Đại Lý Cấp 1 Dây Cáp Điện Taya Chính Hãng Miền Nam

Đại Lý Cấp 1 Dây Cáp Điện Taya Chính Hãng Miền Nama

 

Dây cáp điện TAYA đạt tiêu chuẩn Việt Nam và các tiêu chuẩn Quốc Tế như CNS, BS, IEC, được khách hàng khẳng định, tín nhiệm và đánh giá cao trên thị trường.

Các loại dây cáp điện Taya hiện nay bao gồm:

  • Dây và cáp điện 600V/1000V.
  • Cáp điện lực XLPE 600V/1000V.
  • Cáp trung thế và cao thế từ 1 KV đến 35 KV.
  • Cáp điện lực bọc giáp bằng sợi thép, bằng thép, bằng nhôm.
  • Dây đồng trần đơn và xoắn.
  • Cáp điều khiển.
  • Các loại dây mềm, dây chịu điện dung trong ô tô.
  • Dây điện từ PEW.

Đại Phong tự hào là đại lý cấp 1 chuyên cung cấp, mua bán sỉ & lẻ dây cáp điện TAYA cho gia đình, dự án, công trình, nhà xưởng hàng đầu ở TPHCM, Miền Nam. Đại Phong cung cấp các dòng cáp điện hạ thế Taya, cáp 3 pha Taya, cáp trung thế Taya, Cáp đồng trần Taya,…. với chiết khấu cao, tốt nhất trên thị trường

Đại Phong xin gửi quý khách hàng bảng giá dây cáp điện Taya mới nhất.

STT Tên Cáp Điện Đơn vị tính Đơn giá chưa VAT Thương Hiệu
DÂY ĐIỆN HẠ THẾ TAYA Cu/PVC
1 Dây cáp 1.5mm2 Cu/PVC m 4.900 TAYA
2 Dây cáp 2mm2 Cu/PVC m 6.000 TAYA
3 Dây cáp 2.5mm2 Cu/PVC m 7.400 TAYA
4 Dây cáp 3.5mm2 Cu/PVC m 10.200 TAYA
5 Dây cáp 4mm2 Cu/PVC m 11.500 TAYA
6 Dây cáp 5.5mm2 Cu/PVC m 15.600 TAYA
7 Dây cáp 6mm2 Cu/PVC m 16.800 TAYA
8 Dây cáp 8mm2 Cu/PVC m 22.300 TAYA
9 Dây cáp 10mm2 Cu/PVC m 28.100 TAYA
10 Dây cáp 11mm2 Cu/PVC m 30.100 TAYA
11 Dây cáp 14mm2 Cu/PVC m 39.300 TAYA
12 Dây cáp 16mm2 Cu/PVC m 43.900 TAYA
13 Dây cáp 22mm2 Cu/PVC m 61.000 TAYA
14 Dây cáp 25mm2 Cu/PVC m 68.700 TAYA
15 Dây cáp 30mm2 Cu/PVC m  79.600 TAYA
16 Dây cáp 35mm2 Cu/PVC m  94.700 TAYA
17 Dây cáp 38mm2 Cu/PVC m 101.700 TAYA
18 Dây cáp 50mm2 Cu/PVC m 132.400 TAYA
19 Dây cáp 60mm2 Cu/PVC m 162.600 TAYA
20 Dây cáp 70mm2 Cu/PVC m 185.300 TAYA
21 Dây cáp 80mm2 Cu/PVC m 214.700 TAYA
22 Dây cáp 95mm2 Cu/PVC m 256.000 TAYA
23 Dây cáp 100mm2 Cu/PVC m 272.900 TAYA
24 Dây cáp 120mm2 Cu/PVC m 324.400 TAYA
25 Dây cáp 125mm2 Cu/PVC m 339.000 TAYA
26 Dây cáp 150mm2 Cu/PVC m 416.900 TAYA
27 Dây cáp 185mm2 Cu/PVC m 512.400 TAYA
28 Dây cáp 200mm2 Cu/PVC m 545.900 TAYA
29 Dây cáp 240mm2 Cu/PVC m  675.000 TAYA
30 Dây cáp 250mm2 Cu/PVC m  706.100 TAYA
31 Dây cáp 300mm2 Cu/PVC m  846.700 TAYA
32 Dây cáp 325mm2 Cu/PVC m  900.600 TAYA
33 Dây cáp 400mm2 Cu/PVC m  1.117.500 TAYA
34 Dây cáp 500mm2 Cu/PVC m  1.361.300 TAYA
35 Dây cáp 630mm2 Cu/PVC m  1.740.400 TAYA
Dây điện mềm bọc PVC TAYA
36 Dây điện 1.5mm2 Cu/PVC m 4.800 TAYA
37 Dây điện 2.5mm2 Cu/PVC m 7.300 TAYA
38 Dây điện 4.0mm2 Cu/PVC m 11.400 TAYA
39 Dây điện 6.0mm2 Cu/PVC m 17.900 TAYA
Dây đôi mềm bọc PVC/PVC TAYA
40 Dây đôi 2c x 1.0mm2 Cu/PVC/PVC m 8.300 TAYA
41 Dây điện đôi 2c x 1.5mm2 Cu/PVC/PVC m 10.900 TAYA
42 Dây điện đôi 2c x 2.5mm2 Cu/PVC/PVC m 16.700 TAYA
43 Dây điện đôi 2c x 4mm2 Cu/PVC/PVC m 24.700 TAYA
44 Dây điện đôi 2c x 6mm2 Cu/PVC/PVC m 36.100 TAYA
Dây đôi mềm bọc PVC TAYA
45 Dây đôi mềm 2c x 0.5mm2 Cu/PVC  m 4.100 TAYA
46 Dây đôi mềm 2c x 0.75mm2 Cu/PVC  m 5.500 TAYA
47 Dây đôi mềm 2c x 1.0mm2 Cu/PVC  m 7.000 TAYA
48 Dây đôi mềm 2c x 1.5mm2 Cu/PVC  m  9.500 TAYA
Dây đôi cứng bọc PVC/PVC TAYA
49 Dây đôi cứng 2c x 1.6mm Cu/PVC/PVC m 13.700 TAYA
50 Dây đôi cứng 2c x 2.0mm Cu/PVC/PVC m 19.900 TAYA
CÁP ĐIỆN HẠ THẾ Cu/PVC/PVC TAYA
51 Cáp điện 1.5mm2 Cu/PVC/PVC m 13.700 TAYA
52  Cáp điện 2mm2 Cu/PVC/PVC m 15.500 TAYA
53 Cáp điện 2.5mm2 Cu/PVC/PVC m 19.100 TAYA
54 Cáp điện 3.5mm2 Cu/PVC/PVC m 24.400 TAYA
55 Cáp điện 4mm2 Cu/PVC/PVC m 28.700 TAYA
56 Cáp điện 5.5mm2 Cu/PVC/PVC m 36.900 TAYA
57 Cáp điện 6mm2 Cu/PVC/PVC m 40.800 TAYA
58 Cáp điện 8mm2 Cu/PVC/PVC m 51.300 TAYA
59 Cáp điện 10mm2 Cu/PVC/PVC m 62.400 TAYA
60 Cáp điện 11mm2 Cu/PVC/PVC m 67.700 TAYA
61 Cáp điện 14mm2 Cu/PVC/PVC m 87.000 TAYA
62 Cáp điện 16mm2 Cu/PVC/PVC m 95.300 TAYA
63 Cáp điện 22mm2 Cu/PVC/PVC m 133.100 TAYA
64 Cáp điện 25mm2 Cu/PVC/PVC m 148.800 TAYA
65 Cáp điện 30mm2 Cu/PVC/PVC m 172.000 TAYA
66 Cáp điện 35mm2 Cu/PVC/PVC m 202.000 TAYA
67 Cáp điện 38mm2 Cu/PVC/PVC m 218.600 TAYA
68 Cáp điện 50mm2 Cu/PVC/PVC m 273.800 TAYA
69 Cáp điện 60mm2 Cu/PVC/PVC m 345.500 TAYA
70 Cáp điện 70mm2 Cu/PVC/PVC m 382.700 TAYA
71 Cáp điện 80mm2 Cu/PVC/PVC m 453.200 TAYA
72 Cáp điện 95mm2 Cu/PVC/PVC m 538.900 TAYA
73 Cáp điện 100mm2 Cu/PVC/PVC m 588.100 TAYA
74 Cáp điện 120mm2 Cu/PVC/PVC m 696.200 TAYA
75 Cáp điện 125mm2 Cu/PVC/PVC m 732.900 TAYA
76 Cáp điện 150mm2 Cu/PVC/PVC m 855.600 TAYA
77 Cáp điện 185mm2 Cu/PVC/PVC m 1.071.900 TAYA
78 Cáp điện 200mm2 Cu/PVC/PVC m 1.141.400 TAYA
79 Cáp điện 240mm2 Cu/PVC/PVC m 1.411.000 TAYA
80 Cáp điện 250mm2 Cu/PVC/PVC m 1.471.200 TAYA
81 Cáp điện 300mm2 Cu/PVC/PVC m 1.762.600 TAYA
CÁP ĐIỆN HẠ THẾ Cu/PVC/PVC TAYA 3 Pha
82 Cáp điện 3c x 2.5mm2 + 1c x 1.5mm2 Cu/PVC/PVC m 35.800 TAYA
83 Cáp điện 3c x 4mm2 + 1c x 2.5mm2 Cu/PVC/PVC m 50.300 TAYA
84 Cáp điện 3c x 6mm2 + 1c x 4mm2 Cu/PVC/PVC m 66.000 TAYA
85 Cáp điện 3c x 10mm2 + 1c x 6mm2 Cu/PVC/PVC m 106.800 TAYA
86 Cáp điện 3c x 10mm2 + 1c x 8mm2 Cu/PVC/PVC m 118.700 TAYA
87 Cáp điện 3c x 14mm2 + 1c x 10mm2 Cu/PVC/PVC m 153.000 TAYA
88 Cáp điện 3c x 16mm2 + 1c x 10mm2 Cu/PVC/PVC m 165.500 TAYA
89 Cáp điện 3c x 16mm2 + 1c x 11mm2 Cu/PVC/PVC m 167.400 TAYA
90 Cáp điện 3c x 25mm2 + 1c x 10mm2 Cu/PVC/PVC m 239.400 TAYA
91 Cáp điện 3c x 25mm2 + 1c x 16mm2 Cu/PVC/PVC m 254.800 TAYA
92 Cáp điện 3c x 35mm2 + 1c x 16mm2 Cu/PVC/PVC m 332.600 TAYA
93 Cáp điện 3c x 35mm2 + 1c x 22mm2 Cu/PVC/PVC m 349.400 TAYA
94 Cáp điện 3c x 35mm2 + 1c x 25mm2 Cu/PVC/PVC m 357.700 TAYA
95 Cáp điện 3c x 50mm2 + 1c x 22mm2 Cu/PVC/PVC m  451.800 TAYA
96 Cáp điện 3c x 50mm2 + 1c x 25mm2 Cu/PVC/PVC m  460.200 TAYA
97 Cáp điện 3c x 50mm2 + 1c x 35mm2 Cu/PVC/PVC m  485.900 TAYA
98 Cáp điện 3c x 50mm2 + 1c x 38mm2 Cu/PVC/PVC m  504.400 TAYA
99 Cáp điện 3c x 70mm2 + 1c x 25mm2 Cu/PVC/PVC m 628.400 TAYA
100 Cáp điện 3c x 70mm2 + 1c x 35mm2 Cu/PVC/PVC m 654.100 TAYA
101 Cáp điện 3c x 95mm2 + 1c x 50mm2 Cu/PVC/PVC m  917.300 TAYA
102 Cáp điện 3c x 120mm2 + 1c x 70mm2 Cu/PVC/PVC m 1.209.300 TAYA
103 Cáp điện 3c x 120mm2 + 1c x 95mm2 Cu/PVC/PVC m 1.272.800 TAYA
104 Cáp điện 3c x 150mm2 + 1c x 70mm2 Cu/PVC/PVC m 1.427.000 TAYA
105 Cáp điện 3c x 150mm2 + 1c x 95mm2 Cu/PVC/PVC m 1.489.000 TAYA
106 Cáp điện 3c x 150mm2 + 1c x 120mm2 Cu/PVC/PVC m 1.556.000 TAYA
107 Cáp điện 3c x 185mm2 + 1c x 95mm2 Cu/PVC/PVC m 1.808.000 TAYA
108 Cáp điện 3c x 185mm2 + 1c x 120mm2 Cu/PVC/PVC m 1.886.000 TAYA
109 Cáp điện 3c x 240mm2 + 1c x 120mm2 Cu/PVC/PVC m  2.368.000 TAYA
110 Cáp điện 3c x 240mm2 + 1c x 150mm2 Cu/PVC/PVC m 2.415.300 TAYA
111 Cáp điện 3c x 240mm2 + 1c x 185mm2 Cu/PVC/PVC m 2.463.000 TAYA
112 Cáp điện 3c x 300mm2 + 1c x 240mm2 Cu/PVC/PVC m 3.226.000 TAYA
CÁP ĐIỆN HẠ THẾ Cu/XLPE/PVC 3 Pha TAYA
113 Cáp điện 3c x 2.5mm2 + 1c x 1.5mm2 Cu/XLPE/PVC m 38.800 TAYA
114 Cáp điện 3c x 4mm2 + 1c x 2.5mm2 Cu/XLPE/PVC m 56.200 TAYA
115 Cáp điện 3c x 6mm2 + 1c x 4mm2 Cu/XLPE/PVC m 70.400 TAYA
116  Cáp điện 3c x 10mm2 + 1c x 6mm2 Cu/XLPE/PVC m 115.400 TAYA
117  Cáp điện 3c x 16mm2 + 1c x 10mm2 Cu/XLPE/PVC m 179.300 TAYA
118  Cáp điện 3c x 25mm2 + 1c x 10mm2 Cu/XLPE/PVC m 258.000 TAYA
119  Cáp điện 3c x 25mm2 + 1c x 16mm2 Cu/XLPE/PVC m 275.200 TAYA
120  Cáp điện 3c x 35mm2 + 1c x 16mm2 Cu/XLPE/PVC m 359.800 TAYA
121  Cáp điện 3c x 35mm2 + 1c x 22mm2 Cu/XLPE/PVC m 377.300 TAYA
122  Cáp điện 3c x 35mm2 + 1c x 25mm2 Cu/XLPE/PVC m 386.600 TAYA
123  Cáp điện 3c x 50mm2 + 1c x 25mm2 Cu/XLPE/PVC m 500.600 TAYA
124  Cáp điện 3c x 50mm2 + 1c x 35mm2 Cu/XLPE/PVC m 522.200 TAYA
125  Cáp điện 3c x 70mm2 + 1c x 25mm2 Cu/XLPE/PVC m 680.800 TAYA
126  Cáp điện 3c x 70mm2 + 1c x 35mm2 Cu/XLPE/PVC m 706.700 TAYA
127  Cáp điện 3c x 70mm2 + 1c x 50mm2 Cu/XLPE/PVC m 715.100 TAYA
128  Cáp điện 3c x 95mm2 + 1c x 50mm2 Cu/XLPE/PVC m 966.000 TAYA
129 Cáp điện 3c x 95mm2 + 1c x 70mm2 Cu/XLPE/PVC m 991.900 TAYA
130 Cáp điện 3c x 120mm2 + 1c x 70mm2 Cu/XLPE/PVC m  1.223.500 TAYA
131 Cáp điện 3c x 120mm2 + 1c x 95mm2 Cu/XLPE/PVC m  1.298.300 TAYA
132 Cáp điện 3c x 150mm2 + 1c x 70mm2 Cu/XLPE/PVC m  1.532.500 TAYA
133 Cáp điện 3c x 150mm2 + 1c x 95mm2 Cu/XLPE/PVC m  1.595.300 TAYA
134 Cáp điện 3c x 150mm2 + 1c x 120mm2 Cu/XLPE/PVC m  1.674.000 TAYA
135 Cáp điện 3c x 185mm2 + 1c x 95mm2 Cu/XLPE/PVC m 1.880.000 TAYA
136 Cáp điện 3c x 185mm2 + 1c x 120mm2 Cu/XLPE/PVC m 2.000.200 TAYA
137  Cáp điện 3c x 240mm2 + 1c x 95mm2 Cu/XLPE/PVC m 2.415.400 TAYA
138  Cáp điện 3c x 240mm2 + 1c x 95mm2 Cu/XLPE/PVC m 2.463.700 TAYA
139  Cáp điện 3c x 240mm2 + 1c x 95mm2 Cu/XLPE/PVC m  2.513.000 TAYA
140 Cáp điện 3c x 300mm2 + 1c x 240mm2 Cu/XLPE/PVC m  3.291.100 TAYA
 CÁP ĐIỆN HẠ THẾ TAYA Cu/XLPE/PVC (CV)
141 Cáp CV 1.5mm2 m 6.200 TAYA
142 Cáp CV 2mm2 m 7.800 TAYA
143 Cáp CV 2.5mm2 m 10.080 TAYA
144 Cáp CV 3.5mm2 m 12.500 TAYA
145 Cáp CV 4mm2 m 14.600 TAYA
146 Cáp CV 5.5mm2 m 17.800 TAYA
147 Cáp CV 6mm2 m 20.400 TAYA
148 Cáp CV 8mm2 m 25.000 TAYA
149 Cáp CV 10mm2 m 31.600 TAYA
150 Cáp CV 11mm2 m 36.000 TAYA
151 Cáp CV 14mm2 m 42.000 TAYA
152 Cáp CV 16mm2 m 47.500 TAYA
153 Cáp CV 22mm2 m 65.600 TAYA
154 Cáp CV 25mm2 m 73.200 TAYA
155 Cáp CV 30mm2 m 85.300 TAYA
156 Cáp CV 35mm2 m 101.000 TAYA
157 Cáp CV 38mm2 m 109.300 TAYA
158 Cáp CV 50mm2 m 142.500 TAYA
159 Cáp CV 60mm2 m 174.500 TAYA
160 Cáp CV 70mm2 m 198.000 TAYA
161 Cáp CV 80mm2 m 229.200 TAYA
162 Cáp CV 95mm2 m 274.810 TAYA
163 Cáp CV 100mm2 m 291.700 TAYA
164 Cáp CV 120mm2 m 347.400 TAYA
165 Cáp CV 125mm2 m 360.500 TAYA
166 Cáp CV 150mm2 m 447.500 TAYA
167 Cáp CV 185mm2 m 523.100 TAYA
168 Cáp CV 200mm2 m 556.800 TAYA
169 Cáp CV 240mm2 m 690.200 TAYA
170 Cáp CV 250mm2 m 720.000 TAYA
171 Cáp CV 300mm2 m 861.600 TAYA
172 Cáp CV 325mm2 m 916.500 TAYA
173 Cáp CV 400mm2 m 1.134.400 TAYA
174 Cáp CV 500mm2 m 1.375.900 TAYA
175 Cáp CV 630mm2 m 1.783.600 TAYA
Cáp Điều Khiển Hạ Thế TAYA Cu/PVC/PVC (CVV)
176  Cáp CVV 1.25mm2 m 23.600 TAYA
177  Cáp CVV 1.5mm2 m 28.100 TAYA
178 Cáp CVV 2mm2 m 33.900 TAYA
179 Cáp CVV 2.5mm2 m 43.300 TAYA
180 Cáp CVV 3.5mm2 m 55.700 TAYA
181 Cáp CVV 5.5mm2 m 85.400 TAYA

Một số ưu đãi khi mua dây cáp điện TAYA tại Công ty Đại Phong

Đại Phong không ngừng hoàn thiện mình để mang đến cho khách hàng những sản phẩm dây cáp điện TAYA chất lượng tốt nhất, giải pháp tối ưu nhất với giá cả hợp lý và dịch vụ chu đáo.

  • Tư vấn nhiệt tình.
  • Báo giá nhanh chóng, giá tốt nhất thị trường.
  • Giao hàng đúng loại, đủ mẫu.
  • Giao hàng tận nơi đúng lịch hẹn công trình.
  • Bảo hành sản phẩm 100%.

 

Đại Phong tư vấn tận tình 24/7 các vật tư điện trung thế thi công xây lắp trạm của các hãng Cáp Cadivi, Cáp Điện LS, Máy Biến Áp THIBIDI, SHIHLIN, HEM, Recloser Schneider, Recloser Entec, Đầu Cáp 3M, Đầu Cáp Raychem, Tủ Trung Thế ABB, Tủ Trung Thế Schneider, LBS SELL/Ý, LBS BH Korea, Vật tư thi công trạm biến thế… Hỗ trợ giao hàng tận công trình, chính sách giá ưu đãi từ nhà máy, giá sỉ, giá rẻ, chiết khấu cao.

Đại Phong đại lý cung cấp vật tư thiết bị điện cho công trình:

>>> Dây Cáp Điện : Cáp LS Vina, Cadivi, Taya, Cadisun, Tài Trường Thành, Thịnh Phát

>>> Máy Biến Áp Dầu : THIBIDI, HBT TRAN, HBT, ECOTRANS THIBIDI, HEM, SANAKY, MBT, SHIHLIN.

>>> Đầu Cáp : Raychem, 3M, ABB, CELLPACK, HỘP NỐI ĐỔ KEO SILICON

>>> Autor Recloser : Schneider, Entec Korea, Cooper, Atelec, Shinsung, Nova, Biến Áp Cấp Nguồn

>>> Tủ Trung Thế Schneider, RM6, SM6, ABB, LS

>>> Bảo Trì Trạm Biến Áp, Xử Lý Sự Cố Khẩn Cấp: Máy Biến Áp, Recloser, Tủ Trung Thế, Điện Hạ Thế.

>>> Dụng cụ điện – viễn thông : Puly kéo cáp, rọ kéo cáp, cọc kẹp cáp, palang xích

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *