13 | Cáp CVV-120 – 0,6/1kV | 398.300 đ | CADIVI |
14 | Cáp CVV-150 – 0,6/1kV | 474.600 đ | CADIVI |
15 | Cáp CVV-185 – 0,6/1kV | 592.100 đ | CADIVI |
16 | Cáp CVV-240 – 0,6/1kV | 774.600 đ | CADIVI |
17 | Cáp CVV-300 – 0,6/1kV | 971.700 đ | CADIVI |
18 | Cáp CVV-400 – 0,6/1kV | 1.237.700 đ | CADIVI |
19 | Cáp CVV-500 – 0,6/1kV | 1.582.700 đ | CADIVI |
20 | Cáp CVV-630 – 0,6/1kV | 2.036.000 đ | CADIVI |
Cáp điện lực hạ thế 3 pha 4 lõi CADIVI CVV - 0,6/1 kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
1 | Cáp CVV-3x16+1x10 – 0,6/1kV | 218.300 đ | CADIVI |
2 | Cáp CVV-3x25+1x16 – 0,6/1kV | 321.500 đ | CADIVI |
3 | Cáp CVV-3x35+1x16 – 0,6/1kV | 414.200 đ | CADIVI |
4 | Cáp CVV-3x35+1x25 – 0,6/1kV | 444.000 đ | CADIVI |
5 | Cáp CVV-3x50+1x25 – 0,6/1kV | 571.500 đ | CADIVI |
6 | Cáp CVV-3x50+1x35 – 0,6/1kV | 602.300 đ | CADIVI |
7 | Cáp CVV-3x70+1x35 – 0,6/1kV | 801.200 đ | CADIVI |
8 | Cáp CVV-3x70+1x50 – 0,6/1kV | 841.100 đ | CADIVI |
9 | Cáp CVV-3x95+1x50 – 0,6/1kV | 1.102.400 đ | CADIVI |
10 | Cáp CVV-3x95+1x70 – 0,6/1kV | 1.168.200 đ | CADIVI |
11 | Cáp CVV-3x120+1x70 – 0,6/1kV | 1.454.000 đ | CADIVI |
12 | Cáp CVV-3x120+1x95 – 0,6/1kV | 1.541.700 đ | CADIVI |
13 | Cáp CVV-3x150+1x70 – 0,6/1kV | 1.732.400 đ | CADIVI |
14 | Cáp CVV-3x150+1x95 – 0,6/1kV | 1.818.800 đ | CADIVI |
15 | Cáp CVV-3x185+1x95 – 0,6/1kV | 2.128.700 đ | CADIVI |
16 | Cáp CVV-3x185+1x120 – 0,6/1kV | 2.275.100 đ | CADIVI |
17 | Cáp CVV-3x240+1x120 – 0,6/1kV | 2.858.300 đ | CADIVI |
18 | Cáp CVV-3x240+1x150 – 0,6/1kV | 2.948.400 đ | CADIVI |
19 | Cáp CVV-3x240+1x185 – 0,6/1kV | 3.070.800 đ | CADIVI |
20 | Cáp CVV-3x300+1x150 – 0,6/1kV | 3.569.400 đ | CADIVI |
21 | Cáp CVV-3x300+1x185 – 0,6/1kV | 3.579.800 đ | CADIVI |
22 | Cáp CVV-3x400+1x185 – 0,6/1kV | 4.400.000 đ | CADIVI |
23 | Cáp CVV-3x400+1x240 – 0,6/1kV | 4.726.800 đ | CADIVI |
Cáp ngầm hạ thế giáp băng nhôm CADIVI CVV/DATA - 0,6/1kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
1 | Cáp ngầm CVV/DATA-25 – 0,6/1kV | 116.300 đ | CADIVI |
2 | Cáp ngầm CVV/DATA-35 – 0,6/1kV | 149.300 đ | CADIVI |
3 | Cáp ngầm CVV/DATA-50 – 0,6/1kV | 194.900 đ | CADIVI |
4 | Cáp ngầm CVV/DATA-70 – 0,6/1kV | 259.100 đ | CADIVI |
5 | Cáp ngầm CVV/DATA-95 – 0,6/1kV | 348.600 đ | CADIVI |
6 | Cáp ngầm CVV/DATA-120 – 0,6/1kV | 444.900 đ | CADIVI |
7 | Cáp ngầm CVV/DATA-150 – 0,6/1kV | 524.000 đ | CADIVI |
8 | Cáp ngầm CVV/DATA-185 – 0,6/1kV | 645.600 đ | CADIVI |
9 | Cáp ngầm CVV/DATA-240 – 0,6/1kV | 834.500 đ | CADIVI |
10 | Cáp ngầm CVV/DATA-300 – 0,6/1kV | 1.038.000 đ | CADIVI |
11 | Cáp ngầm CVV/DATA-400 – 0,6/1kV | 1.315.200 đ | CADIVI |
Cáp ngầm hạ thế CADIVI 3 Pha 4 Lõi CVV/DSTA - 0,6/1kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
1 | CVV/DSTA-3x4+1x2,5 – 0,6/1kV | 87.000 đ | CADIVI |
2 | CVV/DSTA-3x6+1x4 – 0,6/1kV | 112.100 đ | CADIVI |
3 | CVV/DSTA-3x10+1x6 – 0,6/1kV | 163.200 đ | CADIVI |
4 | CVV/DSTA-3x16+1x10 – 0,6/1kV | 243.300 đ | CADIVI |
5 | CVV/DSTA-3x25+1x16 – 0,6/1kV | 348.300 đ | CADIVI |
6 | CVV/DSTA-3x35+1x16 – 0,6/1kV | 444.300 đ | CADIVI |
7 | CVV/DSTA-3x35+1x25 – 0,6/1kV | 475.400 đ | CADIVI |
8 | CVV/DSTA-3x50+1x25 – 0,6/1kV | 610.200 đ | CADIVI |
9 | CVV/DSTA-3x50+1x35 – 0,6/1kV | 643.800 đ | CADIVI |
10 | CVV/DSTA-3x70+1x35 – 0,6/1kV | 846.200 đ | CADIVI |
11 | CVV/DSTA-3x70+1x50 – 0,6/1kV | 888.300 đ | CADIVI |
12 | CVV/DSTA-3x95+1x50 – 0,6/1kV | 1.186.500 đ | CADIVI |
13 | CVV/DSTA-3x95+1x70 – 0,6/1kV | 1.255.700 đ | CADIVI |
14 | CVV/DSTA-3x120+1x70 – 0,6/1kV | 1.555.500 đ | CADIVI |
15 | CVV/DSTA-3x120+1x95 – 0,6/1kV | 1.648.500 đ | CADIVI |
16 | CVV/DSTA-3x150+1x70 – 0,6/1kV | 1.849.500 đ | CADIVI |
17 | CVV/DSTA-3x150+1x95 – 0,6/1kV | 1.939.100 đ | CADIVI |
18 | CVV/DSTA-3x185+1x95 – 0,6/1kV | 2.254.800 đ | CADIVI |
19 | CVV/DSTA-3x185+1x120 – 0,6/1kV | 2.410.400 đ | CADIVI |
20 | CVV/DSTA-3x240+1x120 – 0,6/1kV | 3.017.000 đ | CADIVI |
21 | CVV/DSTA-3x240+1x150 – 0,6/1kV | 3.111.800 đ | CADIVI |
22 | CVV/DSTA-3x240+1x185 – 0,6/1kV | 3.237.800 đ | CADIVI |
23 | CVV/DSTA-3x300+1x150 – 0,6/1kV | 3.755.100 đ | CADIVI |
24 | CVV/DSTA-3x300+1x185 – 0,6/1kV | 3.762.900 đ | CADIVI |
25 | CVV/DSTA-3x400+1x185 – 0,6/1kV | 4.611.600 đ | CADIVI |
26 | CVV/DSTA-3x400+1x240 – 0,6/1kV | 4.948.800 đ | CADIVI |
Dây cáp đồng CXV - 0,6/1 kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
1 | CXV-1 – 0,6/1kV | 5.940 đ | CADIVI |
2 | CXV-1,5– 0,6/1kV | 7.700 đ | CADIVI |
3 | CXV-2,5– 0,6/1kV | 11.520 đ | CADIVI |
4 | CXV-4– 0,6/1kV | 16.400 đ | CADIVI |
5 | CXV-6– 0,6/1kV | 23.100 đ | CADIVI |
6 | CXV-10– 0,6/1kV | 36.600 đ | CADIVI |
7 | CXV-16 – 0,6/1kV | 54.900 đ | CADIVI |
8 | CXV-25 – 0,6/1kV | 85.100 đ | CADIVI |
9 | CXV-35 – 0,6/1kV | 116.600 đ | CADIVI |
10 | CXV-50 – 0,6/1kV | 158.300 đ | CADIVI |
11 | CXV-70 – 0,6/1kV | 224.400 đ | CADIVI |
12 | CXV-95 – 0,6/1kV | 308.400 đ | CADIVI |
13 | CXV-120 – 0,6/1kV | 402.200 đ | CADIVI |
14 | CXV-150 – 0,6/1kV | 479.900 đ | CADIVI |
15 | CXV-185 – 0,6/1kV | 597.600 đ | CADIVI |
16 | CXV-240 – 0,6/1kV | 781.700 đ | CADIVI |
17 | CXV-300 – 0,6/1kV | 979.400 đ | CADIVI |
18 | CXV-400 – 0,6/1kV | 1.248.200 đ | CADIVI |
19 | CXV-500 – 0,6/1kV | 1.596.500 đ | CADIVI |
20 | CXV-630 – 0,6/1kV | 2.059.100 đ | CADIVI |
Cáp điện lực hạ thế 3 pha 4 lõi CADIVI CXV - 0,6/1 kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
1 | CXV-3x4+1x2,5 – 0,6/1kV | 64.500 đ | CADIVI |
2 | CXV-3x6+1x4 – 0,6/1kV | 91.100 đ | CADIVI |
3 | CXV-3x10+1x6 – 0,6/1kV | 139.800 đ | CADIVI |
4 | CXV-3x16+1x10 – 0,6/1kV | 216.600 đ | CADIVI |
5 | CXV-3x25+1x16 – 0,6/1kV | 322.500 đ | CADIVI |
6 | CXV-3x35+1x16 – 0,6/1kV | 416.600 đ | CADIVI |
7 | CXV-3x35+1x25 – 0,6/1kV | 447.600 đ | CADIVI |
8 | CXV-3x50+1x25 – 0,6/1kV | 575.600 đ | CADIVI |
9 | CXV-3x50+1x35 – 0,6/1kV | 606.600 đ | CADIVI |
10 | CXV-3x70+1x35 – 0,6/1kV | 807.900 đ | CADIVI |
11 | CXV-3x70+1x50 – 0,6/1kV | 848.700 đ | CADIVI |
12 | CXV-3x95+1x50 – 0,6/1kV | 1.108.700 đ | CADIVI |
13 | CXV-3x95+1x70 – 0,6/1kV | 1.175.600 đ | CADIVI |
14 | CXV-3x120+1x70 – 0,6/1kV | 1.464.600 đ | CADIVI |
15 | CXV-3x120+1x95 – 0,6/1kV | 1.556.900 đ | CADIVI |
16 | CXV-3x150+1x70 – 0,6/1kV | 1.750.800 đ | CADIVI |
17 | CXV-3x150+1x95 – 0,6/1kV | 1.838.000 đ | CADIVI |
18 | CXV-3x185+1x95 – 0,6/1kV | 2.150.600 đ | CADIVI |
19 | CXV-3x185+1x120 – 0,6/1kV | 2.296.100 đ | CADIVI |
20 | CXV-3x240+1x120 – 0,6/1kV | 1.884.700 đ | CADIVI |
21 | CXV-3x240+1x150 – 0,6/1kV | 2.977.500 đ | CADIVI |
22 | CXV-3x240+1x185 – 0,6/1kV | 3.102.800 đ | CADIVI |
23 | CXV-3x300+1x150 – 0,6/1kV | 3.600.800 đ | CADIVI |
24 | CXV-3x300+1x185 – 0,6/1kV | 3.614.300 đ | CADIVI |
25 | CXV-3x400+1x185 – 0,6/1kV | 4.438.400 đ | CADIVI |
26 | CXV-3x400+1x240 – 0,6/1kV | 4.767.000 đ | CADIVI |
Cáp điện lực hạ thế CADIVI AV - 0,6/1kV - AS/NZS 5000.1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
1 | Dây AV-16 – 0,6/1kV | 6.900 đ | CADIVI |
2 | Dây AV-25 – 0,6/1kV | 9.710 đ | CADIVI |
3 | Dây AV-35 – 0,6/1kV | 12.660 đ | CADIVI |
4 | Dây AV-50 – 0,6/1kV | 17.710 đ | CADIVI |
5 | Dây AV-70 – 0,6/1kV | 23.900 đ | CADIVI |
6 | Dây AV-95 – 0,6/1kV | 32.500 đ | CADIVI |
7 | Dây AV-120 – 0,6/1kV | 39.500 đ | CADIVI |
8 | Dây AV-150 – 0,6/1kV | 50.800 đ | CADIVI |
9 | Dây AV-185 – 0,6/1kV | 62.200 đ | CADIVI |
10 | Dây AV-240 – 0,6/1kV | 78.700 đ | CADIVI |
11 | Dây AV-300 – 0,6/1kV | 98.500 đ | CADIVI |
12 | Dây AV-400 – 0,6/1kV | 124.600 đ | CADIVI |
13 | Dây AV-500 – 0,6/1kV | 157.000 đ | CADIVI |
Cáp vặn xoắn hạ thế ruột nhôm CADIVI: LV-ABC - 0,6/1kV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
1 | LV-ABC-2x10 – 0,6/1kV | 11.030 đ | CADIVI |
2 | LV-ABC-2x11 – 0,6/1kV | 12.000 đ | CADIVI |
3 | LV-ABC-2x16 – 0,6/1kV | 15.700 đ | CADIVI |
4 | LV-ABC-2x25 – 0,6/1kV | 20.700 đ | CADIVI |
5 | LV-ABC-2x35 – 0,6/1kV | 26.400 đ | CADIVI |
6 | LV-ABC-2x50 – 0,6/1kV | 38.600 đ | CADIVI |
7 | LV-ABC-2x70 – 0,6/1kV | 49.800 đ | CADIVI |
8 | LV-ABC-2x95 – 0,6/1kV | 64.000 đ | CADIVI |
9 | LV-ABC-2x120 – 0,6/1kV | 81.000 đ | CADIVI |
10 | LV-ABC-2x150 – 0,6/1kV | 97.400 đ | CADIVI |
Cáp trung thế treo CADIVI CXV - 24kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
1 | CXV-25 – 12/20(24)kV | 113.700 đ | CADIVI |
2 | CXV-35 – 12/20(24)kV | 147.400 đ | CADIVI |
3 | CXV-50 – 12/20(24)kV | 192.100 đ | CADIVI |
4 | CXV-70 – 12/20(24)kV | 262.400 đ | CADIVI |
5 | CXV-95 – 12/20(24)kV | 351.700 đ | CADIVI |
6 | CXV-120 – 12/20(24)kV | 436.400 đ | CADIVI |
7 | CXV-150 – 12/20(24)kV | 526.400 đ | CADIVI |
8 | CXV-185 – 12/20(24)kV | 649.600 đ | CADIVI |
9 | CXV-240 – 12/20(24)kV | 840.400 đ | CADIVI |
10 | CXV-300 – 12/20(24)kV | 1.044.100 đ | CADIVI |
11 | CXV-400 – 12/20(24)kV | 1.319.800 đ | CADIVI |
12 | CXV-500 – 12/20(24)kV | 1.647.800 đ | CADIVI |
Cáp trung thế treo có bán dẫn ruột dẫn CADIVI CX1V - 24kV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
1 | CX1V-25 – 12/20(24)kV | 123.900 đ | CADIVI |
2 | CX1V-35 – 12/20(24)kV | 159.200 đ | CADIVI |
3 | CX1V-50 – 12/20(24)kV | 203.800 đ | CADIVI |
4 | CX1V-70 – 12/20(24)kV | 276.100 đ | CADIVI |
5 | CX1V-95 – 12/20(24)kV | 365.100 đ | CADIVI |
6 | CX1V-120 – 12/20(24)kV | 449.800 đ | CADIVI |
7 | CX1V-150 – 12/20(24)kV | 541.200 đ | CADIVI |
8 | CX1V-185 – 12/20(24)kV | 666.000 đ | CADIVI |
9 | CX1V-240 – 12/20(24)kV | 858.600 đ | CADIVI |
10 | CX1V-300 – 12/20(24)kV | 1.063.700 đ | CADIVI |
11 | CX1V-400 – 12/20(24)kV | 1.342.600 đ | CADIVI |
12 | CX1V-500 – 12/20(24)kV | 1.673.300 đ | CADIVI |
Cáp trung thế treo có chống thấm ruột dẫn CADIVI CX1V/WBC - 24kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
1 | CX1V/WBC-25 – 12/20(24)kV | 124.200 đ | CADIVI |
2 | CX1V/WBC-35 – 12/20(24)kV | 159.500 đ | CADIVI |
3 | CX1V/WBC-50 – 12/20(24)kV | 204.500 đ | CADIVI |
4 | CX1V/WBC-70 – 12/20(24)kV | 176.900 đ | CADIVI |
5 | CX1V/WBC-95 – 12/20(24)kV | 366.000 đ | CADIVI |
6 | CX1V/WBC-120 – 12/20(24)kV | 450.800 đ | CADIVI |
7 | CX1V/WBC-150 – 12/20(24)kV | 542.800 đ | CADIVI |
8 | CX1V/WBC-185 – 12/20(24)kV | 667.700 đ | CADIVI |
9 | CX1V/WBC-240 – 12/20(24)kV | 861.100 đ | CADIVI |
10 | CX1V/WBC-300 – 12/20(24)kV | 1.066.700 đ | CADIVI |
11 | CX1V/WBC-400 – 12/20(24)kV | 1.345.700 đ | CADIVI |
Cáp trung thế có màn chắn kim loại CADIVI CXV/S - 24kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
1 | CXV/S-25 – 12/20(24)kV | 171.900 đ | CADIVI |
2 | CXV/S-35 – 12/20(24)kV | 208.900 đ | CADIVI |
3 | CXV/S-50 – 12/20(24)kV | 259.100 đ | CADIVI |
4 | CXV/S-70 – 12/20(24)kV | 332.100 đ | CADIVI |
5 | CXV/S-95 – 12/20(24)kV | 423.900 đ | CADIVI |
6 | CXV/S-120 – 12/20(24)kV | 508.100 đ | CADIVI |
7 | CXV/S-150 – 12/20(24)kV | 605.200 đ | CADIVI |
8 | CXV/S-185 – 12/20(24)kV | 728.000 đ | CADIVI |
9 | CXV/S-240 – 12/20(24)kV | 919.500 đ | CADIVI |
10 | CXV/S-300 – 12/20(24)kV | 1.125.900 đ | CADIVI |
11 | CXV/S-400 – 12/20(24)kV | 1.406.400 đ | CADIVI |
12 | CXV/S-500 – 12/20(24)kV | 1.761.600 đ | CADIVI |
Cáp trung thế có màn chắn kim loại CADIVI CXV/SE - 24kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
1 | CXV/SE-25 – 12/20(24)kV | 550.200 đ | CADIVI |
2 | CXV/SE-35 – 12/20(24)kV | 661.500 đ | CADIVI |
3 | CXV/SE-50 – 12/20(24)kV | 804.000 đ | CADIVI |
4 | CXV/SE-70 – 12/20(24)kV | 1.044.400 đ | CADIVI |
5 | CXV/SE-95 – 12/20(24)kV | 1.328.700 đ | CADIVI |
6 | CXV/SE-120 – 12/20(24)kV | 1.588.900 đ | CADIVI |
7 | CXV/SE-150 – 12/20(24)kV | 1.895.500 đ | CADIVI |
8 | CXV/SE-185 – 12/20(24)kV | 2.276.300 đ | CADIVI |
9 | CXV/SE-240 – 12/20(24)kV | 2.863.000 đ | CADIVI |
10 | CXV/SE-300 – 12/20(24)kV | 3.490.800 đ | CADIVI |
11 | CXV/SE-400 – 12/20(24)kV | 4.353.200 đ | CADIVI |
Cáp ngầm trung thế CADIVI CXV/S-DATA - 24kV, TCVN 5935-1/IEC 60502-2
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
1 | CXV/S-DATA-25 – 12/20(24)kV | 214.100 đ | CADIVI |
2 | CXV/S-DATA-35 – 12/20(24)kV | 256.100 đ | CADIVI |
3 | CXV/S-DATA-50 – 12/20(24)kV | 307.600 đ | CADIVI |
4 | CXV/S-DATA-70 – 12/20(24)kV | 387.700 đ | CADIVI |
5 | CXV/S-DATA-95 – 12/20(24)kV | 482.300 đ | CADIVI |
6 | CXV/S-DATA-120 – 12/20(24)kV | 570.200 đ | CADIVI |
7 | CXV/S-DATA-150 – 12/20(24)kV | 704.800 đ | CADIVI |
8 | CXV/S-DATA-185 – 12/20(24)kV | 797.400 đ | CADIVI |
9 | CXV/S-DATA-240 – 12/20(24)kV | 1.015.000 đ | CADIVI |
10 | CXV/S-DATA-300 – 12/20(24)kV | 1.208.300 đ | CADIVI |
11 | CXV/S-DATA-400 – 12/20(24)kV | 1.497.900 đ | CADIVI |
12 | CXV/S-DATA-500 – 12/20(24)kV | 1.861.400 đ | CADIVI |
Cáp ngầm trung thế CADIVI CXV/SE-DSTA - 24kV
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
1 | CXV/SE-DSTA-25 – 12/20(24)kV | 634.800 đ | CADIVI |
2 | CXV/SE-DSTA-35 – 12/20(24)kV | 756.300 đ | CADIVI |
3 | CXV/SE-DSTA-50 – 12/20(24)kV | 914.300 đ | CADIVI |
4 | CXV/SE-DSTA-70 – 12/20(24)kV | 1.165.200 đ | CADIVI |
5 | CXV/SE-DSTA-95 – 12/20(24)kV | 1.464.400 đ | CADIVI |
6 | CXV/SE-DSTA-120 – 12/20(24)kV | 1.731.800 đ | CADIVI |
7 | CXV/SE-DSTA-150 – 12/20(24)kV | 2.152.100 đ | CADIVI |
8 | CXV/SE-DSTA-185 – 12/20(24)kV | 2.444.100 đ | CADIVI |
9 | CXV/SE-DSTA-240 – 12/20(24)kV | 3.158.300 đ | CADIVI |
10 | CXV/SE-DSTA-300 – 12/20(24)kV | 3.749.900 đ | CADIVI |
11 | CXV/SE-DSTA-400 – 12/20(24)kV | 4.641.800 đ | CADIVI |
Cáp chống cháy CADIVI CV/FR - 0,6/1kV (AS/NZS 5000.1/IEC 60331-21, IEC 60332-3 CAT C, BS 6387 CAT C)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
1 | CV/FR-1 – 0,6/1kV | 8.270 đ | CADIVI |
2 | CV/FR-1,5 – 0,6/1kV | 10.220 đ | CADIVI |
3 | CV/FR-2,5 – 0,6/1kV | 13.740 đ | CADIVI |
4 | CV/FR-4 – 0,6/1kV | 19.650 đ | CADIVI |
5 | CV/FR-6 – 0,6/1kV | 26.600 đ | CADIVI |
6 | CV/FR-10 – 0,6/1kV | 41.000 đ | CADIVI |
7 | CV/FR-16 – 0,6/1kV | 59.100 đ | CADIVI |
8 | CV/FR-25 – 0,6/1kV | 91.100 đ | CADIVI |
9 | CV/FR-35 – 0,6/1kV | 123.000 đ | CADIVI |
10 | CV/FR-50 – 0,6/1kV | 169.200 đ | CADIVI |
11 | CV/FR-70 – 0,6/1kV | 235.700 đ | CADIVI |
12 | CV/FR-95 – 0,6/1kV | 322.400 đ | CADIVI |
13 | CV/FR-120 – 0,6/1kV | 411.500 đ | CADIVI |
14 | CV/FR-150 – 0,6/1kV | 488.100 đ | CADIVI |
15 | CV/FR-185 – 0,6/1kV | 607.200 đ | CADIVI |
16 | CV/FR-240 – 0,6/1kV | 791.400 đ | CADIVI |
17 | CV/FR-300 – 0,6/1kV | 987.900 đ | CADIVI |
18 | CV/FR-400 – 0,6/1kV | 1.236.500 đ | CADIVI |
Dây cáp điện (DC Solar Cable) CADIVI H1Z2Z2-K-1,5kV DC (EN 50168)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
1 | H1Z2Z2-K - 1,5 - 1,5kV DC | 11.300 đ | CADIVI |
2 | H1Z2Z2-K - 2,5 - 1,5kV DC | 15.800 đ | CADIVI |
3 | H1Z2Z2-K - 4 - 1,5kV DC | 21.400 đ | CADIVI |
4 | H1Z2Z2-K - 6 - 1,5kV DC | 30.500 đ | CADIVI |
5 | H1Z2Z2-K - 10 - 1,5kV DC | 48.200 đ | CADIVI |
6 | H1Z2Z2-K - 16 - 1,5kV DC | 69.100 đ | CADIVI |
7 | H1Z2Z2-K - 25 - 1,5kV DC | 105.200 đ | CADIVI |
8 | H1Z2Z2-K - 35 - 1,5kV DC | 146.100 đ | CADIVI |
9 | H1Z2Z2-K - 50 - 1,5kV DC | 214.700 đ | CADIVI |
10 | H1Z2Z2-K - 70 - 1,5kV DC | 289.300 đ | CADIVI |
11 | H1Z2Z2-K - 95 - 1,5kV DC | 373.900 đ | CADIVI |
12 | H1Z2Z2-K - 120 - 1,5kV DC | 469.300 đ | CADIVI |
13 | H1Z2Z2-K - 150 - 1,5kV DC | 621.600 đ | CADIVI |
14 | H1Z2Z2-K - 185 - 1,5kV DC | 740.900 đ | CADIVI |
15 | H1Z2Z2-K - 240 - 1,5kV DC | 970.500 đ | CADIVI |
16 | H1Z2Z2-K - 300 - 1,5kV DC | 1.172.700 đ | CADIVI |
Dây Nhôm Trần Xoắn A - CADIVI 2022
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
1 | Dây A-50 | 13.710 đ | CADIVI |
2 | Dây A-70 | 20.730 đ | CADIVI |
3 | Dây A-95 | 27.240 đ | CADIVI |
4 | Dây A-120 | 33.320 đ | CADIVI |
5 | Dây A-150 | 41.730 đ | CADIVI |
6 | Dây A-185 | 53.230 đ | CADIVI |
7 | Dây A-240 | 67.030 đ | CADIVI |
8 | Dây A-300 | 80.990 đ | CADIVI |
9 | Dây A-400 | 109.340 đ | CADIVI |
Dây Thép Trần Xoắn GSW - CADIVI 2022
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
1 | Dây TK-25 | 13.170 đ | CADIVI |
2 | Dây TK-35 | 19.260 đ | CADIVI |
3 | Dây TK-50 | 33.430 đ | CADIVI |
4 | Dây TK-70 | 43.830 đ | CADIVI |
5 | Dây TK-95 | 55.400 đ | CADIVI |
6 | Dây TK-120 | 67.910 đ | CADIVI |
Dây Đồng Trần Xoắn C - CADIVI 2022
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
1 | Dây C-10 | 30.990 đ | CADIVI |
2 | Dây C-16 | 48.810 đ | CADIVI |
3 | Dây C-25 | 76.260 đ | CADIVI |
4 | Dây C-35 | 107.020 đ | CADIVI |
5 | Dây C-50 | 154.520 đ | CADIVI |
6 | Dây C-70 | 213.760 đ | CADIVI |
7 | Dây C-95 | 290.690 đ | CADIVI |
8 | Dây C-120 | 373.260 đ | CADIVI |
9 | Dây C-150 | 457.220 đ | CADIVI |
10 | Dây C-185 | 569.160 đ | CADIVI |
11 | Dây C-240 | 738.910 đ | CADIVI |
12 | Dây C-300 | 894.060 đ | CADIVI |
13 | Dây C-400 | 1.207.700 đ | CADIVI |
Dây Nhôm Lõi Thép ACSR (As) CADIVI 2022
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Tên Sản Phẩm |
Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
1 | Dây As 50/8 | 16.600 đ | CADIVI |
2 | Dây As 70/11 | 23.210 đ | CADIVI |
3 | Dây As 95/16 | 32.160 đ | CADIVI |
4 | Dây As 120/19 | 42.410 đ | CADIVI |
5 | Dây As 120/27 | 42.380 đ | CADIVI |
6 | Dây As 150/19 | 49.860 đ | CADIVI |
7 | Dây As 150/24 | 50.800 đ | CADIVI |
8 | Dây As 185/24 | 61.230 đ | CADIVI |
9 | Dây As 185/29 | 61.510 đ | CADIVI |
10 | Dây As 240/32 | 80.070 đ | CADIVI |
11 | Dây As 240/39 | 80.470 đ | CADIVI |
12 | Dây As 300/39 | 100.890 đ | CADIVI |
13 | Dây As 330/43 | 111.980 đ | CADIVI |
14 | Dây As 400/51 | 132.720 đ | CADIVI |
Một số ưu đãi khi mua Cáp CADIVI tại Công ty Đại Phong:
Đại Phong không ngừng hoàn thiện mình để mang đến cho khách hàng những sản phẩm Cáp CADIVI chất lượng tốt nhất, giải pháp tối ưu nhất với giá cả hợp lý và dịch vụ chu đáo.
- Bảo hành sản phẩm 100%
- Đổi trả nếu giao hàng không chính xác
- Báo giá nhanh chóng, Không làm trễ hẹn công trình.
- Đại Phong mong muốn nhận được sự ủng hộ và góp ý của Quý khách hàng để chúng tôi ngày càng hoàn thiện hơn.
Đại Phong tư vấn tận tình 24/7 các vật tư điện trung thế thi công xây lắp trạm của các hãng Cáp Cadivi, Cáp Điện LS, Máy Biến Áp THIBIDI, SHIHLIN, HEM, Recloser Schneider, Recloser Entec, Đầu Cáp 3M, Đầu Cáp Raychem, Tủ Trung Thế ABB, Tủ Trung Thế Schneider, LBS SELL/Ý, LBS BH Korea, Vật tư thi công trạm biến thế… Hỗ trợ giao hàng nhanh đến công trình, chính sách giá từ nhà máy tốt nhất.
Đại Phong đại lý cung cấp vật tư thiết bị điện cho công trình:
>>> Dây Cáp Điện : Cáp LS Vina, Tài Trường Thành, Thịnh Phát
>>> Máy Biến Áp Dầu : THIBIDI, HBT TRAN, HBT, ECOTRANS THIBIDI, HEM, SANAKY, MBT, SHIHLIN.
>>> Đầu Cáp : Raychem, 3M, CELLPACK, HỘP NỐI ĐỔ KEO SILICON
>>> Autor Recloser : Schneider, Entec Korea, Cooper, Atelec, Biến Áp Cấp Nguồn
>>> Tủ Trung Thế Schneider, RM6, SM6, ABB, LS
>>> Bảo Trì Trạm Biến Áp, Xử Lý Sự Cố Khẩn Cấp: Máy Biến Áp, Recloser, Tủ Trung Thế, Điện Hạ Thế.
>>> Dụng cụ điện - viễn thông : Puly kéo cáp, rọ kéo cáp, cọc kẹp cáp, palang xích