Danh mục sản phẩm
- DÂY & CÁP ĐIỆN
- DÂY - CÁP ĐIỆN CADIVI
- Cáp Điện Hạ Thế CADIVI CV
- Cáp Điện Hạ Thế CADIVI CVV
- Cáp Điện Hạ Thế CADIVI CXV
- Cáp Điện Hạ Thế CADIVI CXE
- Cáp Điện Hạ Thế CADIVI CVV/DATA - CVV/DSTA
- Cáp Điện Hạ Thế CADIVI CXV/DATA - CXV/DSTA
- Cáp Điện Hạ Thế CADIVI CXE/DATA - CXE/DSTA
- Cáp Điện Solar CADIVI
- Cáp Ngầm Trung Thế CADIVI
- Ống Luồn PVC Dây Điện CADIVI
- Phụ Kiện Ống Luồn PVC Dây Điện CADIVI
- DÂY - CÁP ĐIỆN LS VINA
- BẢNG GIÁ CÁP ĐIỆN CADIVI - LS
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI
- Cáp CADIVI VCmd - VCmo - VCmt - Dây Điện Dân Dụng
- Cáp Cadivi CV - Cáp Điện Hạ Thế
- Cáp Cadivi CVV - Cáp Điện Hạ Thế
- Cáp Cadivi CXV - Cáp Điện Hạ Thế
- Cáp Cadivi CXV/DSTA - CXV/DATA - Cáp Ngầm Hạ Thế
- Cáp Chuyên Dụng CADIVI
- Dây đơn CADIVI VC - Dây Điện Dân Dụng
- Cáp Điện CADIVI CE FRT-LSHF - Cáp Chậm Cháy
- Cáp CADIVI CXE - Cáp Ngầm Hạ Thế
- Cáp CADIVI CV/FRT - Cáp Chậm Cháy
- Cáp Cadivi CV/FR - Cáp Chống Cháy
- Cáp Điện CADIVI AXV - Cáp Hạ Thế
- Cáp Trung Thế CADIVI
- Cáp Nhôm Cadivi AV - Cáp Điện Hạ Thế
- Dây Đồng Trần Xoắn C - CADIVI
- Cáp Nhôm Cadivi AVV - Cáp Điện Hạ Thế
- Cáp Nhôm Vặn Xoắn Hạ Thế CADIVI (LV-ABC)
- Cáp Cadivi CXV FR - Cáp Chống Cháy
- Cáp Duplex Cadivi DuCV - Cáp Multiplex
- Cáp Điện Triplex CADIVI TrCV - Cáp Multiplex
- Cáp Năng Lượng Mặt Trời CADIVI
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT CÁP ĐIỆN LS VINA
- Đại Lý Cấp 1 Dây Điện - Cáp Điện
- MÁY BIẾN ÁP DẦU
- Máy biến áp ECOTRANS THIBIDI
- Máy biến áp THIBIDI
- Máy Biến Áp THIBIDI Ecotrans Silic 2608
- Máy Biến Áp THIBIDI Amorphous
- Máy Biến Áp THIBIDI 1 Pha
- Máy Biến Áp 3 Pha Hợp Bộ PAD-MOUNTED THIBIDI
- Bảng Giá Máy Biến Áp ECOTRANS THIBIDI 2023
- Máy Biến Áp SANAKY
- Máy Biến Áp Thibidi 2024
- Máy biến áp SHIHLIN
- Máy Biến Áp HEM
- Máy Biến Áp HBT Tran
- Máy biến áp HBT
- Máy biến áp EMC
- Máy biến áp MBT
- Nắp che cao hạ máy biến áp dầu
- Trụ Đỡ Máy Biến Áp
- BẢNG GIÁ MÁY BIẾN ÁP
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY BIẾN ÁP
- BẢN VẼ MÁY BIẾN ÁP
- Máy Biến Áp Cho Năng Lượng Mặt Trời - Solar
- Thông Số Kỹ Thuật Máy Biến Áp Khô
- MÁY BIẾN ÁP KHÔ
- ĐẦU CÁP 3M - RAYCHEM
- Bảng Giá - Thông Số Kỹ Thuật Đầu Cáp 3M
- TỦ TRUNG THẾ SCHNEIDER - ABB - LS
- RECLOSER SCHNEIDER - ENTEC
- Bảng Giá Recloser Schneider - Entec Korea 2023
- Recloser Nulec Schneider
- Recloser Schneider U27 Indonesia
- Recloser Entec - Korea
- Recloser NOVA NX-T Cooper
- Recloser E-Serial Entec Hàn Quốc
- Recloser Entec - Schneider
- Cung Cấp Recloser Entec - Schneider - Cooper Cho Công Trình
- Máy biến áp cấp nguồn Recloser
- Modem 3G Kết Nối Scada
- Nắp Chụp - Nắp Che Recloser
- Recloser Atelec Hàn Quốc
- CHÌ ỐNG TRUNG THẾ
- LBS - CẦU DAO PHỤ TẢI
- LA - CHỐNG SÉT VAN
- TUẤN ÂN: DS - FCO - LBFCO
- SỨ CÁCH ĐIỆN TRUNG THẾ
- ỐNG GEN - ỐNG KHÒ CO NHIỆT
- MÓC SỨ - CỌC BÊ TÔNG CẢNH BÁO CÁP NGẦM
- TỤ BÙ
- VẬT TƯ TRUNG THẾ
- MÁY BIẾN ÁP DẦU 2023
- DỤNG CỤ ĐIỆN - VIỄN THÔNG
- BẢO TRÌ TRẠM BIẾN ÁP
- CÁP ACS 19/8 COMPACT LINE
- TỦ COMPOSITE ĐIỆN LỰC (EVN)
- TRẠM KIOS HỢP BỘ
- TỦ ĐIỆN INOX 201 - 304 (TRONG NHÀ - NGOÀI TRỜI)
- TỦ ĐIỆN TRUNG THẾ - TỦ ĐIỆN HẠ THẾ (MSB-DB-ATS) - TỦ CHIẾU SÁNG
- CHUỖI CÁCH ĐIỆN DTR
- Cầu dao phụ tải LBS KHÍ SF6 - 24KV - 630A Hiệu SEL/ITALIA
- CÁP ĐỒNG TRẦN TIẾP ĐỊA
- Tủ Điện Hạ Thế ACB - MCCB Solar
- BIẾN ÁP ĐO LƯỜNG MOF SAMNUNG - YOUNG-HWA KOREA
- GIÁP NÍU, GIÁP BUỘC CỔ SỨ (PLP THÁI LAN)
- KÌM ÉP COSE - KÉO CẮT CÁP
- ĐẦU COSE ĐỒNG, COSE BÍT TRUNG THẾ
- BẢNG GIÁ ĐIỆN TRUNG THẾ
- THIẾT BỊ ĐIỆN MITEX
- NẮP CHỤP CÁCH ĐIỆN
- ĐÀ COMPOSITE, XÀ, ĐÀ (SẮT , COMPOSITE), BULON
- BỘ DÂY TIẾP ĐỊA LƯU ĐỘNG TRUNG THẾ
- PHỤ KIỆN XÂY LẮP TRẠM BIẾN ÁP
- DỤNG CỤ BẢO HỘ LAO ĐỘNG
- TỦ ĐIỆN TẠM-HỘP NGUỒN THI CÔNG
- CỌC TIẾP ĐỊA AXIS ẤN ĐỘ
- KIM THU SÉT INGESCO - LIVAR - STORMASTER
- PHỤ KIỆN CHO HỆ THỐNG CHỐNG SÉT
- THUỐC HÀN HÓA NHIỆT (TIẾP ĐỊA)
- BẢO TRÌ BẢO DƯỠNG, XỬ LÝ XỰ CỐ TRẠM BIẾN ÁP DẦU VÀ KHÔ
- VẬT TƯ ĐIỆN CAO THẾ
- MCCB,CB,ACB, ROLE NHIỆT, KHỞI ĐỘNG TỪ LS
- MCCB,CB,ACB, ROLE NHIỆT, KHỞI ĐỘNG TỪ MITSUBISHI - SCHNEIDER
- NHÀ CUNG CẤP THIẾT BỊ ĐIỆN AC & COMET
- NHÀ PHÂN PHỐI SINO-VANLOK (CÔNG TẮC, Ổ CẮM)
- ỐNG NHỰA XOẮN HDPE BA AN - SANTO
- ĐẠI LÝ CẤP 1: Ổ CẤM - CÔNG TẮC OKOM-VINAKIP
- Biến Áp LiOA - Ổn Áp LiOA
Bảng giá THIBIDI Mới Nhất [Đại Lý Cấp 1 CK Cao]
VN ĐẠI PHONG là đại lý phân phối chính thức dòng sản phẩm Máy biến áp THIBIDI Ecotrans - Amorphous - Silic (High Quality) với chính sách giá tốt, mức chiết khấu hấp dẫn và đáp ứng giao hàng tận nơi đúng hẹn công trình.
Liên hệ tư vấn - báo giá nhanh nhất:
Hotline / Zalo: 0909 249 001 – 0909 718 783
Email: dientrungthevndp@gmail.com
Bảng Giá Máy Biến Áp Dầu THIBIDI Mới Nhất
STT | Tên hàng | Nhãn hiệu | Tên SP | ĐVT | Giá List (VNĐ) |
MÁY BIẾN ÁP THIBIDI ECOTRAN SILIC | |||||
Tiêu chuẩn 2608 - Miền Nam | |||||
1 | Máy biến áp dầu 3Pha 100KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
THIBIDI | MBA | Máy | 108,228,000 |
2 | Máy biến áp dầu 3Pha 160KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
THIBIDI | MBA | Máy | 124,386,000 |
3 | Máy biến áp dầu 3Pha 180KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
THIBIDI | MBA | Máy | 139,945,000 |
4 | Máy biến áp dầu 3Pha 250KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
THIBIDI | MBA | Máy | 178,739,000 |
5 | Máy biến áp dầu 3Pha 320KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
THIBIDI | MBA | Máy | 215,704,000 |
6 | Máy biến áp dầu 3Pha 400KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
THIBIDI | MBA | Máy | 251,941,000 |
7 | Máy biến áp dầu 3Pha 560KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
THIBIDI | MBA | Máy | 288,750,000 |
8 | Máy biến áp dầu 3Pha 630KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
THIBIDI | MBA | Máy | 298,583,000 |
9 | Máy biến áp dầu 3Pha 750KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
THIBIDI | MBA | Máy | 317,244,000 |
10 | Máy biến áp dầu 3Pha 800KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
THIBIDI | MBA | Máy | 318,512,000 |
11 | Máy biến áp dầu 3Pha 1000KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
THIBIDI | MBA | Máy | 405,246,000 |
12 | Máy biến áp dầu 3Pha 1250KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
THIBIDI | MBA | Máy | 478,193,000 |
13 | Máy biến áp dầu 3Pha 1500KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 2608/QĐ EVN CPC |
THIBIDI | MBA | Máy | 522,657,000 |
14 | Máy biến áp dầu 3Pha 1600KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
THIBIDI | MBA | Máy | 561,636,000 |
15 | Máy biến áp dầu 3Pha 2000KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
THIBIDI | MBA | Máy | 672,793,000 |
Tiêu chuẩn 62 -Miền Trung | |||||
1 | Máy biến áp dầu 1Pha 15KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS TCKT: 62/QĐ EVN |
THIBIDI | MBA | Máy | 22,630,000 |
2 | Máy biến áp dầu 1Pha 25KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS TCKT: 62/QĐ EVN |
THIBIDI | MBA | Máy | 28,986,000 |
3 | Máy biến áp dầu 1Pha 37.5KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS TCKT: 62/QĐ EVN |
THIBIDI | MBA | Máy | 36,150,000 |
4 | Máy biến áp dầu 1Pha 50KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS TCKT: 62/QĐ EVN |
THIBIDI | MBA | Máy | 42,644,000 |
5 | Máy biến áp dầu 1Pha 75KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS TCKT: 62/QĐ EVN |
THIBIDI | MBA | Máy | 56,344,000 |
6 | Máy biến áp dầu 1Pha 100KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS TCKT: 62/QĐ EVN |
THIBIDI | MBA | Máy | 66,763,000 |
7 | Máy biến áp dầu 3Pha 100KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 62/QĐ EVN |
THIBIDI | MBA | Máy | 101,861,000 |
8 | Máy biến áp dầu 3Pha 160KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 62/QĐ EVN |
THIBIDI | MBA | Máy | 117,070,000 |
9 | Máy biến áp dầu 3Pha 180KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 62/QĐ EVN |
THIBIDI | MBA | Máy | 131,713,000 |
10 | Máy biến áp dầu 3Pha 250KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 62/QĐ EVN |
THIBIDI | MBA | Máy | 168,225,000 |
11 | Máy biến áp dầu 3Pha 320KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 62/QĐ EVN |
THIBIDI | MBA | Máy | 203,015,000 |
12 | Máy biến áp dầu 3Pha 400KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 62/QĐ EVN |
THIBIDI | MBA | Máy | 237,120,000 |
13 | Máy biến áp dầu 3Pha 560KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 62/QĐ EVN |
THIBIDI | MBA | Máy | 271,674,000 |
14 | Máy biến áp dầu 3Pha 630KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 62/QĐ EVN |
THIBIDI | MBA | Máy | 281,019,000 |
15 | Máy biến áp dầu 3Pha 750KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 62/QĐ EVN |
THIBIDI | MBA | Máy | 298,582,000 |
16 | Máy biến áp dầu 3Pha 1000KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 62/QĐ EVN |
THIBIDI | MBA | Máy | 381,048,000 |
17 | Máy biến áp dầu 3Pha 1250KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 62/QĐ EVN |
THIBIDI | MBA | Máy | 450,063,000 |
18 | Máy biến áp dầu 3Pha 1600KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 62/QĐ EVN |
THIBIDI | MBA | Máy | 528,599,000 |
19 | Máy biến áp dầu 3Pha 2000KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 62/QĐ EVN |
THIBIDI | MBA | Máy | 633,218,000 |
Tiêu chuẩn 6945 - Miền Trung | |||||
1 | Máy biến áp dầu 1Pha 15KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS TCKT: 6945/QĐ EVNCPC |
THIBIDI | MBA | Máy | 22,630,000 |
2 | Máy biến áp dầu 1Pha 25KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS TCKT: 6945/QĐ EVNCPC |
THIBIDI | MBA | Máy | 28,986,000 |
3 | Máy biến áp dầu 1Pha 37.5KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS TCKT: 6945/QĐ EVNCPC |
THIBIDI | MBA | Máy | 36,150,000 |
4 | Máy biến áp dầu 1Pha 50KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS TCKT: 6945/QĐ EVNCPC |
THIBIDI | MBA | Máy | 42,644,000 |
5 | Máy biến áp dầu 1Pha 75KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS TCKT: 6945/QĐ EVNCPC |
THIBIDI | MBA | Máy | 56,344,000 |
6 | Máy biến áp dầu 1Pha 100KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS TCKT: 6945/QĐ EVNCPC |
THIBIDI | MBA | Máy | 66,763,000 |
7 | Máy biến áp dầu 3Pha 100KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
THIBIDI | MBA | Máy | 101,861,000 |
8 | Máy biến áp dầu 3Pha 160KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
THIBIDI | MBA | Máy | 117,070,000 |
9 | Máy biến áp dầu 3Pha 180KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
THIBIDI | MBA | Máy | 131,713,000 |
10 | Máy biến áp dầu 3Pha 250KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
THIBIDI | MBA | Máy | 168,225,000 |
11 | Máy biến áp dầu 3Pha 320KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
THIBIDI | MBA | Máy | 203,015,000 |
12 | Máy biến áp dầu 3Pha 400KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
THIBIDI | MBA | Máy | 237,120,000 |
13 | Máy biến áp dầu 3Pha 560KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
THIBIDI | MBA | Máy | 271,674,000 |
14 | Máy biến áp dầu 3Pha 630KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
THIBIDI | MBA | Máy | 281,019,000 |
15 | Máy biến áp dầu 3Pha 750KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
THIBIDI | MBA | Máy | 298,582,000 |
16 | Máy biến áp dầu 3Pha 800KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 6945/QĐ EVNCPC |
THIBIDI | MBA | Máy | 318,512,000 |
17 | Máy biến áp dầu 3Pha 1000KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
THIBIDI | MBA | Máy | 381,048,000 |
18 | Máy biến áp dầu 3Pha 1250KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
THIBIDI | MBA | Máy | 450,063,000 |
19 | Máy biến áp dầu 3Pha 1500KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 6945/QĐ EVNCPC |
THIBIDI | MBA | Máy | 522,657,000 |
20 | Máy biến áp dầu 3Pha 1600KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
THIBIDI | MBA | Máy | 528,599,000 |
21 | Máy biến áp dầu 3Pha 2000KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
THIBIDI | MBA | Máy | 633,218,000 |
Tiêu chuẩn 3370 -Hồ Chí Minh | |||||
1 | Máy biến áp dầu 1Pha 25KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC |
THIBIDI | MBA | Máy | 28,986,000 |
2 | Máy biến áp dầu 1Pha 37.5KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC |
THIBIDI | MBA | Máy | 36,150,000 |
3 | Máy biến áp dầu 1Pha 50KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC |
THIBIDI | MBA | Máy | 42,664,000 |
4 | Máy biến áp dầu 1Pha 75KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC |
THIBIDI | MBA | Máy | 56,344,000 |
5 | Máy biến áp dầu 1Pha 100KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC |
THIBIDI | MBA | Máy | 66,763,000 |
16 | Máy biến áp dầu 3Pha 100KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC |
THIBIDI | MBA | Máy | 101,861,000 |
17 | Máy biến áp dầu 3Pha 160KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC |
THIBIDI | MBA | Máy | 117,070,000 |
18 | Máy biến áp dầu 3Pha 180KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC |
THIBIDI | MBA | Máy | 131,713,000 |
19 | Máy biến áp dầu 3Pha 250KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC |
THIBIDI | MBA | Máy | 168,225,000 |
20 | Máy biến áp dầu 3Pha 320KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC |
THIBIDI | MBA | Máy | 203,015,000 |
21 | Máy biến áp dầu 3Pha 400KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC |
THIBIDI | MBA | Máy | 237,120,000 |
22 | Máy biến áp dầu 3Pha 560KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC |
THIBIDI | MBA | Máy | 271,674,000 |
23 | Máy biến áp dầu 3Pha 630KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC |
THIBIDI | MBA | Máy | 281,019,000 |
24 | Máy biến áp dầu 3Pha 750KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC |
THIBIDI | MBA | Máy | 298,582,000 |
25 | Máy biến áp dầu 3Pha 1000KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC |
THIBIDI | MBA | Máy | 381,048,000 |
26 | Máy biến áp dầu 3Pha 1250KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC |
THIBIDI | MBA | Máy | 450,063,000 |
27 | Máy biến áp dầu 3Pha 1600KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC |
THIBIDI | MBA | Máy | 528,599,000 |
28 | Máy biến áp dầu 3Pha 2000KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC |
THIBIDI | MBA | Máy | 633,218,000 |
MÁY BIẾN ÁP THIBIDI ECOTRAN AMORPHOUSE | |||||
Tiêu chuẩn 2608 - Miền Nam | |||||
1 | Máy biến áp dầu 1Pha 15KVA 127/023KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
THIBIDI | Máy | 27,945,000 | |
2 | Máy biến áp dầu 1Pha 25KVA 127/023KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
THIBIDI | Máy | 35,164,000 | |
3 | Máy biến áp dầu 1Pha 37.5KVA 127/023KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
THIBIDI | Máy | 43,462,000 | |
4 | Máy biến áp dầu 1Pha 50KVA 127/023KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
THIBIDI | Máy | 49,413,000 | |
5 | Máy biến áp dầu 1Pha 75KVA 127/023KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
THIBIDI | Máy | 65,258,000 | |
6 | Máy biến áp dầu 1Pha 100KVA 127/023KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
THIBIDI | Máy | 77,326,000 | |
7 | Máy biến áp dầu 3Pha 100KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
THIBIDI | Máy | 118,159,000 | |
8 | Máy biến áp dầu 3Pha 160KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
THIBIDI | Máy | 135,706,000 | |
9 | Máy biến áp dầu 3Pha 180KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
THIBIDI | Máy | 152,787,000 | |
10 | Máy biến áp dầu 3Pha 250KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
THIBIDI | Máy | 195,006,000 | |
11 | Máy biến áp dầu 3Pha 320KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
THIBIDI | Máy | 235,335,000 | |
12 | Máy biến áp dầu 3Pha 400KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
THIBIDI | Máy | 275,060,000 | |
13 | Máy biến áp dầu 3Pha 560KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
THIBIDI | Máy | 315,247,000 | |
14 | Máy biến áp dầu 3Pha 630KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
THIBIDI | Máy | 325,756,000 | |
15 | Máy biến áp dầu 3Pha 750KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
THIBIDI | Máy | 346,117,000 | |
16 | Máy biến áp dầu 3Pha 800KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
THIBIDI | Máy | 369,475,000 | |
17 | Máy biến áp dầu 3Pha 1000KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
THIBIDI | Máy | 442,129,000 | |
18 | Máy biến áp dầu 3Pha 1250KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
THIBIDI | Máy | 522,482,000 | |
19 | Máy biến áp dầu 3Pha 1500KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
THIBIDI | Máy | 606,282,000 | |
20 | Máy biến áp dầu 3Pha 1600KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
THIBIDI | Máy | 612,752,000 | |
21 | Máy biến áp dầu 3Pha 2000KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
THIBIDI | Máy | 753,172,000 | |
Tiêu chuẩn 62 -Miền Trung | |||||
22 | Máy biến áp dầu 1Pha 15KVA 12.7/0.23KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 62/QĐ EVN |
THIBIDI | Máy | 27,945,000 | |
23 | Máy biến áp dầu 1Pha 25KVA 12.7/0.23KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 62/QĐ EVN |
THIBIDI | Máy | 35,164,000 | |
24 | Máy biến áp dầu 1Pha 37.5KVA 12.7/0.23KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 62/QĐ EVN |
THIBIDI | Máy | 43,462,000 | |
25 | Máy biến áp dầu 1Pha 50KVA 12.7/0.23KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 62/QĐ EVN |
THIBIDI | Máy | 49,413,000 | |
26 | Máy biến áp dầu 1Pha 75KVA 12.7/0.23KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 62/QĐ EVN |
THIBIDI | Máy | 65,258,000 | |
27 | Máy biến áp dầu 1Pha 100KVA 12.7/0.23KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 62/QĐ EVN |
THIBIDI | Máy | 77,326,000 | |
28 | Máy biến áp dầu 3Pha 50KVA 22/0.4KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 62/QĐ EVN |
THIBIDI | Máy | 94,139,000 | |
29 | Máy biến áp dầu 3Pha 75KVA 22/0.4KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 62/QĐ EVN |
THIBIDI | Máy | 109,631,000 | |
30 | Máy biến áp dầu 3Pha 100KVA 22/0.4KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 62/QĐ EVN |
THIBIDI | Máy | 118,159,000 | |
31 | Máy biến áp dầu 3Pha 160KVA 22/0.4KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 62/QĐ EVN |
THIBIDI | Máy | 135,706,000 | |
32 | Máy biến áp dầu 3Pha 180KVA 22/0.4KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 62/QĐ EVN |
THIBIDI | Máy | 152,787,000 | |
33 | Máy biến áp dầu 3Pha 250KVA 22/0.4KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 62/QĐ EVN |
THIBIDI | Máy | 195,006,000 | |
34 | Máy biến áp dầu 3Pha 320KVA 22/0.4KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 62/QĐ EVN |
THIBIDI | Máy | 235,335,000 | |
35 | Máy biến áp dầu 3Pha 400KVA 22/0.4KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 62/QĐ EVN |
THIBIDI | Máy | 275,060,000 | |
36 | Máy biến áp dầu 3Pha 560KVA 22/0.4KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 62/QĐ EVN |
THIBIDI | Máy | 315,247,000 | |
37 | Máy biến áp dầu 3Pha 630KVA 22/0.4KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 62/QĐ EVN |
THIBIDI | Máy | 325,756,000 | |
38 | Máy biến áp dầu 3Pha 750KVA 22/0.4KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 62/QĐ EVN |
THIBIDI | Máy | 346,117,000 | |
39 | Máy biến áp dầu 3Pha 1000KVA 22/0.4KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 62/QĐ EVN |
THIBIDI | Máy | 442,129,000 | |
40 | Máy biến áp dầu 3Pha 1250KVA 22/0.4KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 62/QĐ EVN |
THIBIDI | Máy | 522,482,000 | |
41 | Máy biến áp dầu 3Pha 1600KVA 22/0.4KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 62/QĐ EVN |
THIBIDI | Máy | 612,752,000 | |
42 | Máy biến áp dầu 3Pha 2000KVA 22/0.4KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 62/QĐ EVN |
THIBIDI | Máy | 753,172,000 | |
Tiêu chuẩn 6945 -Miền Trung | |||||
1 | Máy biến áp dầu 1Pha 15KVA 22/0.23KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
THIBIDI | Máy | 28,947,000 | |
2 | Máy biến áp dầu 1Pha 25KVA 22/0.23KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
THIBIDI | Máy | 36,084,000 | |
3 | Máy biến áp dầu 1Pha 37.5KVA 22/0.23KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
THIBIDI | Máy | 45,004,000 | |
4 | Máy biến áp dầu 1Pha 37.5KVA 22/0.23KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
THIBIDI | Máy | 53,109,000 | |
5 | Máy biến áp dầu 1Pha 70KVA 22/0.23KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
THIBIDI | Máy | 67,800,000 | |
6 | Máy biến áp dầu 1Pha 100KVA 22/0.23KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
THIBIDI | Máy | 80,340,000 | |
7 | Máy biến áp dầu 3Pha 100KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
THIBIDI | Máy | 118,159,000 | |
8 | Máy biến áp dầu 3Pha 160KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
THIBIDI | Máy | 135,706,000 | |
9 | Máy biến áp dầu 3Pha 180KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
THIBIDI | Máy | 152,787,000 | |
10 | Máy biến áp dầu 3Pha 250KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
THIBIDI | Máy | 195,006,000 | |
11 | Máy biến áp dầu 3Pha 320KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
THIBIDI | Máy | 235,335,000 | |
12 | Máy biến áp dầu 3Pha 400KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
THIBIDI | Máy | 275,060,000 | |
13 | Máy biến áp dầu 3Pha 560KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
THIBIDI | Máy | 315,247,000 | |
14 | Máy biến áp dầu 3Pha 630KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
THIBIDI | Máy | 325,756,000 | |
15 | Máy biến áp dầu 3Pha 750KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
THIBIDI | Máy | 346,117,000 | |
16 | Máy biến áp dầu 3Pha 800KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
THIBIDI | Máy | 369,475,000 | |
17 | Máy biến áp dầu 3Pha 1000KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
THIBIDI | Máy | 442,129,000 | |
18 | Máy biến áp dầu 3Pha 1250KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
THIBIDI | Máy | 522,482,000 | |
19 | Máy biến áp dầu 3Pha 1500KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
THIBIDI | Máy | 606,282,000 | |
20 | Máy biến áp dầu 3Pha 1600KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
THIBIDI | Máy | 612,752,000 | |
21 | Máy biến áp dầu 3Pha 2000KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 6945/QĐ EVN CPC |
THIBIDI | Máy | 753,172,000 | |
Tiêu chuẩn 3370 - Hồ Chí Minh | |||||
14 | Máy biến áp dầu 1Pha 25KVA 12.7/0.23KV Amorphous Ecotrans TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT |
THIBIDI | Máy | 35,164,000 | |
15 | Máy biến áp dầu 1Pha 37.5KVA 12.7/0.23KV Amorphous Ecotrans TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT |
THIBIDI | Máy | 43,462,000 | |
16 | Máy biến áp dầu 1Pha 50KVA 12.7/0.23KV Amorphous Ecotrans TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT |
THIBIDI | Máy | 49,413,000 | |
17 | Máy biến áp dầu 1Pha 75KVA 12.7/0.23KV Amorphous Ecotrans TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT |
THIBIDI | Máy | 65,258,000 | |
18 | Máy biến áp dầu 1Pha 100KVA 12.7/0.23KV Amorphous Ecotrans TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT |
THIBIDI | Máy | 77,326,000 | |
19 | Máy biến áp dầu 3Pha 100KVA 22/04KV Amorphous Ecotrans TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT |
THIBIDI | Máy | 118,159,000 | |
20 | Máy biến áp dầu 3Pha 160KVA 22/04KV Amorphous Ecotrans TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT |
THIBIDI | Máy | 135,706,000 | |
21 | Máy biến áp dầu 3Pha 180KVA 22/04KV Amorphous Ecotrans TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT |
THIBIDI | Máy | 152,787,000 | |
22 | Máy biến áp dầu 3Pha 250KVA 22/04KV Amorphous Ecotrans TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT |
THIBIDI | Máy | 195,006,000 | |
23 | Máy biến áp dầu 3Pha 320KVA 22/04KV Amorphous Ecotrans TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT |
THIBIDI | Máy | 235,335,000 | |
24 | Máy biến áp dầu 3Pha 400KVA 22/04KV Amorphous Ecotrans TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT |
THIBIDI | Máy | 275,060,000 | |
25 | Máy biến áp dầu 3Pha 560KVA 22/04KV Amorphous Ecotrans TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT |
THIBIDI | Máy | 315,247,000 | |
26 | Máy biến áp dầu 3Pha 630KVA 22/04KV Amorphous Ecotrans TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT |
THIBIDI | Máy | 325,756,000 | |
27 | Máy biến áp dầu 3Pha 750KVA 22/04KV Amorphous Ecotrans TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT |
THIBIDI | Máy | 346,117,000 | |
28 | Máy biến áp dầu 3Pha 1000KVA 22/04KV Amorphous Ecotrans TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT |
THIBIDI | Máy | 442,129,000 | |
29 | Máy biến áp dầu 3Pha 1250KVA 22/04KV Amorphous Ecotrans TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT |
THIBIDI | Máy | 522,482,000 | |
30 | Máy biến áp dầu 3Pha 1600KVA 22/04KV Amorphous Ecotrans TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT |
THIBIDI | Máy | 612,752,000 | |
31 | Máy biến áp dầu 3Pha 2000KVA 22/04KV Amorphous Ecotrans TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT |
THIBIDI | Máy | 753,172,000 |
Bảng Giá Máy Biến Áp THIBIDI ECOTRANS Cập Nhật Mới Nhất 2021 - 2022
Bảng Giá Máy Biến Áp THIBIDI ECOTRANS 2019
Máy Biến Áp THIBIDI 3 Pha 160kVA 22/0.4kV
Máy Biến Áp THIBIDI 3 Pha 320kVA
Máy biến áp THIBIDI 400kVA
Máy biến áp THIBIDI 560kVA
Máy biến áp THIBIDI 750kVA
Thi công Máy biến áp THIBIDI 800kVA
Máy biến áp THIBIDI Amorphous 1250kVA
Máy biến áp THIBIDI 3 Pha 1500kVA
Video Máy Biến Áp THIBIDI - SHIHLIN - HBT 3 Pha - 1 Pha
Đại Phong không ngừng hoàn thiện mình để mang đến cho khách hàng những sản phẩm máy biến áp chất lượng tốt nhất, giải pháp tối ưu nhất với giá cả hợp lý và dịch vụ chu đáo.
Một số ưu đãi khi mua cáp điện tại Công ty Đại Phong:
- Bảo hành sản phẩm 100%
- Đổi trả nếu giao hàng không chính xác
- Báo giá nhanh chóng, Không làm trễ hẹn công trình.
- Đại Phong mong muốn nhận được sự ủng hộ và góp ý của Quý khách hàng để chúng tôi ngày càng hoàn thiện hơn.
Đại Phong tư vấn tận tình 24/7 các vật tư điện trung thế thi công xây lắp trạm của các hãng Cáp Cadivi, Cáp Điện LS, Máy Biến Áp THIBIDI, SHIHLIN, HEM, Recloser Schneider, Recloser Entec, Đầu Cáp 3M, Đầu Cáp Raychem, Tủ Trung Thế ABB, Tủ Trung Thế Schneider, LBS SELL/Ý, LBS BH Korea, Vật tư thi công trạm biến thế… Hỗ trợ giao hàng nhanh đến công trình, chính sách giá từ nhà máy tốt nhất. (Liên hệ: 0938.034.930 - 0934.109.521 (Mr Quân)
Đại Phong đại lý cung cấp vật tư thiết bị điện cho công trình:
>>> Cáp Cadivi, LS Vina, Tài Trường Thành, Thịnh Phát
>>> Máy Biến Áp THIBIDI, HBT TRAN, HBT, ECOTRANS THIBIDI
>>> Đầu Cáp 3M, RAYCHEM, CELLPACK, HỘP NỐI ĐỔ KEO SILICON
>>> Recloser Entec Korea, Schneider IndonesiaCooper, Biến Áp Cấp Nguồn
>>> Tủ Trung Thế RM6, SM6, VCB, SEL
>>> LBS Cầu Dao Phụ Tải Trong Nhà, LBS BuHeung Ngoài Trời, SF6/Ý, Khí ABB, Khí Entec.
>>> Chì Ống Trung Thế Sirin, Schneider, Siba, ETI
>>> Puly Kéo Cáp, Rọ Kéo Cáp Dây Mồi Luồn Dây Điện, Ghi Kéo Cáp
>>> Aptomat MCCB, CB, Máy Cắt ACB hiệu LS
>>> Bảo Trì Trạm Biền Áp, Xử Lý Sự Cố Khẩn Cấp: Máy Biến Áp, Recloser, Tủ Trung Thế, Điện Hạ Thế.
Bảng giá THIBIDI 2019, Bảng giá THIBIDI 2019 mới nhất, Bảng giá máy biến áp THIBIDI 2019, Bảng giá THIBIDI mới nhất,may bien ap, may bien the, tu bu,THIBIDI, Chuyên Cung Cấp Máy Biến Áp, Máy Biến Thế,Tụ Bù , Máy Biến Áp,Máy Biến Thế,Tụ Bù , THIBIDI, SHIHLIN, thong so may bien ap 3 pha 750kva, thong so mba thibidi 3pha 750kva,thi cong dien, xay dung dien, lap dat tram dien, lap dat tram bien the, xay lap dien, recloser, cap ngam, thiet bi dong cat, duong day dien, tu RM, tu dien, diensaoviet, thicong tram dien dong nai, maybien ap, maybien the, tram dien binh duong, day dien, FCO LA, chieu sang, hethong chieu sang, hethong dien