Danh mục sản phẩm
- DÂY & CÁP ĐIỆN
- DÂY - CÁP ĐIỆN CADIVI
- Cáp Điện Hạ Thế CADIVI CV
- Cáp Điện Hạ Thế CADIVI CVV
- Cáp Điện Hạ Thế CADIVI CXV
- Cáp Điện Hạ Thế CADIVI CXE
- Cáp Điện Hạ Thế CADIVI CVV/DATA - CVV/DSTA
- Cáp Điện Hạ Thế CADIVI CXV/DATA - CXV/DSTA
- Cáp Điện Hạ Thế CADIVI CXE/DATA - CXE/DSTA
- Cáp Điện Solar CADIVI
- Cáp Ngầm Trung Thế CADIVI
- Ống Luồn PVC Dây Điện CADIVI
- Phụ Kiện Ống Luồn PVC Dây Điện CADIVI
- DÂY - CÁP ĐIỆN LS VINA
- BẢNG GIÁ CÁP ĐIỆN CADIVI - LS
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI
- Cáp CADIVI VCmd - VCmo - VCmt - Dây Điện Dân Dụng
- Cáp Cadivi CV - Cáp Điện Hạ Thế
- Cáp Cadivi CVV - Cáp Điện Hạ Thế
- Cáp Cadivi CXV - Cáp Điện Hạ Thế
- Cáp Cadivi CXV/DSTA - CXV/DATA - Cáp Ngầm Hạ Thế
- Cáp Chuyên Dụng CADIVI
- Dây đơn CADIVI VC - Dây Điện Dân Dụng
- Cáp Điện CADIVI CE FRT-LSHF - Cáp Chậm Cháy
- Cáp CADIVI CXE - Cáp Ngầm Hạ Thế
- Cáp CADIVI CV/FRT - Cáp Chậm Cháy
- Cáp Cadivi CV/FR - Cáp Chống Cháy
- Cáp Điện CADIVI AXV - Cáp Hạ Thế
- Cáp Trung Thế CADIVI
- Cáp Nhôm Cadivi AV - Cáp Điện Hạ Thế
- Dây Đồng Trần Xoắn C - CADIVI
- Cáp Nhôm Cadivi AVV - Cáp Điện Hạ Thế
- Cáp Nhôm Vặn Xoắn Hạ Thế CADIVI (LV-ABC)
- Cáp Cadivi CXV FR - Cáp Chống Cháy
- Cáp Duplex Cadivi DuCV - Cáp Multiplex
- Cáp Điện Triplex CADIVI TrCV - Cáp Multiplex
- Cáp Năng Lượng Mặt Trời CADIVI
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT CÁP ĐIỆN LS VINA
- Đại Lý Cấp 1 Dây Điện - Cáp Điện
- MÁY BIẾN ÁP DẦU
- Máy biến áp ECOTRANS THIBIDI
- Máy biến áp THIBIDI
- Máy Biến Áp THIBIDI Ecotrans Silic 2608
- Máy Biến Áp THIBIDI Amorphous
- Máy Biến Áp THIBIDI 1 Pha
- Máy Biến Áp 3 Pha Hợp Bộ PAD-MOUNTED THIBIDI
- Bảng Giá Máy Biến Áp ECOTRANS THIBIDI 2023
- Máy Biến Áp SANAKY
- Máy Biến Áp Thibidi 2024
- Máy biến áp SHIHLIN
- Máy Biến Áp HEM
- Máy Biến Áp HBT Tran
- Máy biến áp HBT
- Máy biến áp EMC
- Máy biến áp MBT
- Nắp che cao hạ máy biến áp dầu
- Trụ Đỡ Máy Biến Áp
- BẢNG GIÁ MÁY BIẾN ÁP
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY BIẾN ÁP
- BẢN VẼ MÁY BIẾN ÁP
- Máy Biến Áp Cho Năng Lượng Mặt Trời - Solar
- Thông Số Kỹ Thuật Máy Biến Áp Khô
- MÁY BIẾN ÁP KHÔ
- ĐẦU CÁP 3M - RAYCHEM
- Bảng Giá - Thông Số Kỹ Thuật Đầu Cáp 3M
- TỦ TRUNG THẾ SCHNEIDER - ABB - LS
- RECLOSER SCHNEIDER - ENTEC
- Bảng Giá Recloser Schneider - Entec Korea 2023
- Recloser Nulec Schneider
- Recloser Schneider U27 Indonesia
- Recloser Entec - Korea
- Recloser NOVA NX-T Cooper
- Recloser E-Serial Entec Hàn Quốc
- Recloser Entec - Schneider
- Cung Cấp Recloser Entec - Schneider - Cooper Cho Công Trình
- Máy biến áp cấp nguồn Recloser
- Modem 3G Kết Nối Scada
- Nắp Chụp - Nắp Che Recloser
- Recloser Atelec Hàn Quốc
- CHÌ ỐNG TRUNG THẾ
- LBS - CẦU DAO PHỤ TẢI
- LA - CHỐNG SÉT VAN
- TUẤN ÂN: DS - FCO - LBFCO
- SỨ CÁCH ĐIỆN TRUNG THẾ
- ỐNG GEN - ỐNG KHÒ CO NHIỆT
- MÓC SỨ - CỌC BÊ TÔNG CẢNH BÁO CÁP NGẦM
- TỤ BÙ
- VẬT TƯ TRUNG THẾ
- MÁY BIẾN ÁP DẦU 2023
- DỤNG CỤ ĐIỆN - VIỄN THÔNG
- BẢO TRÌ TRẠM BIẾN ÁP
- CÁP ACS 19/8 COMPACT LINE
- TỦ COMPOSITE ĐIỆN LỰC (EVN)
- TRẠM KIOS HỢP BỘ
- TỦ ĐIỆN INOX 201 - 304 (TRONG NHÀ - NGOÀI TRỜI)
- TỦ ĐIỆN TRUNG THẾ - TỦ ĐIỆN HẠ THẾ (MSB-DB-ATS) - TỦ CHIẾU SÁNG
- CHUỖI CÁCH ĐIỆN DTR
- Cầu dao phụ tải LBS KHÍ SF6 - 24KV - 630A Hiệu SEL/ITALIA
- CÁP ĐỒNG TRẦN TIẾP ĐỊA
- Tủ Điện Hạ Thế ACB - MCCB Solar
- BIẾN ÁP ĐO LƯỜNG MOF SAMNUNG - YOUNG-HWA KOREA
- GIÁP NÍU, GIÁP BUỘC CỔ SỨ (PLP THÁI LAN)
- KÌM ÉP COSE - KÉO CẮT CÁP
- ĐẦU COSE ĐỒNG, COSE BÍT TRUNG THẾ
- BẢNG GIÁ ĐIỆN TRUNG THẾ
- THIẾT BỊ ĐIỆN MITEX
- NẮP CHỤP CÁCH ĐIỆN
- ĐÀ COMPOSITE, XÀ, ĐÀ (SẮT , COMPOSITE), BULON
- BỘ DÂY TIẾP ĐỊA LƯU ĐỘNG TRUNG THẾ
- PHỤ KIỆN XÂY LẮP TRẠM BIẾN ÁP
- DỤNG CỤ BẢO HỘ LAO ĐỘNG
- TỦ ĐIỆN TẠM-HỘP NGUỒN THI CÔNG
- CỌC TIẾP ĐỊA AXIS ẤN ĐỘ
- KIM THU SÉT INGESCO - LIVAR - STORMASTER
- PHỤ KIỆN CHO HỆ THỐNG CHỐNG SÉT
- THUỐC HÀN HÓA NHIỆT (TIẾP ĐỊA)
- BẢO TRÌ BẢO DƯỠNG, XỬ LÝ XỰ CỐ TRẠM BIẾN ÁP DẦU VÀ KHÔ
- VẬT TƯ ĐIỆN CAO THẾ
- MCCB,CB,ACB, ROLE NHIỆT, KHỞI ĐỘNG TỪ LS
- MCCB,CB,ACB, ROLE NHIỆT, KHỞI ĐỘNG TỪ MITSUBISHI - SCHNEIDER
- NHÀ CUNG CẤP THIẾT BỊ ĐIỆN AC & COMET
- NHÀ PHÂN PHỐI SINO-VANLOK (CÔNG TẮC, Ổ CẮM)
- ỐNG NHỰA XOẮN HDPE BA AN - SANTO
- ĐẠI LÝ CẤP 1: Ổ CẤM - CÔNG TẮC OKOM-VINAKIP
- Biến Áp LiOA - Ổn Áp LiOA
CÁP NGẦM HẠ THẾ CADIVI: CVV/DATA − 0,6/1 KV & CVV/DSTA − 0,6/1 KV
Liên hệ:
Hotline / Zalo: 0909 249 001 – 0909 718 783
Email: dientrungthevndp@gmail.com
CÁP NGẦM HẠ THẾ CADIVI: CVV/DATA − 0,6/1 KV & CVV/DSTA − 0,6/1 KV
TỔNG QUAN
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
TCVN 6612/ IEC 60228
NHẬN BIẾT LÕI
+ Cáp 1 lõi: Màu đen.
+ Cáp nhiều lõi: Màu đỏ – vàng – xanh – đen.
Hoặc theo yêu cầu khách hàng.
CẤU TRÚC
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.1 - CÁP CVV/DATA - 1 LÕI. CVV/DATA CABLE – 1 CORE.
Ruột dẫn - Conductor |
Chiều dày cách điện danh định |
Chiều dày băng nhôm danh định |
Chiều dày vỏ danh định |
Đường kính tổng gần đúng (*) |
Khối lượng cáp gần đúng (*) |
|||
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
|||||
Nominal area |
Structure |
Approx. conductor diameter |
Max. DC resistance at 200C |
Nominal thickness of insulation |
Nominal thicknes of aluminum tape |
Nominal thickness of sheath |
Approx. overall Diameter. |
Approx. mass |
mm2 |
N0 /mm |
mm |
W/km |
mm |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
2,5 |
7/0,67 |
2,01 |
7,41 |
0,8 |
0,5 |
1,4 |
10,4 |
163 |
4 |
7/0,85 |
2,55 |
4,61 |
1,0 |
0,5 |
1,4 |
11,4 |
201 |
6 |
7/1,04 |
3,12 |
3,08 |
1,0 |
0,5 |
1,4 |
11,9 |
233 |
10 |
7/1,35 |
4,05 |
1,83 |
1,0 |
0,5 |
1,4 |
12,9 |
292 |
16 |
CC |
4,75 |
1,15 |
1,0 |
0,5 |
1,4 |
13,6 |
358 |
25 |
CC |
6,0 |
0,727 |
1,2 |
0,5 |
1,4 |
15,2 |
486 |
35 |
CC |
7,1 |
0,524 |
1,2 |
0,5 |
1,4 |
16,3 |
600 |
50 |
CC |
8,3 |
0,387 |
1,4 |
0,5 |
1,5 |
18,1 |
766 |
70 |
CC |
9,9 |
0,268 |
1,4 |
0,5 |
1,5 |
19,7 |
991 |
95 |
CC |
11,7 |
0,193 |
1,6 |
0,5 |
1,6 |
22,1 |
1306 |
120 |
CC |
13,1 |
0,153 |
1,6 |
0,5 |
1,6 |
23,5 |
1565 |
150 |
CC |
14,7 |
0,124 |
1,8 |
0,5 |
1,7 |
25,7 |
1894 |
185 |
CC |
16,4 |
0,0991 |
2,0 |
0,5 |
1,8 |
28,0 |
2307 |
240 |
CC |
18,6 |
0,0754 |
2,2 |
0,5 |
1,9 |
30,8 |
2932 |
300 |
CC |
21,1 |
0,0601 |
2,4 |
0,5 |
1,9 |
33,7 |
3592 |
400 |
CC |
24,2 |
0,0470 |
2,6 |
0,5 |
2,1 |
38,0 |
4546 |
500 |
CC |
27,0 |
0,0366 |
2,8 |
0,5 |
2,2 |
41,4 |
5684 |
630 |
CC |
30,8 |
0,0283 |
2,8 |
0,5 |
2,3 |
45,4 |
7145 |
– CC : Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor.
– (*) : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*) : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.
5.2 - CÁP CVV/DSTA - 2 ĐẾN 4 LÕI. CVV/DSTA CABLE – 2 TO 4 CORES.
Ruột dẫn - Conductor |
Chiều dày cách điện danh định |
Chiều dày băng thép danh định Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng (*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass |
|||||||||||
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
|||||||||||||
Nominal area |
Structure |
Approx. conductor diameter |
Max. DC resistance at 200C |
Nominal thickness of Insulation |
2 Lõi core |
3 Lõi core |
4 Lõi core |
2 Lõi core |
3 Lõi core |
4 Lõi core |
2 Lõi core |
3 Lõi core |
4 Lõi core |
2 Lõi core |
3 Lõi core |
4 Lõi core |
mm2 |
N0 /mm |
mm |
W/km |
mm |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
||||||||
1,5 |
7/0,52 |
1,56 |
12,10 |
0,8 |
0,2 |
0,2 |
0,2 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
13,9 |
14,4 |
15,2 |
322 |
351 |
396 |
2,5 |
7/0,67 |
2,01 |
7,41 |
0,8 |
0,2 |
0,2 |
0,2 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
14,8 |
15,4 |
16,3 |
374 |
414 |
473 |
4 |
7/0,85 |
2,55 |
4,61 |
1,0 |
0,2 |
0,2 |
0,2 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
16,7 |
17,4 |
18,6 |
481 |
541 |
627 |
6 |
7/1,04 |
3,12 |
3,08 |
1,0 |
0,2 |
0,2 |
0,2 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
17,8 |
18,7 |
20,0 |
567 |
646 |
758 |
10 |
7/1,35 |
4,05 |
1,83 |
0,8 |
0,2 |
0,2 |
0,2 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
19,7 |
20,7 |
22,2 |
725 |
845 |
1006 |
16 |
CC |
4,75 |
1,15 |
1,0 |
0,2 |
0,2 |
0,2 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
20,3 |
21,4 |
23,1 |
744 |
930 |
1143 |
25 |
CC |
6,0 |
0,727 |
1,2 |
0,2 |
0,2 |
0,2 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
23,6 |
24,9 |
27,1 |
1029 |
1313 |
1636 |
35 |
CC |
7,1 |
0,524 |
1,2 |
0,2 |
0,2 |
0,2 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
25,8 |
27,3 |
29,8 |
1280 |
1659 |
2085 |
50 |
CC |
8,3 |
0,387 |
1,4 |
0,2 |
0,2 |
0,2 |
1,8 |
1,9 |
2,0 |
29,0 |
31,0 |
34,5 |
1633 |
2154 |
2772 |
70 |
CC |
9,9 |
0,268 |
1,4 |
0,2 |
0,2 |
0,5 |
1,9 |
2,0 |
2,1 |
32,4 |
35,0 |
39,7 |
2137 |
2890 |
4163 |
95 |
CC |
11,7 |
0,193 |
1,6 |
0,2 |
0,5 |
0,5 |
2,1 |
2,2 |
2,3 |
37,6 |
41,4 |
45,5 |
2879 |
4358 |
5499 |
120 |
CC |
13,1 |
0,153 |
1,6 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
2,2 |
2,3 |
2,4 |
41,8 |
44,6 |
49,4 |
3963 |
5216 |
6664 |
150 |
CC |
14,7 |
0,124 |
1,8 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
2,3 |
2,4 |
2,6 |
46,0 |
49,5 |
55,1 |
4748 |
6336 |
8095 |
185 |
CC |
16,4 |
0,0991 |
2,0 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
2,4 |
2,6 |
2,7 |
51,2 |
54,9 |
60,8 |
5788 |
7715 |
9889 |
240 |
CC |
18,6 |
0,0754 |
2,2 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
2,6 |
2,8 |
3,0 |
56,8 |
61,3 |
67,7 |
7254 |
9809 |
12566 |
300 |
CC |
21,1 |
0,0601 |
2,4 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
2,8 |
2,9 |
3,2 |
63,4 |
67,7 |
75,5 |
8924 |
11994 |
15470 |
400 |
CC |
24,2 |
0,0470 |
2,6 |
0,5 |
0,5 |
0,5 |
3,1 |
3,2 |
3,5 |
71,0 |
76,3 |
84,9 |
11095 |
15004 |
19439 |
– CC : Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor.
– (*) : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*) : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.
5.3 - CÁP CVV/DSTA - 3 PHA + 1 TRUNG TÍNH. CVV/DSTA CABLE – 3 PHASE +1 NEUTRAL CORES.
Tiết diện danh định |
Lõi pha – Phase conductor |
Lõi trung tính – Neutral conductor |
Chiều dày băng thép danh định |
Chiều dày vỏ danh định |
Đường kính tổng gần đúng (*) |
Khối lượng cáp gần đúng (*) |
||||||||
Tiết diện danh định |
Kết Cấu |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
Chiều dày cách điện danh định |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
Tiết diện danh định |
Kết Cấu |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
Chiều dày cách điện danh định |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
|||||
Nominal Area |
Nominal area |
Structure |
Approx. conductor diameter |
Nominal thickness of insulation |
Max. DC resistance at 200C |
Nominal area |
Structure |
Approx. conductor diameter |
Nominal thickness of insulation |
Max. DC resistance at 200C |
Nominal thickness of steel tape |
Nominal thicknessof sheath |
Approx. overall diameter |
Approx. mass |
|
mm2 |
N0/mm |
mm |
mm |
W/km |
mm2 |
N0/mm |
mm |
mm |
W/km |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
3x4 + 1x2,5 |
4 |
7/0,85 |
2,55 |
1,0 |
4,61 |
2,5 |
7/0,67 |
2,01 |
0,8 |
7,41 |
0,2 |
1,8 |
18,0 |
588 |
3x6 + 1x4 |
6 |
7/1,04 |
3,12 |
1,0 |
3,08 |
4 |
7/0,85 |
2,55 |
1,0 |
4,61 |
0,2 |
1,8 |
19,6 |
725 |
3x10 + 1x6 |
10 |
7/1,35 |
4,05 |
1,0 |
1,83 |
6 |
7/1,04 |
3,12 |
1,0 |
3,08 |
0,2 |
1,8 |
21,7 |
944 |
3x16 + 1x10 |
16 |
7/1,70 |
5,10 |
1,0 |
1,15 |
10 |
7/1,35 |
4,05 |
1,0 |
1,83 |
0,2 |
1,8 |
24,1 |
1256 |
3x25 + 1x16 |
25 |
CC |
6,0 |
1,2 |
0,727 |
16 |
CC |
4,75 |
1,0 |
1,15 |
0,2 |
1,8 |
26,1 |
1512 |
3x35 + 1x16 |
35 |
CC |
7,1 |
1,2 |
0,524 |
16 |
CC |
4,75 |
1,0 |
1,15 |
0,2 |
1,8 |
28,1 |
1846 |
3x35 + 1x25 |
35 |
CC |
7.1 |
1,2 |
0,524 |
25 |
CC |
6,0 |
1,2 |
0,727 |
0,2 |
1,8 |
29,1 |
1972 |
3x50 + 1x25 |
50 |
CC |
8,3 |
1,4 |
0,387 |
25 |
CC |
6,0 |
1,2 |
0,727 |
0,2 |
1,9 |
32,2 |
2441 |
3x50 + 1x35 |
50 |
CC |
8,3 |
1,4 |
0,387 |
35 |
CC |
7,1 |
1,2 |
0,524 |
0,2 |
1,9 |
33,3 |
2588 |
3x70 + 1x35 |
70 |
CC |
9,9 |
1,4 |
0,268 |
35 |
CC |
7,1 |
1,2 |
0,524 |
0,2 |
2,0 |
36,4 |
3285 |
3x70 + 1x50 |
70 |
CC |
9,9 |
1,4 |
0,268 |
50 |
CC |
8,3 |
1,4 |
0,387 |
0,2 |
2,1 |
37,6 |
3459 |
3x95 + 1x50 |
95 |
CC |
11,7 |
1,6 |
0,193 |
50 |
CC |
8,3 |
1,4 |
0,387 |
0,5 |
2,2 |
43,0 |
4905 |
3x95 + 1x70 |
95 |
CC |
11,7 |
1,6 |
0,193 |
70 |
CC |
9,9 |
1,4 |
0,268 |
0,5 |
2,3 |
44,1 |
5172 |
3x120 + 1x70 |
120 |
CC |
13,1 |
1,6 |
0,153 |
70 |
CC |
9,9 |
1,4 |
0,268 |
0,5 |
2,3 |
47,1 |
6036 |
3x120 + 1x95 |
120 |
CC |
13,1 |
1,6 |
0,153 |
95 |
CC |
11,7 |
1,6 |
0,193 |
0,5 |
2,4 |
48,6 |
6389 |
3x150 + 1x70 |
150 |
CC |
14,7 |
1,8 |
0,124 |
70 |
CC |
9,9 |
1,4 |
0,268 |
0,5 |
2,5 |
51,5 |
7113 |
3x150 + 1x95 |
150 |
CC |
14,7 |
1,8 |
0,124 |
95 |
CC |
11,7 |
1,6 |
0,193 |
0,5 |
2,5 |
52,8 |
7449 |
3x185 + 1x95 |
185 |
CC |
16,4 |
2,0 |
0,0991 |
95 |
CC |
11,7 |
1,6 |
0,193 |
0,5 |
2,6 |
56,8 |
8743 |
3x185 + 1x120 |
185 |
CC |
16,4 |
2,0 |
0,0991 |
120 |
CC |
13,1 |
1,6 |
0,153 |
0,5 |
2,7 |
57,9 |
9050 |
3x240 + 1x120 |
240 |
CC |
18,6 |
2,2 |
0,0754 |
120 |
CC |
13,1 |
1,6 |
0,153 |
0,5 |
2,8 |
63,2 |
11064 |
3x240 + 1x150 |
240 |
CC |
18,6 |
2,2 |
0,0754 |
150 |
CC |
14,7 |
1,8 |
0,124 |
0,5 |
2,9 |
64,6 |
11447 |
3x240 + 1x185 |
240 |
CC |
18,6 |
2,2 |
0,0754 |
185 |
CC |
16,4 |
2,0 |
0,0991 |
0,5 |
2,9 |
65,9 |
11883 |
3x300 + 1x150 |
300 |
CC |
21,1 |
2,4 |
0,0601 |
150 |
CC |
14,7 |
1,8 |
0,124 |
0,5 |
3,0 |
70,1 |
13555 |
3x300 + 1x185 |
300 |
CC |
21,1 |
2,4 |
0,0601 |
185 |
CC |
16,4 |
2,0 |
0,0991 |
0,5 |
3,1 |
71,6 |
14029 |
3x400 + 1x185 |
400 |
CC |
24,2 |
2,6 |
0,047 |
185 |
CC |
16,4 |
2,0 |
0,0991 |
0,5 |
3,3 |
79,1 |
17020 |
3x400 + 1x240 |
400 |
CC |
24,2 |
2,6 |
0,047 |
240 |
CC |
18,6 |
2,2 |
0,0754 |
0,5 |
3,3 |
80,7 |
17689 |
Cáp CADIVI CXV 4x1.5 0.6/1kV
Tham khảo >>> Bảng giá Cáp Cadivi mới nhất
Cáp CADIVI CXV 240 0.6/1kV
Cáp CADIVI CXV 4x300mm2 - CADIVI CXV 4x120mm2 - CADIVI CXV 4x16
Cáp nhôm CADIVI LV - ABC 2x16 0.6/1kV
Lô dây điện dân dụng CADIVI CV 1.5 2.5 4.0 6.0 8.0 10.0 0.6/1kV
Đại lý cấp 1 cáp điện CAVIDI Miền Nam